Luận văn: Giải pháp marketing cho dịch vụ thẻ tại BIDV chi nhánh Nam Gia Lai

Trường đại học

Đại Học Đà Nẵng

Chuyên ngành

Quản Trị Kinh Doanh

Người đăng

Ẩn danh

2020

117
0
0

Phí lưu trữ

30 Point

Tóm tắt

I. Hướng dẫn marketing dịch vụ thẻ tại BIDV Nam Gia Lai

Trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam tăng trưởng mạnh mẽ, ngành ngân hàng đóng một vai trò huyết mạch. Để nâng cao vị thế và kết quả kinh doanh, các ngân hàng thương mại cổ phần không ngừng đa dạng hóa sản phẩm, trong đó dịch vụ thẻ là một lĩnh vực cạnh tranh khốc liệt. Luận văn thạc sĩ quản trị kinh doanh của Trần Thảo Nguyên (2020) đã nghiên cứu sâu về "Giải pháp marketing cho dịch vụ thẻ tại Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam - Chi nhánh Nam Gia Lai", cung cấp một nền tảng vững chắc để xây dựng chiến lược hiệu quả. Nghiên cứu này nhấn mạnh rằng, ngân hàng nào triển khai chính sách marketing tốt sẽ thành công trong việc thu hút khách hàng mới và củng cố lòng trung thành của khách hàng hiện tại. Việc áp dụng marketing cho dịch vụ thẻ không còn là một lựa chọn mà là yêu cầu tất yếu để nâng cao năng lực cạnh tranh và chiếm lĩnh thị trường. Các giải pháp marketing toàn diện, từ phân tích thị trường đến triển khai chiến lược marketing mix, là công cụ hữu hiệu để đẩy mạnh phát triển dịch vụ thẻ, đặc biệt là thẻ ATM BIDV. Mục tiêu không chỉ là tăng doanh thu mà còn là xây dựng một thương hiệu BIDV Nam Gia Lai vững mạnh trên địa bàn tỉnh. Việc hệ thống hóa cơ sở lý luận về marketing dịch vụ và áp dụng vào thực tiễn sẽ giúp chi nhánh xác định đúng thị trường mục tiêu, định vị sản phẩm và triển khai các chính sách phù hợp, hướng tới sự phát triển bền vững trong xu thế thanh toán không dùng tiền mặt ngày càng phổ biến.

1.1. Vai trò của cơ sở lý luận về marketing dịch vụ ngân hàng

Marketing dịch vụ được định nghĩa là quá trình quản lý nhằm phát hiện và đáp ứng nhu cầu của khách hàng một cách hiệu quả hơn so với đối thủ cạnh tranh. Đặc điểm của dịch vụ ngân hàng, như tính vô hình, không đồng nhất và quá trình cung cấp - tiêu dùng diễn ra đồng thời, đòi hỏi một cách tiếp cận marketing đặc thù. Cơ sở lý luận về marketing dịch vụ nhấn mạnh tầm quan trọng của việc thấu hiểu nhu cầu tự nhiên, mong muốn và khả năng thanh toán của khách hàng. Từ đó, ngân hàng có thể thiết kế các sản phẩm dịch vụ thẻ tín dụng hay dịch vụ thẻ ghi nợ phù hợp. Tiến trình marketing dịch vụ bao gồm các bước cốt lõi: phân tích môi trường, xác định mục tiêu, phân đoạn thị trường, lựa chọn thị trường mục tiêu, định vị sản phẩm và triển khai các chính sách marketing-mix một cách đồng bộ.

1.2. Tầm quan trọng của thanh toán không dùng tiền mặt hiện nay

Sự phát triển của công nghệ và xu hướng toàn cầu hóa đã thúc đẩy mạnh mẽ hình thức thanh toán không dùng tiền mặt. Dịch vụ thẻ ngân hàng, bao gồm thẻ ATM BIDV, là công cụ thanh toán tiện lợi, an toàn và hiện đại. Nó không chỉ đáp ứng nhu cầu giao dịch hàng ngày của người dân mà còn là nền tảng cho sự phát triển của ngân hàng điện tử và thương mại điện tử. Đối với BIDV Nam Gia Lai, việc đẩy mạnh phát triển dịch vụ thẻ không chỉ là chạy theo xu hướng mà còn là cơ hội để gia tăng thị phần dịch vụ thẻ, giảm chi phí vận hành tiền mặt và nâng cao hiệu quả kinh doanh. Một chiến lược marketing hiệu quả sẽ giúp người dân nhận thức rõ hơn về lợi ích của việc sử dụng thẻ, từ đó thay đổi thói quen tiêu dùng và góp phần xây dựng một xã hội ít tiền mặt.

II. Phân tích thách thức marketing thẻ tại BIDV Nam Gia Lai

Hoạt động marketing cho dịch vụ thẻ tại BIDV Nam Gia Lai, theo phân tích trong giai đoạn 2017-2019, đã đạt được những thành tựu nhất định nhưng vẫn còn đối mặt với nhiều thách thức và hạn chế. Một trong những khó khăn lớn nhất đến từ môi trường cạnh tranh ngày càng gay gắt trên địa bàn tỉnh Gia Lai. Sự hiện diện của nhiều ngân hàng thương mại khác, cả trong và ngoài nước, với các chính sách marketing linh hoạt và sản phẩm đa dạng, tạo ra áp lực lớn đối với BIDV Nam Gia Lai trong việc duy trì và mở rộng thị phần dịch vụ thẻ. Bên cạnh đó, các hoạt động marketing tại chi nhánh được đánh giá là còn hạn chế, chưa thực sự được đầu tư bài bản và chuyên nghiệp. Công tác nghiên cứu thị trường, đặc biệt là phân tích sâu về hành vi khách hàngđối thủ cạnh tranh, chưa được thực hiện thường xuyên. Điều này dẫn đến việc các chính sách marketing đôi khi chưa bám sát thực tế, chưa tạo được sự khác biệt và sức hấp dẫn đủ lớn để thu hút khách hàng mới. Việc chưa có một bộ phận marketing chuyên trách, mà chủ yếu là kiêm nhiệm, cũng ảnh hưởng đến hiệu quả triển khai các chiến dịch. Để nâng cao năng lực cạnh tranh, chi nhánh cần có một cái nhìn toàn diện về thực trạng, từ đó xây dựng các giải pháp marketing đột phá và phù hợp.

2.1. Thực trạng đối thủ cạnh tranh trên thị trường thẻ Gia Lai

Thị trường dịch vụ thẻ tại Gia Lai là một sân chơi sôi động với sự tham gia của nhiều đối thủ cạnh tranh lớn như Vietcombank, Agribank, ACB. Vietcombank, với lợi thế đi đầu, có mạng lưới ATM/POS rộng khắp và thương hiệu uy tín. ACB lại rất mạnh trong việc phát hành thẻ liên kết và có các chính sách marketing linh hoạt, nhắm vào các phân khúc khách hàng trẻ. Các ngân hàng này không ngừng tung ra các chương trình khuyến mãi, ưu đãi hấp dẫn để giành giật khách hàng. Điều này đòi hỏi BIDV Nam Gia Lai phải thực hiện phân tích SWOT một cách kỹ lưỡng để xác định điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của mình, từ đó tìm ra lợi thế cạnh tranh riêng biệt cho sản phẩm thẻ ATM BIDV.

2.2. Những hạn chế trong hoạt động marketing thẻ tại chi nhánh

Luận văn đã chỉ ra một số hạn chế cốt lõi trong hoạt động marketing tại BIDV Nam Gia Lai. Thứ nhất, việc triển khai các chính sách marketing-mix còn chưa đồng bộ và thiếu tính sáng tạo. Hoạt động quảng cáo, truyền thông còn manh mún, chủ yếu dựa vào các chương trình chung của hội sở, chưa có nhiều hoạt động marketing tại điểm giao dịch mang tính địa phương. Thứ hai, công tác phân đoạn thị trường và lựa chọn thị trường mục tiêu chưa thực sự đi sâu, dẫn đến việc các sản phẩm dịch vụ chưa được cá nhân hóa để đáp ứng tối đa nhu cầu của từng nhóm khách hàng. Thứ ba, nguồn lực dành cho marketing còn hạn chế, cả về nhân sự và ngân sách, ảnh hưởng đến quy mô và tần suất của các chiến dịch.

2.3. Đánh giá hành vi và sự hài lòng của khách hàng

Để giữ chân khách hàng trung thành, việc thấu hiểu hành vi khách hàng và đo lường sự hài lòng của khách hàng là cực kỳ quan trọng. Nghiên cứu cho thấy khách hàng ngày càng có yêu cầu cao hơn về chất lượng dịch vụ. Họ không chỉ quan tâm đến phí dịch vụ mà còn mong muốn quy trình mở thẻ nhanh gọn, mạng lưới ATM/POS thuận tiện, ứng dụng ngân hàng điện tử dễ sử dụng và các chương trình ưu đãi thiết thực. Việc thu thập phản hồi của khách hàng một cách có hệ thống và phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng sẽ là cơ sở quan trọng để BIDV Nam Gia Lai cải tiến sản phẩm và quy trình, từ đó nâng cao trải nghiệm và lòng trung thành của khách hàng.

III. Giải pháp Marketing Mix Sản phẩm và Giá cho dịch vụ thẻ

Để giải quyết các thách thức hiện tại và nâng cao năng lực cạnh tranh, việc hoàn thiện chiến lược marketing mix là giải pháp trọng tâm. Trong đó, chính sách sản phẩm và chính sách giá đóng vai trò nền tảng, quyết định trực tiếp đến sức hấp dẫn của dịch vụ thẻ BIDV Nam Gia Lai. Luận văn đề xuất một cách tiếp cận toàn diện, bắt đầu từ việc phân đoạn lại thị trường một cách chi tiết hơn dựa trên các tiêu chí nhân khẩu học, thu nhập và hành vi tiêu dùng. Từ đó, ngân hàng có thể xác định thị trường mục tiêu rõ ràng và định vị sản phẩm một cách khác biệt. Về chính sách sản phẩm, giải pháp không chỉ dừng lại ở việc cung cấp các loại thẻ cơ bản mà cần phải đa dạng hóa danh mục sản phẩm. Việc phát triển các dòng thẻ chuyên biệt cho từng nhóm khách hàng, chẳng hạn như thẻ cho sinh viên, thẻ cho công chức, hay thẻ liên kết với các doanh nghiệp lớn trên địa bàn, sẽ giúp gia tăng giá trị và đáp ứng đúng nhu cầu của khách hàng. Về chính sách giá, cần xây dựng một biểu phí linh hoạt và cạnh tranh. Thay vì áp dụng một mức phí cố định, ngân hàng có thể xem xét các gói phí kết hợp, chính sách miễn giảm phí có điều kiện, hoặc các chương trình ưu đãi phí cho khách hàng thân thiết. Sự kết hợp hài hòa giữa sản phẩm vượt trội và giá cả hợp lý sẽ là chìa khóa để thu hút khách hàng mới và xây dựng nền tảng khách hàng vững chắc.

3.1. Đa dạng hóa dịch vụ thẻ tín dụng và thẻ ghi nợ nội địa

Giải pháp cốt lõi là đa dạng hóa sản phẩm để phù hợp với từng phân khúc thị trường. Đối với dịch vụ thẻ ghi nợ, ngoài các tính năng cơ bản, cần tích hợp thêm các tiện ích giá trị gia tăng như thanh toán hóa đơn tự động, liên kết ví điện tử, hoặc các chương trình tích điểm đổi quà. Đối với dịch vụ thẻ tín dụng, cần phát triển các dòng thẻ với hạn mức và ưu đãi khác nhau, nhắm đến các nhóm khách hàng có thu nhập từ trung bình đến cao. Việc liên kết với các đối tác như siêu thị, nhà hàng, hãng hàng không để cung cấp đặc quyền cho chủ thẻ sẽ tạo ra lợi thế cạnh tranh lớn. Mục tiêu là biến mỗi chiếc thẻ không chỉ là công cụ thanh toán mà còn là một tấm vé thông hành mang lại nhiều lợi ích cho người sử dụng.

3.2. Xây dựng chính sách giá cạnh tranh để thu hút khách hàng

Chính sách giá cần được xây dựng dựa trên ba yếu tố: chi phí, giá của đối thủ cạnh tranh, và giá trị cảm nhận của khách hàng. Giải pháp được đề xuất là áp dụng biểu phí linh hoạt. Ví dụ, miễn phí thường niên trong năm đầu tiên để thu hút khách hàng mới, hoặc miễn phí duy trì tài khoản nếu khách hàng đáp ứng một số điều kiện nhất định về số dư hoặc tần suất giao dịch. Ngoài ra, việc xây dựng các gói combo sản phẩm dịch vụ (tài khoản thanh toán + thẻ + ngân hàng điện tử) với mức phí ưu đãi sẽ khuyến khích khách hàng sử dụng trọn bộ dịch vụ của BIDV, qua đó tăng cường sự gắn kết và giữ chân khách hàng trung thành.

IV. Bí quyết tối ưu kênh phân phối và truyền thông dịch vụ thẻ

Sau khi có sản phẩm và giá cạnh tranh, việc đưa dịch vụ đến tay khách hàng và quảng bá hiệu quả là bước đi quyết định thành công. Chính sách phân phối (Place) và truyền thông (Promotion) trong marketing 7P cho dịch vụ ngân hàng cần được tối ưu hóa để tối đa hóa độ phủ và hiệu quả tiếp cận. Về phân phối, chiến lược không chỉ là mở rộng mạng lưới vật lý mà còn là phát triển các kênh số. Việc tiếp tục tăng số lượng máy ATM và máy POS tại các vị trí chiến lược như trung tâm thương mại, khu dân cư, bệnh viện, trường học là cần thiết để đảm bảo sự tiện lợi cho khách hàng. Đồng thời, marketing tại điểm giao dịch cần được chú trọng, biến mỗi phòng giao dịch thành một điểm tư vấn và bán hàng hiệu quả. Về truyền thông, cần chuyển dịch mạnh mẽ sang các kênh kỹ thuật số. Digital marketing cho ngân hàng không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn cho phép nhắm mục tiêu chính xác đến các nhóm khách hàng tiềm năng. Việc xây dựng nội dung hấp dẫn trên mạng xã hội, quảng cáo trực tuyến, và email marketing sẽ giúp nâng cao nhận diện thương hiệu thẻ ATM BIDV và thúc đẩy hành vi mở thẻ của khách hàng.

4.1. Mở rộng mạng lưới ATM và marketing tại điểm giao dịch POS

Kênh phân phối vật lý vẫn đóng vai trò quan trọng. Giải pháp đề xuất là rà soát và lắp đặt thêm máy ATM tại các khu vực có nhu cầu cao nhưng chưa được phục vụ tốt. Đối với mạng lưới POS, cần đẩy mạnh hợp tác với các đơn vị chấp nhận thẻ, đặc biệt là các cửa hàng bán lẻ, quán cà phê, nhà hàng. Tổ chức các chương trình khuyến mãi chung như giảm giá, hoàn tiền khi thanh toán qua POS của BIDV là một hình thức marketing tại điểm giao dịch hiệu quả. Điều này vừa thúc đẩy thanh toán không dùng tiền mặt, vừa mang lại lợi ích cho cả chủ thẻ, đơn vị kinh doanh và ngân hàng.

4.2. Triển khai digital marketing cho ngân hàng để tiếp cận KH

Trong kỷ nguyên số, digital marketing cho ngân hàng là một công cụ không thể thiếu. Cần xây dựng một kế hoạch truyền thông tích hợp trên các nền tảng số. Tăng cường sự hiện diện trên các mạng xã hội phổ biến như Facebook, Zalo để tương tác với khách hàng và quảng bá các chương trình ưu đãi. Sử dụng quảng cáo tìm kiếm (Google Ads) để tiếp cận những khách hàng đang có nhu cầu tìm hiểu về dịch vụ thẻ. Bên cạnh đó, các chiến dịch email marketing và SMS marketing nhắm đến tệp khách hàng hiện hữu cũng là cách hiệu quả để bán chéo sản phẩm và giữ chân khách hàng trung thành. Nội dung truyền thông cần tập trung vào lợi ích, sự tiện lợi và an toàn của dịch vụ thẻ.

V. Phương pháp nâng cao chất lượng dịch vụ thẻ qua 3P còn lại

Ngoài Sản phẩm, Giá, Phân phối và Truyền thông, ba yếu tố còn lại trong marketing 7P cho dịch vụ ngân hàng – Con người (People), Quy trình (Process), và Cơ sở vật chất (Physical Evidence) – là những nhân tố quyết định đến chất lượng dịch vụsự hài lòng của khách hàng. Đây là những yếu tố tạo ra sự khác biệt bền vững mà đối thủ cạnh tranh khó sao chép. Về yếu tố Con người, đội ngũ nhân viên giao dịch và tư vấn là bộ mặt của ngân hàng. Việc đầu tư vào đào tạo chuyên môn, kỹ năng giao tiếp và thái độ phục vụ chuyên nghiệp là yêu cầu bắt buộc. Một nhân viên am hiểu sản phẩm và tận tâm với khách hàng có thể tạo ra ấn tượng tốt đẹp và giữ chân khách hàng trung thành. Về Quy trình, cần rà soát và tối ưu hóa toàn bộ quy trình cung cấp dịch vụ, từ khâu mở thẻ, giải quyết khiếu nại đến hỗ trợ giao dịch. Quy trình cần đảm bảo sự nhanh chóng, đơn giản và minh bạch, giảm thiểu các thủ tục không cần thiết gây phiền hà cho khách hàng. Cuối cùng, Cơ sở vật chất, bao gồm không gian giao dịch hiện đại, sạch sẽ và nền tảng công nghệ như ứng dụng ngân hàng điện tử, website, là những bằng chứng hữu hình về chất lượng. Một trải nghiệm dịch vụ xuất sắc trên cả kênh vật lý và kênh số sẽ giúp BIDV Nam Gia Lai xây dựng được niềm tin và sự yêu mến từ khách hàng.

5.1. Nâng cao chất lượng dịch vụ thông qua yếu tố con người

Con người là tài sản quý giá nhất. Giải pháp đề xuất là tổ chức các khóa đào tạo định kỳ cho nhân viên về nghiệp vụ sản phẩm thẻ, kỹ năng bán hàng và chăm sóc khách hàng. Xây dựng văn hóa lấy khách hàng làm trung tâm, trong đó mọi nhân viên đều ý thức được vai trò của mình trong việc mang lại trải nghiệm tốt nhất cho khách hàng. Đồng thời, cần có chính sách khen thưởng, động viên kịp thời đối với những cá nhân, tập thể có thành tích xuất sắc trong việc phát triển dịch vụ thẻ và nhận được phản hồi tích cực từ khách hàng.

5.2. Tối ưu hóa quy trình dịch vụ để giữ chân khách hàng

Quy trình dịch vụ hiệu quả giúp nâng cao sự hài lòng của khách hàng. Cần đơn giản hóa thủ tục đăng ký phát hành thẻ, cho phép khách hàng đăng ký trực tuyến và nhận thẻ tại nhà. Xây dựng một quy trình xử lý khiếu nại rõ ràng, nhanh chóng và hiệu quả, đảm bảo mọi vấn đề của khách hàng đều được giải quyết triệt để. Việc ứng dụng công nghệ để tự động hóa một số bước trong quy trình sẽ giúp giảm thời gian chờ đợi và tăng năng suất phục vụ. Một quy trình trơn tru, tiện lợi chính là yếu tố quan trọng để giữ chân khách hàng trung thành.

5.3. Cải thiện cơ sở vật chất và trải nghiệm ngân hàng điện tử

Cơ sở vật chất và công nghệ là bằng chứng hữu hình cho chất lượng dịch vụ. Cần đảm bảo các phòng giao dịch luôn sạch sẽ, hiện đại và thân thiện. Các máy ATM phải hoạt động ổn định, được bảo trì thường xuyên. Đặc biệt, cần liên tục nâng cấp và cải tiến giao diện, tính năng của ứng dụng ngân hàng điện tử (BIDV SmartBanking) để mang lại trải nghiệm mượt mà, an toàn và tiện lợi cho người dùng. Đây là kênh tương tác quan trọng, góp phần định hình hình ảnh một ngân hàng hiện đại và năng động trong tâm trí khách hàng.

VI. Kết quả Tương lai marketing dịch vụ thẻ tại ngân hàng

Việc áp dụng đồng bộ các giải pháp marketing cho dịch vụ thẻ tại BIDV Nam Gia Lai được kỳ vọng sẽ mang lại những kết quả tích cực và toàn diện. Mục tiêu cuối cùng không chỉ là tăng trưởng về số lượng thẻ phát hành hay doanh số giao dịch, mà là xây dựng một vị thế vững chắc và bền vững trên thị trường. Bằng việc triển khai một chiến lược marketing mix bài bản, chi nhánh có thể nâng cao năng lực cạnh tranh một cách rõ rệt. Việc thấu hiểu thị trường và khách hàng giúp ngân hàng đưa ra những sản phẩm, dịch vụ đáp ứng đúng nhu cầu, từ đó gia tăng sự hài lòng của khách hàng và xây dựng một tệp khách hàng trung thành. Hiệu quả của các giải pháp sẽ được đo lường thông qua các chỉ số cụ thể như tăng trưởng thị phần dịch vụ thẻ, tỷ lệ khách hàng kích hoạt và sử dụng thẻ thường xuyên, cũng như các phản hồi tích cực từ thị trường. Nhìn về tương lai, lĩnh vực dịch vụ thẻ và ngân hàng điện tử sẽ tiếp tục phát triển với tốc độ nhanh chóng. Các công nghệ mới như AI, Big Data sẽ mở ra những cơ hội mới trong việc cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng và tối ưu hóa hoạt động marketing. BIDV Nam Gia Lai cần liên tục cập nhật xu hướng, đổi mới và sáng tạo để không chỉ bắt kịp mà còn dẫn dắt thị trường, khẳng định vị thế là một trong những ngân hàng hàng đầu trên địa bàn.

6.1. Đánh giá hiệu quả các giải pháp marketing đề xuất

Hiệu quả của các giải pháp đề xuất cần được đánh giá dựa trên một hệ thống chỉ tiêu rõ ràng (KPIs). Về mặt kinh doanh, các chỉ số bao gồm: số lượng thẻ phát hành mới, tỷ lệ tăng trưởng so với cùng kỳ, doanh số thanh toán qua thẻ, và sự gia tăng về thị phần dịch vụ thẻ. Về mặt khách hàng, các chỉ số quan trọng là mức độ nhận biết thương hiệu, chỉ số sự hài lòng của khách hàng (đo lường qua khảo sát), và tỷ lệ khách hàng rời bỏ. Việc theo dõi và phân tích các chỉ số này một cách thường xuyên sẽ giúp ban lãnh đạo chi nhánh điều chỉnh chiến lược kịp thời để đạt được hiệu quả cao nhất.

6.2. Định hướng phát triển dịch vụ thẻ trong tương lai

Tương lai của phát triển dịch vụ thẻ gắn liền với xu hướng số hóa và cá nhân hóa. BIDV Nam Gia Lai cần định hướng phát triển theo hướng tích hợp sâu hơn giữa dịch vụ thẻ và hệ sinh thái ngân hàng điện tử. Điều này bao gồm việc phát triển các loại thẻ ảo, tăng cường bảo mật với công nghệ tokenization, và sử dụng dữ liệu lớn để phân tích hành vi khách hàng, từ đó đưa ra các chương trình ưu đãi mang tính cá nhân cao. Hợp tác với các công ty Fintech để cung cấp các giải pháp thanh toán sáng tạo cũng là một hướng đi tiềm năng. Mục tiêu là biến dịch vụ thẻ trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống số của khách hàng.

18/07/2025
Luận văn thạc sĩ quản trị kinh doanh giải pháp marketing cho dich vụ thẻ tại ngân hàng thương mại cổ phần đầu tư và phát triển việt nam chi nhánh nam gia lai