Luận văn: Giải pháp marketing cho dịch vụ E-banking tại Vietcombank Quảng Nam

2019

122
0
0

Phí lưu trữ

30 Point

Tóm tắt

I. Tổng quan luận văn marketing ngân hàng điện tử Vietcombank

Trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0, chuyển đổi số trong ngân hàng không còn là lựa chọn mà là yêu cầu bắt buộc để tồn tại và phát triển. Dịch vụ ngân hàng điện tử (e-banking) đã trở thành mặt trận cạnh tranh khốc liệt, nơi trải nghiệm khách hàng (CX) và công nghệ quyết định vị thế của thương hiệu. Luận văn thạc sĩ quản trị kinh doanh (QTKD) với đề tài “Giải pháp Marketing cho dịch vụ ngân hàng điện tử tại Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam – Chi nhánh Quảng Nam” đã hệ thống hóa cơ sở lý luận và phân tích sâu sắc thực tiễn, từ đó đưa ra những đề xuất chiến lược. Nghiên cứu chỉ ra rằng, việc phát triển các dịch vụ như VCB Digibank, Internet Banking VietcombankMobile Banking là yếu tố sống còn giúp ngân hàng mở rộng thị phần, nâng cao năng lực cạnh tranh và đáp ứng hành vi người dùng ngân hàng điện tử ngày càng thay đổi. Phân tích trong luận văn không chỉ dừng lại ở việc mô tả sản phẩm mà còn đi sâu vào các cấu phần của marketing mix 7P cho dịch vụ ngân hàng, xem xét các yếu tố từ sản phẩm, giá cả, phân phối đến con người, quy trình và cơ sở vật chất. Đây là một tài liệu tham khảo giá trị, cung cấp cái nhìn toàn diện về việc xây dựng một chiến lược marketing ngân hàng điện tử bài bản, từ khâu nghiên cứu thị trường đến triển khai và đánh giá, đặc biệt trong bối cảnh địa phương tại Quảng Nam.

1.1. Tầm quan trọng của chuyển đổi số ngành ngân hàng hiện nay

Sự phát triển của công nghệ thông tin và smartphone đã thay đổi hoàn toàn cách khách hàng tương tác với ngân hàng. Kênh giao dịch truyền thống đang dần nhường chỗ cho ngân hàng số. Theo tài liệu nghiên cứu, dự báo trong 10 năm tới, phần lớn doanh thu của ngân hàng bán lẻ sẽ đến từ các kênh trực tuyến như website, ứng dụng di động. Đây là xu thế tất yếu, buộc các ngân hàng phải đẩy nhanh quá trình chuyển đổi số trong ngân hàng để không bị tụt hậu. Việc phát triển dịch vụ ngân hàng điện tử giúp các NHTM mở rộng thị phần, nâng cao sức cạnh tranh, và tạo cơ hội bán chéo sản phẩm. Ngân hàng nào chiếm lĩnh được thị phần thanh toán điện tử sẽ có được lượng khách hàng trung thành và ổn định.

1.2. Mục tiêu luận văn QTKD về giải pháp cho VCB Digibank

Luận văn đặt ra ba mục tiêu nghiên cứu chính. Thứ nhất, hệ thống hóa cơ sở lý luận về marketing dịch vụ ngân hàng, đặc biệt là các khái niệm liên quan đến dịch vụ ngân hàng điện tử và mô hình marketing mix 7P cho dịch vụ ngân hàng. Thứ hai, phân tích chi tiết thực trạng sử dụng e-banking và hoạt động marketing cho các dịch vụ này tại Vietcombank chi nhánh Quảng Nam, sử dụng số liệu giai đoạn 2015-2017. Cuối cùng, dựa trên những phân tích đó, đề xuất giải pháp marketing toàn diện nhằm nâng cao hiệu quả marketing, tăng trưởng lượng khách hàng sử dụng các dịch vụ như VCB DigibankInternet Banking Vietcombank, góp phần khẳng định vị thế của nhận diện thương hiệu Vietcombank trên địa bàn.

II. Thách thức marketing e banking tại Vietcombank Quảng Nam

Mặc dù sở hữu nền tảng công nghệ hiện đại và thương hiệu uy tín, Vietcombank Quảng Nam vẫn đối mặt với không ít thách thức trong việc triển khai các giải pháp marketing cho dịch vụ ngân hàng điện tử. Theo phân tích trong luận văn, môi trường cạnh tranh trên địa bàn tỉnh Quảng Nam ngày càng gay gắt với sự tham gia của 25 tổ chức tín dụng. Các đối thủ cạnh tranh của Vietcombank như BIDV, Agribank, Vietinbank và các ngân hàng TMCP khác đều đang đẩy mạnh digital marketing ngành tài chính, tạo ra áp lực lớn về giá cả, chất lượng dịch vụ và các chương trình khuyến mãi. Một trong những hạn chế lớn được chỉ ra là hoạt động marketing còn mang tính bị động, chủ yếu phụ thuộc vào chiến lược chung của Hội sở chính (HSC). Chi nhánh chưa xây dựng được một chiến lược riêng biệt, đồng bộ và chưa có phòng marketing chuyên trách. Điều này dẫn đến việc thu hút khách hàng mớigiữ chân khách hàng hiện tại chưa đạt hiệu quả tối ưu. Bên cạnh đó, nhận thức của một bộ phận người dân về các dịch vụ ngân hàng số còn hạn chế, tâm lý e ngại rủi ro khi giao dịch trực tuyến vẫn tồn tại, đặc biệt ở các khu vực ngoài trung tâm thành phố. Đây là những rào cản chính cần được giải quyết để nâng cao hiệu quả marketing.

2.1. Phân tích SWOT và đối thủ cạnh tranh của Vietcombank

Luận văn đã thực hiện một phân tích SWOT Vietcombank Quảng Nam gián tiếp qua việc đánh giá các yếu tố môi trường. Điểm mạnh lớn nhất là nhận diện thương hiệu Vietcombank uy tín và hạ tầng công nghệ hiện đại. Tuy nhiên, điểm yếu là chính sách giá chưa linh hoạt và hoạt động marketing còn phụ thuộc. Cơ hội đến từ xu hướng chuyển đổi số trong ngân hàng và dân số trẻ, am hiểu công nghệ. Thách thức lớn nhất đến từ các đối thủ cạnh tranh của Vietcombank như BIDV (mạnh về quảng cáo địa phương) và các ngân hàng TMCP khác (nhân sự trẻ, năng động). Sự cạnh tranh này không chỉ về sản phẩm mà còn về trải nghiệm khách hàng (CX).

2.2. Thực trạng sử dụng Internet Banking và Mobile Banking

Dữ liệu từ 2015-2017 cho thấy thực trạng sử dụng e-banking tại Vietcombank Quảng Nam có sự tăng trưởng, đặc biệt là dịch vụ SMS Banking và Internet Banking. Cụ thể, số lượng khách hàng sử dụng Internet Banking tăng từ 8.682 (năm 2015) lên 18.005 (năm 2017). Tuy nhiên, dịch vụ Mobile Banking lại có sự sụt giảm nhẹ vào năm 2016 trước khi tăng mạnh trở lại. Điều này cho thấy tiềm năng thị trường còn rất lớn nhưng cũng bộc lộ những vấn đề trong việc truyền thông và tối ưu hóa sản phẩm để phù hợp với hành vi người dùng ngân hàng điện tử, vốn ngày càng ưa chuộng các giao dịch trên thiết bị di động.

2.3. Hạn chế trong việc thu hút và giữ chân khách hàng e banking

Một trong những hạn chế cốt lõi được luận văn chỉ ra là công tác thu hút khách hàng mớigiữ chân khách hàng chưa được đầu tư đúng mức. Các hoạt động marketing chủ yếu mang tính thời vụ, theo chương trình chung của hệ thống. Chi nhánh chưa có các chương trình chăm sóc khách hàng chuyên biệt cho nhóm người dùng dịch vụ ngân hàng điện tử. Bên cạnh đó, việc thiếu một kho dữ liệu đầy đủ về khách hàng và các công cụ phân tích hành vi người dùng khiến việc đưa ra các chính sách cá nhân hóa gặp nhiều khó khăn, ảnh hưởng trực tiếp đến sự hài lòng của khách hàng và khả năng cạnh tranh lâu dài.

III. Top 3 giải pháp marketing mix 7P cho sản phẩm giá cả

Để giải quyết các thách thức, luận văn đã đề xuất giải pháp marketing toàn diện dựa trên mô hình marketing mix 7P cho dịch vụ ngân hàng. Trong đó, hai yếu tố cốt lõi là sản phẩm (Product) và giá (Price) được ưu tiên hàng đầu. Mục tiêu là tạo ra một hệ sinh thái sản phẩm dịch vụ ngân hàng số vượt trội và một chính sách giá đủ linh hoạt để cạnh tranh. Đối với sản phẩm, giải pháp tập trung vào việc hoàn thiện các tiện ích của VCB Digibank, tăng cường tính năng bảo mật, và tự động hóa các quy trình đăng ký, giảm thiểu thủ tục hành chính. Luận văn đề xuất xây dựng một diễn đàn nội bộ để nhân viên có thể đóng góp ý tưởng cải tiến sản phẩm, giúp dịch vụ luôn được cập nhật theo nhu cầu thực tế của thị trường. Đối với chính sách giá, sự thiếu linh hoạt là một điểm yếu lớn. Giải pháp được đưa ra là xây dựng biểu phí phù hợp hơn với đặc thù của từng địa phương, thay vì áp dụng một mức giá chung cho toàn hệ thống. Cần khảo sát giá của các đối thủ cạnh tranh của Vietcombank để điều chỉnh lại cho phù hợp. Đồng thời, áp dụng các chính sách giá linh hoạt như tính phí theo quý/năm, có mức phí ưu đãi cho khách hàng VIP, và tích hợp các chương trình khuyến mãi cho dịch vụ ngân hàng điện tử để kích thích sử dụng.

3.1. Hoàn thiện tiện ích các sản phẩm dịch vụ ngân hàng số

Giải pháp về sản phẩm tập trung vào việc nâng cao chất lượng dịch vụ hiện có và phát triển các tính năng mới. Cần nâng cao trải nghiệm khách hàng (CX) bằng cách đơn giản hóa giao diện của VCB Digibank, Internet Banking Vietcombank và ứng dụng Mobile Banking. Luận văn đề xuất tăng cường các dịch vụ thanh toán trực tuyến, liên kết với nhiều đối tác hơn (điện, nước, viễn thông, thương mại điện tử) để tạo thành một hệ sinh thái tiện ích toàn diện. Ngoài ra, việc giảm bớt các thủ tục giấy tờ, cho phép đăng ký dịch vụ online là một bước đi quan trọng để thu hút khách hàng mới.

3.2. Xây dựng chính sách giá phí cạnh tranh và linh hoạt hơn

Chính sách giá cần được xem xét lại một cách toàn diện. Thay vì một biểu phí cố định, ngân hàng nên xây dựng các gói dịch vụ với mức phí khác nhau, phù hợp với từng phân khúc khách hàng. Ví dụ, có thể miễn phí một số giao dịch cơ bản để khuyến khích người dùng mới, hoặc áp dụng mức phí ưu đãi cho các khách hàng doanh nghiệp trả lương qua tài khoản. Luận văn nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nghiên cứu chính sách giá của đối thủ để đảm bảo tính cạnh tranh, đồng thời sử dụng giá như một công cụ hiệu quả trong các chiến dịch marketing nhằm tăng sự hài lòng của khách hàng.

IV. Bí quyết truyền thông phân phối dịch vụ ngân hàng số VCB

Bên cạnh sản phẩm và giá, hai chữ P tiếp theo trong marketing mix 7P cho dịch vụ ngân hàng là truyền thông (Promotion) và phân phối (Place) đóng vai trò then chốt trong việc đưa dịch vụ đến với khách hàng. Luận văn đề xuất một chiến lược marketing ngân hàng điện tử đa kênh, kết hợp giữa các phương pháp truyền thống và hiện đại. Về truyền thông, cần đẩy mạnh các hoạt động digital marketing ngành tài chính, bao gồm quảng cáo trên các nền tảng mạng xã hội, tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO), và marketing online cho ngân hàng thông qua email marketing. Nội dung truyền thông phải tập trung vào lợi ích, sự tiện lợi và an toàn của các dịch vụ như VCB Digibank, thay vì chỉ liệt kê tính năng. Các hoạt động quan hệ công chúng (PR) như tài trợ sự kiện, tham gia các hoạt động an sinh xã hội cũng cần được chú trọng để củng cố nhận diện thương hiệu Vietcombank. Về kênh phân phối, giải pháp không chỉ là mở rộng mạng lưới phòng giao dịch vật lý mà còn là tối ưu hóa các kênh phân phối kỹ thuật số. Cần gia tăng số lượng và chất lượng máy ATM/POS, nâng cấp chúng thành những “ngân hàng thu nhỏ” với nhiều dịch vụ hơn. Đồng thời, đẩy mạnh hợp tác với các đối tác thương mại điện tử, siêu thị, cửa hàng tiện lợi để tích hợp thanh toán qua thẻ và ứng dụng Mobile Banking của Vietcombank.

4.1. Cách triển khai Digital Marketing ngành tài chính hiệu quả

Để marketing online cho ngân hàng thành công, cần phân khúc khách hàng mục tiêu để triển khai các chiến dịch quảng cáo phù hợp trên các kênh như Facebook, Google Ads. Nội dung quảng cáo cần sáng tạo, nhấn mạnh vào việc giải quyết các vấn đề của khách hàng (tiết kiệm thời gian, giao dịch an toàn). Bên cạnh đó, việc tổ chức các chương trình khuyến mãi, tặng quà khi khách hàng đăng ký hoặc sử dụng dịch vụ ngân hàng điện tử sẽ là một đòn bẩy hiệu quả. Luận văn cũng đề xuất tận dụng hình thức bán hàng cá nhân, trong đó mỗi giao dịch viên là một đại sứ thương hiệu, chủ động giới thiệu và hướng dẫn khách hàng sử dụng dịch vụ.

4.2. Mở rộng kênh phân phối ATM POS và các điểm giao dịch

Kênh phân phối vật lý vẫn giữ vai trò quan trọng trong việc tạo niềm tin và hỗ trợ khách hàng. Vietcombank Quảng Nam cần tiếp tục mở rộng mạng lưới PGD đến các huyện, thị xã tiềm năng. Đặc biệt, hệ thống máy ATM cần được bảo trì thường xuyên, đảm bảo hoạt động thông suốt và an toàn. Việc gia tăng các điểm chấp nhận thẻ (POS) tại các cửa hàng, nhà hàng, khách sạn không chỉ tăng doanh số thanh toán mà còn là một hình thức quảng bá hiệu quả cho nhận diện thương hiệu Vietcombank và các sản phẩm thẻ.

V. Cách tối ưu con người quy trình và cơ sở vật chất 3P

Ba yếu tố cuối cùng của marketing mix 7P cho dịch vụ ngân hàng – Con người (People), Quy trình (Process) và Cơ sở vật chất (Physical Evidence) – là nền tảng để đảm bảo chất lượng dịch vụ và sự hài lòng của khách hàng. Luận văn nhấn mạnh rằng, dù công nghệ có hiện đại đến đâu, yếu tố con người vẫn quyết định đến trải nghiệm khách hàng (CX). Do đó, giải pháp hàng đầu là đào tạo và nâng cao năng lực cho đội ngũ nhân viên. Cần tổ chức các khóa học về kỹ năng giao tiếp, bán hàng và kiến thức chuyên sâu về sản phẩm ngân hàng điện tử để mỗi nhân viên có thể tư vấn chuyên nghiệp. Về quy trình, cần xây dựng một kho dữ liệu khách hàng đầy đủ và ứng dụng công nghệ để phân tích hành vi người dùng ngân hàng điện tử. Điều này giúp cá nhân hóa dịch vụ và chủ động đề xuất các sản phẩm phù hợp. Quy trình đăng ký, xử lý giao dịch và giải quyết khiếu nại cần được chuẩn hóa, rút ngắn thời gian chờ đợi của khách hàng. Cuối cùng, cơ sở vật chất, bao gồm cả không gian giao dịch và hạ tầng công nghệ, phải được đầu tư nâng cấp. Cần đảm bảo hệ thống đường truyền ổn định, băng thông lớn để các giao dịch trên Internet Banking VietcombankMobile Banking luôn thông suốt.

5.1. Nâng cao trải nghiệm khách hàng CX qua quy trình dịch vụ

Để nâng cao trải nghiệm khách hàng (CX), cần đơn giản hóa mọi quy trình. Từ việc mở tài khoản, đăng ký dịch vụ e-banking đến việc xử lý các yêu cầu hỗ trợ, mọi thứ cần được thực hiện nhanh chóng và hiệu quả. Luận văn đề xuất thành lập một bộ phận chăm sóc khách hàng chuyên biệt, giúp khách hàng yên tâm khi sử dụng dịch vụ. Việc thu thập phản hồi của khách hàng sau mỗi giao dịch và có chính sách hỗ trợ kịp thời là yếu tố then chốt để giữ chân khách hàng.

5.2. Đào tạo nhân sự và nâng cấp toàn diện cơ sở hạ tầng

Nguồn nhân lực là tài sản quý giá nhất. Chi nhánh cần có chính sách đãi ngộ hợp lý và các chương trình thi đua để khuyến khích nhân viên tích cực bán sản phẩm ngân hàng số. Về cơ sở hạ tầng, việc nâng cấp hệ thống Core Banking để đảm bảo giao dịch thông suốt là ưu tiên hàng đầu. Bên cạnh đó, các phòng giao dịch cần được thiết kế hiện đại, tiện nghi, tạo cảm giác thoải mái cho khách hàng, góp phần nâng cao hình ảnh và nhận diện thương hiệu Vietcombank.

VI. Kết quả tương lai của chiến lược marketing Vietcombank

Việc áp dụng đồng bộ các giải pháp marketing cho dịch vụ ngân hàng điện tử được kỳ vọng sẽ mang lại những kết quả tích cực cho Vietcombank Quảng Nam. Mục tiêu không chỉ là tăng trưởng về số lượng người dùng các dịch vụ như VCB Digibank hay Mobile Banking, mà còn là nâng cao hiệu quả marketing một cách bền vững. Khi trải nghiệm khách hàng (CX) được cải thiện, sự hài lòng của khách hàng tăng lên, ngân hàng sẽ xây dựng được một tệp khách hàng trung thành, từ đó tăng doanh thu từ phí dịch vụ và có cơ hội bán chéo các sản phẩm khác. Luận văn cũng đưa ra những kiến nghị mang tầm vĩ mô. Đối với Chính phủ và Ngân hàng Nhà nước, cần tiếp tục hoàn thiện hành lang pháp lý cho thương mại điện tử, đẩy mạnh thanh toán không dùng tiền mặt và đầu tư vào hạ tầng công nghệ thông tin quốc gia. Đối với Vietcombank Hội sở, cần trao quyền tự chủ lớn hơn cho các chi nhánh trong việc xây dựng chính sách giá và các chương trình marketing địa phương. Trong tương lai, xu hướng ngân hàng số sẽ tiếp tục phát triển mạnh mẽ, đòi hỏi Vietcombank phải không ngừng đổi mới để giữ vững vị thế dẫn đầu.

6.1. Đánh giá hiệu quả các đề xuất giải pháp marketing e banking

Các đề xuất giải pháp marketing trong luận văn đều có tính khả thi cao và bám sát thực trạng của chi nhánh. Nếu được triển khai, các giải pháp này sẽ giúp khắc phục những hạn chế còn tồn tại như tính bị động trong marketing, chính sách giá cứng nhắc, và quy trình dịch vụ còn phức tạp. Hiệu quả có thể được đo lường thông qua các chỉ số cụ thể như: tỷ lệ tăng trưởng khách hàng mới sử dụng e-banking, doanh số giao dịch trực tuyến, mức độ hài lòng của khách hàng qua khảo sát, và thị phần dịch vụ ngân hàng điện tử trên địa bàn tỉnh Quảng Nam.

6.2. Xu hướng phát triển ngân hàng số và kiến nghị cho VCB

Tương lai của ngành ngân hàng gắn liền với công nghệ và dữ liệu. Xu hướng chuyển đổi số trong ngân hàng sẽ tiếp tục với sự phát triển của AI, Big Data và Blockchain. Luận văn kiến nghị Vietcombank cần đi đầu trong việc ứng dụng các công nghệ này để tạo ra những sản phẩm, dịch vụ đột phá. Cần xây dựng chính sách an toàn, bảo mật thông tin ở cấp độ cao nhất để tạo dựng niềm tin tuyệt đối nơi khách hàng. Đồng thời, tổ chức thường xuyên các hội thảo chuyên đề trong toàn hệ thống để chia sẻ kinh nghiệm, đảm bảo chiến lược marketing được triển khai nhất quán và hiệu quả.

18/07/2025
Luận văn thạc sĩ quản trị kinh doanh giải pháp marketing cho dịch vụ ngân hàng điện tử tại ngân hàng tmcp ngoại thương việt nam chi nhánh quảng nam