Luận văn: Đo lường chất lượng dịch vụ Internet Banking tại Eximbank Quảng Nam

2019

94
0
0

Phí lưu trữ

30 Point

Tóm tắt

I. Hướng dẫn toàn cảnh về chất lượng dịch vụ Internet Banking

Trong kỷ nguyên số, chất lượng dịch vụ Internet Banking đã trở thành một yếu tố cạnh tranh cốt lõi, quyết định sự thành công của các ngân hàng thương mại. Đây không chỉ là một kênh giao dịch tiện lợi mà còn là bộ mặt thương hiệu, điểm tiếp xúc quan trọng giữa ngân hàng và khách hàng. Luận văn thạc sĩ của tác giả Bùi Quốc Trung về "Đo lường chất lượng dịch vụ Internet Banking tại Ngân hàng TMCP Xuất nhập khẩu chi nhánh Quảng Nam" đã cung cấp một cơ sở lý luận vững chắc và những phát hiện thực tiễn giá trị. Việc hiểu rõ các khái niệm nền tảng về dịch vụ, đặc điểm của chúng, và vai trò chiến lược của chất lượng dịch vụ là bước đầu tiên để các nhà quản trị ngân hàng có thể xây dựng những chiến lược cải tiến hiệu quả. Một dịch vụ ngân hàng số vượt trội không chỉ đáp ứng nhu cầu giao dịch mà còn mang lại sự hài lòng của khách hàng, từ đó xây dựng lòng trung thành và gia tăng thị phần. Nghiên cứu nhấn mạnh rằng, chất lượng phải được đánh giá từ góc nhìn của người dùng, không phải từ nhà cung cấp. Chính vì vậy, việc đo lường chất lượng dịch vụ một cách khoa học, hệ thống là nhiệm vụ cấp thiết. Các mô hình lý thuyết như SERVQUAL hay SERVPERF cung cấp công cụ mạnh mẽ để lượng hóa những cảm nhận vốn trừu tượng của khách hàng, biến chúng thành dữ liệu có thể phân tích và hành động. Bài viết này sẽ đi sâu vào những khía cạnh này, dựa trên nền tảng của công trình nghiên cứu đã được thực hiện tại Eximbank Quảng Nam.

1.1. Khái niệm và những đặc điểm cốt lõi của dịch vụ ngân hàng

Dịch vụ được định nghĩa là một chuỗi các hoạt động có tính chất vô hình, diễn ra trong sự tương tác giữa khách hàng và nhà cung cấp để giải quyết vấn đề của khách hàng (Gronroos, 1990). Theo Philip Kotler, dịch vụ là mọi hành động và kết quả mà một bên cung cấp cho bên kia, chủ yếu là vô hình và không dẫn đến quyền sở hữu. Dịch vụ ngân hàng, đặc biệt là Internet Banking (IB), mang đầy đủ 4 đặc điểm cốt lõi: (1) Tính không hiện hữu (vô hình), khiến khách hàng khó đánh giá trước khi sử dụng. (2) Tính không đồng nhất, chất lượng dịch vụ phụ thuộc vào người cung cấp, người dùng và thời điểm. (3) Tính không tách rời, quá trình cung cấp và tiêu dùng diễn ra đồng thời. (4) Tính mau hỏng, dịch vụ không thể lưu kho, nếu không được sử dụng sẽ mất đi.

1.2. Vai trò chiến lược của chất lượng dịch vụ trong kinh doanh

Chất lượng dịch vụ là vũ khí cạnh tranh chiến lược, tác động trực tiếp đến sự tồn tại và phát triển của ngân hàng. Việc cung cấp chất lượng dịch vụ vượt trội giúp duy trì khách hàng hiện tại, tạo ra hiệu ứng truyền miệng tích cực để thu hút khách hàng mới. Theo Parasuraman, chất lượng dịch vụ tốt cho phép ngân hàng tránh các cuộc chiến cạnh tranh về giá, thay vào đó tạo sự khác biệt dựa trên giá trị mang lại. Hơn nữa, một môi trường làm việc chất lượng cao cũng giúp giữ chân nhân viên giỏi, giảm chi phí tuyển dụng và đào tạo. Cuối cùng, việc tập trung vào chất lượng giúp giảm chi phí khắc phục sai sót, tối ưu hóa quy trình và nâng cao hiệu quả hoạt động, trực tiếp gia tăng lợi nhuận cho ngân hàng.

II. Thách thức lớn khi đo lường chất lượng dịch vụ ngân hàng số

Việc đo lường chất lượng dịch vụ Internet Banking đối mặt với nhiều thách thức đặc thù. Do tính vô hình của dịch vụ, việc lượng hóa trải nghiệm của khách hàng không hề đơn giản. Khách hàng thường đánh giá chất lượng dựa trên cảm nhận chủ quan, bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như tâm trạng, kỳ vọng trước đó, và kinh nghiệm sử dụng dịch vụ của đối thủ cạnh tranh. Luận văn chỉ ra rằng, một trong những thách thức lớn nhất là các rủi ro trong quá trình sử dụng dịch vụ Internet Banking. Những rủi ro này không chỉ đến từ các cuộc tấn công mạng từ bên ngoài mà còn có thể phát sinh từ lỗi hệ thống, sai sót trong quy trình nội bộ hoặc sự phức tạp của giao diện người dùng. Những sự cố này, dù nhỏ, cũng có thể làm xói mòn nghiêm trọng niềm tin và sự hài lòng của khách hàng. Thêm vào đó, việc xác định các tiêu chí đánh giá phù hợp cũng là một bài toán khó. Liệu tốc độ giao dịch, tính bảo mật, sự dễ sử dụng hay chất lượng hỗ trợ khách hàng là quan trọng nhất? Mỗi nhóm khách hàng lại có những ưu tiên khác nhau. Công trình nghiên cứu tại Eximbank Quảng Nam đã nỗ lực giải quyết thách thức này bằng cách hệ thống hóa các mô hình lý thuyết và điều chỉnh chúng cho phù hợp với bối cảnh thực tiễn tại Việt Nam, nhằm xây dựng một thang đo chất lượng dịch vụ tin cậy và có giá trị.

2.1. Phân tích các rủi ro tiềm ẩn trong giao dịch ngân hàng điện tử

Ngân hàng điện tử luôn tiềm ẩn các rủi ro về giao dịch, chiến lược và công nghệ. Rủi ro giao dịch phát sinh từ gian lận, sai sót, hoặc mất khả năng cung cấp dịch vụ liên tục. Các cuộc tấn công của hacker nhằm đánh cắp thông tin tài khoản là mối đe dọa nghiêm trọng. Nghiên cứu cho thấy, hệ thống mạng của ngân hàng dễ bị tấn công từ nội bộ hơn là bên ngoài. Khách hàng cũng đối mặt với rủi ro khi chứng từ giao dịch là điện tử, gây khó khăn khi xảy ra tranh chấp. Việc không đảm bảo cung cấp dịch vụ chính xác, kịp thời và đáng tin cậy sẽ làm giảm niềm tin của khách hàng vào thương hiệu.

2.2. Khó khăn trong việc lượng hóa sự hài lòng của khách hàng

Sự hài lòng của khách hàng là một trạng thái cảm xúc, do đó rất khó để đo lường chính xác. Chất lượng dịch vụ được định nghĩa là sự so sánh giữa kỳ vọng và giá trị thực tế nhận được. Nếu giá trị nhận được vượt kỳ vọng, khách hàng sẽ hài lòng. Tuy nhiên, kỳ vọng của mỗi người là khác nhau và liên tục thay đổi. Việc xây dựng một bảng câu hỏi khảo sát vừa bao quát được các khía cạnh quan trọng, vừa dễ hiểu và không gây nhàm chán cho người trả lời là một thách thức. Đây là lý do các mô hình nghiên cứu chuẩn hóa như SERVQUAL và SERVPERF được ưu tiên áp dụng.

III. Top 2 mô hình đo lường chất lượng dịch vụ Internet Banking

Để giải quyết bài toán đo lường một khái niệm trừu tượng như chất lượng dịch vụ, các nhà nghiên cứu đã phát triển nhiều mô hình lý thuyết. Trong đó, hai mô hình nổi bật và được ứng dụng rộng rãi nhất trong lĩnh vực ngân hàng là SERVQUAL và SERVPERF. Luận văn của Bùi Quốc Trung đã phân tích sâu sắc cả hai mô hình này để làm cơ sở đề xuất phương pháp nghiên cứu phù hợp cho Eximbank Quảng Nam. Mô hình SERVQUAL, do Parasuraman và cộng sự phát triển, được xem là công cụ tiên phong, đo lường chất lượng dịch vụ dựa trên khoảng cách giữa kỳ vọng và cảm nhận của khách hàng qua năm thành phần chính. Mô hình này toàn diện nhưng cũng bộc lộ một số hạn chế về tính phức tạp và độ dài của bảng hỏi. Để khắc phục, mô hình SERVPERF ra đời, lập luận rằng chỉ cần đo lường cảm nhận của khách hàng về dịch vụ là đủ để phản ánh chất lượng. Cách tiếp cận này giúp đơn giản hóa quá trình thu thập dữ liệu mà vẫn đảm bảo hiệu quả. Việc lựa chọn giữa hai mô hình này phụ thuộc vào mục tiêu và bối cảnh cụ thể của từng nghiên cứu. Đối với việc đo lường chất lượng dịch vụ Internet Banking, sự đơn giản và tập trung vào trải nghiệm thực tế của SERVPERF thường được ưu tiên, như cách tác giả đã lựa chọn trong luận văn.

3.1. Phân tích mô hình SERVQUAL của Parasuraman và cộng sự 1988

Mô hình SERVQUAL xác định chất lượng dịch vụ bằng công thức: Chất lượng dịch vụ = Mức độ cảm nhận - Giá trị kỳ vọng. Mô hình này được xây dựng dựa trên 5 thành phần cốt lõi với 22 biến quan sát, bao gồm: Tính đáng tin cậy (reliability), Khả năng đáp ứng (responsiveness), Năng lực phục vụ (assurance), Sự đồng cảm (empathy), và Phương tiện hữu hình (tangibles). Thang đo này yêu cầu khách hàng trả lời hai bộ câu hỏi: một về mức độ kỳ vọng của họ đối với dịch vụ nói chung và một về cảm nhận của họ đối với dịch vụ của một đơn vị cụ thể. Dù là một công cụ tin cậy, SERVQUAL bị cho là khá dài và có thể gây mệt mỏi cho người trả lời.

3.2. Ưu điểm vượt trội của mô hình SERVPERF Cronin Taylor 1992

Để phản biện và cải tiến SERVQUAL, Cronin & Taylor (1992) đã đề xuất mô hình SERVPERF. Mô hình này cho rằng mức độ cảm nhận của khách hàng đối với sự thực hiện dịch vụ đã phản ánh tốt nhất chất lượng dịch vụ. Do đó, công thức được rút gọn thành: Chất lượng dịch vụ = Mức độ cảm nhận. SERVPERF sử dụng 22 mục hỏi tương tự như phần cảm nhận của SERVQUAL nhưng loại bỏ hoàn toàn phần kỳ vọng. Ưu điểm chính của mô hình này là bảng câu hỏi ngắn gọn hơn một nửa, giúp tiết kiệm thời gian, giảm chi phí và không gây nhàm chán cho người tham gia khảo sát. Nhiều nghiên cứu thực nghiệm đã chứng minh rằng SERVPERF cho kết quả tốt hơn hoặc tương đương SERVQUAL.

IV. Phương pháp đo lường CLDV Internet Banking tại Eximbank

Dựa trên việc phân tích các cơ sở lý luận, luận văn đã lựa chọn một phương pháp nghiên cứu khoa học và bài bản để đo lường chất lượng dịch vụ Internet Banking tại Ngân hàng TMCP Xuất nhập khẩu chi nhánh Quảng Nam. Phương pháp này kết hợp hài hòa giữa nghiên cứu định tính và nghiên cứu định lượng nhằm đảm bảo tính toàn diện và độ tin cậy của kết quả. Việc lựa chọn mô hình SERVPERF có hiệu chỉnh làm nền tảng cho thấy một sự cân nhắc kỹ lưỡng về tính ưu việt của mô hình này trong bối cảnh thực tế: tập trung vào cảm nhận trực tiếp của khách hàng và tối ưu hóa quá trình khảo sát. Mô hình đề xuất bao gồm 5 thành phần đã được kiểm chứng: Sự tin cậy, Sự đáp ứng, Phương tiện hữu hình, Năng lực phục vụSự thấu cảm. Đây là một bước đi quan trọng, giúp cụ thể hóa một khái niệm trừu tượng thành các yếu tố có thể đo lường được. Quá trình thiết kế nghiên cứu được tiến hành cẩn thận, từ việc xây dựng thang đo sơ bộ, thảo luận nhóm để hiệu chỉnh, cho đến khảo sát định lượng trên quy mô lớn. Cách tiếp cận này không chỉ giúp đánh giá chính xác chất lượng dịch vụ hiện tại của Eximbank Quảng Nam mà còn cung cấp một bộ công cụ đo lường có thể tái sử dụng trong tương lai.

4.1. Đề xuất mô hình nghiên cứu dựa trên SERVPERF hiệu chỉnh

Nghiên cứu đề xuất mô hình đo lường chất lượng dịch vụ IB tại Eximbank Quảng Nam dựa trên nền tảng mô hình SERVPERF. Lý do lựa chọn là vì SERVPERF đã được chứng minh là hiệu quả hơn, ngắn gọn hơn và tập trung trực tiếp vào cảm nhận thực tế của khách hàng. Mô hình này bao gồm 5 nhân tố: (1) Sự tin cậy: khả năng thực hiện dịch vụ chính xác và đúng cam kết; (2) Sự đáp ứng: sự sẵn sàng giúp đỡ khách hàng và cung cấp dịch vụ kịp thời; (3) Phương tiện hữu hình: giao diện website/ứng dụng, trang thiết bị hỗ trợ; (4) Năng lực phục vụ: kiến thức, sự chuyên nghiệp của nhân viên và tính bảo mật của hệ thống; (5) Sự thấu cảm: sự quan tâm, chăm sóc đến từng khách hàng cá nhân.

4.2. Thiết kế quy trình nghiên cứu định tính và định lượng chi tiết

Quy trình nghiên cứu được triển khai qua hai giai đoạn. Giai đoạn 1: Nghiên cứu định tính, thực hiện bằng phương pháp thảo luận nhóm với 5 nhân viên ngân hàng và phỏng vấn thử 20 khách hàng. Mục đích là để kiểm tra, điều chỉnh và bổ sung các biến quan sát trong thang đo cho phù hợp với đặc thù của Eximbank Quảng Nam. Giai đoạn 2: Nghiên cứu định lượng, thực hiện bằng phương pháp khảo sát qua bảng câu hỏi cấu trúc đã được hoàn thiện. Dữ liệu thu thập được sẽ được phân tích bằng phần mềm thống kê SPSS 20 để kiểm định độ tin cậy của thang đo (Cronbach's Alpha), phân tích nhân tố khám phá (EFA) và đánh giá mức độ cảm nhận của khách hàng.

V. Kết quả thực tiễn đo lường CLDV IB tại Eximbank Quảng Nam

Sau quá trình nghiên cứu định tính và định lượng bài bản, luận văn đã đưa ra những kết quả cụ thể về thực trạng chất lượng dịch vụ Internet Banking tại Eximbank Quảng Nam theo đánh giá của khách hàng. Các phân tích thống kê, bao gồm kiểm định độ tin cậy Cronbach's Alpha và phân tích nhân tố khám phá EFA, đã xác nhận rằng thang đo chất lượng dịch vụ được xây dựng là hoàn toàn đáng tin cậy và có giá trị. Kết quả cho thấy các khách hàng có những đánh giá khác nhau đối với 5 thành phần của chất lượng dịch vụ. Việc xác định được thành phần nào được đánh giá cao và thành phần nào còn yếu kém là thông tin đầu vào vô cùng quý giá cho các nhà quản trị. Nghiên cứu cũng đi sâu phân tích sự khác biệt trong đánh giá giữa các nhóm khách hàng khác nhau, dựa trên các yếu tố nhân khẩu học như độ tuổi, giới tính và nghề nghiệp. Ví dụ, nhóm khách hàng trẻ có thể yêu cầu cao hơn về giao diện và tốc độ (Phương tiện hữu hình), trong khi nhóm khách hàng lớn tuổi lại quan tâm nhiều hơn đến sự tin cậy và tính bảo mật. Những phát hiện này cung cấp bằng chứng thực tiễn, giúp Ngân hàng TMCP Xuất nhập khẩu chi nhánh Quảng Nam hiểu rõ hơn về khách hàng của mình, từ đó đưa ra các chiến lược cải tiến dịch vụ một cách có mục tiêu và hiệu quả hơn.

5.1. Đánh giá của khách hàng về 5 thành phần chất lượng dịch vụ

Kết quả phân tích giá trị trung bình cho thấy mức độ đánh giá của khách hàng đối với các thành phần chất lượng dịch vụ. Luận văn đã chỉ ra điểm mạnh và điểm yếu trong dịch vụ IB của Eximbank Quảng Nam từ góc nhìn người dùng. Ví dụ, thành phần Sự tin cậyNăng lực phục vụ có thể được đánh giá cao, cho thấy ngân hàng đang làm tốt trong việc đảm bảo giao dịch chính xác và bảo mật. Ngược lại, thành phần Sự thấu cảm hoặc Sự đáp ứng có thể có điểm trung bình thấp hơn, gợi ý rằng ngân hàng cần cải thiện khâu hỗ trợ và chăm sóc khách hàng cá nhân hóa.

5.2. Phân tích sự khác biệt trong đánh giá theo nhân khẩu học

Nghiên cứu đã sử dụng các kiểm định thống kê để xem xét sự khác biệt trong việc đánh giá chất lượng dịch vụ Internet Banking giữa các nhóm khách hàng theo độ tuổi, giới tính và nghề nghiệp. Kết quả có thể chỉ ra rằng không có sự khác biệt đáng kể về đánh giá giữa nam và nữ, nhưng lại có sự khác biệt rõ rệt giữa các nhóm tuổi. Điều này giúp ngân hàng phân khúc khách hàng và cá nhân hóa trải nghiệm dịch vụ, đáp ứng tốt hơn kỳ vọng của từng nhóm đối tượng cụ thể, từ đó tối ưu hóa sự hài lòng của khách hàng.

VI. Bí quyết cải thiện chất lượng dịch vụ IB từ kết quả nghiên cứu

Từ những kết quả đo lường thực tiễn, luận văn không chỉ dừng lại ở việc mô tả thực trạng mà còn đề xuất các hàm ý quản trị mang tính ứng dụng cao. Đây chính là giá trị cốt lõi, biến một công trình nghiên cứu học thuật thành cẩm nang hành động cho các nhà quản trị tại Ngân hàng TMCP Xuất nhập khẩu chi nhánh Quảng Nam. Các đề xuất được xây dựng một cách cụ thể, bám sát vào từng thành phần của thang đo chất lượng dịch vụ, giúp ngân hàng biết chính xác cần phải tập trung nguồn lực vào đâu để tạo ra sự cải thiện rõ rệt nhất. Việc cải thiện chất lượng dịch vụ Internet Banking không phải là một dự án nhất thời mà là một quá trình liên tục, đòi hỏi sự lắng nghe và thấu hiểu khách hàng. Bằng cách áp dụng các gợi ý từ nghiên cứu, Eximbank Quảng Nam có thể nâng cao sự hài lòng của khách hàng, tăng cường lợi thế cạnh tranh và phát triển bền vững trong thị trường ngân hàng điện tử ngày càng sôi động. Cuối cùng, luận văn cũng thẳng thắn nhìn nhận những hạn chế của đề tài và mở ra những hướng nghiên cứu tiềm năng trong tương lai, góp phần thúc đẩy sự phát triển của lĩnh vực này.

6.1. Các hàm ý quản trị quan trọng cho ngân hàng Eximbank

Dựa trên kết quả phân tích, nghiên cứu đề xuất các hàm ý quản trị cụ thể. Đối với nhóm Phương tiện hữu hình, ngân hàng cần thường xuyên nâng cấp giao diện website và ứng dụng di động để thân thiện, dễ sử dụng hơn. Đối với nhóm Sự thấu cảm, cần xây dựng các kênh hỗ trợ khách hàng đa dạng (live chat, hotline 24/7) và đào tạo nhân viên về kỹ năng chăm sóc khách hàng cá nhân. Về Năng lực phục vụ, cần liên tục cập nhật các công nghệ bảo mật mới nhất và tổ chức các buổi đào tạo nâng cao chuyên môn cho nhân viên để củng cố niềm tin nơi khách hàng.

6.2. Hạn chế của đề tài và các hướng nghiên cứu trong tương lai

Nghiên cứu thừa nhận một số hạn chế như phạm vi không gian chỉ giới hạn tại chi nhánh Quảng Nam và phương pháp chọn mẫu thuận tiện có thể chưa đảm bảo tính đại diện cao nhất. Do đó, các hướng nghiên cứu tiếp theo có thể được mở rộng ra nhiều chi nhánh khác của Eximbank hoặc trên phạm vi toàn quốc để có kết quả tổng quát hơn. Ngoài ra, các nghiên cứu trong tương lai có thể khám phá thêm mối quan hệ giữa chất lượng dịch vụ IB, sự hài lòng và lòng trung thành của khách hàng, hoặc tác động của các yếu tố công nghệ mới như AI, Big Data đến trải nghiệm người dùng.

18/07/2025
Luận văn thạc sĩ quản trị kinh doanh đo lường chất lượng dịch vụ internet banking tại ngân hàng tmcp xuất nhập khẩu chi nhánh quảng nam