Luận văn ThS: Chiến lược kinh doanh dịch vụ kiểm soát côn trùng Rentokil 2020-2025

2020

121
0
0

Phí lưu trữ

30 Point

Tóm tắt

I. Luận văn MBA Phân tích chiến lược Rentokil Việt Nam 2025

Trong bối cảnh kinh tế Việt Nam hội nhập sâu rộng, cạnh tranh trong mọi ngành dịch vụ ngày càng trở nên gay gắt. Ngành kiểm soát côn trùng cũng không ngoại lệ. Để tồn tại và phát triển bền vững, các doanh nghiệp phải xây dựng một lộ trình chiến lược rõ ràng. Luận văn thạc sĩ quản trị kinh doanh với chủ đề "Chiến lược kinh doanh dịch vụ kiểm soát côn trùng tại thị trường Việt Nam của Công ty TNHH Rentokil Initial Việt Nam giai đoạn 2020-2025" là một case study Rentokil Initial chi tiết, cung cấp cái nhìn học thuật và thực tiễn sâu sắc. Nghiên cứu này không chỉ là một tài liệu tham khảo giá trị cho các nhà quản lý trong ngành mà còn là một luận văn MBA mẫu điển hình về phương pháp luận và ứng dụng lý thuyết vào thực tế doanh nghiệp. Bài viết này sẽ phân tích các nội dung cốt lõi từ luận văn, làm rõ các yếu tố định hình chiến lược và các giải pháp mà Rentokil Initial Việt Nam cần thực thi để đạt được mục tiêu giai đoạn 2020-2025. Việc phân tích này dựa trên các cơ sở lý luận vững chắc về quản trị chiến lược, từ việc đánh giá môi trường vĩ mô, vi mô đến phân tích nội lực doanh nghiệp, qua đó hoạch định một chiến lược kinh doanh toàn diện và khả thi.

1.1. Sự cấp thiết của chiến lược kinh doanh dịch vụ diệt côn trùng

Sự phát triển kinh tế nhanh chóng của Việt Nam đã thúc đẩy sự mở rộng của các ngành như nhà hàng, khách sạn, nhà máy sản xuất và bán lẻ. Những lĩnh vực này chính là nhóm khách hàng mục tiêu dịch vụ diệt côn trùng hàng đầu. Nhu cầu về một môi trường sống và làm việc an toàn, vệ sinh ngày càng tăng cao, tạo ra một thị trường tiềm năng lớn cho dịch vụ kiểm soát dịch hại. Tuy nhiên, cơ hội này cũng đi kèm với thách thức khi ngày càng nhiều công ty tham gia vào thị trường, làm gia tăng áp lực cạnh tranh. Theo luận văn, việc xây dựng một chiến lược kinh doanh dịch vụ kiểm soát côn trùng bài bản là yêu cầu cấp thiết để Rentokil không chỉ giữ vững vị thế mà còn chiếm lĩnh thị phần ngành kiểm soát côn trùng Việt Nam.

1.2. Mục tiêu nghiên cứu chính của luận văn về Rentokil Việt Nam

Luận văn đặt ra mục tiêu tổng quát là xây dựng chiến lược kinh doanh cho Rentokil Initial Việt Nam giai đoạn 2020-2025 thông qua việc phân tích môi trường bên trong và bên ngoài. Các mục tiêu cụ thể bao gồm: hệ thống hóa cơ sở lý luận về chiến lược cấp đơn vị kinh doanh; phân tích thực trạng hoạt động và chiến lược hiện tại của công ty; và cuối cùng là đề xuất các chiến lược và giải pháp khả thi. Phương pháp nghiên cứu kết hợp giữa phân tích tài liệu thứ cấp (báo cáo tài chính, số liệu ngành) và phỏng vấn chuyên sâu các cấp quản lý, đảm bảo tính xác thực và chiều sâu cho nghiên cứu.

II. Top thách thức trong chiến lược kinh doanh của Rentokil VN

Để xây dựng một chiến lược hiệu quả, việc nhận diện đúng và đủ các thách thức là bước đi tiên quyết. Rentokil Initial Việt Nam, mặc dù sở hữu thương hiệu toàn cầu, vẫn phải đối mặt với nhiều áp lực đặc thù tại thị trường nội địa. Các thách thức này đến từ cả môi trường cạnh tranh bên ngoài và những hạn chế nội tại. Luận văn đã chỉ ra rằng, sự cạnh tranh không chỉ đến từ các công ty lớn mà còn từ vô số các đơn vị nhỏ lẻ, tạo ra một cuộc chiến về giá và chất lượng. Bên cạnh đó, các yêu cầu ngày càng khắt khe từ khách hàng và hệ thống quy định pháp lý ngành pest control cũng là những rào cản cần vượt qua. Việc hiểu rõ những khó khăn này giúp định hình một chiến lược không chỉ tham vọng mà còn thực tế, tập trung vào việc củng cố lợi thế cạnh tranh của Rentokil và giảm thiểu rủi ro tiềm ẩn. Phân tích này là nền tảng để công ty đưa ra các quyết sách phù hợp, từ marketing, vận hành đến phát triển nguồn nhân lực.

2.1. Phân tích các đối thủ cạnh tranh của Rentokil Việt Nam

Thị trường kiểm soát côn trùng Việt Nam có sự tham gia của nhiều doanh nghiệp. Luận văn xác định các đối thủ cạnh tranh của Rentokil Việt Nam bao gồm các công ty lớn như VFC, CareVN và nhiều công ty địa phương khác. Các đối thủ này cạnh tranh gay gắt về giá cả, phạm vi dịch vụ và mối quan hệ khách hàng. Trong khi Rentokil có lợi thế về thương hiệu, công nghệ và quy trình chuẩn quốc tế, các công ty nội địa lại có thể linh hoạt hơn về giá và am hiểu sâu sắc thị trường địa phương. Áp lực này đòi hỏi Rentokil phải liên tục đổi mới và chứng minh giá trị vượt trội của dịch vụ mình cung cấp.

2.2. Áp lực từ quy định pháp lý và tiêu chuẩn an toàn hóa chất

Ngành kiểm soát dịch hại chịu sự quản lý chặt chẽ của pháp luật. Các quy định pháp lý ngành pest control liên quan đến việc cấp phép, sử dụng hóa chất và bảo vệ môi trường ngày càng được siết chặt. Vấn đề an toàn hóa chất trong diệt côn trùng là mối quan tâm hàng đầu của cả cơ quan quản lý và khách hàng, đặc biệt là trong các lĩnh vực nhạy cảm như thực phẩm và y tế. Việc tuân thủ các tiêu chuẩn này không chỉ là nghĩa vụ pháp lý mà còn là yếu tố xây dựng niềm tin. Điều này tạo ra áp lực về chi phí tuân thủ và đào tạo nhân sự, đòi hỏi Rentokil phải đầu tư mạnh mẽ vào hệ thống quản lý an toàn, sức khỏe và môi trường (SHE).

III. Phương pháp PESTEL và 5 áp lực ngành kiểm soát côn trùng

Việc phân tích môi trường bên ngoài là bước không thể thiếu để xác định cơ hội và nguy cơ, từ đó định hướng chiến lược. Luận văn đã áp dụng một cách hệ thống các công cụ phân tích kinh điển, cung cấp một báo cáo ngành kiểm soát dịch hại thu nhỏ nhưng đầy đủ. Cụ thể, mô hình PESTEL ngành kiểm soát côn trùng được sử dụng để đánh giá các yếu tố vĩ mô tác động đến ngành, bao gồm Chính trị - Pháp luật (Political), Kinh tế (Economic), Văn hóa - Xã hội (Social), Công nghệ (Technological), Môi trường (Environmental) và Pháp lý (Legal). Bên cạnh đó, mô hình 5 áp lực cạnh tranh của Michael Porter cũng được vận dụng để phân tích cấu trúc ngành, bao gồm: áp lực từ đối thủ cạnh tranh hiện tại, đối thủ tiềm ẩn, sản phẩm thay thế, quyền lực của nhà cung cấp và khách hàng. Kết quả phân tích từ hai mô hình này giúp Rentokil nhận diện rõ bối cảnh hoạt động, dự báo xu hướng thị trường và xác định các yếu tố thành công then chốt để xây dựng chiến lược phù hợp.

3.1. Ứng dụng mô hình PESTEL ngành kiểm soát côn trùng tại Việt Nam

Phân tích PESTEL trong luận văn chỉ ra các tác động chính: Về Kinh tế, sự tăng trưởng GDP và dòng vốn FDI thúc đẩy nhu cầu. Về Xã hội, đô thị hóa và nhận thức về sức khỏe tăng cao làm người dân và doanh nghiệp quan tâm hơn đến dịch vụ chuyên nghiệp. Về Công nghệ, sự ra đời của các giải pháp mới như bẫy đèn LED (Lumnia) hay hóa chất thân thiện môi trường tạo ra cơ hội khác biệt hóa. Về Pháp lý, các quy định về an toàn vệ sinh thực phẩm và môi trường ngày càng chặt chẽ, vừa là thách thức vừa là cơ hội cho các công ty uy tín như Rentokil.

3.2. Đánh giá cơ hội và thách thức qua ma trận EFE của công ty

Dựa trên các phân tích môi trường, ma trận đánh giá các yếu tố bên ngoài (EFE) được xây dựng để lượng hóa các cơ hội và nguy cơ. Luận văn chỉ ra các cơ hội chính bao gồm sự tăng trưởng của các ngành kinh tế trọng điểm (F&B, khách sạn) và nhu cầu ngày càng cao về tiêu chuẩn quốc tế. Ngược lại, các thách thức lớn nhất là sự cạnh tranh gay gắt về giá từ các đối thủ nhỏ lẻ và sự biến động của nền kinh tế. Tổng điểm từ ma trận EFE giúp đánh giá mức độ phản ứng của công ty với môi trường bên ngoài, là cơ sở quan trọng để lựa chọn chiến lược.

IV. Cách xác định lợi thế cạnh tranh cốt lõi của Rentokil VN

Sau khi đánh giá các yếu tố bên ngoài, chiến lược kinh doanh cần tập trung vào việc khai thác nội lực của doanh nghiệp. Luận văn đã tiến hành phân tích sâu môi trường bên trong của Rentokil Initial Việt Nam để nhận diện các điểm mạnh, điểm yếu, từ đó xác định năng lực cốt lõi và lợi thế cạnh tranh của Rentokil. Các công cụ được sử dụng bao gồm phân tích nguồn lực (hữu hình và vô hình), ma trận đánh giá các yếu tố nội bộ (IFE) và đặc biệt là phân tích chuỗi giá trị ngành dịch vụ theo mô hình của Michael Porter. Quá trình này giúp làm rõ cách Rentokil tạo ra giá trị cho khách hàng thông qua các hoạt động chính (vận hành, marketing, dịch vụ) và các hoạt động hỗ trợ (công nghệ, nhân sự, cơ sở hạ tầng). Kết quả của việc phân tích nội bộ là cơ sở để xây dựng một chiến lược khác biệt hóa, tận dụng tối đa thế mạnh sẵn có và khắc phục các điểm còn hạn chế.

4.1. Phân tích SWOT Rentokil Thế mạnh điểm yếu và định hướng

Bản phân tích SWOT Rentokil trong luận văn làm nổi bật các yếu tố then chốt. Điểm mạnh lớn nhất là thương hiệu uy tín toàn cầu, chuyên môn kỹ thuật cao, và khả năng tiếp cận công nghệ tiên tiến. Điểm yếu có thể kể đến là cơ cấu chi phí cao hơn so với đối thủ địa phương, đôi khi dẫn đến giá dịch vụ kém cạnh tranh. Cơ hội đến từ thị trường đang phát triển và yêu cầu tiêu chuẩn cao. Thách thức là sự cạnh tranh về giá và rủi ro từ sự thay đổi chính sách. Từ ma trận SWOT, các chiến lược kết hợp được đề xuất, chẳng hạn như dùng thế mạnh thương hiệu để khai thác cơ hội thị trường (S-O) hoặc cải thiện điểm yếu để đối phó thách thức (W-T).

4.2. Khám phá chuỗi giá trị ngành dịch vụ để tạo ra sự khác biệt

Phân tích chuỗi giá trị ngành dịch vụ của Rentokil cho thấy công ty tạo ra sự khác biệt ở nhiều khâu. Trong hoạt động vận hành, công ty áp dụng quy trình chuẩn quốc tế và quản lý dịch hại tổng hợp (IPM), đảm bảo hiệu quả và an toàn. Trong marketing và bán hàng, thương hiệu mạnh là một tài sản vô giá. Ở khâu dịch vụ, hệ thống chăm sóc khách hàng chuyên nghiệp và báo cáo kỹ thuật số mang lại trải nghiệm vượt trội. Các hoạt động hỗ trợ như phát triển công nghệ (R&D) và đào tạo nhân sự liên tục củng cố thêm các lợi thế này, giúp Rentokil xây dựng một vị thế cạnh tranh bền vững.

V. Case study Xây dựng chiến lược kinh doanh Rentokil 2025

Từ những phân tích toàn diện về môi trường bên ngoài và nội lực doanh nghiệp, luận văn đã đi đến phần cốt lõi: xây dựng chiến lược kinh doanh cụ thể cho Rentokil Initial Việt Nam giai đoạn 2020-2025. Chiến lược được đề xuất là chiến lược khác biệt hóa, tập trung vào việc cung cấp dịch vụ chất lượng cao, an toàn và sáng tạo để tạo ra giá trị vượt trội cho khách hàng. Chiến lược này được cụ thể hóa thông qua việc xác định rõ thị trường mục tiêu, định vị thương hiệu và triển khai các chính sách hỗ trợ đồng bộ. Mục tiêu cuối cùng là không chỉ tăng doanh thu và lợi nhuận mà còn củng cố vị thế dẫn đầu trong thị phần ngành kiểm soát côn trùng Việt Nam. Đây là một ví dụ điển hình về việc biến các phân tích học thuật thành kế hoạch hành động thực tiễn, cho thấy quá trình phát triển thị trường pest control đòi hỏi một tầm nhìn và phương pháp bài bản.

5.1. Phân đoạn và lựa chọn khách hàng mục tiêu dịch vụ diệt côn trùng

Chiến lược đề xuất Rentokil tiếp tục tập trung vào các phân khúc thị trường có yêu cầu cao về chất lượng và tiêu chuẩn an toàn. Nhóm khách hàng mục tiêu dịch vụ diệt côn trùng chính bao gồm: các chuỗi nhà hàng - khách sạn (F&B, Hospitality), các nhà máy sản xuất thực phẩm, dược phẩm và các tòa nhà văn phòng, trung tâm thương mại lớn. Việc lựa chọn thị trường mục tiêu này cho phép Rentokil phát huy tối đa lợi thế về công nghệ và quy trình chuẩn quốc tế, tránh đối đầu trực tiếp về giá với các đối thủ nhỏ lẻ.

5.2. Hoạch định chiến lược marketing dịch vụ pest control và định vị

Để thực thi chiến lược khác biệt hóa, chiến lược marketing dịch vụ pest control cần tập trung vào việc truyền thông các giá trị cốt lõi: An toàn, Hiệu quả, Sáng tạo và Chuyên nghiệp. Định vị Rentokil là "Chuyên gia kiểm soát dịch hại hàng đầu", không chỉ cung cấp dịch vụ diệt côn trùng mà còn là đối tác tư vấn giải pháp toàn diện về quản lý rủi ro dịch hại. Các công cụ marketing kỹ thuật số, hội thảo chuyên đề và các chương trình chăm sóc khách hàng trọng điểm được đề xuất để củng cố hình ảnh thương hiệu và xây dựng mối quan hệ bền chặt với khách hàng.

VI. Bí quyết phát triển thị trường Pest Control bền vững 2025

Chiến lược kinh doanh không chỉ dừng lại ở việc hoạch định mà còn phải có tầm nhìn về tương lai và các giải pháp thực thi hiệu quả. Phần cuối của luận văn đã phác thảo những xu hướng chính sẽ định hình ngành kiểm soát dịch hại và đề xuất các giải pháp hỗ trợ để Rentokil hiện thực hóa chiến lược đến năm 2025. Tương lai của ngành không chỉ nằm ở việc tiêu diệt côn trùng mà còn ở các phương pháp phòng ngừa thông minh, bền vững và thân thiện với môi trường. Việc nắm bắt các xu hướng này và đi đầu trong việc áp dụng công nghệ mới chính là chìa khóa để phát triển thị trường pest control một cách bền vững. Các giải pháp được đưa ra mang tính toàn diện, bao trùm các khía cạnh từ thị trường, nhân sự, chất lượng dịch vụ đến tài chính, đảm bảo sự đồng bộ và cộng hưởng trong quá trình triển khai chiến lược, giúp Rentokil không chỉ đạt mục tiêu kinh doanh mà còn thực hiện sứ mệnh "Bảo vệ con người, nâng cao cuộc sống."

6.1. Xu hướng quản lý dịch hại tổng hợp IPM và công nghệ mới

Tương lai của ngành kiểm soát côn trùng gắn liền với phương pháp quản lý dịch hại tổng hợp (IPM). Đây là một cách tiếp cận toàn diện, ưu tiên các biện pháp phòng ngừa, giám sát và can thiệp không dùng hóa chất. Rentokil cần tiếp tục đẩy mạnh IPM và các công nghệ tiên tiến như hệ thống bẫy côn trùng bay Lumnia sử dụng đèn LED tiết kiệm năng lượng, các cảm biến kết nối IoT để theo dõi hoạt động của dịch hại theo thời gian thực và hệ thống báo cáo trực tuyến myRentokil. Việc đi đầu về công nghệ không chỉ nâng cao hiệu quả mà còn là một lợi thế cạnh tranh của Rentokil không thể sao chép.

6.2. Các giải pháp thực thi chiến lược và tầm nhìn đến năm 2025

Để chiến lược thành công, luận văn đề xuất một hệ thống các giải pháp đồng bộ. Về thị trường, cần mở rộng mạng lưới dịch vụ tại các thành phố cấp hai. Về nhân sự, phải liên tục đào tạo nâng cao chuyên môn và kỹ năng mềm cho đội ngũ kỹ thuật viên. Về chất lượng, cần hoàn thiện quy trình kiểm soát và lắng nghe phản hồi của khách hàng. Về tài chính, cần quản lý chi phí hiệu quả để tối ưu hóa lợi nhuận. Tầm nhìn đến năm 2025 là khẳng định vị thế dẫn đầu tuyệt đối về chất lượng và sự đổi mới trong thị phần ngành kiểm soát côn trùng Việt Nam.

18/07/2025
Luận văn thạc sĩ quản trị kinh doanh chiến lược kinh doanh dịch vụ kiểm soát côn trùng tại thị trường việt nam của công ty tnhh rentokil initial việt nam giai đoạn 2020 2025