Luận văn Thạc sĩ: Chiến lược kinh doanh di động trả trước tại VNPT Đắk Lắk 2019-2025

2019

93
0
0

Phí lưu trữ

30 Point

Tóm tắt

I. Tổng quan chiến lược kinh doanh di động trả trước VNPT

Trong bối cảnh thị trường viễn thông Việt Nam ngày càng cạnh tranh gay gắt, việc xây dựng một chiến lược kinh doanh bài bản và hiệu quả là yếu tố sống còn đối với mọi doanh nghiệp. Luận văn thạc sĩ về chiến lược kinh doanh dịch vụ di động trả trước tại Trung tâm kinh doanh VNPT Đắk Lắk giai đoạn 2019-2025 đã hệ thống hóa cơ sở lý luận và phân tích sâu sắc thực trạng, từ đó đề xuất những giải pháp mang tính đột phá. Nghiên cứu này không chỉ có ý nghĩa khoa học mà còn cung cấp một cái nhìn thực tiễn, giúp ban lãnh đạo VNPT Đắk Lắk định hình hướng đi rõ ràng để phát huy lợi thế, khắc phục nhược điểm và nắm bắt cơ hội phát triển. Mục tiêu chính của luận văn là phân tích thực trạng giai đoạn 2016-2018 và đề xuất giải pháp chiến lược đến năm 2025, tập trung vào đối tượng là dịch vụ di động trả trước. Bằng cách vận dụng các phương pháp phân tích, tổng hợp và so sánh, kết hợp với các công cụ quản trị chiến lược kinh điển như mô hình 5 áp lực cạnh tranh của Michael Porter và ma trận SWOT, công trình đã phác thảo một bức tranh toàn diện về môi trường kinh doanh, nội lực doanh nghiệp và các yếu tố ảnh hưởng. Tầm quan trọng của việc xây dựng chiến lược được nhấn mạnh qua việc xác định tầm nhìn, sứ mệnh, phân tích môi trường bên ngoài và nội bộ, từ đó lựa chọn chiến lược phù hợp nhất. Các khái niệm cốt lõi như lợi thế cạnh tranh, các cấp chiến lược và quy trình xây dựng chiến lược được làm rõ, tạo nền tảng vững chắc cho các phân tích và đề xuất ở các chương sau.

1.1. Sự cấp thiết của việc hoạch định chiến lược kinh doanh

Thị trường viễn thông, đặc biệt là mảng dịch vụ di động trả trước, đang chứng kiến một cuộc cạnh tranh khốc liệt giữa các nhà mạng lớn. Theo luận văn, sự bùng nổ của công nghệ và quá trình hội nhập quốc tế sâu rộng buộc các doanh nghiệp như VNPT Đắk Lắk phải liên tục đổi mới để tồn tại và phát triển. Một chiến lược kinh doanh sai lầm có thể gây ra những hệ lụy nghiêm trọng. Do đó, việc đầu tư nghiên cứu, xây dựng và thực thi một chiến lược bài bản là nhiệm vụ cấp thiết. Chiến lược giúp doanh nghiệp xác định rõ mục tiêu dài hạn, phân bổ nguồn lực hiệu quả và tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững. Nó không chỉ là kim chỉ nam cho mọi hoạt động mà còn giúp doanh nghiệp dự báo rủi ro, tận dụng cơ hội và thích ứng linh hoạt với những biến động của thị trường.

1.2. Mục tiêu và phạm vi nghiên cứu của luận văn thạc sĩ

Luận văn đặt ra ba mục tiêu nghiên cứu rõ ràng. Thứ nhất, hệ thống hóa cơ sở lý luận về chiến lược kinh doanh trong doanh nghiệp. Thứ hai, phân tích và đánh giá thực trạng chiến lược kinh doanh dịch vụ di động trả trước tại Trung tâm kinh doanh VNPT Đắk Lắk trong giai đoạn 2016-2018. Thứ ba, đề xuất các giải pháp khả thi nhằm hoàn thiện và thực thi chiến lược cho giai đoạn 2019-2025. Về phạm vi, nghiên cứu được giới hạn trong không gian tại Trung tâm kinh doanh VNPT - Đắk Lắk, tập trung vào nội dung chiến lược kinh doanh cho sản phẩm thuê bao trả trước VinaPhone. Khung thời gian phân tích dữ liệu là từ 2016 đến 2018 và đề xuất chiến lược cho giai đoạn đến năm 2025, đảm bảo tính cập nhật và tầm nhìn dài hạn.

1.3. Các công cụ phân tích chiến lược kinh doanh nòng cốt

Để đạt được các mục tiêu đề ra, luận văn đã sử dụng một hệ thống các phương pháp và công cụ phân tích khoa học. Nổi bật là việc áp dụng ma trận SWOT để tổng hợp điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức. Bên cạnh đó, ma trận EFE (đánh giá yếu tố bên ngoài) và IFE (đánh giá yếu tố bên trong) được dùng để lượng hóa các tác động từ môi trường. Đặc biệt, mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Michael M. Porter được vận dụng để phân tích sâu sắc môi trường ngành, bao gồm áp lực từ đối thủ cạnh tranh hiện tại, đối thủ tiềm ẩn, sản phẩm thay thế, khách hàng và nhà cung cấp. Sự kết hợp các công cụ này mang lại một góc nhìn đa chiều, giúp nhận diện chính xác vị thế của VNPT Đắk Lắk và làm cơ sở vững chắc cho việc lựa chọn chiến lược tối ưu.

II. Thách thức trong chiến lược kinh doanh di động VNPT Đắk Lắk

Giai đoạn 2016-2018 chứng kiến nhiều khó khăn đối với chiến lược kinh doanh dịch vụ di động trả trước của VNPT Đắk Lắk. Mặc dù trung tâm đã nỗ lực triển khai đồng thời chiến lược chi phí thấp và chiến lược khác biệt hóa, kết quả đạt được chưa như kỳ vọng. Một trong những thách thức lớn nhất đến từ áp lực cạnh tranh gay gắt của các đối thủ lớn trên địa bàn. Phân tích cho thấy, các đối thủ không chỉ mạnh về tiềm lực tài chính, mạng lưới phủ sóng mà còn rất linh hoạt trong các chương trình marketing và chính sách giá cước. Về mặt nội tại, VNPT Đắk Lắk cũng đối mặt với những hạn chế nhất định. Hoạt động marketing tuy được triển khai nhưng còn mang tính chung chung, chưa có kế hoạch riêng biệt và sâu sát với đặc thù thị trường tỉnh Đắk Lắk. Hệ thống kênh phân phối và công tác chăm sóc khách hàng vẫn còn những điểm cần cải thiện để nâng cao trải nghiệm và giữ chân người dùng. Dữ liệu thống kê cho thấy sự sụt giảm đáng kể về số lượng thuê bao trả trước, một dấu hiệu cảnh báo đòi hỏi phải có những điều chỉnh chiến lược kịp thời. Những thách thức này đòi hỏi một sự đánh giá lại toàn diện để tìm ra hướng đi mới, hiệu quả hơn trong giai đoạn tiếp theo.

2.1. Phân tích đối thủ cạnh tranh chính Viettel và Mobifone

Đối thủ cạnh tranh lớn nhất của VNPT Đắk LắkViettelMobifone. Luận văn chỉ ra Viettel có lợi thế rất lớn về vùng phủ sóng rộng khắp, thương hiệu gắn liền với tâm lý “sóng khỏe, cước rẻ” và được sự hậu thuẫn mạnh mẽ. Trong khi đó, Mobifone lại mạnh về sự đa dạng của sản phẩm dịch vụ, chính sách giá ổn định và các chương trình tri ân, chăm sóc khách hàng tốt. Cả hai đối thủ này đều có những chiến dịch quảng cáo quy mô và hiệu quả, tạo ra áp lực cạnh tranh cực kỳ lớn. Việc hiểu rõ điểm mạnh, điểm yếu của từng đối thủ là bước đầu tiên để VNPT Đắk Lắk có thể xây dựng chiến lược phản ứng phù hợp, tìm ra thị trường ngách và tạo sự khác biệt.

2.2. Thực trạng sụt giảm thuê bao di động trả trước VinaPhone

Dữ liệu từ báo cáo kinh doanh giai đoạn 2016-2018 cho thấy một xu hướng đáng lo ngại: số lượng thuê bao dịch vụ di động trả trước của VinaPhone tại Đắk Lắk có chiều hướng giảm. Cụ thể, số liệu cho thấy sự sụt giảm qua các năm, trong khi một số dịch vụ khác như FiberVNN lại tăng trưởng. Nguyên nhân chính được xác định là do sự cạnh tranh về chính sách giá cước và các chương trình khuyến mãi hấp dẫn từ ViettelMobifone. Các đối thủ liên tục đưa ra các gói cước linh hoạt, thu hút thành công một lượng lớn khách hàng, trong đó có cả những khách hàng cũ của VinaPhone. Thực trạng này đặt ra yêu cầu cấp bách phải xem xét lại chiến lược sản phẩm và giá cả để tăng sức cạnh tranh và thu hồi thị phần.

2.3. Những hạn chế trong hoạt động Marketing và Chăm sóc khách hàng

Mặc dù đã có những nỗ lực trong quảng bá, hoạt động marketing viễn thông của VNPT Đắk Lắk vẫn còn hạn chế. Các chiến dịch thường thiếu tính địa phương hóa, chưa thực sự chạm đến tâm lý và nhu cầu của người tiêu dùng tại Đắk Lắk. Công tác phối hợp giữa các bộ phận marketing chưa đồng bộ. Về chăm sóc khách hàng, các chương trình tuy được tổ chức nhưng chưa đa dạng, tần suất chưa đủ thường xuyên và chủ yếu tập trung vào một số nhóm đối tượng nhất định. Điều này làm giảm khả năng tạo dấu ấn và xây dựng lòng trung thành của khách hàng. Để cạnh tranh hiệu quả, việc chuẩn hóa quy trình marketing và đa dạng hóa các hoạt động chăm sóc khách hàng là vô cùng cần thiết.

III. Phương pháp tối ưu chiến lược Marketing và khác biệt hóa

Để giải quyết những thách thức hiện hữu, việc hoàn thiện chiến lược kinh doanh dịch vụ di động trả trước cần tập trung vào hai mũi nhọn chính: tối ưu hóa hoạt động marketing và tạo ra sự khác biệt hóa mạnh mẽ cho sản phẩm. Luận văn đề xuất một loạt các giải pháp mang tính hệ thống, bắt đầu từ việc nghiên cứu và phát triển (R&D) sản phẩm để đáp ứng chính xác hơn nhu cầu của thị trường. Thay vì cạnh tranh trực diện về giá, VNPT Đắk Lắk cần tập trung xây dựng các gói cước độc đáo, hướng đến các phân khúc khách hàng cụ thể tại địa phương như sinh viên, người lao động tại các nông trường, doanh nhân... Hoạt động marketing cần được tái cấu trúc theo hướng cá nhân hóa và địa phương hóa. Thay vì các thông điệp chung chung, cần xây dựng các chiến dịch truyền thông kỹ thuật số riêng biệt cho thị trường Đắk Lắk, tận dụng các nền tảng mạng xã hội để tăng cường tương tác và nhận diện thương hiệu. Việc nâng cao hiệu quả R&D cũng là yếu tố then chốt, giúp các sáng kiến cải tiến sản phẩm trở nên thực tiễn hơn, phù hợp với năng lực nội tại và yêu cầu của một thị trường đầy cạnh tranh.

3.1. Xây dựng các gói cước di động trả trước mang tính đột phá

Chiến lược khác biệt hóa sản phẩm là con đường hiệu quả để thoát khỏi cuộc chiến về giá. VNPT Đắk Lắk cần phát triển các gói cước thuê bao trả trước mới dựa trên việc phân tích sâu sắc hành vi người dùng. Ví dụ, có thể thiết kế gói cước ưu đãi data lớn cho giới trẻ, gói cước gọi nội mạng không giới hạn cho các nhóm gia đình hoặc doanh nghiệp nhỏ, hay gói cước tích hợp dịch vụ truyền hình MyTV và Internet. Việc ra mắt các gói cước như HEY và Thương Gia là một bước đi đúng đắn, tuy nhiên cần tiếp tục đa dạng hóa và truyền thông mạnh mẽ hơn nữa để tạo ra lợi thế cạnh tranh rõ rệt so với sản phẩm của ViettelMobifone.

3.2. Đẩy mạnh Marketing kỹ thuật số cho thị trường Đắk Lắk

Để khắc phục hạn chế của các chiến dịch marketing chung, cần xây dựng một kế hoạch marketing viễn thông riêng cho thị trường Đắk Lắk. Trọng tâm là đẩy mạnh các hoạt động trên nền tảng kỹ thuật số. Cần tận dụng tối đa mạng xã hội Facebook để chạy các quảng cáo nhắm mục tiêu chính xác đến người dân địa phương, tổ chức các mini-game, livestream và các hoạt động tương tác để tăng nhận diện thương hiệu VinaPhone. Nội dung quảng cáo cần mang màu sắc địa phương, gần gũi và giải quyết đúng những nhu cầu về liên lạc và giải trí của người dân Tây Nguyên. Phối hợp với các KOLs, influencers tại địa phương cũng là một hướng đi hiệu quả để tăng độ tin cậy và lan tỏa thông điệp.

3.3. Nâng cao hiệu quả nghiên cứu và phát triển sản phẩm R D

Hoạt động nghiên cứu và phát triển (R&D) cần được định hướng lại để trở nên thực chất và hiệu quả hơn. Thay vì các đề xuất chung chung, phòng Phát triển thị trường cần tiến hành các cuộc khảo sát định kỳ về nhu cầu khách hàng tại Đắk Lắk. Cần có cơ chế khuyến khích nhân viên đóng góp các sáng kiến cải tiến dịch vụ, đồng thời xây dựng quy trình đánh giá tính khả thi của các sáng kiến này một cách nghiêm ngặt. Mục tiêu của R&D không chỉ là tạo ra sản phẩm mới mà còn là cải tiến liên tục các dịch vụ hiện có, đảm bảo dịch vụ di động trả trước của VNPT Đắk Lắk luôn đáp ứng và vượt trên cả sự mong đợi của khách hàng.

IV. Bí quyết xây dựng chính sách giá và chăm sóc khách hàng

Bên cạnh việc khác biệt hóa sản phẩm, chiến lược kinh doanh dịch vụ di động trả trước của VNPT Đắk Lắk cần củng cố hai trụ cột quan trọng là chính sách giá cạnh tranh và hệ thống chăm sóc khách hàng vượt trội. Đây là hai yếu tố tác động trực tiếp đến quyết định lựa chọn và lòng trung thành của người dùng. Về giá, việc duy trì mức cước gọi cạnh tranh là một lợi thế cần tiếp tục phát huy, nhưng cần kết hợp với các chương trình khuyến mãi thông minh và có mục tiêu rõ ràng. Thay vì khuyến mãi ồ ạt, cần thiết kế các gói ưu đãi dành riêng cho khách hàng mới chuyển mạng hoặc khách hàng thân thiết. Về chăm sóc khách hàng, cần có một cuộc cách mạng trong tư duy và hành động. Hệ thống chăm sóc khách hàng VinaPhone Plus cần được làm mới, đa dạng hóa quyền lợi và tăng cường tương tác. Đồng thời, việc tối ưu hóa mạng lưới kênh phân phối, đặc biệt là tại các khu vực nông thôn, vùng sâu vùng xa, sẽ giúp nâng cao khả năng tiếp cận dịch vụ và hỗ trợ khách hàng một cách nhanh chóng, hiệu quả nhất. Sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa giá tốt, dịch vụ chu đáo và mạng lưới tiện lợi sẽ tạo ra một tấm lá chắn vững chắc trước các đối thủ cạnh tranh.

4.1. Chiến lược giá cước cạnh tranh và khuyến mãi thông minh

Mức giá cước 690 đồng/phút là một ưu điểm của VinaPhone. Tuy nhiên, để tối ưu chính sách giá cước, VNPT Đắk Lắk cần xây dựng các chương trình khuyến mãi có trọng tâm. Ví dụ, có thể triển khai chương trình tặng e-voucher 50% giá trị gói cước cho khách hàng đăng ký mới hoặc chuyển mạng giữ số. Các chương trình nạp thẻ tặng 20% giá trị cần được truyền thông rộng rãi và đúng thời điểm. Quan trọng hơn, cần minh bạch trong cách tính cước và thông báo rõ ràng các điều kiện của chương trình khuyến mãi để xây dựng niềm tin nơi khách hàng. Chiến lược giá không chỉ là rẻ, mà còn phải thông minh và linh hoạt.

4.2. Cải tiến toàn diện chương trình chăm sóc khách hàng

Công tác chăm sóc khách hàng cần được nâng lên một tầm cao mới. Luận văn đề xuất cần đa dạng hóa các hoạt động thay vì chỉ tặng quà vào các dịp lễ, Tết. Có thể tổ chức các sự kiện tri ân khách hàng thường xuyên hơn, xây dựng hệ thống tích điểm đổi quà hấp dẫn thông qua ứng dụng VinaPhone Plus. Các hoạt động như gọi điện tư vấn, chúc mừng sinh nhật cần được thực hiện một cách chuyên nghiệp và chân thành. Cần đặc biệt chú trọng đến việc giải quyết khiếu nại của khách hàng một cách nhanh chóng và thấu đáo. Một khách hàng hài lòng không chỉ tiếp tục sử dụng dịch vụ mà còn trở thành một đại sứ thương hiệu hiệu quả cho VNPT Đắk Lắk.

4.3. Tối ưu hóa hệ thống kênh phân phối và điểm bán lẻ

Hệ thống kênh phân phối đóng vai trò cầu nối trực tiếp giữa doanh nghiệp và khách hàng. Cần rà soát và mở rộng mạng lưới các điểm giao dịch, đại lý và điểm bán lẻ, đặc biệt là tại các huyện và xã vùng sâu, vùng xa của tỉnh Đắk Lắk. Việc này không chỉ giúp khách hàng dễ dàng mua sim, nạp thẻ mà còn là nơi tiếp nhận và xử lý các yêu cầu hỗ trợ ban đầu. Cần có chính sách chiết khấu, hoa hồng hấp dẫn hơn cho các đại lý và điểm bán để khuyến khích họ tích cực giới thiệu và bán sản phẩm thuê bao trả trước của VinaPhone. Đồng thời, cần đào tạo, nâng cao nghiệp vụ cho nhân viên tại các điểm bán để đảm bảo chất lượng tư vấn và phục vụ đồng đều trên toàn hệ thống.

V. Ứng dụng ma trận SWOT vào kinh doanh di động trả trước

Việc áp dụng ma trận SWOT là một bước không thể thiếu trong quy trình xây dựng chiến lược kinh doanh dịch vụ di động trả trước. Công cụ này giúp VNPT Đắk Lắk có một cái nhìn tổng thể và hệ thống về các yếu tố nội tại và ngoại cảnh, từ đó hình thành các nhóm chiến lược phù hợp. Phân tích SWOT từ luận văn đã chỉ ra những điểm mạnh cốt lõi như tiềm lực tài chính vững mạnh từ Tập đoàn VNPT và thương hiệu lâu đời. Tuy nhiên, các điểm yếu về marketing chưa chuyên biệt và hệ thống chăm sóc khách hàng chưa đa dạng cũng được nhận diện rõ. Về môi trường bên ngoài, cơ hội đến từ sự tăng trưởng kinh tế ổn định và nhu cầu sử dụng dữ liệu di động ngày càng tăng của người dân Đắk Lắk. Ngược lại, thách thức lớn nhất vẫn là áp lực từ các đối thủ cạnh tranh và sự thay đổi nhanh chóng của công nghệ. Dựa trên ma trận này, các chiến lược kết hợp được đề xuất nhằm tận dụng tối đa điểm mạnh để nắm bắt cơ hội, dùng thế mạnh để vượt qua thách thức, cải thiện điểm yếu để khai thác cơ hội và xây dựng các phương án phòng thủ để giảm thiểu rủi ro.

5.1. Điểm mạnh S và Điểm yếu W nội tại của VNPT Đắk Lắk

Phân tích nội bộ cho thấy VNPT Đắk Lắk sở hữu nhiều điểm mạnh đáng kể. Điểm mạnh (S) bao gồm: (1) Thương hiệu VNPT-VinaPhone uy tín, lâu đời; (2) Tiềm lực tài chính mạnh, được sự hậu thuẫn từ Tập đoàn; (3) Hạ tầng mạng lưới được đầu tư, công nghệ 4G/LTE đã được triển khai; (4) Kết quả kinh doanh giai đoạn 2016-2018 vẫn có lãi. Tuy nhiên, Điểm yếu (W) cũng tồn tại: (1) Hoạt động marketing chưa thực sự hiệu quả và thiếu tính địa phương hóa; (2) Chương trình chăm sóc khách hàng còn đơn điệu; (3) Hoạt động R&D chưa đáp ứng yêu cầu thực tiễn; (4) Sự phối hợp giữa các bộ phận chức năng đôi khi còn chồng chéo.

5.2. Cơ hội O và Thách thức T từ môi trường kinh doanh

Môi trường kinh doanh tại Đắk Lắk mang đến cả cơ hội và thách thức. Cơ hội (O) chính là: (1) Nền kinh tế tỉnh tăng trưởng ổn định, thu nhập người dân được cải thiện; (2) Nhu cầu sử dụng Internet di động, các dịch vụ giá trị gia tăng ngày càng cao; (3) Xu hướng chuyển đổi số trong các cơ quan, doanh nghiệp mở ra thị trường mới. Về Thách thức (T), nổi bật là: (1) Cạnh tranh cực kỳ gay gắt từ các đối thủ lớn như Viettel, Mobifone và các nhà mạng mới như G-Mobile; (2) Sự thay đổi nhanh chóng của công nghệ đòi hỏi đầu tư liên tục; (3) Yêu cầu của khách hàng ngày càng cao về chất lượng dịch vụ và trải nghiệm.

5.3. Đề xuất các chiến lược kết hợp từ ma trận SWOT

Từ việc kết hợp các yếu tố trong ma trận phân tích SWOT, luận văn đề xuất các nhóm chiến lược. Chiến lược S-O (Điểm mạnh - Cơ hội): Tận dụng tài chính mạnh và thương hiệu uy tín để đầu tư mở rộng hạ tầng 4G/5G, phát triển các gói cước data tốc độ cao đáp ứng nhu cầu chuyển đổi số. Chiến lược S-T (Điểm mạnh - Thách thức): Sử dụng thương hiệu và tiềm lực tài chính để triển khai các chiến dịch marketing quy mô lớn, củng cố lòng trung thành của khách hàng trước sự tấn công của đối thủ. Chiến lược W-O (Điểm yếu - Cơ hội): Cải thiện hoạt động marketing và chăm sóc khách hàng để thu hút nhóm khách hàng có thu nhập tăng cao. Chiến lược W-T (Điểm yếu - Thách thức): Tái cấu trúc bộ phận R&D và marketing để phản ứng nhanh hơn với các động thái của đối thủ.

VI. Hướng đi tương lai cho dịch vụ di động trả trước VNPT

Luận văn không chỉ dừng lại ở việc phân tích thực trạng và đề xuất giải pháp cho giai đoạn 2019-2025, mà còn mở ra một tầm nhìn dài hạn cho dịch vụ di động trả trước của VNPT Đắk Lắk. Hướng đi trong tương lai đòi hỏi một sự chuyển đổi mạnh mẽ từ một nhà cung cấp dịch vụ viễn thông truyền thống sang một nhà cung cấp dịch vụ số toàn diện. Việc dự báo các xu hướng công nghệ mới như 5G, Internet vạn vật (IoT) và trí tuệ nhân tạo (AI) là cần thiết để chuẩn bị và đón đầu. Doanh nghiệp cần chủ động xây dựng hệ sinh thái dịch vụ số xoay quanh thuê bao di động, tích hợp các tiện ích về thanh toán, giải trí, giáo dục và y tế. Để thực hiện thành công tầm nhìn này, không chỉ cần nỗ lực từ chính VNPT Đắk Lắk mà còn cần sự hỗ trợ về cơ chế, chính sách từ Tập đoàn VNPT và các cơ quan quản lý nhà nước. Tóm lại, các giải pháp then chốt được đề xuất trong luận văn, nếu được triển khai một cách đồng bộ và quyết liệt, sẽ là nền tảng vững chắc giúp VNPT Đắk Lắk khẳng định vị thế và phát triển bền vững trong tương lai.

6.1. Dự báo xu hướng phát triển thị trường viễn thông đến 2025

Thị trường viễn thông Việt Nam và Đắk Lắk đến năm 2025 sẽ có nhiều thay đổi. Nhu cầu về data di động sẽ tiếp tục bùng nổ, thúc đẩy việc triển khai mạng 5G trên diện rộng. Các dịch vụ giá trị gia tăng (VAS) và các giải pháp IoT (nhà thông minh, nông nghiệp thông minh) sẽ trở thành động lực tăng trưởng mới. Khách hàng sẽ không chỉ quan tâm đến cước phí mà còn đòi hỏi cao hơn về tốc độ, sự ổn định và một hệ sinh thái dịch vụ đa dạng. VNPT Đắk Lắk cần chuẩn bị sẵn sàng nguồn lực về hạ tầng và con người để đón đầu những xu hướng này, biến thách thức công nghệ thành lợi thế cạnh tranh.

6.2. Kiến nghị với Tập đoàn VNPT và cơ quan quản lý nhà nước

Để các giải pháp có thể thực thi hiệu quả, luận văn đưa ra các kiến nghị cụ thể. Với Tập đoàn VNPT, cần tăng cường phân cấp, trao quyền tự chủ hơn cho các đơn vị địa phương như VNPT Đắk Lắk trong việc xây dựng chính sách giá cước và marketing phù hợp với đặc thù vùng miền. Cần có chính sách đầu tư đồng bộ cho việc nâng cấp hạ tầng mạng lưới. Với UBND tỉnh Đắk Lắk và các cơ quan quản lý, cần tạo môi trường cạnh tranh lành mạnh, công bằng giữa các doanh nghiệp viễn thông, đồng thời hỗ trợ các doanh nghiệp trong quá trình chuyển đổi số và triển khai các công nghệ mới.

6.3. Tóm lược các giải pháp then chốt cho VNPT Đắk Lắk

Tổng kết lại, chiến lược kinh doanh dịch vụ di động trả trước của VNPT Đắk Lắk trong giai đoạn tới cần tập trung vào một số giải pháp cốt lõi. (1) Khác biệt hóa sản phẩm: Phát triển các gói cước độc đáo, hướng tới từng phân khúc khách hàng. (2) Địa phương hóa Marketing: Xây dựng chiến dịch truyền thông kỹ thuật số riêng biệt, gần gũi với văn hóa địa phương. (3) Nâng cấp Chăm sóc khách hàng: Đa dạng hóa các chương trình, nâng cao chất lượng phục vụ để xây dựng tệp khách hàng trung thành. (4) Tối ưu hóa Giá và Phân phối: Duy trì giá cước cạnh tranh kết hợp khuyến mãi thông minh và mở rộng mạng lưới phân phối. Việc thực hiện đồng bộ các giải pháp này sẽ giúp doanh nghiệp vượt qua thách thức và phát triển bền vững.

18/07/2025
Luận văn thạc sĩ quản trị kinh doanh chiến lược kinh doanh dịch vụ di động trả trước tại trung tâm kinh doanh vnpt đắk lắk giai đoạn 2019 2025