Luận văn: Chất lượng dịch vụ hải quan điện tử XNK tại Chi cục Hải quan Tân Thanh

Người đăng

Ẩn danh

2018

120
0
0

Phí lưu trữ

30 Point

Tóm tắt

I. Vai trò và cách đánh giá chất lượng dịch vụ hải quan điện tử

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu, dịch vụ hải quan điện tử đóng vai trò xương sống cho hoạt động thương mại quốc tế. Việc triển khai thủ tục hải quan điện tử không chỉ là một bước tiến về công nghệ mà còn là một thay đổi chiến lược trong phương thức quản lý. Nó giúp cân bằng giữa việc đảm bảo tuân thủ pháp luật và tạo thuận lợi tối đa cho thương mại, giảm chi phí cho doanh nghiệp xuất nhập khẩu (DN XNK). Chất lượng của dịch vụ này ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp và hiệu quả quản lý của nhà nước. Một hệ thống hiệu quả giúp rút ngắn thời gian thông quan, giảm thiểu thủ tục hành chính và tăng tính minh bạch. Luận văn của tác giả Nguyễn Tuấn Nghĩa nhấn mạnh, chất lượng dịch vụ hải quan điện tử là mức độ hài lòng của khách hàng (doanh nghiệp) trong quá trình sử dụng dịch vụ, được đo lường qua hiệu số giữa cảm nhận thực tế và kỳ vọng ban đầu. Để đánh giá một cách khoa học, nhiều mô hình đã được áp dụng, trong đó mô hình SERVPERF nổi bật với tính ứng dụng cao. Mô hình này không đo lường kỳ vọng mà tập trung trực tiếp vào cảm nhận của khách hàng về hiệu suất dịch vụ thực tế. Việc áp dụng mô hình này giúp xác định chính xác các điểm mạnh, điểm yếu của dịch vụ, từ đó đưa ra các giải pháp cải thiện phù hợp. Nghiên cứu tại Chi cục Hải quan Tân Thanh đã sử dụng mô hình này làm cơ sở để phân tích thực trạng, cung cấp một cái nhìn sâu sắc và toàn diện về những gì doanh nghiệp thực sự trải nghiệm.

1.1. Tầm quan trọng của dịch vụ hải quan điện tử trong XNK

Dịch vụ hải quan điện tử mang lại lợi ích to lớn cho cả cơ quan hải quan và doanh nghiệp. Đối với doanh nghiệp, lợi ích rõ ràng nhất là rút ngắn thời gian thông quan hàng hóa và tiết kiệm chi phí. Thay vì mất nhiều giờ cho thủ tục thủ công, doanh nghiệp chỉ cần vài phút để hoàn thành tờ khai điện tử. Điều này giúp giải phóng hàng hóa nhanh chóng, giảm chi phí lưu kho, lưu bãi. Bên cạnh đó, hệ thống điện tử còn giảm bớt các thủ tục hành chính rườm rà, chuyển đổi phương thức quản lý từ xử lý trên giấy sang xử lý trên máy. Đối với cơ quan hải quan, việc áp dụng công nghệ giúp giảm tải công việc cho cán bộ công chức (CBCC), cho phép quản lý thông tin theo cả quá trình hoạt động của doanh nghiệp thay vì chỉ tập trung vào từng lô hàng riêng lẻ. Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả công việc mà còn tăng cường khả năng chống buôn lậu, gian lận thương mại và hạn chế thất thu thuế.

1.2. Mô hình SERVPERF đánh giá chất lượng dịch vụ hải quan

Để đo lường chất lượng dịch vụ hải quan điện tử, luận văn đã áp dụng mô hình SERVPERF (Performance-based Service Quality), một biến thể của mô hình SERVQUAL. Mô hình này được Cronin và Taylor (1992) phát triển, cho rằng chất lượng dịch vụ được xác định tốt nhất bởi cảm nhận của khách hàng về hiệu suất thực tế của dịch vụ, thay vì so sánh với kỳ vọng. Mô hình đánh giá dựa trên năm thành phần cốt lõi: Tính tin cậy (Reliability) - khả năng thực hiện dịch vụ đúng cam kết; Sự đáp ứng (Responsiveness) - sự sẵn lòng giúp đỡ khách hàng và cung cấp dịch vụ nhanh chóng; Sự đảm bảo (Assurance) - kiến thức, thái độ lịch sự của nhân viên và khả năng tạo dựng lòng tin; Sự đồng cảm (Empathy) - sự quan tâm, chăm sóc đến từng cá nhân khách hàng; và Tính hữu hình (Tangibles) - cơ sở vật chất, trang thiết bị, và ngoại hình của nhân viên. Cách tiếp cận này giúp Chi cục Hải quan Tân Thanh có được kết quả đo lường trực tiếp và rõ ràng về mức độ hài lòng của doanh nghiệp.

II. Top thách thức chất lượng dịch vụ hải quan điện tử Tân Thanh

Mặc dù đã đạt được những kết quả tích cực, chất lượng dịch vụ hải quan điện tử tại Chi cục Hải quan Tân Thanh vẫn đối mặt với nhiều thách thức đáng kể. Báo cáo nghiên cứu chỉ ra rằng, dù thời gian thông quan đã được rút ngắn, sự hài lòng của doanh nghiệp vẫn chưa đạt mức tối ưu. Các vấn đề tồn tại không chỉ nằm ở khía cạnh kỹ thuật mà còn liên quan đến yếu tố con người và quy trình. Một trong những hạn chế lớn nhất được ghi nhận là sự thiếu ổn định của hệ thống đường truyền và hạ tầng công nghệ thông tin. Doanh nghiệp thường xuyên gặp phải tình trạng nghẽn mạng, làm chậm quá trình gửi và nhận phản hồi từ cơ quan hải quan. Bên cạnh đó, năng lực giải quyết vấn đề của một bộ phận cán bộ công chức còn hạn chế, chưa thực sự linh hoạt và nhanh nhạy trong các tình huống phát sinh. Sự thiếu tin tưởng tuyệt đối của doanh nghiệp vào quy trình điện tử cũng là một rào cản. Những nguyên nhân này xuất phát từ cả yếu tố chủ quan của Chi cục và các yếu tố khách quan từ môi trường bên ngoài. Việc phân tích sâu các thách thức này là cơ sở quan trọng để xây dựng những giải pháp cải thiện chất lượng dịch vụ hải quan điện tử một cách bền vững, đáp ứng yêu cầu ngày càng cao của hoạt động hàng hóa xuất nhập khẩu.

2.1. Thực trạng hoạt động XNK tại Chi cục Hải quan Tân Thanh

Chi cục Hải quan Tân Thanh quản lý một địa bàn hoạt động XNK sôi động, với số lượng tờ khai và kim ngạch hàng hóa tăng liên tục qua các năm. Điều này đặt ra yêu cầu cấp thiết về việc nâng cao hiệu quả và chất lượng của dịch vụ hải quan. Tuy nhiên, thực tế cho thấy vẫn còn tồn tại tình trạng doanh nghiệp lợi dụng chính sách thông thoáng để gian lận thương mại hoặc chây ì trong việc nộp thuế. Điều này đòi hỏi Chi cục phải cân bằng giữa việc tạo thuận lợi và đảm bảo quản lý nhà nước. Việc triển khai hệ thống thông quan điện tử VNACCS/VCIS là một bước đi đúng đắn, nhưng hiệu quả của nó phụ thuộc rất nhiều vào sự ổn định của hệ thống và sự tuân thủ của doanh nghiệp.

2.2. Hạn chế về tính tin cậy và sự đáp ứng của hệ thống

Kết quả khảo sát tại Chi cục Hải quan Tân Thanh cho thấy hai tiêu chí bị đánh giá thấp nhất trong mô hình SERVPERFTính tin cậySự đáp ứng. Doanh nghiệp phàn nàn về chất lượng đường truyền không ổn định, thường xuyên gặp trục trặc. Điểm trung bình cho tiêu chí "Nhanh chóng khắc phục đường truyền khi có sự cố" chỉ đạt 3.1 điểm. Tình trạng này khiến doanh nghiệp phải chờ đợi hàng giờ để nhận phản hồi, ảnh hưởng đến kế hoạch kinh doanh. Về Sự đáp ứng, việc hồi âm các thắc mắc, khiếu nại của khách hàng chưa thực sự nhanh chóng. Kỹ năng giải quyết công việc của một số CBCC cũng được đánh giá còn yếu (điểm trung bình 3.2), chưa tạo được sự tin tưởng tuyệt đối cho khách hàng.

2.3. Nguyên nhân khách quan và chủ quan ảnh hưởng đến dịch vụ

Các hạn chế về chất lượng dịch vụ hải quan điện tử xuất phát từ nhiều nguyên nhân. Về mặt chủ quan, công tác tuyên truyền, hỗ trợ doanh nghiệp của Chi cục còn yếu. Hệ thống cơ sở vật chất chưa đáp ứng yêu cầu, hạ tầng công nghệ thông tin còn nghèo nàn. Công tác đào tạo và bố trí CBCC chưa thực sự phù hợp. Về mặt khách quan, cơ chế chính sách quản lý nhà nước về hải quan thường xuyên thay đổi. Trình độ khoa học công nghệ của ngành hải quan vẫn còn khoảng cách so với thế giới. Thêm vào đó, ý thức chấp hành pháp luật của một bộ phận doanh nghiệp chưa cao cũng là một yếu tố gây khó khăn cho quá trình triển khai và vận hành hệ thống hiệu quả.

III. Phương pháp cải thiện chính sách và nhân lực hải quan điện tử

Để nâng cao chất lượng dịch vụ hải quan điện tử, giải pháp cốt lõi phải bắt đầu từ việc hoàn thiện chính sách và phát triển nguồn nhân lực. Một chính sách chất lượng rõ ràng, nhất quán đóng vai trò như kim chỉ nam, định hướng cho toàn bộ hoạt động của Chi cục Hải quan Tân Thanh. Chính sách này cần được xây dựng dựa trên sự thấu hiểu nhu cầu của doanh nghiệp XNK và cam kết cải tiến liên tục. Song song đó, yếu tố con người luôn là trung tâm. Chất lượng dịch vụ không thể được cải thiện nếu không có một đội ngũ cán bộ công chức chuyên nghiệp, có năng lực và tận tâm. Do đó, việc đầu tư vào đào tạo, bồi dưỡng và có cơ chế đãi ngộ hợp lý là yêu cầu cấp thiết. Luận văn đề xuất một quy trình 5 bước để hoàn thiện chính sách chất lượng, từ hoạch định, đánh giá đến triển khai và kiểm tra, điều chỉnh. Đối với nguồn nhân lực, các giải pháp không chỉ dừng lại ở việc đào tạo nghiệp vụ mà còn phải chú trọng đến kỹ năng mềm, thái độ phục vụ và văn hóa chất lượng. Việc bố trí cán bộ đúng người, đúng việc, đặc biệt ở các khâu trực tiếp tiếp xúc với doanh nghiệp, sẽ tạo ra sự thay đổi rõ rệt trong cảm nhận của khách hàng.

3.1. Hoàn thiện chính sách quản lý chất lượng dịch vụ hải quan

Một chính sách chất lượng hiệu quả phải là kim chỉ nam cho mọi hành động của CBCC. Chi cục Hải quan Tân Thanh cần xây dựng một chính sách cụ thể, khuyến khích mọi người nỗ lực vì mục tiêu chung. Quá trình này bao gồm 5 bước: Hoạch định chính sách (xác định mục tiêu), Đánh giá chính sách (phân tích ưu nhược điểm), Giải pháp thực hiện (xây dựng kế hoạch chi tiết), Áp dụng chính sách (đưa vào thực tiễn), và Kiểm tra điều chỉnh (giám sát và cải tiến liên tục). Chính sách này cần nhấn mạnh cam kết về thời gian thực hiện từng dịch vụ và phân công trách nhiệm rõ ràng, đảm bảo tính minh bạch và hiệu quả trong giải quyết thủ tục hải quan.

3.2. Nâng cao năng lực cán bộ công chức thực hiện thủ tục

Con người là yếu tố quyết định chất lượng dịch vụ. Chi cục cần tập trung vào công tác đào tạo và bố trí CBCC một cách hợp lý. Cần lập kế hoạch đào tạo cụ thể dựa trên việc đánh giá, phân loại năng lực của từng cá nhân. Nội dung đào tạo không chỉ bao gồm nghiệp vụ chuyên sâu về hải quan điện tử mà còn cả kỹ năng giao tiếp, xử lý tình huống và nắm bắt tâm lý khách hàng. Bên cạnh đó, việc tổ chức đánh giá nhân viên thường xuyên dựa trên các chuẩn mực rõ ràng, cùng với quy định thưởng phạt công minh, sẽ tạo động lực để CBCC không ngừng cải tiến chất lượng phục vụ, mang lại sự hài lòng cao nhất cho doanh nghiệp XNK.

IV. Cách nâng cấp cơ sở vật chất và công tác tuyên truyền dịch vụ

Bên cạnh chính sách và con người, hai yếu tố mang tính nền tảng khác quyết định chất lượng dịch vụ hải quan điện tử là cơ sở vật chất và công tác truyền thông. Một hạ tầng công nghệ thông tin hiện đại, đồng bộ và ổn định là điều kiện tiên quyết để hệ thống vận hành trơn tru. Việc đầu tư nâng cấp máy chủ, cải thiện chất lượng đường truyền và trang bị các thiết bị kỹ thuật hiện đại sẽ giải quyết triệt để các vấn đề về nghẽn mạng, chậm trễ mà doanh nghiệp đang gặp phải tại Chi cục Hải quan Tân Thanh. Song song với việc "xây dựng phần cứng", công tác "xây dựng phần mềm" - tức là tuyên truyền và hỗ trợ doanh nghiệp - cũng cần được đẩy mạnh. Cơ quan hải quan cần chủ động cung cấp thông tin, hướng dẫn pháp luật và đối thoại thường xuyên với cộng đồng doanh nghiệp XNK. Khi doanh nghiệp hiểu rõ quy trình, lợi ích và trách nhiệm của mình, họ sẽ tuân thủ tốt hơn, từ đó giảm thiểu sai sót và chi phí quản lý cho cả hai bên. Đa dạng hóa các kênh truyền thông và tăng cường hỗ trợ sẽ xây dựng mối quan hệ đối tác tin cậy giữa hải quan và doanh nghiệp.

4.1. Hiện đại hóa hệ thống cơ sở vật chất và hạ tầng CNTT

Yếu tố Tính hữu hình trong mô hình SERVPERF nhấn mạnh tầm quan trọng của cơ sở vật chất. Để cải thiện chất lượng dịch vụ, Chi cục Hải quan Tân Thanh cần đầu tư nâng cấp toàn diện. Cụ thể, cần trang bị hệ thống máy chủ mạnh mẽ, đảm bảo chất lượng đường truyền ổn định để tăng khả năng xử lý dữ liệu và giảm độ trễ. Trụ sở làm việc cũng cần được cải tạo khang trang, sạch sẽ, đạt tiêu chuẩn. Việc đầu tư đồng bộ hệ thống công nghệ thông tin tại tất cả các khâu sẽ nâng cao khả năng kiểm tra, giám sát của cơ quan hải quan, đồng thời tạo ra trải nghiệm dịch vụ tốt hơn cho doanh nghiệp, thỏa mãn tốt hơn nhu cầu của khách hàng.

4.2. Tăng cường tuyên truyền và hỗ trợ doanh nghiệp XNK

Công tác tuyên truyền hiệu quả sẽ khuyến khích sự tuân thủ tự nguyện từ doanh nghiệp. Chi cục cần đổi mới và đa dạng hóa các hình thức tuyên truyền như: sử dụng tờ rơi, tổ chức đối thoại trực tiếp định kỳ hàng tháng, cập nhật thường xuyên thông tin trên trang web. Đặc biệt, cần có cơ chế khen thưởng, tuyên dương các doanh nghiệp chấp hành tốt pháp luật và xử phạt nghiêm các trường hợp vi phạm để tạo ra sự công bằng. Việc đào tạo và bố trí lực lượng cán bộ chuyên trách thực hiện công tác tuyên truyền, hỗ trợ doanh nghiệp XNK cũng là một giải pháp cần thiết. Hơn nữa, đẩy mạnh mạng lưới đại lý làm thủ tục hải quan cũng sẽ giúp doanh nghiệp tiếp cận dịch vụ một cách chuyên nghiệp và hiệu quả hơn.

V. Lộ trình cải thiện dịch vụ hải quan Tân Thanh đến năm 2025

Để hiện thực hóa các giải pháp đề ra, Chi cục Hải quan Tân Thanh cần một lộ trình phát triển rõ ràng với các mục tiêu cụ thể, phù hợp với "Chiến lược phát triển hải quan đến năm 2020" (Quyết định số 448/QĐ-TTg) và định hướng phát triển trong giai đoạn tiếp theo. Mục tiêu tổng quát là xây dựng một lực lượng hải quan chuyên nghiệp, hiện đại, hoạt động hiệu lực, hiệu quả, góp phần thông quan hàng hóa nhanh chóng và quản lý tốt các nhiệm vụ được giao. Lộ trình này cần tập trung vào việc tiếp tục đẩy mạnh hiện đại hóa, hướng tới tự động hóa hoàn toàn quy trình thủ tục hải quan điện tử. Một phần quan trọng của kế hoạch là xây dựng văn hóa chất lượng trong toàn đơn vị. Điều này có nghĩa là tạo ra một môi trường làm việc nơi mọi cán bộ công chức đều có tinh thần tham gia cải tiến và nỗ lực không ngừng để nâng cao chất lượng dịch vụ. Song song đó, việc củng cố và phát triển mối quan hệ đối tác hải quan - doanh nghiệp là yếu tố sống còn. Thông qua các chương trình tập huấn, đối thoại, doanh nghiệp sẽ nhận thức rõ hơn lợi ích mà một cơ quan hải quan hiện đại mang lại, từ đó tham gia tích cực hơn vào quá trình này.

5.1. Mục tiêu phát triển dịch vụ hải quan điện tử tự động hóa

Dựa trên định hướng của ngành, mục tiêu chính là tiếp tục cải cách quy trình thủ tục hải quan theo hướng tự động hóa. Điều này bao gồm việc mở rộng phạm vi áp dụng hải quan điện tử cho tất cả các loại hình XNK, không chỉ giới hạn ở một vài loại hình như trước. Hệ thống cần được nâng cấp để có thể tự động tính thuế, hoàn thuế, và kết nối mạnh mẽ hơn với các Bộ, ngành khác thông qua cơ chế một cửa quốc gia. Việc rà soát, kiểm soát thủ tục hành chính để tiếp tục rút ngắn thời gian thông quan cho các doanh nghiệp là một mục tiêu cụ thể cần đạt được.

5.2. Xây dựng văn hóa chất lượng và mối quan hệ hải quan DN

Văn hóa chất lượng là nền tảng cho sự cải tiến bền vững. Chi cục Hải quan Tân Thanh cần tạo ra một môi trường mà ở đó mọi người đều nỗ lực không ngừng để cải tiến chất lượng dịch vụ. Điều này có thể được thực hiện thông qua việc xây dựng Sổ tay nghiệp vụ cho từng vị trí để chuẩn hóa công việc, tăng tính linh hoạt trong xử lý. Đồng thời, cần tăng cường mối quan hệ đối tác với cộng đồng doanh nghiệp XNK. Tổ chức các chương trình tập huấn chung giúp doanh nghiệp hiểu rằng một cơ quan hải quan hiện đại sẽ mang lại lợi ích cho chính họ, từ đó thúc đẩy sự tham gia tích cực vào việc xây dựng và cải tiến hệ thống.

VI. Tương lai dịch vụ hải quan điện tử và kiến nghị chiến lược

Tương lai của dịch vụ hải quan điện tử tại Việt Nam nói chung và Chi cục Hải quan Tân Thanh nói riêng gắn liền với xu thế phát triển của hải quan hiện đại trên thế giới. Đó là xu hướng số hóa toàn diện, ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) trong quản lý rủi ro và tăng cường hợp tác quốc tế trong chia sẻ dữ liệu. Để bắt kịp xu thế này, việc thực hiện các giải pháp đã đề ra là chưa đủ, mà cần có những kiến nghị chiến lược ở cấp cao hơn. Các kiến nghị này không chỉ hướng đến Cục Hải quan tỉnh Lạng Sơn mà còn cả Tổng cục Hải quan, nhằm tạo ra một khung chính sách và hạ tầng đồng bộ trên toàn quốc. Việc đầu tư vào công nghệ, chuẩn hóa quy trình và đặc biệt là cải cách cơ chế tuyển dụng, đào tạo và đãi ngộ cho cán bộ công chức ngành hải quan là những yếu tố then chốt. Chỉ khi có sự thay đổi đồng bộ từ cấp vĩ mô, các chi cục hải quan cơ sở như Tân Thanh mới có đủ điều kiện và nguồn lực để nâng cao chất lượng dịch vụ hải quan điện tử, đáp ứng kỳ vọng của doanh nghiệp XNK và phục vụ hiệu quả cho sự phát triển kinh tế đất nước trong giai đoạn hội nhập mới.

6.1. Kiến nghị với Cục Hải quan Lạng Sơn và Tổng cục Hải quan

Để các giải pháp tại Chi cục Hải quan Tân Thanh phát huy hiệu quả, cần có sự hỗ trợ từ cấp trên. Luận văn kiến nghị Cục Hải quan tỉnh Lạng Sơn cần quan tâm hơn nữa đến việc đầu tư cơ sở vật chất, trang thiết bị và có chính sách luân chuyển, bố trí cán bộ hợp lý. Đối với Tổng cục Hải quan, cần sớm hoàn thiện hành lang pháp lý cho thủ tục hải quan điện tử, đảm bảo tính thống nhất trên toàn quốc. Bên cạnh đó, cần đẩy nhanh việc xây dựng trung tâm dữ liệu tập trung, hiện đại và có cơ chế đãi ngộ đặc thù để thu hút và giữ chân nhân tài công nghệ thông tin, đáp ứng yêu cầu của một ngành hải quan hiện đại.

6.2. Xu hướng phát triển của hải quan hiện đại trên thế giới

Hải quan thế giới đang chuyển dịch mạnh mẽ từ vai trò kiểm soát sang vai trò tạo thuận lợi thương mại và quản lý chuỗi cung ứng. Các xu hướng chính bao gồm: áp dụng cơ chế một cửa (Single Window), quản lý rủi ro dựa trên phân tích dữ liệu lớn (Big Data), sử dụng công nghệ chuỗi khối (Blockchain) để tăng tính minh bạch và an toàn cho hàng hóa xuất nhập khẩu. Việc nghiên cứu và từng bước áp dụng các chuẩn mực quốc tế này sẽ giúp Hải quan Việt Nam không bị tụt hậu, đồng thời nâng cao chất lượng dịch vụ hải quan điện tử lên một tầm cao mới, thực sự trở thành đối tác tin cậy của cộng đồng doanh nghiệp.

22/07/2025
Luận văn thạc sĩ quản trị kinh doanh chất lượng dịch vụ hải quan điện tử đối với hàng hóa xuất nhập khẩu của chi cục hải quan tân thanh cục hải quan tỉnh lạng sơn