Luận văn: Chất lượng dịch vụ chuyển tiền kiều hối Vietinbank cho khách hàng cá nhân

Người đăng

Ẩn danh

2018

114
0
0

Phí lưu trữ

30 Point

Tóm tắt

I. Tổng quan chất lượng dịch vụ chuyển tiền kiều hối VIMTC

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu, dịch vụ chuyển tiền kiều hối đóng vai trò then chốt, không chỉ là cầu nối tài chính giữa người Việt ở nước ngoài với gia đình mà còn là nguồn ngoại tệ quan trọng cho quốc gia. Đề tài luận văn thạc sĩ QTKD về chất lượng dịch vụ chuyển tiền kiều hối tại Công ty chuyển tiền toàn cầu Vietinbank (VIMTC) mang tính cấp thiết, phản ánh nhu cầu thực tiễn về việc cải thiện và nâng cao năng lực cạnh tranh. Dịch vụ kiều hối của các ngân hàng thương mại, đặc biệt là ngân hàng Vietinbank, đã chứng kiến sự tăng trưởng mạnh mẽ, song hành cùng những thách thức không nhỏ từ các đối thủ mới. Việc nghiên cứu sâu về các yếu tố ảnh hưởng chất lượng dịch vụsự hài lòng của khách hàng là nền tảng để xây dựng chiến lược phát triển bền vững. Luận văn tập trung vào đối tượng khách hàng cá nhân, phân tích những mong đợi và cảm nhận của họ để tìm ra khoảng cách cần khắc phục. Mục tiêu chính là hệ thống hóa cơ sở lý luận, đánh giá đúng thực trạng dịch vụ kiều hối và đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ khả thi. Chất lượng dịch vụ được định nghĩa là sự chênh lệch giữa kỳ vọng của khách hàng và những gì họ thực sự nhận được, một khái niệm then chốt trong quản trị quan hệ khách hàng CRM và xây dựng lòng trung thành của khách hàng.

1.1. Tầm quan trọng của dịch vụ kiều hối trong nền kinh tế

Kiều hối là một nguồn lực tài chính quý giá, góp phần đáng kể vào việc cải thiện cán cân thanh toán quốc tế và ổn định kinh tế vĩ mô. Theo thống kê của Ngân hàng Thế giới, Việt Nam liên tục nằm trong top các quốc gia nhận kiều hối nhiều nhất. Nguồn vốn này không chỉ hỗ trợ tiêu dùng cho các hộ gia đình mà còn trở thành một kênh đầu tư quan trọng, thúc đẩy sản xuất kinh doanh quy mô nhỏ. Khác với vốn FDI hay ODA, kiều hối là nguồn ngoại tệ ròng, không phải hoàn trả, giúp tăng dự trữ ngoại hối quốc gia một cách hiệu quả. Do đó, việc phát triển dịch vụ chuyển tiền quốc tế an toàn, hiệu quả là một nhiệm vụ chiến lược của ngành ngân hàng.

1.2. Khái niệm và các đặc điểm cốt lõi của chất lượng dịch vụ

Theo Parasuraman và các cộng sự (1985), chất lượng dịch vụ ngân hàng được định nghĩa là khoảng cách giữa kỳ vọng của khách hàng và cảm nhận của họ sau khi trải nghiệm. Chất lượng dịch vụ có các đặc tính cốt lõi như tính vô hình, tính không thể tách rời, tính không đồng nhất và tính không thể tồn kho. Những đặc điểm này đòi hỏi các nhà cung cấp dịch vụ phải tập trung vào việc chuẩn hóa quy trình, đào tạo nhân viên và quản lý trải nghiệm khách hàng một cách nhất quán. Việc đo lường chất lượng dịch vụ thường phức tạp hơn so với hàng hóa hữu hình, đòi hỏi các công cụ và mô hình chuyên biệt để đánh giá chính xác.

1.3. Mối quan hệ giữa chất lượng dịch vụ và sự hài lòng khách hàng

Sự hài lòng của khách hàng là trạng thái cảm xúc của người tiêu dùng khi kỳ vọng của họ được đáp ứng hoặc vượt qua. Mối quan hệ giữa chất lượng dịch vụ và sự hài lòng là mối quan hệ nhân quả. Nâng cao chất lượng dịch vụ là yếu tố tiên quyết để gia tăng sự hài lòng, từ đó dẫn đến lòng trung thành của khách hàng. Một khách hàng hài lòng không chỉ tiếp tục sử dụng dịch vụ mà còn có xu hướng giới thiệu cho người khác, trở thành một kênh marketing truyền miệng hiệu quả. Do đó, các ngân hàng luôn xem việc cải thiện chất lượng dịch vụ là mục tiêu hàng đầu.

II. Thách thức trong việc nâng cao chất lượng dịch vụ kiều hối

Việc duy trì và nâng cao chất lượng dịch vụ chuyển tiền kiều hối đối với khách hàng cá nhân tại Công ty chuyển tiền toàn cầu VIMTC đối mặt với nhiều thách thức. Nghiên cứu thực trạng giai đoạn 2012-2017 đã chỉ ra những hạn chế còn tồn tại bên cạnh các thành công đã đạt được. Một trong những vấn đề nổi cộm là bảo mật thông tin. Khảo sát cho thấy khách hàng đánh giá thấp yếu tố "Bảo mật thông tin về giao dịch", với tỷ lệ không đồng ý và hoàn toàn không đồng ý ở mức đáng chú ý. Nguyên nhân có thể đến từ hệ thống chưa tuyệt đối an toàn hoặc các quy trình chưa chặt chẽ. Thêm vào đó, khả năng đáp ứng của nhân viên chưa đồng đều. Mặc dù tốc độ xử lý giao dịch được đánh giá cao, nhưng sự sẵn sàng tư vấn, giúp đỡ của nhân viên lại chưa đáp ứng kỳ vọng. Điều này xuất phát từ việc giao dịch viên phải kiêm nhiệm nhiều nghiệp vụ, dẫn đến quá tải. Thái độ phục vụ cũng là một điểm trừ, khi nội dung "Nhân viên ngân hàng Vietinbank luôn niềm nở, vui vẻ" có tỷ lệ không đồng ý khá cao. Cuối cùng, sự quan tâm cá nhân hóa đến khách hàng còn yếu, thể hiện qua việc khách hàng không cảm thấy được ngân hàng "đặc biệt chú ý". Đây là những rào cản lớn cần được VIMTC và ngân hàng Vietinbank giải quyết triệt để nhằm cải thiện trải nghiệm khách hàng.

2.1. Hạn chế về bảo mật thông tin và mức độ tin cậy của khách hàng

Trong lĩnh vực tài chính, sự tin cậy là yếu tố sống còn. Nghiên cứu chỉ ra rằng dù Công ty chuyển tiền toàn cầu Vietinbank thực hiện giao dịch chính xác, vấn đề bảo mật thông tin cá nhân và giao dịch của khách hàng vẫn là một điểm yếu. Khách hàng lo ngại thông tin của họ có thể bị rò rỉ, ảnh hưởng đến quyền riêng tư và an toàn tài sản. Hạn chế này làm giảm mức độ tín nhiệm và có thể khiến khách hàng tìm đến các đối thủ cạnh tranh có chính sách bảo mật tốt hơn.

2.2. Vấn đề về thái độ phục vụ và năng lực đáp ứng của nhân viên

Năng lực phục vụ của nhân viên VIMTC được đánh giá cao về kiến thức chuyên môn, tuy nhiên thái độ niềm nở, vui vẻ lại là một điểm yếu. Khách hàng cho rằng không phải lúc nào họ cũng nhận được sự phục vụ tận tình. Bên cạnh đó, khả năng đáp ứng nhu cầu tư vấn tức thời còn hạn chế do nhân viên quá tải. Điều này cho thấy sự cần thiết phải có các chương trình đào tạo lại về kỹ năng mềm và tối ưu hóa quy trình làm việc để giảm áp lực cho giao dịch viên, từ đó nâng cao chất lượng tương tác với khách hàng cá nhân.

2.3. Sự thiếu đồng bộ về cơ sở vật chất và trải nghiệm khách hàng

Yếu tố hữu hình (tangibles) như cơ sở vật chất, trang thiết bị cũng ảnh hưởng lớn đến trải nghiệm khách hàng. Khảo sát cho thấy khách hàng đánh giá không cao nội dung "Ngân hàng Vietinbank có cơ sở vật chất đầy đủ, bố trí đẹp mắt". Sự thiếu đồng bộ giữa các chi nhánh, phòng giao dịch tạo ra ấn tượng không tốt và thiếu chuyên nghiệp. Điều này cho thấy VIMTC cần phối hợp với ngân hàng Vietinbank để rà soát và tiêu chuẩn hóa hệ thống cơ sở vật chất trên toàn mạng lưới, đảm bảo một hình ảnh nhất quán và hiện đại.

III. Phương pháp đo lường chất lượng dịch vụ kiều hối VIMTC

Để đánh giá một cách khoa học và khách quan chất lượng dịch vụ chuyển tiền kiều hối của VIMTC, luận văn đã áp dụng phương pháp nghiên cứu định lượng thông qua khảo sát bảng hỏi. Công cụ chính được sử dụng là mô hình SERVQUAL của Parasuraman, một trong những mô hình uy tín và phổ biến nhất để đo lường chất lượng dịch vụ. Mô hình này đánh giá chất lượng dịch vụ dựa trên 5 thành phần cốt lõi: Sự tin cậy (Reliability), Hiệu quả phục vụ (Responsiveness), Sự đảm bảo (Assurance), Sự cảm thông (Empathy) và Sự hữu hình (Tangibles). Dữ liệu được thu thập từ 115 phiếu khảo sát hợp lệ từ các khách hàng cá nhân đã và đang sử dụng dịch vụ của VIMTC. Sau khi thu thập, dữ liệu được xử lý bằng phần mềm thống kê chuyên dụng. Các kỹ thuật phân tích chính bao gồm thống kê mô tả để phác họa chân dung mẫu nghiên cứu và thực trạng chung. Tiếp theo, phân tích nhân tố khám phá EFA (Exploratory Factor Analysis) được sử dụng để kiểm định tính hội tụ và phân biệt của các thang đo, đảm bảo rằng các biến quan sát đo lường đúng các khái niệm lý thuyết. Cuối cùng, mô hình hồi quy tuyến tính được xây dựng để xác định mức độ ảnh hưởng của từng thành phần chất lượng dịch vụ đến sự hài lòng của khách hàng nói chung. Phương pháp nghiên cứu này cung cấp một cái nhìn toàn diện và bằng chứng xác thực về các điểm mạnh, điểm yếu trong dịch vụ của VIMTC.

3.1. Ứng dụng mô hình SERVQUAL trong đánh giá dịch vụ ngân hàng

Mô hình SERVQUAL là công cụ hiệu quả để xác định khoảng cách giữa kỳ vọng và cảm nhận của khách hàng. Luận văn đã vận dụng 5 thành phần của mô hình này để xây dựng bảng câu hỏi khảo sát. Mỗi thành phần được đo lường bằng nhiều biến quan sát cụ thể, ví dụ: "Sự tin cậy" được đo bằng tính chính xác của giao dịch, "Hiệu quả phục vụ" được đo bằng tốc độ xử lý, "Sự đảm bảo" được đo bằng kiến thức của nhân viên. Việc áp dụng mô hình này giúp lượng hóa các khía cạnh vốn trừu tượng của chất lượng dịch vụ ngân hàng.

3.2. Quy trình khảo sát và thu thập dữ liệu từ khách hàng cá nhân

Nghiên cứu tiến hành phát 150 phiếu khảo sát trực tiếp tại các chi nhánh, phòng giao dịch của ngân hàng Vietinbank và thu về 130 phiếu. Sau khi loại bỏ các phiếu không hợp lệ, 115 phiếu được sử dụng để phân tích. Mẫu khảo sát có cơ cấu đa dạng về giới tính, độ tuổi và thời gian sử dụng dịch vụ, đảm bảo tính đại diện tương đối. Đa số khách hàng trong mẫu khảo sát có thời gian sử dụng dịch vụ từ 2-3 năm, cho phép họ đưa ra những đánh giá sâu sắc và chính xác về thực trạng dịch vụ kiều hối.

3.3. Kỹ thuật phân tích nhân tố khám phá EFA và hồi quy tuyến tính

Phân tích nhân tố khám phá EFA giúp xác định các nhóm yếu tố chính ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ, đồng thời kiểm tra độ tin cậy của thang đo thông qua hệ số Cronbach's Alpha. Sau khi xác định các nhân tố hợp lệ, mô hình hồi quy tuyến tính được sử dụng để kiểm định giả thuyết về mối quan hệ giữa các nhân tố này và sự hài lòng của khách hàng. Kết quả phân tích hồi quy cho biết nhân tố nào có tác động mạnh nhất, từ đó cung cấp cơ sở để VIMTC ưu tiên các giải pháp cải tiến.

IV. Kết quả nghiên cứu chất lượng dịch vụ kiều hối Vietinbank

Kết quả khảo sát và phân tích định lượng đã cung cấp một bức tranh chi tiết về chất lượng dịch vụ chuyển tiền kiều hối tại Công ty chuyển tiền toàn cầu Vietinbank. Nhìn chung, khách hàng có đánh giá tương đối tích cực, với tỷ lệ đồng ý và hoàn toàn đồng ý về sự hài lòng chung chiếm 40.9%. Về thành phần Sự tin cậy (Reliability), VIMTC được đánh giá cao ở khả năng thực hiện giao dịch chính xác và đúng cam kết. Tuy nhiên, như đã đề cập, vấn đề bảo mật thông tin lại là một điểm yếu. Đối với Hiệu quả phục vụ (Responsiveness), tốc độ thực hiện dịch vụ nhanh chóng là điểm cộng lớn, nhưng sự chủ động tư vấn của nhân viên lại chưa cao. Thành phần Sự đảm bảo (Assurance) là điểm sáng nhất, khi kiến thức chuyên môn của nhân viên được khách hàng đánh giá rất cao (64.19% đồng ý). Về Sự cảm thông (Empathy), khung giờ giao dịch thuận tiện được khách hàng hoan nghênh, nhưng họ lại không cảm nhận được sự quan tâm đặc biệt. Cuối cùng, về Sự hữu hình (Tangibles), trang phục chuyên nghiệp của nhân viên và các tài liệu hướng dẫn rõ ràng được đánh giá tốt, trong khi cơ sở vật chất lại chưa đồng bộ. Những kết quả này cho thấy VIMTC có nền tảng tốt về chuyên môn và quy trình, nhưng cần cải thiện mạnh mẽ các yếu tố liên quan đến tương tác con người và cơ sở vật chất để nâng cao trải nghiệm khách hàng.

4.1. Đánh giá của khách hàng về yếu tố hữu hình và sự tin cậy

Về yếu tố hữu hình, hình ảnh nhân viên mặc đồng phục lịch sự và các ấn phẩm rõ ràng nhận được phản hồi tốt (tỷ lệ đồng ý và hoàn toàn đồng ý cao). Tuy nhiên, cơ sở vật chất chưa tạo được ấn tượng mạnh. Về sự tin cậy, khách hàng tin tưởng vào tính chính xác trong các giao dịch của VIMTC. Tỷ lệ đồng ý với việc ngân hàng thực hiện đúng cam kết chiếm đa số. Đây là một thế mạnh cốt lõi cần được duy trì và phát huy.

4.2. Phân tích sự đảm bảo hiệu quả phục vụ và sự cảm thông

Yếu tố "Sự đảm bảo" được đánh giá cao nhất, khẳng định chất lượng nhân sự của ngân hàng Vietinbank. Khách hàng cảm thấy an tâm khi giao dịch nhờ kiến thức chuyên môn tốt của nhân viên. "Hiệu quả phục vụ" được ghi nhận ở tốc độ, nhưng cần cải thiện ở sự sẵn sàng giúp đỡ. "Sự cảm thông" cho thấy VIMTC đã đáp ứng được nhu cầu về thời gian giao dịch nhưng chưa xây dựng được mối quan hệ cá nhân hóa, khiến khách hàng chưa cảm thấy được trân trọng một cách đặc biệt, ảnh hưởng đến việc xây dựng lòng trung thành của khách hàng.

4.3. Tổng hợp thành công và hạn chế trong dịch vụ kiều hối VIMTC

Tóm lại, thành công chính của VIMTC nằm ở năng lực chuyên môn của đội ngũ, tốc độ giao dịch nhanh và giờ giấc phục vụ thuận tiện. Đây là những nền tảng vững chắc. Tuy nhiên, các hạn chế còn tồn tại ở khâu bảo mật thông tin, thái độ phục vụ chưa nhất quán, thiếu sự quan tâm cá nhân hóa và cơ sở vật chất chưa đồng bộ. Việc nhận diện rõ ràng các điểm yếu này là cơ sở quan trọng để đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ trong giai đoạn tiếp theo.

V. Top giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ chuyển tiền VIMTC

Dựa trên kết quả phân tích thực trạng và các hạn chế đã được chỉ ra, luận văn đề xuất một hệ thống các giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ chuyển tiền kiều hối tại VIMTC. Các giải pháp này tập trung vào việc cải thiện toàn diện trải nghiệm khách hàng và củng cố vị thế cạnh tranh. Thứ nhất, cần đầu tư nâng cấp và đồng bộ hóa cơ sở vật chất, trang thiết bị tại tất cả các điểm giao dịch. Một không gian hiện đại, chuyên nghiệp sẽ nâng cao yếu tố hữu hình và tạo ấn tượng tốt ban đầu. Thứ hai, tăng cường công tác quản trị quan hệ khách hàng CRM bằng cách xây dựng chiến lược chăm sóc khách hàng chi tiết, phân loại khách hàng (ví dụ: khách hàng VIP) để có chính sách đãi ngộ phù hợp. Việc này giúp khắc phục điểm yếu về sự thiếu quan tâm cá nhân hóa. Thứ ba, ưu tiên hàng đầu cho việc nâng cao chất lượng bảo mật. VIMTC phải chủ động đầu tư vào công nghệ, rà soát hệ thống và áp dụng các giải pháp phòng chống tội phạm công nghệ cao để bảo vệ tuyệt đối thông tin khách hàng. Thứ tư, cần cải thiện quy trình giải quyết khiếu nại, đảm bảo xử lý nhanh chóng, minh bạch và triệt để, với thời gian cam kết cụ thể. Cuối cùng, không thể thiếu việc đào tạo lại và nâng cao kỹ năng mềm cho đội ngũ nhân viên, đặc biệt là thái độ phục vụ và kỹ năng giao tiếp, để mỗi tương tác với khách hàng đều mang lại sự hài lòng của khách hàng.

5.1. Giải pháp về cơ sở vật chất và hiện đại hóa công nghệ

Để cải thiện yếu tố hữu hình, VIMTC cần xây dựng một tiêu chuẩn chung về thiết kế và trang thiết bị cho toàn bộ mạng lưới. Việc hiện đại hóa công nghệ ngân hàng là cốt lõi, không chỉ giúp tăng tốc độ giao dịch, giảm thiểu sai sót mà còn hỗ trợ các kênh phân phối mới. Ngoài ra, cần mở rộng kênh chi trả qua các đại lý phụ như tiệm vàng để tăng sự thuận tiện cho khách hàng cá nhân, đặc biệt ở các khu vực nông thôn.

5.2. Giải pháp về quản trị quan hệ khách hàng và chính sách giá

Xây dựng một hệ thống CRM hiệu quả để theo dõi lịch sử giao dịch, sở thích và nhu cầu của từng khách hàng. Từ đó, triển khai các chương trình khuyến mãi, tri ân khách hàng thân thiết một cách có mục tiêu. Bên cạnh đó, cần xem xét lại chính sách phí chuyển tiền kiều hối để đảm bảo tính cạnh tranh. Một chính sách giá linh hoạt, hợp lý kết hợp với dịch vụ chất lượng cao sẽ là vũ khí lợi hại để thu hút và giữ chân khách hàng.

5.3. Giải pháp về con người và quy trình xử lý khiếu nại

Tổ chức các khóa đào tạo thường xuyên về kỹ năng giao tiếp, xử lý tình huống và văn hóa dịch vụ cho toàn bộ nhân viên tiếp xúc trực tiếp với khách hàng. Cần xây dựng một môi trường làm việc tích cực để nhân viên luôn cảm thấy thoải mái và có thể phục vụ khách hàng với thái độ tốt nhất. Đối với khiếu nại, cần có một quy trình chuẩn, quy định rõ thời gian xử lý tối đa (ví dụ: không quá 3 ngày làm việc) và trách nhiệm của từng cá nhân, bộ phận.

22/07/2025
Luận văn thạc sĩ quản trị kinh doanh chất lượng dịch vụ chuyển tiền kiều hối đối với khách hàng cá nhân của công ty chuyển tiền toàn cầu vietinbank