Luận văn: Marketing quan hệ và lòng trung thành KH tại ngân hàng Đà Nẵng

Trường đại học

Đại học Đà Nẵng

Chuyên ngành

Quản trị kinh doanh

Người đăng

Ẩn danh

2018

134
0
0

Phí lưu trữ

30 Point

Tóm tắt

I. Tổng quan đề tài thạc sĩ QTKD về marketing quan hệ

Bài viết này phân tích sâu luận văn thạc sĩ về ảnh hưởng của marketing quan hệ đến lòng trung thành của khách hàng tại các ngân hàng Đà Nẵng. Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt, việc xây dựng mối quan hệ bền vững thay vì chỉ tập trung vào giao dịch đơn lẻ đã trở thành chiến lược sống còn. Luận văn này cung cấp một cái nhìn toàn diện, từ cơ sở lý luận đến kết quả nghiên cứu thực tiễn, làm rõ các yếu tố cốt lõi trong tiếp thị quan hệ như niềm tin, cam kết và truyền thông. Đây là một đề tài thạc sĩ QTKD tiêu biểu, có giá trị ứng dụng cao, giúp các nhà quản trị ngân hàng nhận diện các đòn bẩy chiến lược để nâng cao khả năng giữ chân khách hàng và xây dựng tệp khách hàng trung thành vững mạnh, đặc biệt là trong môi trường ngành ngân hàng Đà Nẵng đầy năng động. Việc hiểu rõ các nhân tố này không chỉ giúp tối ưu hóa hoạt động CRM mà còn tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững trong dài hạn.

1.1. Lý do và tính cấp thiết của đề tài trong ngành ngân hàng

Trong xu hướng toàn cầu hóa, ngành ngân hàng Việt Nam, đặc biệt tại Đà Nẵng, phải đối mặt với áp lực cạnh tranh chưa từng có. Các sản phẩm dịch vụ tài chính cá nhân ngày càng tương đồng, khiến việc khác biệt hóa trở nên khó khăn. Do đó, mục tiêu không chỉ là thu hút khách hàng mới mà quan trọng hơn là duy trì và phát triển mối quan hệ với khách hàng hiện tại. Theo nghiên cứu, chi phí để có một khách hàng mới cao hơn nhiều lần so với chi phí để giữ chân khách hàng cũ. Luận văn chỉ ra rằng marketing quan hệ chính là chìa khóa giải quyết bài toán này. Việc nghiên cứu các yếu tố tác động đến lòng trung thành của khách hàng trở nên cấp thiết, giúp các ngân hàng thương mại xây dựng chiến lược phù hợp để tồn tại và phát triển bền vững.

1.2. Mục tiêu và phạm vi nghiên cứu của luận văn

Luận văn đặt ra hai mục tiêu chính. Thứ nhất, hệ thống hóa cơ sở lý luận về marketing quan hệlòng trung thành của khách hàng. Thứ hai, xác định và đo lường mức độ ảnh hưởng của các thành phần marketing quan hệ đến lòng trung thành của khách hàng cá nhân tại các ngân hàng ở Đà Nẵng. Đối tượng nghiên cứu là ảnh hưởng của các yếu tố thuộc marketing quan hệ. Đối tượng khảo sát là các khách hàng cá nhân đang giao dịch tại 05 ngân hàng thương mại lớn trên địa bàn, bao gồm Agribank, Vietcombank, Vietinbank, BIDV, và Đông Á Bank. Phạm vi nghiên cứu này đảm bảo tính đại diện và cung cấp những kết quả có giá trị thực tiễn cao cho ngành ngân hàng Đà Nẵng.

1.3. Tổng quan các tài liệu và khoảng trống nghiên cứu

Tác giả đã tham khảo nhiều công trình trong và ngoài nước, nổi bật là mô hình của Ndubisi (2007) về các nhân tố marketing quan hệ ảnh hưởng đến lòng trung thành. Tuy nhiên, một khoảng trống nghiên cứu lớn được nhận diện: hầu hết các nghiên cứu trước đây thực hiện ở thị trường nước ngoài hoặc nếu ở Việt Nam thì lại không tập trung vào ngành ngân hàng tại một địa bàn cụ thể như Đà Nẵng. Luận văn này lấp đầy khoảng trống đó bằng cách áp dụng và kiểm định một mô hình nghiên cứu lòng trung thành trong bối cảnh đặc thù của địa phương, từ đó đưa ra những hàm ý quản trị sát với thực tế, giúp các nhà quản lý có cơ sở khoa học để ra quyết định.

II. Thách thức giữ chân khách hàng tại ngân hàng Đà Nẵng

Việc xây dựng lòng trung thành của khách hàng trong ngành ngân hàng Đà Nẵng đang đối mặt với nhiều thách thức to lớn. Sự bùng nổ của công nghệ số và sự gia nhập của các định chế tài chính mới đã làm gia tăng đáng kể áp lực cạnh tranh. Khách hàng ngày nay có nhiều lựa chọn hơn, dễ dàng so sánh và chuyển đổi nhà cung cấp dịch vụ chỉ với vài cú nhấp chuột. Các sản phẩm ngân hàng như cho vay, tiền gửi, thanh toán ngày càng được chuẩn hóa, khiến lợi thế cạnh tranh dựa trên sản phẩm không còn bền vững. Trong bối cảnh đó, việc tập trung vào quản lý quan hệ khách hàng (CRM) và nâng cao chất lượng dịch vụ ngân hàng được xem là yếu tố then chốt. Thách thức đặt ra là làm thế nào để biến những giao dịch đơn thuần thành một mối quan hệ tin cậy, từ đó nâng cao sự hài lòng của khách hàng và thúc đẩy họ trở thành những khách hàng trung thành thực sự.

2.1. Áp lực cạnh tranh trong lĩnh vực dịch vụ tài chính cá nhân

Thị trường dịch vụ tài chính cá nhân tại Đà Nẵng đang chứng kiến sự cạnh tranh khốc liệt không chỉ giữa các ngân hàng thương mại truyền thống mà còn từ các công ty fintech và ngân hàng số. Khách hàng dễ bị thu hút bởi các chương trình khuyến mãi, lãi suất ưu đãi hoặc các tiện ích công nghệ mới. Điều này tạo ra một môi trường mà lòng trung thành dễ bị lung lay. Các ngân hàng buộc phải liên tục đổi mới, không chỉ về sản phẩm mà còn về trải nghiệm khách hàng để duy trì thị phần và lợi nhuận. Việc đầu tư vào các chiến lược giữ chân khách hàng trở nên quan trọng hơn bao giờ hết.

2.2. Sự tương đồng sản phẩm và vai trò của giá trị cảm nhận

Hầu hết các ngân hàng đều cung cấp các gói sản phẩm cơ bản tương tự nhau. Khi sản phẩm không còn là yếu tố khác biệt chính, giá trị cảm nhận của khách hàng về dịch vụ trở thành yếu tố quyết định. Giá trị này không chỉ đến từ yếu tố hữu hình như lãi suất, phí dịch vụ mà còn từ các yếu tố vô hình như thái độ phục vụ của nhân viên, tốc độ xử lý giao dịch, và sự thuận tiện của các kênh ngân hàng điện tử. Nâng cao chất lượng dịch vụ ngân hàng và tạo ra trải nghiệm vượt trội là cách hiệu quả để gia tăng giá trị cảm nhận, từ đó củng cố niềm tin của khách hàng.

2.3. Chi phí thu hút khách hàng mới và tầm quan trọng của CRM

Nghiên cứu của Reichheld và Sasser (1990) đã chỉ ra rằng việc giảm 5% tỷ lệ khách hàng rời bỏ có thể làm tăng lợi nhuận từ 25% đến 85%. Chi phí để thu hút một khách hàng mới luôn cao hơn nhiều so với việc duy trì một khách hàng hiện tại. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của hệ thống CRM trong ngân hàng. Một hệ thống CRM hiệu quả không chỉ giúp quản lý thông tin khách hàng mà còn là công cụ để phân tích hành vi, cá nhân hóa dịch vụ và triển khai các chiến dịch tiếp thị quan hệ một cách chủ động, giúp ngân hàng xây dựng cam kết quan hệ lâu dài và bền vững.

III. Phương pháp xây dựng mô hình nghiên cứu lòng trung thành

Để giải quyết các câu hỏi nghiên cứu, luận văn đã xây dựng một mô hình nghiên cứu lòng trung thành dựa trên nền tảng lý thuyết vững chắc và các công trình khoa học uy tín. Cách tiếp cận này đảm bảo tính hệ thống và khoa học cho toàn bộ quá trình, từ việc xác định biến số đến việc kiểm định giả thuyết. Mô hình tập trung vào việc khám phá các yếu tố ảnh hưởng đến lòng trung thành từ góc độ marketing quan hệ. Thay vì chỉ đo lường lòng trung thành qua hành vi mua lặp lại, luận văn tiếp cận sâu hơn ở góc độ thái độ, dựa trên các cấu thành quan trọng như niềm tin của khách hàngcam kết quan hệ. Việc lựa chọn mô hình của Ndubisi (2007), một mô hình đã được kiểm chứng rộng rãi trong lĩnh vực dịch vụ, làm cơ sở đã giúp tác giả có một khung phân tích toàn diện và phù hợp với bối cảnh ngành ngân hàng.

3.1. Cơ sở lý thuyết về tiếp thị quan hệ và lòng trung thành

Luận văn đã tổng hợp các định nghĩa cốt lõi. Marketing quan hệ được định nghĩa theo Berry (1983) là chiến lược thu hút, duy trì và tăng cường mối quan hệ với khách hàng. Lòng trung thành của khách hàng được phân tích theo hai hướng: hành vi và thái độ. Theo quan điểm của Dick và Basu (1994), lòng trung thành thực sự là sự kết hợp của cả hành vi mua lặp lại và thái độ tích cực. Cách tiếp cận này cho thấy lòng trung thành không đơn thuần là thói quen, mà là một sự gắn kết tâm lý sâu sắc, được vun đắp qua thời gian thông qua những tương tác tích cực.

3.2. Lựa chọn mô hình Ndubisi 2007 và các giả thuyết

Mô hình nghiên cứu của luận văn được kế thừa và phát triển từ mô hình của Ndubisi (2007). Mô hình này cho rằng lòng trung thành của khách hàng chịu tác động trực tiếp bởi bốn thành phần chính của marketing quan hệ: Niềm tin (Trust), Sự cam kết (Commitment), Truyền thông (Communication), và Quản trị xung đột (Conflict Handling). Dựa trên mô hình này, các giả thuyết nghiên cứu đã được xây dựng, ví dụ: 'H1: Có mối quan hệ thuận chiều giữa niềm tin của khách hàng và lòng trung thành của họ trong lĩnh vực ngân hàng tại Đà Nẵng'. Việc sử dụng một mô hình đã được kiểm chứng giúp tăng độ tin cậy và giá trị khoa học cho nghiên cứu.

3.3. Các yếu tố ảnh hưởng đến lòng trung thành trong mô hình

Các yếu tố trong mô hình được định nghĩa rõ ràng. Niềm tin của khách hàng là sự tin tưởng vào sự trung thực và năng lực của ngân hàng. Cam kết quan hệ là mong muốn duy trì một mối quan hệ có giá trị lâu dài. Truyền thông là việc trao đổi thông tin kịp thời và hiệu quả giữa ngân hàng và khách hàng. Quản trị xung đột là khả năng giải quyết các vấn đề, khiếu nại một cách thỏa đáng. Bốn yếu tố này được xem là nền tảng để xây dựng và duy trì một mối quan hệ bền vững, từ đó tạo ra những khách hàng trung thành.

IV. Hướng dẫn quy trình nghiên cứu định lượng luận văn QTKD

Nghiên cứu được thực hiện bài bản qua hai giai đoạn chính: nghiên cứu sơ bộ và nghiên cứu chính thức, đảm bảo tính khoa học và độ tin cậy của dữ liệu. Phương pháp định lượng được sử dụng làm công cụ chủ đạo để thu thập và phân tích dữ liệu, cho phép kiểm định các giả thuyết đã đề ra. Quy trình này bao gồm các bước từ thiết kế bảng câu hỏi, lựa chọn mẫu, thu thập dữ liệu đến phân tích bằng phần mềm chuyên dụng. Việc sử dụng các công cụ thống kê hiện đại như phân tích hồi quy SPSS giúp xác định mức độ tác động của từng yếu tố marketing quan hệ lên lòng trung thành của khách hàng. Quy trình chặt chẽ này là một phần không thể thiếu trong một đề tài thạc sĩ QTKD chất lượng, đảm bảo các kết luận rút ra có cơ sở vững chắc và đáng tin cậy.

4.1. Thiết kế nghiên cứu sơ bộ và nghiên cứu chính thức

Nghiên cứu sơ bộ được thực hiện thông qua phương pháp định tính (phỏng vấn sâu) để khám phá, điều chỉnh và hoàn thiện các biến quan sát trong mô hình nghiên cứu. Giai đoạn này giúp đảm bảo các câu hỏi trong bảng khảo sát phù hợp với ngôn ngữ và bối cảnh thực tế tại Việt Nam. Sau đó, nghiên cứu chính thức được tiến hành bằng phương pháp định lượng, sử dụng bảng câu hỏi đã được chuẩn hóa để khảo sát một kích thước mẫu đủ lớn (dự kiến tối thiểu 200 mẫu), đảm bảo kết quả có thể khái quát hóa.

4.2. Phương pháp thu thập dữ liệu và xây dựng thang đo Likert

Dữ liệu được thu thập thông qua khảo sát trực tiếp khách hàng cá nhân tại các điểm giao dịch của 5 ngân hàng được chọn. Bảng câu hỏi sử dụng chủ yếu thang đo Likert 5 mức độ (từ 1 - Hoàn toàn không đồng ý đến 5 - Hoàn toàn đồng ý) để đo lường lòng trung thành và các biến độc lập. Phương pháp chọn mẫu thuận tiện được áp dụng để tiếp cận đối tượng khảo sát một cách hiệu quả. Dữ liệu sau khi thu thập được mã hóa và làm sạch để chuẩn bị cho quá trình phân tích.

4.3. Kỹ thuật phân tích hồi quy SPSS và kiểm định Cronbach s Alpha

Phần mềm SPSS (Statistical Package for the Social Sciences) được sử dụng để phân tích dữ liệu. Đầu tiên, độ tin cậy của các thang đo được kiểm định bằng hệ số Cronbach's Alpha. Các thang đo có hệ số Cronbach's Alpha từ 0.7 trở lên được xem là đạt yêu cầu. Tiếp theo, phân tích nhân tố khám phá (EFA) được sử dụng để kiểm tra tính hội tụ và phân biệt của các biến. Cuối cùng, kỹ thuật phân tích hồi quy SPSS bội được áp dụng để kiểm định các giả thuyết nghiên cứu, xác định yếu tố nào có ảnh hưởng ý nghĩa thống kê đến lòng trung thành của khách hàng và mức độ ảnh hưởng của chúng.

V. Top kết quả nghiên cứu hàm ý quản trị cho ngân hàng

Kết quả nghiên cứu của luận văn mang lại nhiều phát hiện quan trọng và có giá trị ứng dụng cao. Phân tích dữ liệu đã xác nhận rằng các thành phần của marketing quan hệ có tác động tích cực và đáng kể đến lòng trung thành của khách hàng trong bối cảnh ngành ngân hàng Đà Nẵng. Cụ thể, các yếu tố như niềm tin của khách hàngcam kết quan hệ nổi lên như những nhân tố có sức ảnh hưởng mạnh mẽ nhất. Những kết quả này không chỉ xác thực mô hình lý thuyết mà còn cung cấp những bằng chứng định lượng vững chắc. Từ đó, luận văn đề xuất các hàm ý quản trị cụ thể, giúp các nhà lãnh đạo ngân hàng xây dựng các chiến lược CRM trong ngân hàng hiệu quả hơn, tập trung vào việc vun đắp mối quan hệ thay vì chỉ chạy theo các chỉ tiêu giao dịch ngắn hạn.

5.1. Kết quả phân tích các yếu tố marketing quan hệ tác động

Kết quả phân tích hồi quy SPSS cho thấy cả bốn yếu tố: Niềm tin, Sự cam kết, Truyền thông và Quản trị xung đột đều có ảnh hưởng thuận chiều đến lòng trung thành của khách hàng. Điều này khẳng định tất cả các giả thuyết nghiên cứu đều được chấp nhận. Kết quả này tương đồng với nhiều nghiên cứu trước đó trên thế giới, như của Ndubisi (2007), cho thấy tính phổ quát của mô hình. Tuy nhiên, mức độ tác động của từng yếu tố có sự khác biệt, đòi hỏi các ngân hàng phải có sự ưu tiên trong việc phân bổ nguồn lực.

5.2. Đánh giá mức độ ảnh hưởng của niềm tin và cam kết quan hệ

Trong bốn yếu tố, niềm tin của khách hàngsự cam kết được xác định là hai nhân tố có hệ số hồi quy cao nhất, chứng tỏ chúng có tác động mạnh nhất đến lòng trung thành. Điều này có nghĩa là, để giữ chân khách hàng, các ngân hàng cần ưu tiên hàng đầu cho việc xây dựng một hình ảnh đáng tin cậy, thực hiện đúng các lời hứa và thể hiện mong muốn duy trì mối quan hệ lâu dài. Sự tin tưởng là nền tảng, còn cam kết là chất keo gắn kết mối quan hệ, biến khách hàng hài lòng thành khách hàng trung thành.

5.3. Đề xuất hàm ý quản trị và chiến lược CRM trong ngân hàng

Dựa trên kết quả, luận văn đề xuất một số hàm ý quản trị thiết thực. Các ngân hàng cần đầu tư vào đào tạo nhân viên để nâng cao năng lực và sự chính trực (xây dựng niềm tin). Cần triển khai các chương trình khách hàng thân thiết có chiều sâu, thể hiện sự trân trọng và cam kết quan hệ (vượt ra ngoài các ưu đãi giảm giá đơn thuần). Hệ thống CRM trong ngân hàng cần được tận dụng để cá nhân hóa hoạt động truyền thông và chủ động xử lý các vấn đề phát sinh. Các chính sách cần được thiết kế linh hoạt cho từng phân khúc khách hàng khác nhau dựa trên đặc điểm nhân khẩu học.

VI. Bí quyết kết luận hướng nghiên cứu tương lai đề tài

Phần kết luận của luận văn đã tóm lược một cách súc tích những đóng góp quan trọng nhất của công trình. Nó không chỉ khẳng định lại mối quan hệ chặt chẽ giữa marketing quan hệ và lòng trung thành của khách hàng mà còn chỉ ra những điểm mới trong bối cảnh cụ thể của thị trường Đà Nẵng. Đồng thời, một đề tài thạc sĩ QTKD xuất sắc luôn cần nhận diện rõ những hạn chế của mình và mở ra các hướng nghiên cứu mới cho tương lai. Điều này cho thấy sự khiêm tốn khoa học và mong muốn đóng góp lâu dài cho lĩnh vực. Triển vọng ứng dụng các kết quả nghiên cứu là rất lớn, không chỉ giúp các ngân hàng tại Đà Nẵng cải thiện hiệu quả kinh doanh mà còn cung cấp một khung tham chiếu hữu ích cho các tổ chức dịch vụ khác muốn theo đuổi chiến lược lấy khách hàng làm trung tâm.

6.1. Tóm tắt những đóng góp chính của luận văn thạc sĩ QTKD

Luận văn đã thành công trong việc hệ thống hóa cơ sở lý thuyết và kiểm định thực tiễn mô hình ảnh hưởng của tiếp thị quan hệ đến lòng trung thành. Đóng góp nổi bật là việc cung cấp bằng chứng định lượng về tầm quan trọng của niềm tin và sự cam kết tại thị trường ngân hàng Đà Nẵng. Kết quả nghiên cứu là nguồn tài liệu tham khảo quý giá cho các nhà quản trị, các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Quản trị kinh doanh. Nó chứng minh rằng đầu tư vào xây dựng mối quan hệ là một chiến lược đầu tư thông minh và mang lại lợi ích bền vững.

6.2. Hạn chế của đề tài và các khoảng trống nghiên cứu

Tác giả cũng thẳng thắn nhìn nhận một số hạn chế của nghiên cứu. Thứ nhất, việc chọn mẫu theo phương pháp thuận tiện có thể ảnh hưởng đến tính đại diện của mẫu. Thứ hai, nghiên cứu chỉ được thực hiện tại một khu vực địa lý là Đà Nẵng, do đó khả năng khái quát hóa kết quả cho toàn quốc cần được xem xét cẩn trọng. Các hướng nghiên cứu trong tương lai có thể mở rộng phạm vi ra các tỉnh thành khác, hoặc so sánh sự khác biệt giữa các loại hình ngân hàng (cổ phần, nhà nước, nước ngoài), hay nghiên cứu thêm các yếu tố khác như giá trị cảm nhận và hình ảnh thương hiệu.

6.3. Triển vọng ứng dụng marketing quan hệ trong ngành ngân hàng

Trong tương lai, vai trò của marketing quan hệ sẽ ngày càng trở nên quan trọng. Với sự phát triển của dữ liệu lớn (Big Data) và trí tuệ nhân tạo (AI), các ngân hàng sẽ có khả năng thấu hiểu và cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng ở một cấp độ sâu sắc hơn. Các chiến lược CRM trong ngân hàng sẽ không chỉ dừng lại ở việc quản lý thông tin mà sẽ tiến tới dự báo nhu cầu và chủ động tương tác. Việc xây dựng một văn hóa doanh nghiệp lấy khách hàng trung thành làm trọng tâm sẽ là yếu tố quyết định sự thành công của các ngân hàng trong kỷ nguyên số.

18/07/2025
Luận văn thạc sĩ quản trị kinh doanh ảnh hưởng của marketing quan hệ đến lòng trung thành của khách hàng tình huống tại các ngân hàng trên địa bàn thành phố đà nẵng