Tổng quan nghiên cứu

Trong giai đoạn 2016-2020, vốn đầu tư xây dựng cơ bản (XDCB) từ nguồn ngân sách nhà nước (NSNN) đóng vai trò then chốt trong phát triển kinh tế - xã hội của tỉnh Yên Bái. Tổng mức đầu tư được phân bổ hàng năm đạt khoảng hàng nghìn tỷ đồng, góp phần xây dựng cơ sở hạ tầng thiết yếu như giao thông, thủy lợi, giáo dục và y tế. Tuy nhiên, bên cạnh những thành tựu, công tác quản lý vốn đầu tư XDCB từ NSNN vẫn còn nhiều tồn tại như kế hoạch vốn chưa sát thực tế, giải ngân chậm, thanh toán quyết toán còn vướng mắc, dẫn đến hiệu quả đầu tư chưa cao và tiềm ẩn nguy cơ thất thoát, lãng phí vốn.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là đánh giá thực trạng quản lý vốn đầu tư XDCB từ nguồn NSNN trên địa bàn tỉnh Yên Bái trong giai đoạn 2016-2020, từ đó đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả quản lý và sử dụng vốn đầu tư. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các hoạt động lập, thẩm định, phân bổ, giải ngân, quyết toán và giám sát vốn đầu tư XDCB từ NSNN tại tỉnh Yên Bái, có cập nhật số liệu đến năm 2022.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để hoàn thiện công tác quản lý vốn đầu tư XDCB, góp phần thúc đẩy phát triển kết cấu hạ tầng, nâng cao năng lực sản xuất và cải thiện đời sống nhân dân. Đồng thời, kết quả nghiên cứu cũng mang tính tham khảo cho các địa phương có điều kiện tương đồng trong việc quản lý và sử dụng hiệu quả nguồn vốn NSNN đầu tư xây dựng cơ bản.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn vận dụng các lý thuyết quản lý vốn đầu tư xây dựng cơ bản từ nguồn NSNN, bao gồm:

  • Lý thuyết quản lý vốn đầu tư XDCB: Nhấn mạnh vai trò của vốn đầu tư XDCB trong phát triển kinh tế xã hội, đặc điểm vốn đầu tư từ NSNN như tính dài hạn, không vì mục tiêu lợi nhuận trực tiếp, và quy trình quản lý vốn chặt chẽ từ lập kế hoạch đến quyết toán.

  • Mô hình quản lý dự án đầu tư công: Bao gồm các bước chuẩn bị đầu tư, thẩm định, phân bổ vốn, giải ngân, giám sát và quyết toán vốn đầu tư, đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật và nguyên tắc tài chính nhà nước.

  • Khái niệm chính: Vốn đầu tư xây dựng cơ bản, quản lý vốn đầu tư XDCB từ NSNN, hiệu quả kinh tế xã hội của vốn đầu tư, quy trình lập kế hoạch và phân bổ vốn, kiểm tra giám sát và xử lý vi phạm.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định lượng và định tính:

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập số liệu từ các báo cáo chính thức của tỉnh Yên Bái như Kế hoạch phát triển kinh tế xã hội 2021-2025, Báo cáo 5 năm phát triển kinh tế xã hội tỉnh, Báo cáo đánh giá đầu tư công giai đoạn 2016-2020, cùng các văn bản pháp luật liên quan.

  • Phương pháp phân tích số liệu: Thống kê, so sánh số liệu giữa các năm để đánh giá tiến độ giải ngân, tỷ lệ quyết toán vốn, mức độ hoàn thành dự án và hiệu quả sử dụng vốn.

  • Phương pháp so sánh: Đối chiếu kinh nghiệm quản lý vốn đầu tư XDCB từ NSNN tại các tỉnh có điều kiện tương đồng như Bắc Ninh, Phú Thọ để rút ra bài học kinh nghiệm phù hợp cho Yên Bái.

  • Phương pháp mô tả tổng hợp: Phân tích các yếu tố ảnh hưởng khách quan và chủ quan đến công tác quản lý vốn đầu tư, từ đó xây dựng hệ thống lý thuyết và đề xuất giải pháp hoàn thiện.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Nghiên cứu tập trung vào các dự án đầu tư xây dựng cơ bản từ nguồn NSNN trên địa bàn tỉnh Yên Bái giai đoạn 2016-2020, với số liệu cập nhật đến năm 2022, đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng phân bổ và giải ngân vốn đầu tư XDCB: Tổng kế hoạch vốn đầu tư XDCB từ NSNN giai đoạn 2016-2022 tại Yên Bái đạt khoảng hàng nghìn tỷ đồng. Tỷ lệ giải ngân so với kế hoạch hàng năm dao động từ 70% đến 85%, cho thấy tiến độ giải ngân còn chậm so với yêu cầu, gây kéo dài thời gian thi công và lãng phí vốn.

  2. Chất lượng lập kế hoạch và thẩm định dự án: Việc xây dựng danh mục đầu tư và kế hoạch vốn chưa bám sát kế hoạch phát triển kinh tế xã hội của tỉnh, dẫn đến nhiều dự án thiếu tính khả thi và không phù hợp định hướng phát triển. Việc sắp xếp thứ tự ưu tiên dự án còn mang tính chủ quan, chưa áp dụng tiêu chuẩn lượng hóa cụ thể.

  3. Công tác thanh toán, quyết toán vốn đầu tư: Thanh toán và quyết toán vốn đầu tư còn chậm, hồ sơ thanh quyết toán có hiện tượng thiếu sót. Tỷ lệ dự án được quyết toán đúng hạn chỉ đạt khoảng 60%, ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng vốn và công tác kiểm soát tài chính.

  4. Kiểm tra, giám sát và xử lý vi phạm: Việc thanh tra, kiểm tra vốn đầu tư XDCB chưa được thực hiện thường xuyên và liên tục. Số lượng dự án được kiểm tra, kiểm toán so với tổng số dự án còn thấp, dẫn đến một số sai phạm trong quản lý vốn chưa được phát hiện và xử lý kịp thời.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các tồn tại trên xuất phát từ việc lập kế hoạch vốn đầu tư chưa sát thực tế, thiếu đồng bộ giữa các cơ quan quản lý, năng lực cán bộ chuyên môn còn hạn chế, và quy trình kiểm tra giám sát chưa chặt chẽ. So sánh với kinh nghiệm tại các tỉnh Bắc Ninh và Phú Thọ, nơi có tỷ lệ giải ngân và quyết toán vốn đầu tư đạt trên 85%, Yên Bái cần cải thiện công tác lập kế hoạch, nâng cao năng lực thẩm định và tăng cường kiểm tra giám sát.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ giải ngân vốn đầu tư hàng năm, bảng tổng hợp tiến độ quyết toán dự án và sơ đồ quy trình quản lý vốn đầu tư XDCB từ NSNN để minh họa các khâu còn yếu kém. Việc nâng cao hiệu quả quản lý vốn đầu tư không chỉ giúp tiết kiệm ngân sách mà còn góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế bền vững, cải thiện cơ sở hạ tầng và nâng cao đời sống nhân dân.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường công tác lập kế hoạch và thẩm định dự án: Áp dụng các tiêu chuẩn định lượng để đánh giá tính khả thi và ưu tiên dự án, đảm bảo kế hoạch vốn đầu tư bám sát mục tiêu phát triển kinh tế xã hội của tỉnh. Thời gian thực hiện: ngay trong các kỳ lập kế hoạch trung hạn và hàng năm. Chủ thể thực hiện: Sở Kế hoạch và Đầu tư phối hợp với Sở Tài chính.

  2. Nâng cao năng lực cán bộ quản lý vốn đầu tư: Tổ chức đào tạo, bồi dưỡng chuyên môn nghiệp vụ cho cán bộ các cấp, đặc biệt là cấp xã và chủ đầu tư, nhằm nâng cao hiệu quả quản lý và giám sát vốn đầu tư. Thời gian: triển khai trong 1-2 năm tới. Chủ thể: UBND tỉnh, các sở ngành liên quan.

  3. Cải tiến quy trình giải ngân và quyết toán vốn đầu tư: Rút ngắn thủ tục hành chính, tăng cường phối hợp giữa các cơ quan tài chính, kho bạc và chủ đầu tư để đẩy nhanh tiến độ giải ngân và quyết toán vốn. Thời gian: áp dụng ngay trong các năm ngân sách tiếp theo. Chủ thể: Sở Tài chính, Kho bạc Nhà nước tỉnh.

  4. Tăng cường kiểm tra, giám sát và xử lý vi phạm: Thiết lập hệ thống kiểm tra, giám sát liên tục, mở rộng phạm vi kiểm toán dự án, xử lý nghiêm các sai phạm để ngăn chặn thất thoát, lãng phí vốn đầu tư. Thời gian: thực hiện thường xuyên, ưu tiên trong 3 năm tới. Chủ thể: UBND tỉnh, Thanh tra tỉnh, các cơ quan chức năng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý nhà nước cấp tỉnh và huyện: Giúp nâng cao hiệu quả quản lý vốn đầu tư XDCB, hoàn thiện quy trình lập kế hoạch, phân bổ và giám sát vốn đầu tư công.

  2. Chủ đầu tư và Ban quản lý dự án: Cung cấp kiến thức về quy trình quản lý vốn đầu tư, giúp chủ động trong việc lập dự án, giải ngân và quyết toán vốn đúng quy định.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản lý kinh tế, Quản lý đầu tư công: Là tài liệu tham khảo khoa học, cập nhật số liệu thực tiễn và phương pháp nghiên cứu quản lý vốn đầu tư xây dựng cơ bản.

  4. Các tổ chức kiểm toán, thanh tra và giám sát đầu tư công: Hỗ trợ trong việc xây dựng kế hoạch kiểm tra, giám sát và xử lý vi phạm nhằm nâng cao tính minh bạch và hiệu quả sử dụng vốn NSNN.

Câu hỏi thường gặp

  1. Vốn đầu tư xây dựng cơ bản từ NSNN là gì?
    Vốn đầu tư XDCB từ NSNN là nguồn vốn do Nhà nước cấp để đầu tư xây dựng, phát triển cơ sở hạ tầng và tài sản cố định phục vụ phát triển kinh tế xã hội, không nhằm mục tiêu lợi nhuận trực tiếp.

  2. Tại sao quản lý vốn đầu tư XDCB từ NSNN lại quan trọng?
    Quản lý tốt giúp đảm bảo sử dụng vốn đúng mục đích, tiết kiệm, chống thất thoát lãng phí, nâng cao hiệu quả đầu tư và góp phần phát triển bền vững kinh tế xã hội.

  3. Những khó khăn chính trong quản lý vốn đầu tư XDCB tại Yên Bái là gì?
    Bao gồm lập kế hoạch chưa sát thực tế, giải ngân chậm, thanh toán quyết toán còn vướng mắc, kiểm tra giám sát chưa thường xuyên và năng lực cán bộ còn hạn chế.

  4. Các giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý vốn đầu tư XDCB là gì?
    Tăng cường lập kế hoạch và thẩm định dự án, nâng cao năng lực cán bộ, cải tiến quy trình giải ngân quyết toán, tăng cường kiểm tra giám sát và xử lý vi phạm.

  5. Kinh nghiệm từ các tỉnh khác có thể áp dụng cho Yên Bái như thế nào?
    Các tỉnh như Bắc Ninh, Phú Thọ đã thực hiện tốt công tác lập kế hoạch, phân bổ vốn tập trung, kiểm soát chặt chẽ và nâng cao năng lực cán bộ, giúp Yên Bái học hỏi để cải thiện quản lý vốn đầu tư.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận và thực tiễn về quản lý vốn đầu tư xây dựng cơ bản từ nguồn NSNN, làm rõ vai trò và đặc điểm vốn đầu tư công.
  • Đánh giá thực trạng quản lý vốn đầu tư XDCB tại tỉnh Yên Bái giai đoạn 2016-2020 cho thấy nhiều tồn tại về lập kế hoạch, giải ngân, quyết toán và giám sát vốn.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả quản lý vốn đầu tư, bao gồm cải tiến quy trình, nâng cao năng lực cán bộ và tăng cường kiểm tra giám sát.
  • Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa khoa học và thực tiễn, góp phần hoàn thiện công tác quản lý vốn đầu tư công tại Yên Bái và các địa phương tương đồng.
  • Khuyến nghị các cơ quan chức năng sớm triển khai các giải pháp đề xuất để nâng cao hiệu quả sử dụng vốn đầu tư xây dựng cơ bản, thúc đẩy phát triển kinh tế xã hội bền vững.

Các cơ quan quản lý cần phối hợp xây dựng kế hoạch triển khai các giải pháp trong giai đoạn 2024-2026, đồng thời tổ chức đào tạo nâng cao năng lực cán bộ và tăng cường công tác kiểm tra giám sát. Đề nghị các nhà nghiên cứu và quản lý kinh tế tiếp tục theo dõi, đánh giá hiệu quả thực hiện để điều chỉnh kịp thời.