Tổng quan nghiên cứu

Làng nghề (LN) là một bộ phận không thể tách rời của kinh tế nông thôn Việt Nam, đóng vai trò quan trọng trong việc tạo việc làm, tăng thu nhập và bảo tồn văn hóa truyền thống. Trên địa bàn thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định, hiện có 24 làng nghề được công nhận, với giá trị sản xuất bình quân ước đạt trên 600 tỷ đồng/năm và thu nhập bình quân khoảng 5,2 triệu đồng/lao động/tháng. Tuy nhiên, trong bối cảnh cơ chế thị trường và hội nhập kinh tế quốc tế, nhiều làng nghề truyền thống đang có xu hướng mai một, quy mô sản xuất nhỏ lẻ, nguồn vốn đầu tư hạn chế, trình độ quản lý và đào tạo lao động còn thấp, sản phẩm chưa có nhãn hiệu và thị trường tiêu thụ chủ yếu nội địa.

Mục tiêu nghiên cứu là phân tích thực trạng quản lý nhà nước (QLNN) đối với làng nghề trên địa bàn thị xã An Nhơn giai đoạn 2016-2020, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý nhằm phát triển bền vững làng nghề đến năm 2025 và định hướng đến năm 2030. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào hoạt động quản lý của chính quyền cấp huyện, với dữ liệu thu thập từ các cơ sở sản xuất, hộ gia đình và các cơ quan quản lý liên quan trên địa bàn thị xã.

Nghiên cứu có ý nghĩa khoa học trong việc làm rõ lý luận về QLNN đối với làng nghề, đồng thời cung cấp cơ sở thực tiễn để hoàn thiện chính sách phát triển làng nghề tại Bình Định, góp phần thúc đẩy chuyển dịch cơ cấu kinh tế nông thôn, bảo tồn văn hóa và phát triển du lịch địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý nhà nước, phát triển kinh tế nông thôn và phát triển làng nghề truyền thống. Hai khung lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  1. Lý thuyết quản lý nhà nước: Xác định quản lý nhà nước là hoạt động thực thi quyền lực nhằm thiết lập trật tự xã hội và phát triển kinh tế - xã hội theo mục tiêu của chính quyền. Trong đó, QLNN đối với làng nghề là sự tác động có tổ chức bằng pháp quyền của chính quyền cấp huyện đối với hoạt động sản xuất kinh doanh của các làng nghề, nhằm tạo điều kiện phát triển bền vững.

  2. Lý thuyết phát triển làng nghề truyền thống: Nhấn mạnh vai trò của làng nghề trong việc tạo việc làm, tăng thu nhập, bảo tồn văn hóa và phát triển kinh tế nông thôn. Làng nghề được phân loại thành làng nghề truyền thống và làng nghề mới, với các tiêu chí công nhận cụ thể theo Nghị định số 52/2018/NĐ-CP.

Các khái niệm chính bao gồm: làng nghề, làng nghề truyền thống, quản lý nhà nước, phát triển bền vững, và các tiêu chí đánh giá hiệu quả quản lý nhà nước đối với làng nghề cấp huyện.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp tổng hợp, phân tích, so sánh và thống kê dựa trên dữ liệu thu thập từ các nguồn chính thức và thực tế tại thị xã An Nhơn. Cỡ mẫu nghiên cứu gồm 24 làng nghề được công nhận, với hơn 2.600 cơ sở sản xuất và hàng nghìn lao động tham gia sản xuất.

Phương pháp chọn mẫu là phương pháp chọn mẫu toàn bộ các làng nghề và các cơ sở sản xuất tiêu biểu trên địa bàn. Dữ liệu được thu thập qua khảo sát, phỏng vấn chuyên gia, cán bộ quản lý và người lao động, đồng thời sử dụng số liệu thống kê từ Phòng Kinh tế thị xã và các báo cáo liên quan.

Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phương pháp thống kê mô tả, so sánh các chỉ tiêu kinh tế - xã hội, đánh giá hiệu quả quản lý dựa trên các tiêu chí về quy hoạch, chính sách, thực thi và kết quả phát triển làng nghề. Timeline nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2016-2020, với định hướng phát triển đến năm 2025 và 2030.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Phát triển làng nghề ổn định với giá trị sản xuất cao: Giá trị sản xuất các làng nghề trên địa bàn thị xã An Nhơn đạt từ 350 đến 400 tỷ đồng/năm, với hơn 3.200 lao động thường xuyên và trên 5.200 lao động thời vụ tham gia sản xuất. Thu nhập bình quân của người lao động trong các làng nghề dao động từ 4,5 đến 10 triệu đồng/tháng tùy nghề.

  2. Cơ cấu ngành nghề đa dạng nhưng quy mô nhỏ lẻ: Trong tổng số 2.694 cơ sở sản xuất, nhóm sản xuất hàng tiêu dùng thông thường chiếm 56,6%, tiểu thủ công nghiệp chiếm 5,4%, chế biến thực phẩm 24,1% và mai kiểng 13,8%. Quy mô vốn đầu tư bình quân chỉ khoảng 48 triệu đồng/cơ sở, vốn đầu tư trên mỗi lao động khoảng 3 triệu đồng, thấp so với yêu cầu đổi mới công nghệ.

  3. Quản lý nhà nước có nhiều mặt tích cực nhưng còn hạn chế: UBND thị xã đã xây dựng và triển khai các kế hoạch, chính sách phát triển làng nghề, hỗ trợ đầu tư công nghệ, hạ tầng, quảng bá thương hiệu và bảo tồn nghề truyền thống. Tuy nhiên, công tác phối hợp giữa các ngành còn thiếu đồng bộ, chính sách hỗ trợ chưa đủ mạnh, năng lực quản lý và đào tạo nguồn nhân lực còn hạn chế.

  4. Môi trường sản xuất và hạ tầng còn nhiều bất cập: Một số cơ sở sản xuất gây ô nhiễm môi trường, hệ thống hạ tầng giao thông chưa đáp ứng nhu cầu vận chuyển nguyên liệu và sản phẩm. Lao động có trình độ kỹ thuật thấp, thu nhập không ổn định, dẫn đến tình trạng thiếu hụt lao động có tay nghề cao.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của những hạn chế trên xuất phát từ nhận thức chưa đầy đủ của các cấp ủy đảng, chính quyền về vai trò của làng nghề, sự phối hợp chưa chặt chẽ giữa các ngành và địa phương, cũng như nguồn lực đầu tư còn hạn chế. So sánh với kinh nghiệm quản lý làng nghề tại các tỉnh Quảng Nam và Bắc Ninh cho thấy, việc gắn kết phát triển làng nghề với du lịch, xây dựng thương hiệu sản phẩm và phát triển các mô hình tổ chức sản xuất như hợp tác xã là những yếu tố then chốt để nâng cao hiệu quả quản lý và phát triển bền vững.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cơ cấu ngành nghề, bảng thống kê số lượng cơ sở sản xuất và vốn đầu tư, biểu đồ thu nhập lao động theo nghề, giúp minh họa rõ nét thực trạng và hiệu quả quản lý nhà nước đối với làng nghề trên địa bàn.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện quy hoạch phát triển làng nghề gắn với du lịch và đô thị hóa

    • Xây dựng quy hoạch chi tiết các làng nghề trọng điểm, kết nối với các điểm du lịch và quy hoạch phát triển đô thị của thị xã.
    • Thời gian thực hiện: 2022-2025.
    • Chủ thể thực hiện: UBND thị xã phối hợp Sở Kế hoạch và Đầu tư, Sở Văn hóa - Thể thao và Du lịch.
  2. Đẩy mạnh đào tạo, tập huấn nâng cao năng lực quản lý và kỹ thuật cho cán bộ và lao động

    • Tổ chức các lớp đào tạo chuyên môn, kỹ thuật sản xuất và quản lý cho cán bộ quản lý nhà nước và người lao động trong làng nghề.
    • Thời gian thực hiện: Hàng năm, liên tục từ 2022.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Kinh tế thị xã phối hợp các trung tâm đào tạo nghề.
  3. Tăng cường chính sách hỗ trợ và thu hút đầu tư phát triển sản xuất

    • Cơ chế hỗ trợ vốn vay ưu đãi, khuyến công, hỗ trợ đổi mới công nghệ và xây dựng hạ tầng kỹ thuật cho các cơ sở sản xuất trong làng nghề.
    • Thời gian thực hiện: 2022-2025.
    • Chủ thể thực hiện: UBND thị xã phối hợp Ngân hàng Chính sách xã hội, Sở Công Thương.
  4. Đa dạng hóa hình thức tổ chức sản xuất và phát triển thị trường tiêu thụ

    • Khuyến khích thành lập hợp tác xã, tổ hợp tác, doanh nghiệp nhỏ và vừa để tăng cường liên kết sản xuất và mở rộng thị trường.
    • Phát triển thương hiệu, đăng ký bảo hộ sở hữu trí tuệ cho sản phẩm làng nghề.
    • Thời gian thực hiện: 2022-2030.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Kinh tế, Hội Nông dân, các tổ chức xã hội nghề nghiệp.
  5. Nâng cao công tác bảo vệ môi trường và ứng dụng khoa học công nghệ

    • Triển khai các mô hình sản xuất sạch, sử dụng công nghệ thân thiện môi trường, xử lý chất thải hiệu quả.
    • Thời gian thực hiện: 2022-2025.
    • Chủ thể thực hiện: UBND thị xã phối hợp Sở Tài nguyên và Môi trường, các tổ chức khoa học công nghệ.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý nhà nước cấp huyện, xã, phường

    • Lợi ích: Nắm bắt thực trạng, các yếu tố ảnh hưởng và giải pháp quản lý làng nghề hiệu quả.
    • Use case: Xây dựng kế hoạch phát triển làng nghề, triển khai chính sách hỗ trợ.
  2. Nhà nghiên cứu và giảng viên ngành quản lý kinh tế, phát triển nông thôn

    • Lợi ích: Tài liệu tham khảo về lý luận và thực tiễn quản lý nhà nước đối với làng nghề.
    • Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu, giảng dạy chuyên đề quản lý kinh tế nông thôn.
  3. Doanh nghiệp, hợp tác xã và các cơ sở sản xuất trong làng nghề

    • Lợi ích: Hiểu rõ chính sách, cơ chế hỗ trợ và các hướng phát triển bền vững.
    • Use case: Tăng cường liên kết sản xuất, tiếp cận nguồn vốn và thị trường.
  4. Các tổ chức phi chính phủ, tổ chức phát triển kinh tế địa phương

    • Lợi ích: Cơ sở để thiết kế chương trình hỗ trợ phát triển làng nghề phù hợp.
    • Use case: Thực hiện các dự án phát triển kinh tế nông thôn, bảo tồn văn hóa truyền thống.

Câu hỏi thường gặp

  1. Quản lý nhà nước đối với làng nghề là gì?
    Quản lý nhà nước đối với làng nghề là hoạt động của chính quyền nhằm xây dựng, thực thi các chính sách, quy hoạch và hỗ trợ phát triển làng nghề theo định hướng phát triển kinh tế - xã hội bền vững. Ví dụ, UBND thị xã An Nhơn đã ban hành kế hoạch phát triển làng nghề giai đoạn 2016-2020.

  2. Làng nghề truyền thống có những tiêu chí nào để được công nhận?
    Làng nghề truyền thống phải có nghề truyền thống tồn tại trên 50 năm, tạo ra sản phẩm mang bản sắc văn hóa dân tộc và gắn với tên tuổi nghệ nhân hoặc làng nghề. Đồng thời, làng nghề phải có tối thiểu 20% hộ tham gia sản xuất và đáp ứng các tiêu chí bảo vệ môi trường.

  3. Những khó khăn chính trong phát triển làng nghề tại An Nhơn là gì?
    Các khó khăn gồm quy mô sản xuất nhỏ lẻ, vốn đầu tư hạn chế, trình độ quản lý và lao động thấp, sản phẩm chưa có thương hiệu, thị trường tiêu thụ hẹp và ô nhiễm môi trường. Ví dụ, thu nhập lao động trong nghề chằm nón lá chỉ khoảng 0,4-0,5 triệu đồng/tháng.

  4. Chính quyền địa phương đã có những hỗ trợ gì cho làng nghề?
    Chính quyền đã hỗ trợ đầu tư công nghệ, xây dựng hạ tầng, quảng bá thương hiệu, tổ chức hội chợ triển lãm và bảo tồn nghề truyền thống. Ví dụ, hỗ trợ kinh phí xây dựng cổng làng nghề và mua máy móc sản xuất cho các cơ sở.

  5. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước đối với làng nghề?
    Cần hoàn thiện quy hoạch, tăng cường đào tạo, nâng cao năng lực cán bộ, đa dạng hóa hình thức tổ chức sản xuất, phát triển thị trường và bảo vệ môi trường. Kinh nghiệm từ các tỉnh như Quảng Nam và Bắc Ninh cho thấy việc gắn kết phát triển làng nghề với du lịch và xây dựng thương hiệu là rất hiệu quả.

Kết luận

  • Làng nghề trên địa bàn thị xã An Nhơn có vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế nông thôn, tạo việc làm và bảo tồn văn hóa truyền thống.
  • Quản lý nhà nước đã đạt được nhiều kết quả tích cực trong xây dựng chính sách, hỗ trợ phát triển và bảo vệ môi trường làng nghề.
  • Tuy nhiên, vẫn còn tồn tại nhiều hạn chế về quy mô sản xuất, vốn đầu tư, năng lực quản lý và thị trường tiêu thụ.
  • Đề xuất các giải pháp hoàn thiện quản lý nhà nước bao gồm quy hoạch phát triển, đào tạo nguồn nhân lực, hỗ trợ đầu tư, đa dạng hóa tổ chức sản xuất và bảo vệ môi trường.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để các cấp chính quyền, nhà nghiên cứu và doanh nghiệp tham khảo, góp phần phát triển bền vững làng nghề tại Bình Định trong giai đoạn tới.

Call-to-action: Các cơ quan quản lý và doanh nghiệp cần phối hợp chặt chẽ để triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu, cập nhật chính sách nhằm thúc đẩy phát triển làng nghề bền vững, góp phần nâng cao đời sống người dân và phát triển kinh tế địa phương.