Tổng quan nghiên cứu
Thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định, với bờ biển dài 134 km và nhiều danh lam thắng cảnh nổi tiếng như bãi biển Quy Nhơn, Hải Giang, Eo Gió, Kỳ Co, đã trở thành điểm đến du lịch trọng điểm của miền Trung Việt Nam. Theo thống kê, từ năm 2016 đến 2019, lượng khách du lịch đến Quy Nhơn tăng trưởng liên tục, đạt khoảng 3,7 triệu lượt khách năm 2017, trong đó khách quốc tế chiếm gần 300 nghìn lượt. Tuy nhiên, du lịch biển tại đây vẫn còn mang tính tự phát, thiếu sự quản lý chặt chẽ và chưa phát huy hết tiềm năng sẵn có. Vấn đề này đặt ra yêu cầu cấp thiết về quản lý nhà nước (QLNN) nhằm phát triển du lịch biển bền vững, góp phần thúc đẩy kinh tế - xã hội địa phương.
Mục tiêu nghiên cứu là hệ thống hóa cơ sở lý luận về QLNN đối với du lịch biển, phân tích thực trạng QLNN tại Quy Nhơn giai đoạn 2016-2020, đánh giá kết quả và hạn chế, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả công tác quản lý trong giai đoạn 2021-2025 với tầm nhìn đến năm 2030. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào hoạt động QLNN của chính quyền thành phố Quy Nhơn, dựa trên số liệu thực tế và các chỉ số đánh giá năng lực quản lý như DDCI, PAR Index, PAPI và SIPAS. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc định hướng phát triển du lịch biển thành ngành kinh tế mũi nhọn, đồng thời góp phần bảo vệ tài nguyên và nâng cao chất lượng dịch vụ du lịch.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn vận dụng các lý thuyết quản lý nhà nước và phát triển du lịch biển, trong đó:
Lý thuyết quản lý nhà nước: Nhấn mạnh tính quyền lực, tổ chức chặt chẽ, tính liên tục và hiệu quả trong quản lý hành chính nhà nước, đặc biệt trong lĩnh vực du lịch biển. Quản lý nhà nước được hiểu là sự tác động bằng quyền lực của Nhà nước nhằm điều chỉnh các hoạt động du lịch, bảo vệ tài nguyên và phát triển bền vững.
Lý thuyết phát triển du lịch biển: Đề cập đến các loại hình du lịch biển, tài nguyên tự nhiên và nhân văn, cũng như vai trò của du lịch biển trong phát triển kinh tế địa phương. Du lịch biển được phân loại theo sở thích và nghĩa vụ, bao gồm nghỉ dưỡng, thể thao biển, du lịch sinh thái, du lịch chữa bệnh, hội nghị, v.v.
Các chỉ số đánh giá hiệu quả quản lý nhà nước: Bao gồm Chỉ số Năng lực Cạnh tranh cấp Huyện (DDCI), Chỉ số cải cách hành chính (PAR Index), Chỉ số hiệu quả quản trị và hành chính công cấp tỉnh (PAPI), và Chỉ số sự hài lòng của người dân (SIPAS). Các chỉ số này giúp đánh giá toàn diện hiệu quả quản lý, cải cách hành chính và mức độ hài lòng của người dân, doanh nghiệp đối với dịch vụ công.
Các khái niệm chính bao gồm: quản lý nhà nước về du lịch biển, tài nguyên du lịch biển, hiệu quả quản lý nhà nước, phát triển bền vững du lịch biển, và các chỉ số đánh giá năng lực quản lý.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp luận duy vật biện chứng và duy vật lịch sử, kết hợp các phương pháp nghiên cứu tài liệu, thống kê, phân tích và so sánh.
Nguồn dữ liệu: Số liệu thống kê khách du lịch, dự án đầu tư, các văn bản pháp luật, chính sách phát triển du lịch biển của thành phố Quy Nhơn giai đoạn 2016-2020; các báo cáo đánh giá năng lực quản lý nhà nước; tài liệu nghiên cứu về quản lý nhà nước và phát triển du lịch biển.
Phương pháp phân tích: Phân tích định lượng dựa trên số liệu thống kê về lượng khách, doanh thu, số lượng cơ sở lưu trú, dịch vụ du lịch; phân tích định tính về tổ chức bộ máy, chính sách, nhân tố ảnh hưởng đến quản lý nhà nước; so sánh với kinh nghiệm quản lý nhà nước về du lịch biển của các địa phương khác như Vân Đồn và Nha Trang.
Cỡ mẫu và chọn mẫu: Tập trung vào các cơ quan quản lý nhà nước cấp thành phố và cấp huyện tại Quy Nhơn, các doanh nghiệp du lịch, và người dân địa phương có liên quan đến hoạt động du lịch biển.
Timeline nghiên cứu: Phân tích thực trạng giai đoạn 2016-2020, đề xuất giải pháp cho giai đoạn 2021-2025 với tầm nhìn đến năm 2030.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tăng trưởng lượng khách du lịch: Từ 2016 đến 2019, lượng khách du lịch đến Quy Nhơn tăng từ 3,2 triệu lượt lên 3,7 triệu lượt, trong đó khách quốc tế tăng từ 256 nghìn lên 484 nghìn lượt (tăng gần 90%). Tuy nhiên, năm 2020 do ảnh hưởng dịch COVID-19, lượng khách quốc tế giảm mạnh còn 144 nghìn lượt.
Đầu tư phát triển hạ tầng và dịch vụ: Giai đoạn 2016-2020, thành phố chấp thuận chủ trương đầu tư 49 dự án với tổng vốn gần 39.353 tỷ đồng, trong đó có nhiều dự án khu nghỉ dưỡng cao cấp như FLC Quy Nhơn (3.500 tỷ đồng), khu du lịch Eo Gió (1.600 tỷ đồng). Hạ tầng giao thông, điện, nước được cải thiện đáng kể, góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ du lịch biển.
Tổ chức bộ máy quản lý nhà nước: UBND thành phố đã thành lập Ban chỉ đạo du lịch biển, Phòng Văn hóa và Thông tin thực hiện chức năng tham mưu quản lý nhà nước về du lịch biển. Bộ máy quản lý dần đi vào nề nếp, phối hợp liên ngành được tăng cường, tuy nhiên vẫn còn hạn chế về nguồn nhân lực chuyên môn sâu và năng lực quản lý.
Chỉ số đánh giá năng lực quản lý: Chỉ số DDCI của Quy Nhơn giai đoạn 2016-2020 có xu hướng cải thiện, phản ánh sự nâng cao chất lượng quản lý và điều hành kinh tế cấp huyện. Chỉ số PAR Index và PAPI cũng cho thấy sự tiến bộ trong cải cách hành chính và hiệu quả quản trị công, tuy nhiên vẫn còn tồn tại các điểm nghẽn về thủ tục hành chính và sự hài lòng của người dân chưa đạt mức cao nhất.
Thảo luận kết quả
Sự tăng trưởng lượng khách du lịch và đầu tư hạ tầng cho thấy Quy Nhơn đã tận dụng tốt tiềm năng du lịch biển, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế địa phương. Tuy nhiên, việc phát triển còn mang tính tự phát, thiếu sự đồng bộ trong quản lý và quy hoạch, dẫn đến các dịch vụ giải trí nghèo nàn, giá cả chưa thống nhất, gây ảnh hưởng đến trải nghiệm khách du lịch.
Bộ máy quản lý nhà nước đã có những bước tiến trong tổ chức và phối hợp, nhưng còn hạn chế về chất lượng nguồn nhân lực chuyên môn và năng lực ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý. So sánh với kinh nghiệm của Vân Đồn và Nha Trang, Quy Nhơn cần tăng cường đầu tư vào đào tạo nguồn nhân lực, hoàn thiện cơ chế chính sách và nâng cao hiệu quả thanh tra, kiểm tra.
Việc áp dụng các chỉ số đánh giá như DDCI, PAR Index, PAPI và SIPAS giúp thành phố có cơ sở đánh giá khách quan hiệu quả quản lý, từ đó điều chỉnh chính sách phù hợp. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng khách du lịch, bảng tổng hợp dự án đầu tư, và sơ đồ tổ chức bộ máy quản lý để minh họa rõ nét hơn các kết quả nghiên cứu.
Đề xuất và khuyến nghị
Chuẩn hóa và hoàn thiện văn bản quy phạm pháp luật về du lịch biển: Rà soát, cập nhật các văn bản pháp luật, quy định liên quan đến du lịch biển để đảm bảo tính đồng bộ, phù hợp với thực tiễn phát triển. Thời gian thực hiện: 2021-2023. Chủ thể: UBND thành phố phối hợp Sở Du lịch.
Kiện toàn bộ máy quản lý nhà nước và nâng cao chất lượng nguồn nhân lực: Tổ chức đào tạo, bồi dưỡng chuyên sâu về quản lý du lịch biển cho cán bộ, công chức; tăng cường tuyển dụng nhân sự có trình độ chuyên môn và kỹ năng ngoại ngữ. Thời gian: 2021-2025. Chủ thể: Phòng Văn hóa và Thông tin, các cơ sở đào tạo.
Hoàn thiện quy hoạch phát triển du lịch biển và quản lý chặt chẽ các dự án đầu tư: Xây dựng quy hoạch chi tiết, có tầm nhìn dài hạn, đảm bảo phát triển bền vững, bảo vệ tài nguyên môi trường biển. Tăng cường kiểm tra, giám sát các dự án đầu tư du lịch. Thời gian: 2021-2024. Chủ thể: UBND thành phố, Sở Xây dựng, Sở Tài nguyên và Môi trường.
Đẩy mạnh công tác thanh tra, kiểm tra và xử lý vi phạm pháp luật về du lịch biển: Thiết lập hệ thống giám sát hiệu quả, xử lý nghiêm các vi phạm về giá cả, chất lượng dịch vụ, bảo vệ môi trường biển. Thời gian: liên tục từ 2021. Chủ thể: Thanh tra thành phố, Phòng Văn hóa và Thông tin.
Phát triển du lịch thông minh và ứng dụng công nghệ thông tin: Xây dựng hệ thống quản lý thông tin du lịch trực tuyến, ứng dụng công nghệ số trong quảng bá, đặt dịch vụ, quản lý khách du lịch. Thời gian: 2022-2025. Chủ thể: Sở Thông tin và Truyền thông, UBND thành phố.
Tăng cường liên kết vùng và học hỏi kinh nghiệm quản lý từ các địa phương khác: Thiết lập các chương trình hợp tác, trao đổi kinh nghiệm với các thành phố du lịch biển như Nha Trang, Vân Đồn để nâng cao hiệu quả quản lý. Thời gian: 2021-2025. Chủ thể: UBND thành phố, Sở Du lịch.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cơ quan quản lý nhà nước địa phương: Giúp các cán bộ, công chức hiểu rõ hơn về thực trạng và giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý du lịch biển, từ đó xây dựng chính sách phù hợp.
Doanh nghiệp du lịch và nhà đầu tư: Cung cấp thông tin về môi trường đầu tư, các chính sách ưu đãi, cũng như những thách thức trong phát triển du lịch biển tại Quy Nhơn để có chiến lược kinh doanh hiệu quả.
Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản lý kinh tế, du lịch: Là tài liệu tham khảo khoa học về quản lý nhà nước trong lĩnh vực du lịch biển, giúp phát triển các nghiên cứu tiếp theo.
Cộng đồng dân cư và các tổ chức xã hội: Nâng cao nhận thức về vai trò của người dân trong quản lý và phát triển du lịch biển, thúc đẩy sự tham gia tích cực vào các hoạt động bảo vệ môi trường và phát triển du lịch bền vững.
Câu hỏi thường gặp
Quản lý nhà nước về du lịch biển là gì?
Quản lý nhà nước về du lịch biển là hoạt động sử dụng quyền lực nhà nước để điều chỉnh, tổ chức và phát triển các hoạt động du lịch biển nhằm bảo vệ tài nguyên, phát triển kinh tế và đảm bảo quyền lợi của các bên liên quan.Tại sao Quy Nhơn cần nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước về du lịch biển?
Mặc dù có nhiều tiềm năng, du lịch biển Quy Nhơn còn phát triển tự phát, dịch vụ chưa đồng bộ, quản lý chưa chặt chẽ, ảnh hưởng đến trải nghiệm khách và sự phát triển bền vững của ngành.Các chỉ số nào được sử dụng để đánh giá hiệu quả quản lý nhà nước?
Các chỉ số gồm DDCI (Năng lực cạnh tranh cấp huyện), PAR Index (Cải cách hành chính), PAPI (Hiệu quả quản trị và hành chính công), và SIPAS (Sự hài lòng của người dân với dịch vụ hành chính).Những giải pháp nào được đề xuất để nâng cao hiệu quả quản lý?
Chuẩn hóa pháp luật, kiện toàn bộ máy quản lý, hoàn thiện quy hoạch, tăng cường thanh tra kiểm tra, phát triển du lịch thông minh và liên kết vùng là các giải pháp trọng tâm.Làm thế nào để người dân tham gia vào quản lý du lịch biển?
Người dân có thể tham gia qua giám sát, phản ánh, khiếu nại, tố cáo các hoạt động du lịch, đồng thời tham gia các tổ chức xã hội và hoạt động tự quản tại địa phương để bảo vệ môi trường và phát triển du lịch bền vững.
Kết luận
- Quản lý nhà nước về du lịch biển tại Quy Nhơn đã có những bước tiến quan trọng trong giai đoạn 2016-2020, góp phần thúc đẩy tăng trưởng lượng khách và đầu tư phát triển hạ tầng.
- Bộ máy quản lý nhà nước được kiện toàn, phối hợp liên ngành được cải thiện, tuy nhiên còn tồn tại hạn chế về nguồn nhân lực và ứng dụng công nghệ.
- Các chỉ số đánh giá năng lực quản lý như DDCI, PAR Index, PAPI và SIPAS phản ánh sự cải thiện nhưng vẫn cần nâng cao hơn nữa hiệu quả quản lý và sự hài lòng của người dân, doanh nghiệp.
- Đề xuất các giải pháp đồng bộ về pháp luật, tổ chức bộ máy, quy hoạch, thanh tra kiểm tra và phát triển du lịch thông minh nhằm nâng cao hiệu quả quản lý trong giai đoạn 2021-2025.
- Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn quan trọng cho các nhà quản lý, doanh nghiệp, nhà nghiên cứu và cộng đồng dân cư trong phát triển du lịch biển bền vững tại Quy Nhơn.
Hành động tiếp theo: Các cơ quan chức năng cần nhanh chóng triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tăng cường giám sát, đánh giá định kỳ để điều chỉnh kịp thời, đảm bảo du lịch biển Quy Nhơn phát triển bền vững và trở thành ngành kinh tế mũi nhọn của địa phương.