I. Tổng quan luận văn thạc sĩ quản lý nhà nước du lịch Huế
Luận văn thạc sĩ chuyên ngành quản lý kinh tế của tác giả Nguyễn Hoàng An (2020) là một đề tài nghiên cứu khoa học về du lịch chuyên sâu, tập trung vào công tác quản lý nhà nước về hoạt động du lịch tại tỉnh Thừa Thiên Huế. Đề tài nhấn mạnh tính cấp thiết của việc hoàn thiện cơ chế quản lý khi du lịch Huế, dù sở hữu tiềm năng to lớn về di sản và văn hóa, vẫn chưa phát triển tương xứng. Nghiên cứu chỉ ra những bất cập như sản phẩm du lịch còn yếu, thiếu cơ sở lưu trú chất lượng cao và sự liên kết lỏng lẻo. Mục tiêu chính của luận văn là hệ thống hóa cơ sở lý luận, phân tích thực trạng giai đoạn 2016-2018 và đề xuất các giải pháp khả thi. Trọng tâm là làm rõ vai trò của nhà nước trong kinh tế du lịch, từ việc ban hành chính sách đến tổ chức thực thi và giám sát. Công trình này không chỉ là một tài liệu học thuật giá trị, mà còn mang ý nghĩa thực tiễn, cung cấp luận cứ khoa học cho các nhà hoạch định chính sách tại Sở Du lịch Thừa Thiên Huế và các cơ quan liên quan. Việc nghiên cứu này góp phần định hướng cho sự phát triển du lịch bền vững, biến du lịch thực sự trở thành ngành kinh tế mũi nhọn của tỉnh. Thông qua việc phân tích sâu sắc, luận văn mở ra một góc nhìn toàn diện về những thách thức và cơ hội, đặt nền tảng cho các giải pháp chiến lược nhằm nâng cao hiệu quả quản lý kinh tế du lịch tại Cố đô.
1.1. Luận giải tính cấp thiết của đề tài nghiên cứu khoa học
Tính cấp thiết của đề tài được luận giải rõ ràng trong phần mở đầu của luận văn. Tỉnh Thừa Thiên Huế sở hữu nguồn tài nguyên du lịch nhân văn và tự nhiên vô cùng phong phú, đặc biệt là Quần thể Di tích Cố đô Huế được UNESCO công nhận. Tuy nhiên, "các kết quả vẫn chưa tương xứng với mong muốn của chính quyền và người dân" (Nguyễn Hoàng An, 2020). Thực trạng hoạt động du lịch tại Huế cho thấy các sản phẩm còn đơn điệu, chưa đủ sức hấp dẫn để giữ chân du khách lâu hơn và tăng mức chi tiêu. Bên cạnh đó, cơ sở hạ tầng du lịch, đặc biệt là các cơ sở lưu trú cao cấp, vẫn còn thiếu hụt. Trong bối cảnh hội nhập quốc tế và cạnh tranh gay gắt, công tác quản lý nhà nước về du lịch đứng trước yêu cầu phải đổi mới mạnh mẽ. Việc nghiên cứu một cách hệ thống thực trạng và đề xuất giải pháp trở nên vô cùng cần thiết để tháo gỡ các "nút thắt", giúp ngành du lịch tỉnh phát triển đúng với tiềm năng vốn có.
1.2. Vai trò của nhà nước trong kinh tế du lịch tại Cố đô
Luận văn khẳng định vai trò của nhà nước trong kinh tế du lịch là không thể thiếu, đặc biệt tại một địa phương giàu di sản như Huế. Quản lý nhà nước không chỉ là ban hành pháp luật mà còn là sự tác động có tổ chức nhằm định hướng, điều tiết và hỗ trợ các hoạt động du lịch. Vai trò này thể hiện qua nhiều nội dung cốt lõi. Thứ nhất, Nhà nước tạo lập môi trường và hành lang pháp lý thuận lợi, minh bạch cho doanh nghiệp hoạt động. Thứ hai, Nhà nước thực hiện quy hoạch, xây dựng chiến lược phát triển dài hạn, đảm bảo khai thác tài nguyên hợp lý và bền vững. Thứ ba, Nhà nước đầu tư hoặc kêu gọi đầu tư vào cơ sở hạ tầng du lịch thiết yếu. Cuối cùng, Nhà nước thực hiện chức năng kiểm tra, giám sát để đảm bảo môi trường cạnh tranh lành mạnh và bảo vệ quyền lợi du khách. Một mô hình quản lý du lịch hiệu quả sẽ giúp tối ưu hóa doanh thu từ du lịch và giảm thiểu các tác động tiêu cực đến kinh tế - xã hội và môi trường.
II. Phân tích thực trạng hoạt động du lịch tại Huế 2016 2018
Chương 2 của luận văn tập trung phân tích sâu về thực trạng hoạt động du lịch tại Huế trong giai đoạn 2016-2018. Giai đoạn này ghi nhận những bước tiến nhất định về lượng khách và doanh thu, cho thấy nỗ lực của chính quyền địa phương. Theo số liệu trong Bảng 2.2, lượng khách du lịch có sự tăng trưởng ổn định. Tuy nhiên, nghiên cứu cũng chỉ ra hàng loạt tồn tại, hạn chế nghiêm trọng cản trở sự phát triển của ngành. Công tác quản lý nhà nước về hoạt động du lịch tại tỉnh Thừa Thiên Huế dù đã có nhiều cải thiện nhưng vẫn còn bộc lộ yếu kém. Cụ thể, hệ thống văn bản chính sách dù được ban hành khá nhiều (Bảng 2.3) nhưng việc triển khai còn chậm và thiếu đồng bộ. Công tác quy hoạch chưa thực sự gắn kết với bảo tồn, dẫn đến một số dự án ảnh hưởng tiêu cực đến cảnh quan. Một trong những điểm yếu lớn nhất là chất lượng nguồn nhân lực du lịch chưa đáp ứng yêu cầu, đặc biệt là kỹ năng ngoại ngữ và nghiệp vụ chuyên sâu. Bên cạnh đó, các sản phẩm du lịch đặc thù Huế chưa được đầu tư phát triển bài bản, chủ yếu vẫn khai thác tài nguyên sẵn có là du lịch di sản văn hóa mà thiếu các dịch vụ bổ trợ hấp dẫn. Những hạn chế này là rào cản lớn trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh và hiện thực hóa mục tiêu phát triển du lịch bền vững.
2.1. Đánh giá những kết quả và tồn tại trong quản lý
Trong giai đoạn 2016-2018, công tác quản lý đã đạt được một số kết quả tích cực. Bộ máy quản lý tại Sở Du lịch Thừa Thiên Huế được củng cố. Công tác cấp phép cho cơ sở lưu trú (Bảng 2.5) và đơn vị lữ hành (Bảng 2.7) được thực hiện theo đúng quy định. Hoạt động thanh tra, kiểm tra được duy trì thường xuyên (Bảng 2.10). Tuy nhiên, những tồn tại, hạn chế vẫn còn rất lớn. Sự phối hợp giữa các sở, ban, ngành còn thiếu chặt chẽ, dẫn đến chồng chéo trong quản lý. Hiệu lực thực thi pháp luật chưa cao, tình trạng kinh doanh chèo kéo, ép giá vẫn còn xảy ra ở một số điểm du lịch. Việc ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý và xúc tiến và quảng bá du lịch Huế còn hạn chế, chưa theo kịp xu thế chung.
2.2. Nguyên nhân hạn chế về cơ sở hạ tầng du lịch
Luận văn chỉ rõ nguyên nhân của những hạn chế về cơ sở hạ tầng du lịch. Nguồn vốn đầu tư từ ngân sách nhà nước còn hạn hẹp, chủ yếu tập trung vào các công trình giao thông trọng điểm nhưng chưa đủ để phát triển đồng bộ hạ tầng tại các khu, điểm du lịch. Các chính sách phát triển du lịch Thừa Thiên Huế về ưu đãi đầu tư chưa đủ hấp dẫn để thu hút các nhà đầu tư chiến lược vào lĩnh vực lưu trú cao cấp, khu vui chơi giải trí quy mô lớn. Công tác giải phóng mặt bằng gặp nhiều khó khăn, kéo dài thời gian triển khai dự án. Sự thiếu đồng bộ giữa quy hoạch sử dụng đất và quy hoạch phát triển du lịch cũng là một rào cản lớn, gây khó khăn cho doanh nghiệp khi tiếp cận quỹ đất sạch để đầu tư.
2.3. Thách thức về nguồn nhân lực du lịch chất lượng cao
Đây là một trong những thách thức lớn nhất được luận văn nhấn mạnh. Mặc dù tỉnh đã có những nỗ lực trong công tác đào tạo (Bảng 2.9), nhưng chất lượng nguồn nhân lực du lịch vẫn chưa đáp ứng nhu cầu. Lực lượng lao động qua đào tạo chuyên nghiệp còn chiếm tỷ lệ thấp. Đặc biệt thiếu hụt nhân sự quản lý cấp cao, hướng dẫn viên giỏi ngoại ngữ hiếm và nhân viên có kỹ năng phục vụ chuyên nghiệp. Nguyên nhân chính là do công tác đào tạo chưa gắn liền với nhu cầu thực tế của doanh nghiệp. Chương trình đào tạo còn nặng về lý thuyết, thiếu thực hành. Chế độ đãi ngộ chưa đủ sức thu hút và giữ chân nhân tài. Vấn đề này ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng dịch vụ và hình ảnh điểm đến Huế trong mắt du khách.
III. Phương pháp kiện toàn bộ máy quản lý nhà nước về du lịch
Để khắc phục những tồn tại, luận văn đề xuất nhiều giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý du lịch, trong đó phương pháp kiện toàn bộ máy quản lý và hoàn thiện thể chế được đặt lên hàng đầu. Đây là giải pháp mang tính nền tảng, tạo tiền đề cho các hoạt động khác. Trọng tâm là nâng cao năng lực và hiệu quả hoạt động của Sở Du lịch Thừa Thiên Huế cũng như các cơ quan liên quan ở cấp huyện. Cần phải rà soát, phân định lại chức năng, nhiệm vụ một cách rõ ràng, tránh chồng chéo, đảm bảo nguyên tắc "một việc chỉ một cơ quan chủ trì chịu trách nhiệm". Việc xây dựng đội ngũ cán bộ công chức có chuyên môn sâu, am hiểu về kinh tế thị trường và hội nhập quốc tế là yêu cầu cấp bách. Song song đó, việc đẩy mạnh cải cách hành chính, đơn giản hóa thủ tục cấp phép, tạo môi trường kinh doanh thông thoáng là yếu tố sống còn để thu hút đầu tư. Luận văn cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xây dựng và thực thi hiệu quả các chính sách phát triển du lịch Thừa Thiên Huế, đảm bảo tính nhất quán, đồng bộ và phù hợp với thực tiễn. Một bộ máy quản lý tinh gọn, hiệu lực, hiệu quả chính là chìa khóa để triển khai thành công chiến lược phát triển du lịch bền vững.
3.1. Nâng cao năng lực bộ máy Sở Du lịch Thừa Thiên Huế
Giải pháp này tập trung vào việc củng cố cơ cấu tổ chức của Sở Du lịch theo Sơ đồ 2.1 được đề cập trong luận văn. Cần bổ sung và đào tạo lại đội ngũ cán bộ chuyên trách về các lĩnh vực mới như marketing số, quản lý điểm đến thông minh, phát triển sản phẩm. Cần xây dựng cơ chế phối hợp hiệu quả giữa Sở Du lịch với các sở, ngành khác (Văn hóa, Giao thông, Kế hoạch và Đầu tư) và chính quyền các địa phương. Việc tăng cường phân cấp, phân quyền cho cấp huyện trong quản lý các điểm du lịch trên địa bàn cũng cần được xem xét, đi đôi với việc nâng cao năng lực cho cán bộ cấp cơ sở. Đồng thời, cần thường xuyên tổ chức các lớp bồi dưỡng, tập huấn để cập nhật kiến thức và kỹ năng quản lý hiện đại cho đội ngũ.
3.2. Tăng cường công tác tuyên truyền và phổ biến pháp luật
Hiệu quả quản lý phụ thuộc rất lớn vào ý thức chấp hành pháp luật của các chủ thể tham gia hoạt động du lịch. Do đó, luận văn đề xuất phải tăng cường công tác tuyên truyền, phổ biến các quy định pháp luật về du lịch, di sản, môi trường. Đối tượng tuyên truyền không chỉ là doanh nghiệp mà còn cả cộng đồng dân cư địa phương và du khách. Nội dung cần được truyền tải qua nhiều hình thức đa dạng, dễ tiếp cận. Việc nâng cao nhận thức cho người dân về lợi ích của phát triển du lịch bền vững sẽ giúp xây dựng một môi trường du lịch văn minh, thân thiện. Khi các bên liên quan hiểu rõ và tự giác tuân thủ pháp luật, gánh nặng cho công tác thanh tra, kiểm tra sẽ giảm bớt, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý kinh tế du lịch.
IV. Các giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý kinh tế du lịch
Bên cạnh việc kiện toàn bộ máy, luận văn đề xuất một nhóm các giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý du lịch mang tính chiến lược, tập trung vào các nguồn lực phát triển du lịch. Giải pháp cốt lõi là công tác quy hoạch phải đi trước một bước, mang tầm nhìn dài hạn và có tính khả thi cao. Quy hoạch không chỉ là phân bổ không gian mà còn phải định hướng phát triển sản phẩm du lịch đặc thù Huế, dựa trên thế mạnh về du lịch di sản văn hóa nhưng được làm mới và đa dạng hóa. Cần có quy hoạch chi tiết cho các khu du lịch trọng điểm, gắn với bảo tồn di sản và bảo vệ môi trường. Một giải pháp quan trọng khác là đầu tư bài bản cho phát triển nguồn nhân lực du lịch chất lượng cao. Cần xây dựng chương trình liên kết chặt chẽ giữa cơ sở đào tạo và doanh nghiệp, chuẩn hóa chương trình giảng dạy theo tiêu chuẩn quốc tế. Cuối cùng, hoạt động xúc tiến và quảng bá du lịch Huế cần được đổi mới toàn diện, ứng dụng mạnh mẽ công nghệ số, nhắm trúng các thị trường mục tiêu và xây dựng thương hiệu điểm đến "Huế - một điểm đến, năm di sản" một cách chuyên nghiệp. Việc thực hiện đồng bộ các giải pháp này sẽ tạo ra động lực mạnh mẽ, giúp tăng doanh thu từ du lịch và cải thiện rõ rệt tác động của du lịch đến kinh tế - xã hội.
4.1. Quy hoạch và phát triển sản phẩm du lịch đặc thù Huế
Huế cần thoát khỏi sự phụ thuộc vào các sản phẩm di sản truyền thống. Giải pháp được đề xuất là xây dựng hệ thống sản phẩm đa dạng, có chiều sâu. Cần tập trung vào các nhóm sản phẩm chính: du lịch di sản (làm mới cách trải nghiệm), du lịch tâm linh, du lịch ẩm thực, du lịch nghỉ dưỡng biển (Lăng Cô), và du lịch sinh thái cộng đồng (A Lưới). Đặc biệt, cần có chính sách khuyến khích các doanh nghiệp sáng tạo các tour, tuyến mới, kết hợp văn hóa, lịch sử với trải nghiệm sống của người dân bản địa. Việc quản lý chất lượng sản phẩm phải được đặt lên hàng đầu, tránh tình trạng trùng lặp và thiếu chuyên nghiệp.
4.2. Xây dựng kế hoạch đào tạo nguồn nhân lực chuyên nghiệp
Giải pháp này yêu cầu một kế hoạch tổng thể và dài hạn. Tỉnh cần hỗ trợ các cơ sở đào tạo trên địa bàn nâng cấp cơ sở vật chất, đổi mới chương trình. Đồng thời, cần có chính sách thu hút các chuyên gia, giảng viên giỏi về giảng dạy. Cần khuyến khích doanh nghiệp tham gia vào quá trình đào tạo thông qua các chương trình thực tập, học việc. Ngoài ra, cần tổ chức các lớp bồi dưỡng ngắn hạn về kỹ năng mềm, ngoại ngữ, văn hóa ứng xử cho đội ngũ lao động trực tiếp. Việc đầu tư cho con người chính là đầu tư cho sự phát triển bền vững của ngành du lịch.
4.3. Đẩy mạnh xúc tiến và quảng bá du lịch Huế hiệu quả
Hoạt động quảng bá cần chuyên nghiệp và có chiến lược rõ ràng. Thay vì dàn trải, cần tập trung nguồn lực vào các thị trường trọng điểm (khách có khả năng chi trả cao, lưu trú dài ngày). Cần tận dụng tối đa các nền tảng kỹ thuật số: mạng xã hội, website du lịch, làm việc với các KOLs/influencers du lịch. Cần xây dựng bộ nhận diện thương hiệu du lịch Huế nhất quán và hấp dẫn. Tăng cường tham gia các hội chợ du lịch quốc tế uy tín, tổ chức các chương trình famtrip, presstrip để giới thiệu điểm đến một cách trực quan, sinh động. Hiệu quả quản lý kinh tế du lịch cũng thể hiện qua việc đo lường và đánh giá kết quả của các chiến dịch quảng bá để kịp thời điều chỉnh.
V. Top mô hình quản lý du lịch và bài học cho Thừa Thiên Huế
Để có cái nhìn thực tiễn, luận văn đã nghiên cứu kinh nghiệm quản lý nhà nước về du lịch tại một số địa phương như Nghệ An, Cần Thơ, và Đắk Lắk. Những mô hình quản lý du lịch này cung cấp các bài học quý giá cho Thừa Thiên Huế. Kinh nghiệm của Nghệ An cho thấy tầm quan trọng của việc ban hành và triển khai quyết liệt các chương trình hành động cụ thể sau khi có nghị quyết của trung ương. Cần Thơ lại là một ví dụ điển hình về việc xác định và tập trung phát triển sản phẩm du lịch đặc thù (du lịch sông nước, chợ nổi) và đẩy mạnh du lịch MICE. Từ những phân tích này, bài học quan trọng nhất rút ra cho Huế là phải có sự quyết tâm chính trị cao, hành động đồng bộ và lựa chọn đúng hướng đi đột phá. Một bài học khác là tầm quan trọng của liên kết vùng trong phát triển du lịch. Du lịch Huế không thể phát triển đơn độc mà cần kết nối chặt chẽ với các điểm đến lân cận như Đà Nẵng, Quảng Nam để tạo thành một chuỗi sản phẩm hấp dẫn "Con đường Di sản miền Trung". Việc học hỏi và áp dụng sáng tạo kinh nghiệm từ các địa phương khác sẽ giúp Huế tránh được những sai lầm và rút ngắn con đường đi đến thành công, hướng tới phát triển du lịch bền vững.
5.1. Kinh nghiệm thực tiễn từ Nghệ An và thành phố Cần Thơ
Bài học từ Nghệ An là sự chủ động và nhanh chóng trong việc thể chế hóa các chủ trương lớn. Ngay sau khi có Nghị quyết 08-NQ/TW, tỉnh đã ban hành Chương trình hành động số 55-CTr/TU, tạo ra sự thống nhất từ nhận thức đến hành động. Trong khi đó, Cần Thơ thành công nhờ xác định đúng sản phẩm cốt lõi là "trải nghiệm cuộc sống sông nước" và huy động hiệu quả nguồn vốn xã hội hóa. Thành phố này cũng rất chú trọng thu hút các nhà đầu tư lớn và các doanh nghiệp lữ hành uy tín. Đây là những gợi ý quan trọng cho Huế trong việc xây dựng chính sách phát triển du lịch Thừa Thiên Huế một cách thực chất và hiệu quả.
5.2. Áp dụng liên kết vùng trong phát triển du lịch bền vững
Luận văn nhấn mạnh, sự phát triển của du lịch Huế có mối quan hệ hữu cơ với các tỉnh trong khu vực. Cần xây dựng cơ chế hợp tác cụ thể với Đà Nẵng và Quảng Nam trong các lĩnh vực: xây dựng sản phẩm chung, xúc tiến quảng bá chung tại các thị trường quốc tế, và phối hợp đào tạo nguồn nhân lực. Việc hình thành các tour liên tuyến "3 địa phương - 1 điểm đến" sẽ làm tăng sức hấp dẫn, kéo dài thời gian lưu trú và tăng chi tiêu của du khách. Vai trò của nhà nước trong kinh tế du lịch ở đây là chủ trì, điều phối và tạo ra một sân chơi bình đẳng, cùng có lợi cho các địa phương, góp phần vào sự phát triển chung của cả khu vực.