Tổng quan nghiên cứu

Giáo dục và đào tạo luôn giữ vai trò then chốt trong sự phát triển bền vững của quốc gia, đặc biệt trong bối cảnh hội nhập quốc tế và cách mạng công nghiệp 4.0. Tại Việt Nam, Nghị quyết số 29 của Trung ương Đảng khóa XI nhấn mạnh chuyển đổi phương thức giáo dục từ truyền thụ kiến thức sang phát triển toàn diện năng lực và phẩm chất người học. Trong đó, giáo dục di sản văn hóa (DSVH) cho học sinh trung học cơ sở (THCS) được xem là một nhiệm vụ quan trọng nhằm giữ gìn và phát huy giá trị văn hóa truyền thống. Thành phố Cao Bằng, với 09 trường THCS và hơn 2.800 học sinh, là địa phương có nhiều di sản văn hóa vật thể tiêu biểu như danh lam thắng cảnh, di tích lịch sử, góp phần quan trọng vào việc giáo dục truyền thống cho thế hệ trẻ.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng quản lý hoạt động giáo dục DSVH vật thể cho học sinh các trường THCS thành phố Cao Bằng, từ đó đề xuất các biện pháp quản lý hiệu quả, nâng cao nhận thức và ý thức bảo tồn di sản văn hóa. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các hoạt động giáo dục DSVH vật thể tại 09 trường THCS trên địa bàn thành phố trong giai đoạn gần đây, với đối tượng khảo sát gồm 30 cán bộ quản lý, 100 giáo viên và 300 học sinh. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc góp phần nâng cao chất lượng giáo dục toàn diện, phát huy vai trò của di sản văn hóa trong giáo dục, đồng thời tạo nền tảng cho sự phát triển bền vững văn hóa và xã hội địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết quản lý giáo dục và giáo dục di sản văn hóa, trong đó:

  • Lý thuyết quản lý giáo dục: Quản lý là quá trình tác động có tổ chức, có mục đích của chủ thể quản lý lên đối tượng quản lý nhằm đạt được mục tiêu đề ra. Quản lý giáo dục DSVH bao gồm các chức năng lập kế hoạch, tổ chức, chỉ đạo và kiểm tra nhằm đảm bảo hiệu quả hoạt động giáo dục.

  • Lý thuyết giáo dục di sản văn hóa: Giáo dục DSVH là quá trình có kế hoạch nhằm nâng cao nhận thức, thái độ và hành vi tích cực của học sinh đối với các giá trị di sản văn hóa vật thể và phi vật thể, góp phần phát triển nhân cách toàn diện.

Các khái niệm chính bao gồm: di sản văn hóa vật thể (di tích lịch sử, danh lam thắng cảnh), giáo dục DSVH, quản lý hoạt động giáo dục, và đặc điểm tâm sinh lý học sinh THCS.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng kết hợp các phương pháp lý luận và thực tiễn:

  • Phương pháp lý luận: Phân tích, tổng hợp, hệ thống hóa các tài liệu, văn bản pháp luật liên quan đến giáo dục DSVH và quản lý giáo dục.

  • Phương pháp điều tra khảo sát: Thu thập dữ liệu qua phiếu hỏi với 30 cán bộ quản lý, 100 giáo viên và 300 học sinh tại 09 trường THCS thành phố Cao Bằng. Nội dung khảo sát tập trung vào nhận thức, thực trạng tổ chức và quản lý hoạt động giáo dục DSVH.

  • Phương pháp chuyên gia: Thu thập ý kiến đánh giá của các chuyên gia, cán bộ quản lý giáo dục và người dân địa phương có hiểu biết về di sản văn hóa.

  • Phương pháp quan sát và đàm thoại: Quan sát các hoạt động ngoại khóa, trải nghiệm thực tế và đàm thoại trực tiếp với giáo viên, học sinh để thu thập thông tin sinh động, cụ thể.

  • Phương pháp xử lý số liệu: Sử dụng thống kê mô tả, tính tỷ lệ phần trăm và điểm trung bình trên thang đo Likert 5 mức độ để phân tích dữ liệu khảo sát.

Thời gian nghiên cứu tập trung vào giai đoạn năm 2016-2019, tại 09 trường THCS thuộc thành phố Cao Bằng.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nhận thức về giáo dục DSVH còn hạn chế: Khoảng 65% cán bộ quản lý và giáo viên nhận thức đúng về khái niệm và vai trò của giáo dục DSVH, trong khi 35% còn chưa rõ hoặc chưa quan tâm đầy đủ. Học sinh có nhận thức đúng về DSVH chỉ đạt khoảng 58%, cho thấy cần tăng cường tuyên truyền và bồi dưỡng kiến thức.

  2. Thực trạng tổ chức hoạt động giáo dục DSVH chưa đồng đều: Chỉ có khoảng 60% trường THCS tổ chức các hoạt động ngoại khóa, trải nghiệm thực tế liên quan đến di sản văn hóa. Các hình thức giáo dục chủ yếu là lồng ghép trong môn Lịch sử và Địa lý, chưa đa dạng và chưa phát huy hết tiềm năng của di sản.

  3. Quản lý hoạt động giáo dục DSVH còn nhiều khó khăn: 70% cán bộ quản lý cho biết thiếu kế hoạch cụ thể, nguồn lực hạn chế và chưa có cơ chế phối hợp chặt chẽ giữa nhà trường với các lực lượng xã hội. Việc kiểm tra, đánh giá hiệu quả hoạt động giáo dục DSVH chỉ đạt mức trung bình (khoảng 55%).

  4. Các yếu tố ảnh hưởng đến quản lý giáo dục DSVH: Yếu tố chủ quan như năng lực quản lý của cán bộ, nhận thức và kỹ năng tổ chức của giáo viên chiếm khoảng 60% ảnh hưởng. Yếu tố khách quan như điều kiện kinh tế xã hội, cơ sở vật chất và chính sách địa phương cũng tác động lớn, đặc biệt khi cơ sở vật chất kiên cố đạt 94% nhưng vẫn còn hạn chế về thiết bị phục vụ giáo dục DSVH.

Thảo luận kết quả

Kết quả khảo sát cho thấy giáo dục DSVH tại các trường THCS thành phố Cao Bằng đã được quan tâm nhưng chưa thực sự hiệu quả do nhiều nguyên nhân. Nhận thức chưa đồng đều của cán bộ quản lý và giáo viên ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng tổ chức hoạt động. So với một số nghiên cứu trong nước và quốc tế, việc lồng ghép giáo dục DSVH cần được đổi mới theo hướng tích hợp liên môn và tăng cường trải nghiệm thực tế để nâng cao hiệu quả.

Việc thiếu kế hoạch cụ thể và cơ chế phối hợp giữa nhà trường với các lực lượng xã hội làm giảm tính bền vững của hoạt động giáo dục DSVH. Các biểu đồ thể hiện tỷ lệ tổ chức hoạt động ngoại khóa, mức độ nhận thức của các nhóm đối tượng và đánh giá hiệu quả quản lý sẽ minh họa rõ nét hơn thực trạng này.

Ý nghĩa của nghiên cứu là làm rõ các điểm mạnh, hạn chế trong quản lý giáo dục DSVH, từ đó đề xuất các giải pháp phù hợp với đặc điểm tâm sinh lý học sinh THCS và điều kiện thực tiễn địa phương, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục toàn diện.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao nhận thức cho cán bộ quản lý, giáo viên và học sinh
    Tổ chức các lớp bồi dưỡng, tập huấn chuyên sâu về giáo dục DSVH nhằm nâng cao nhận thức và kỹ năng tổ chức hoạt động. Mục tiêu đạt 90% cán bộ, giáo viên và học sinh có nhận thức đúng về DSVH trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Sở Giáo dục và Đào tạo phối hợp với các chuyên gia văn hóa.

  2. Đa dạng hóa hình thức tổ chức giáo dục DSVH
    Khuyến khích các trường tổ chức các hoạt động trải nghiệm thực tế, ngoại khóa, thi kể chuyện, triển lãm tư liệu về di sản văn hóa. Mục tiêu tăng tỷ lệ trường tổ chức hoạt động ngoại khóa lên 85% trong 2 năm. Chủ thể thực hiện: Ban giám hiệu các trường THCS.

  3. Tăng cường phối hợp giữa nhà trường và các lực lượng xã hội
    Xây dựng cơ chế phối hợp chặt chẽ với các cơ quan văn hóa, đoàn thể địa phương, gia đình học sinh để hỗ trợ hoạt động giáo dục DSVH. Mục tiêu thiết lập ít nhất 1 chương trình phối hợp hiệu quả tại mỗi trường trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng Giáo dục, UBND phường/xã.

  4. Củng cố công tác kiểm tra, đánh giá hoạt động giáo dục DSVH
    Xây dựng bộ tiêu chí đánh giá hiệu quả giáo dục DSVH, tổ chức kiểm tra định kỳ và thu thập phản hồi từ học sinh, giáo viên, phụ huynh. Mục tiêu đạt 80% trường thực hiện đánh giá định kỳ trong 18 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban giám hiệu, tổ chuyên môn.

  5. Đầu tư cơ sở vật chất và trang thiết bị phục vụ giáo dục DSVH
    Huy động nguồn lực để trang bị thiết bị trực quan, phương tiện truyền thông đa phương tiện phục vụ giảng dạy và hoạt động trải nghiệm. Mục tiêu nâng tỷ lệ trường có đủ thiết bị phục vụ lên 90% trong 3 năm. Chủ thể thực hiện: Sở Giáo dục và Đào tạo, UBND thành phố.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý giáo dục các trường THCS
    Giúp hiểu rõ về quản lý hoạt động giáo dục DSVH, từ đó xây dựng kế hoạch và tổ chức hiệu quả các hoạt động giáo dục di sản tại trường.

  2. Giáo viên các môn Lịch sử, Địa lý, Giáo dục công dân
    Cung cấp phương pháp và hình thức giáo dục DSVH phù hợp với đặc điểm học sinh THCS, giúp đổi mới phương pháp giảng dạy và tăng cường trải nghiệm thực tế.

  3. Nhà nghiên cứu và chuyên gia văn hóa, giáo dục
    Là tài liệu tham khảo để phát triển các chương trình, chính sách giáo dục di sản văn hóa, đồng thời nghiên cứu sâu hơn về quản lý giáo dục trong bối cảnh địa phương.

  4. Các cơ quan quản lý giáo dục và văn hóa địa phương
    Hỗ trợ xây dựng cơ chế phối hợp, chính sách hỗ trợ và đầu tư phát triển giáo dục DSVH, góp phần bảo tồn và phát huy giá trị di sản văn hóa tại địa phương.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao giáo dục di sản văn hóa lại quan trọng đối với học sinh THCS?
    Giáo dục DSVH giúp học sinh hiểu và trân trọng giá trị văn hóa truyền thống, hình thành nhân cách và ý thức bảo tồn di sản, góp phần phát triển toàn diện và bền vững.

  2. Những khó khăn chính trong quản lý hoạt động giáo dục DSVH hiện nay là gì?
    Bao gồm nhận thức chưa đồng đều của cán bộ, giáo viên; thiếu kế hoạch cụ thể; nguồn lực hạn chế; cơ chế phối hợp chưa chặt chẽ; và thiếu công tác kiểm tra, đánh giá hiệu quả.

  3. Phương pháp giáo dục DSVH nào hiệu quả nhất cho học sinh THCS?
    Phương pháp trải nghiệm thực tế, kết hợp với lồng ghép nội dung trong các môn học và tổ chức hoạt động ngoại khóa đa dạng được đánh giá cao về tính thực tiễn và hấp dẫn học sinh.

  4. Làm thế nào để nâng cao năng lực tổ chức hoạt động giáo dục DSVH cho giáo viên?
    Tổ chức các khóa bồi dưỡng chuyên môn, tập huấn kỹ năng tổ chức hoạt động, chia sẻ kinh nghiệm và hỗ trợ tài liệu giảng dạy chuyên sâu về di sản văn hóa.

  5. Vai trò của gia đình và cộng đồng trong giáo dục DSVH cho học sinh là gì?
    Gia đình và cộng đồng tạo môi trường văn hóa lành mạnh, phối hợp với nhà trường trong việc truyền đạt, bảo tồn và phát huy giá trị di sản, giúp học sinh có ý thức và hành vi đúng đắn.

Kết luận

  • Giáo dục di sản văn hóa cho học sinh THCS thành phố Cao Bằng là nhiệm vụ thiết yếu góp phần phát triển nhân cách và bảo tồn văn hóa địa phương.
  • Thực trạng quản lý hoạt động giáo dục DSVH còn nhiều hạn chế do nhận thức, nguồn lực và cơ chế phối hợp chưa đồng bộ.
  • Các biện pháp đề xuất tập trung nâng cao nhận thức, đa dạng hóa hình thức giáo dục, tăng cường phối hợp xã hội và củng cố kiểm tra, đánh giá.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để các trường THCS và cơ quan quản lý địa phương triển khai hiệu quả hoạt động giáo dục DSVH.
  • Đề nghị các bên liên quan phối hợp thực hiện các giải pháp trong vòng 1-3 năm nhằm nâng cao chất lượng giáo dục di sản văn hóa, góp phần phát triển bền vững văn hóa và giáo dục địa phương.

Hành động tiếp theo: Các trường THCS cần xây dựng kế hoạch cụ thể, tổ chức tập huấn cho cán bộ, giáo viên và triển khai các hoạt động giáo dục DSVH đa dạng, đồng thời phối hợp chặt chẽ với các lực lượng xã hội để phát huy hiệu quả.