Tổng quan nghiên cứu
Thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình, với diện tích tự nhiên 155,54 km² và dân số khoảng 104.000 người, là trung tâm chính trị - kinh tế - văn hóa của tỉnh Quảng Bình. Trên địa bàn thành phố hiện có khoảng 18 di tích lịch sử văn hóa, trong đó 11 di tích đã được xếp hạng, gồm 3 di tích cấp quốc gia và 8 di tích cấp tỉnh. Các di tích này không chỉ mang giá trị lịch sử, văn hóa mà còn có tiềm năng phát triển kinh tế thông qua du lịch. Tuy nhiên, nhiều di tích đang trong tình trạng xuống cấp nghiêm trọng do tác động của thiên nhiên, chiến tranh và ý thức bảo vệ chưa cao của cộng đồng.
Nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng công tác quản lý nhà nước về di tích lịch sử văn hóa trên địa bàn thành phố Đồng Hới giai đoạn 2015-2020, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý, bảo tồn và phát huy giá trị di tích. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các hoạt động quản lý nhà nước tại thành phố Đồng Hới, với mục tiêu góp phần bảo vệ di sản văn hóa, đồng thời thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội địa phương. Ý nghĩa nghiên cứu được thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học cho việc hoàn thiện chính sách quản lý di tích, góp phần bảo tồn bản sắc văn hóa dân tộc và phát triển du lịch bền vững.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên khung lý thuyết quản lý nhà nước và bảo tồn di tích lịch sử văn hóa, trong đó có các khái niệm chính như:
- Di tích lịch sử văn hóa: Là công trình xây dựng, địa điểm, di vật có giá trị lịch sử, văn hóa, khoa học, được bảo vệ theo Luật Di sản Văn hóa.
- Quản lý nhà nước về di tích: Hoạt động của các cơ quan nhà nước nhằm bảo vệ, duy trì và phát huy giá trị di tích thông qua các chính sách, pháp luật và tổ chức thực hiện.
- Bảo tồn nguyên gốc và bảo tồn trên cơ sở kế thừa: Hai quan điểm bảo tồn di tích, trong đó bảo tồn nguyên gốc nhấn mạnh giữ nguyên trạng di tích, còn bảo tồn kế thừa hướng đến phát huy giá trị phù hợp với xã hội hiện đại.
- Phân cấp quản lý di tích: Bao gồm quản lý trực tiếp của nhà nước, quản lý cộng đồng và quản lý cá nhân, nhằm đảm bảo hiệu quả bảo tồn và phát huy giá trị di tích.
- Hệ thống pháp luật về di tích: Luật Di sản Văn hóa (2001, sửa đổi 2009), các nghị định, chỉ thị và thông tư hướng dẫn thi hành, cùng các công ước quốc tế của UNESCO về bảo tồn di sản văn hóa.
Khung lý thuyết này giúp phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến công tác quản lý di tích, đồng thời làm cơ sở để đề xuất các giải pháp phù hợp với thực tiễn địa phương.
Phương pháp nghiên cứu
Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu hỗn hợp, bao gồm:
- Phương pháp điều tra, khảo sát: Khảo sát thực trạng tại các di tích tiêu biểu như Tháp chuông nhà thờ Tam Tòa, Tháp nước, Nhà lao Đồng Hới, Trận địa pháo binh Quang Phú, Chiến khu Thuận Đức, Thành Đồng Hới, Cửa biển Nhật Lệ, Lũy Đào Duy Từ. Qua đó thu thập thông tin về tình trạng kỹ thuật, công tác quản lý và khai thác di tích.
- Phương pháp tổng hợp, phân tích, thống kê: Tổng hợp số liệu từ Ban quản lý di tích tỉnh Quảng Bình và các nguồn tài liệu liên quan để đánh giá thực trạng và xu hướng phát triển.
- Phương pháp so sánh: So sánh mô hình quản lý di tích tại Đồng Hới với các địa phương khác nhằm rút ra bài học kinh nghiệm.
- Phương pháp điều tra xã hội học: Thu thập ý kiến của cán bộ quản lý, cộng đồng dân cư và các bên liên quan về công tác bảo tồn và phát huy giá trị di tích.
Cỡ mẫu khảo sát gồm khoảng 18 di tích chính, với sự tham gia của các cán bộ quản lý và đại diện cộng đồng địa phương. Thời gian nghiên cứu tập trung trong giai đoạn 2015-2020, nhằm phản ánh sát thực trạng và xu hướng phát triển của công tác quản lý nhà nước về di tích lịch sử văn hóa tại Đồng Hới.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
- Số lượng và phân bố di tích: Thành phố Đồng Hới có 18 di tích lịch sử văn hóa, trong đó 11 di tích được xếp hạng (3 cấp quốc gia, 8 cấp tỉnh). Mật độ di tích trung bình khoảng 2 di tích/km², tập trung chủ yếu ở khu vực trung tâm thành phố.
- Tình trạng kỹ thuật di tích: Khoảng 95% di tích khảo cổ ở dạng phế tích, 20% di tích xuống cấp trầm trọng (hư hỏng 70-80%), 40-50% di tích có biểu hiện xuống cấp nhẹ, và khoảng 10% di tích trong tình trạng tốt nhờ được trùng tu gần đây.
- Cơ cấu tổ chức quản lý: UBND tỉnh và thành phố chịu trách nhiệm quản lý nhà nước về di tích, với sự phân cấp rõ ràng đến các cấp xã, phường. Tuy nhiên, đội ngũ cán bộ quản lý còn thiếu về số lượng và chuyên môn, ảnh hưởng đến hiệu quả công tác bảo tồn.
- Nguồn lực tài chính: Kinh phí bảo tồn chủ yếu từ ngân sách nhà nước, kết hợp với xã hội hóa và nguồn thu từ hoạt động khai thác di tích. Tuy nhiên, nguồn vốn còn hạn chế, chưa đáp ứng đầy đủ nhu cầu tu bổ và phát huy giá trị di tích.
Thảo luận kết quả
Tình trạng phân bố di tích tập trung tại trung tâm thành phố phản ánh lịch sử phát triển lâu đời và vai trò chiến lược của Đồng Hới trong lịch sử. Việc nhiều di tích khảo cổ ở dạng phế tích và tỷ lệ di tích xuống cấp cao cho thấy sự cần thiết cấp bách trong công tác bảo tồn và tu bổ. So với một số địa phương khác, Đồng Hới còn thiếu đội ngũ cán bộ chuyên môn và nguồn lực tài chính ổn định, dẫn đến hiệu quả quản lý chưa cao.
Các biểu đồ thể hiện tỷ lệ di tích theo tình trạng kỹ thuật và phân bố theo loại hình sẽ giúp minh họa rõ nét thực trạng này. So sánh với kinh nghiệm quản lý di tích tại các nước như Nhật Bản và Đức cho thấy, việc xây dựng bộ máy quản lý chuyên nghiệp, đồng bộ và huy động nguồn lực xã hội là yếu tố then chốt để bảo tồn hiệu quả.
Việc phân cấp quản lý nhà nước được đánh giá là phù hợp với quy mô và đặc điểm địa phương, nhưng cần tăng cường đào tạo, bồi dưỡng cán bộ và hoàn thiện cơ chế phối hợp giữa các cấp, các ngành. Đồng thời, cần nâng cao nhận thức cộng đồng về vai trò bảo vệ di tích, tránh tình trạng thương mại hóa làm mất giá trị di tích.
Đề xuất và khuyến nghị
Hoàn thiện hệ thống pháp luật và quy hoạch quản lý di tích
- Ban hành và cập nhật các văn bản quy phạm pháp luật liên quan đến bảo vệ, tu bổ và phát huy giá trị di tích.
- Xây dựng quy hoạch tổng thể bảo tồn di tích giai đoạn 2021-2030, phù hợp với định hướng phát triển kinh tế - xã hội của thành phố.
- Chủ thể thực hiện: UBND tỉnh, Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch; Thời gian: 1-2 năm.
Kiện toàn tổ chức bộ máy và nâng cao năng lực cán bộ quản lý
- Tăng cường đào tạo, bồi dưỡng chuyên môn nghiệp vụ cho đội ngũ cán bộ quản lý di tích.
- Xây dựng cơ chế thu hút nhân lực chất lượng cao và chính sách đãi ngộ phù hợp.
- Chủ thể thực hiện: UBND thành phố, Sở Nội vụ; Thời gian: liên tục, ưu tiên trong 3 năm tới.
Huy động và quản lý hiệu quả các nguồn lực tài chính
- Đẩy mạnh xã hội hóa, kêu gọi đầu tư từ doanh nghiệp, tổ chức quốc tế và cộng đồng dân cư.
- Quản lý chặt chẽ nguồn thu từ hoạt động khai thác di tích để tái đầu tư bảo tồn.
- Chủ thể thực hiện: Ban quản lý di tích, UBND thành phố; Thời gian: ngay lập tức và duy trì thường xuyên.
Tăng cường công tác tuyên truyền, nâng cao nhận thức cộng đồng
- Phổ biến pháp luật, chính sách về bảo vệ di tích đến người dân và các tổ chức xã hội.
- Khuyến khích sự tham gia của cộng đồng trong bảo tồn, tôn tạo và khai thác di tích.
- Chủ thể thực hiện: Sở Văn hóa, Thông tin; UBND các phường, xã; Thời gian: liên tục.
Quản lý chặt chẽ quá trình tu bổ, tôn tạo và khai thác di tích
- Áp dụng các quy định nghiêm ngặt về kỹ thuật, vật liệu và giám sát thi công tu bổ di tích.
- Phối hợp giữa các ngành để đảm bảo cân bằng giữa bảo tồn và phát triển kinh tế - xã hội.
- Chủ thể thực hiện: Ban quản lý di tích, Sở Xây dựng, Sở Văn hóa; Thời gian: theo dự án cụ thể.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cơ quan quản lý nhà nước về văn hóa và di tích
- Lợi ích: Cung cấp cơ sở khoa học để hoàn thiện chính sách, nâng cao hiệu quả quản lý di tích.
- Use case: Xây dựng quy hoạch bảo tồn, đào tạo cán bộ quản lý.
Các nhà nghiên cứu, học giả trong lĩnh vực quản lý công và văn hóa
- Lợi ích: Tham khảo khung lý thuyết, phương pháp nghiên cứu và kết quả thực tiễn tại Đồng Hới.
- Use case: Phát triển nghiên cứu chuyên sâu về bảo tồn di tích và phát triển bền vững.
Cộng đồng dân cư và các tổ chức xã hội tại địa phương
- Lợi ích: Nâng cao nhận thức về vai trò bảo vệ di tích, tham gia tích cực vào công tác bảo tồn.
- Use case: Tham gia giám sát, vận động xã hội hóa và phát huy giá trị di tích.
Doanh nghiệp và nhà đầu tư trong lĩnh vực du lịch và văn hóa
- Lợi ích: Hiểu rõ tiềm năng và thách thức trong khai thác di tích, góp phần phát triển du lịch bền vững.
- Use case: Đầu tư dự án du lịch văn hóa, hợp tác xã hội hóa bảo tồn di tích.
Câu hỏi thường gặp
Quản lý nhà nước về di tích lịch sử văn hóa là gì?
Quản lý nhà nước về di tích là hoạt động của các cơ quan nhà nước nhằm bảo vệ, duy trì và phát huy giá trị di tích thông qua các chính sách, pháp luật và tổ chức thực hiện. Ví dụ, UBND tỉnh Quảng Bình chịu trách nhiệm xây dựng quy hoạch và chỉ đạo bảo tồn di tích trên địa bàn.Tại sao công tác bảo tồn di tích ở Đồng Hới còn nhiều khó khăn?
Do nhiều di tích bị chiến tranh tàn phá, xuống cấp do thiên nhiên, thiếu nguồn lực tài chính và đội ngũ cán bộ chuyên môn còn hạn chế. Ngoài ra, ý thức bảo vệ của cộng đồng chưa cao cũng là nguyên nhân chính.Các loại hình di tích ở Đồng Hới gồm những gì?
Bao gồm di tích khảo cổ, di tích kiến trúc nghệ thuật và di tích lịch sử. Ví dụ, di tích khảo cổ Bàu Tró, di tích kiến trúc như Thành Đồng Hới, di tích lịch sử như Nhà lao Đồng Hới.Làm thế nào để huy động nguồn lực xã hội hóa trong bảo tồn di tích?
Thông qua kêu gọi đầu tư, hợp tác với doanh nghiệp, tổ chức quốc tế và vận động cộng đồng đóng góp. Ví dụ, các dự án trùng tu di tích có thể được tài trợ một phần từ nguồn xã hội hóa.Vai trò của cộng đồng trong quản lý di tích là gì?
Cộng đồng là chủ thể sáng tạo văn hóa, người hưởng thụ và bảo vệ di tích. Sự tham gia của cộng đồng giúp nâng cao hiệu quả bảo tồn và phát huy giá trị di tích, đồng thời tạo động lực phát triển bền vững.
Kết luận
- Thành phố Đồng Hới có hệ thống di tích lịch sử văn hóa đa dạng, đóng vai trò quan trọng trong bảo tồn bản sắc văn hóa và phát triển kinh tế địa phương.
- Thực trạng quản lý nhà nước còn nhiều hạn chế về tổ chức bộ máy, nguồn lực tài chính và nhận thức cộng đồng.
- Luận văn đã đề xuất các giải pháp hoàn thiện pháp luật, kiện toàn tổ chức, huy động nguồn lực và tăng cường tuyên truyền nhằm nâng cao hiệu quả quản lý di tích.
- Các giải pháp được xây dựng dựa trên cơ sở lý luận quản lý nhà nước và thực tiễn địa phương, có tính khả thi và phù hợp với định hướng phát triển bền vững.
- Đề nghị các cơ quan chức năng sớm triển khai các giải pháp trong giai đoạn 2021-2030 để bảo tồn và phát huy giá trị di tích lịch sử văn hóa tại Đồng Hới, góp phần phát triển kinh tế - xã hội địa phương.
Quý độc giả và các nhà quản lý được khuyến khích tham khảo và áp dụng các kết quả nghiên cứu nhằm nâng cao hiệu quả công tác quản lý di tích lịch sử văn hóa, bảo tồn di sản quý báu cho các thế hệ mai sau.