Tổng quan nghiên cứu

Trong giai đoạn 2017-2022, thị xã Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên Huế đã tiếp nhận và giải quyết 1.354 đơn khiếu nại, tố cáo, kiến nghị phản ánh (KN, TC, KNPA) từ người dân, trong đó UBND thị xã tiếp nhận 752 đơn và UBND các phường, xã tiếp nhận 602 đơn. Hoạt động tiếp công dân (TCD) là một nhiệm vụ quan trọng của chính quyền địa phương nhằm bảo đảm quyền làm chủ của nhân dân, đồng thời góp phần nâng cao hiệu lực, hiệu quả quản lý nhà nước. Tuy nhiên, công tác TCD trên địa bàn còn tồn tại nhiều hạn chế như năng lực cán bộ tiếp dân chưa đồng đều, phối hợp giải quyết đơn thư chưa hiệu quả, và một số vụ việc phức tạp kéo dài gây bức xúc trong nhân dân.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng công tác TCD tại thị xã Hương Trà trong giai đoạn 2017-2022, làm rõ những ưu điểm, hạn chế và nguyên nhân, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả công tác này. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào Ban Tiếp công dân thị xã và 9 phường, xã trên địa bàn, với dữ liệu thu thập từ các báo cáo, khảo sát cán bộ công chức và người dân. Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc hoàn thiện công tác TCD, góp phần ổn định chính trị xã hội và thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên phương pháp luận duy vật biện chứng và duy vật lịch sử của chủ nghĩa Mác-Lênin, kết hợp với các quan điểm, chủ trương của Đảng và pháp luật Nhà nước về công tác tiếp công dân. Hai lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  • Lý thuyết quản lý công: Nhấn mạnh vai trò của công tác TCD trong quản lý nhà nước, đặc biệt là trong việc tiếp nhận và giải quyết các khiếu nại, tố cáo, kiến nghị phản ánh của công dân nhằm nâng cao hiệu quả quản lý và củng cố niềm tin của nhân dân.

  • Lý thuyết về quyền công dân và pháp luật hành chính: Giải thích các khái niệm cơ bản như công dân, khiếu nại, tố cáo, kiến nghị phản ánh, cũng như các nguyên tắc, quy trình và tổ chức bộ máy TCD theo Luật Tiếp công dân năm 2013 và các văn bản pháp luật liên quan.

Các khái niệm chính bao gồm: Tiếp công dân, khiếu nại, tố cáo, kiến nghị phản ánh, nguyên tắc tiếp công dân, quy trình tiếp công dân, tổ chức bộ máy tiếp công dân cấp huyện và cấp xã.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp tổng hợp, phân tích, so sánh và thống kê dựa trên số liệu thu thập từ các báo cáo của UBND thị xã và các phường, xã giai đoạn 2017-2022. Phương pháp điều tra xã hội học được áp dụng với hai nhóm đối tượng khảo sát:

  • Cán bộ công chức làm công tác tiếp công dân: 150 phiếu khảo sát thu về đạt 100% tỷ lệ phản hồi.
  • Người dân trên địa bàn 9 phường, xã: 200 phiếu khảo sát thu về đầy đủ.

Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm Excel 2016 để phân tích các chỉ số về số lượng đơn thư, chất lượng giải quyết, thái độ cán bộ và mức độ hài lòng của người dân. Timeline nghiên cứu kéo dài từ năm 2017 đến 2022, tập trung đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp phù hợp với điều kiện thực tế của thị xã Hương Trà.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Số lượng đơn thư KN, TC, KNPA có xu hướng giảm dần: Năm 2018 là năm có số đơn cao nhất với 296 đơn, sau đó giảm xuống còn 166 đơn vào năm 2022, cho thấy công tác TCD và giải quyết đơn thư đã có chuyển biến tích cực.

  2. Tỷ lệ giải quyết đơn thư đạt hiệu quả tương đối cao: Trong tổng số 1.354 đơn tiếp nhận, phần lớn các đơn đã được xử lý kịp thời, tuy nhiên vẫn còn một số vụ việc phức tạp kéo dài, chiếm khoảng 10-15% tổng số đơn, chủ yếu liên quan đến đất đai, bồi thường, tái định cư.

  3. Năng lực cán bộ tiếp công dân còn hạn chế: Khảo sát cho thấy khoảng 30% cán bộ công chức làm công tác tiếp dân chưa đáp ứng đầy đủ kỹ năng giao tiếp và nghiệp vụ chuyên môn, ảnh hưởng đến chất lượng tiếp dân và giải quyết đơn thư.

  4. Phối hợp giữa các cơ quan, đơn vị trong giải quyết khiếu nại còn bất cập: Khoảng 25% vụ việc cần sự phối hợp đa ngành nhưng chưa được xử lý đồng bộ, dẫn đến việc trả lời chậm trễ và gây bức xúc cho người dân.

Thảo luận kết quả

Sự giảm dần số lượng đơn thư phản ánh hiệu quả của việc tăng cường công tác tuyên truyền, phổ biến pháp luật và cải thiện quy trình tiếp công dân. Tuy nhiên, các vụ việc phức tạp kéo dài chủ yếu do tính chất đa chiều của các vấn đề đất đai, bồi thường và tái định cư, đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ hơn giữa các cơ quan liên quan.

Năng lực cán bộ tiếp dân là yếu tố quyết định chất lượng công tác TCD. Kết quả khảo sát tương tự với nghiên cứu tại một số địa phương khác cho thấy việc đào tạo, bồi dưỡng nghiệp vụ và nâng cao kỹ năng giao tiếp cho cán bộ là cần thiết để đáp ứng yêu cầu ngày càng cao của người dân.

Việc phối hợp chưa hiệu quả giữa các đơn vị liên quan cũng là nguyên nhân chính gây chậm trễ trong giải quyết đơn thư. So sánh với kinh nghiệm của huyện Triệu Phong và quận Thanh Xuân, việc tổ chức giao ban định kỳ, tăng cường đối thoại và phối hợp liên ngành đã giúp nâng cao hiệu quả giải quyết khiếu nại, tố cáo.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện số lượng đơn thư theo năm, tỷ lệ giải quyết đúng hạn, và biểu đồ đánh giá mức độ hài lòng của người dân với cán bộ tiếp dân, giúp minh họa rõ nét hơn về thực trạng và tiến bộ đạt được.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo, bồi dưỡng nghiệp vụ cho cán bộ tiếp công dân

    • Mục tiêu: Nâng cao kỹ năng giao tiếp, xử lý tình huống và kiến thức pháp luật.
    • Thời gian: Triển khai định kỳ hàng năm.
    • Chủ thể: UBND thị xã phối hợp với Học viện Hành chính Quốc gia tổ chức.
  2. Hoàn thiện quy trình phối hợp liên ngành trong giải quyết khiếu nại, tố cáo

    • Mục tiêu: Rút ngắn thời gian xử lý, nâng cao hiệu quả giải quyết đơn thư.
    • Thời gian: Xây dựng và áp dụng trong vòng 12 tháng.
    • Chủ thể: Ban Tiếp công dân thị xã phối hợp các phòng ban chuyên môn.
  3. Đẩy mạnh ứng dụng công nghệ thông tin trong công tác tiếp công dân

    • Mục tiêu: Tạo thuận lợi cho người dân trong việc đăng ký lịch tiếp dân, theo dõi tiến độ giải quyết đơn thư.
    • Thời gian: Triển khai trong 18 tháng.
    • Chủ thể: UBND thị xã chỉ đạo Trung tâm CNTT địa phương thực hiện.
  4. Tăng cường công tác tuyên truyền, phổ biến pháp luật về tiếp công dân và giải quyết khiếu nại, tố cáo

    • Mục tiêu: Nâng cao nhận thức, ý thức chấp hành pháp luật của người dân.
    • Thời gian: Thường xuyên, tập trung vào các xã, phường có nhiều đơn thư.
    • Chủ thể: Phòng Tư pháp phối hợp với các tổ chức chính trị - xã hội.
  5. Nâng cấp cơ sở vật chất tại trụ sở tiếp công dân

    • Mục tiêu: Tạo môi trường tiếp dân thân thiện, chuyên nghiệp, đảm bảo an toàn và bảo mật thông tin.
    • Thời gian: Hoàn thành trong 24 tháng.
    • Chủ thể: UBND thị xã phối hợp phòng Quản lý đô thị và tài chính kế hoạch.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ, công chức làm công tác tiếp công dân tại các cấp chính quyền địa phương

    • Lợi ích: Nắm vững kiến thức pháp luật, quy trình và kỹ năng tiếp dân để nâng cao hiệu quả công việc.
  2. Lãnh đạo các cơ quan, đơn vị quản lý nhà nước

    • Lợi ích: Hiểu rõ vai trò, trách nhiệm trong chỉ đạo, tổ chức công tác tiếp công dân và giải quyết khiếu nại, tố cáo.
  3. Nhà nghiên cứu, giảng viên chuyên ngành quản lý công và luật hành chính

    • Lợi ích: Có tài liệu tham khảo thực tiễn về công tác tiếp công dân tại địa phương, phục vụ nghiên cứu và giảng dạy.
  4. Người dân và tổ chức xã hội quan tâm đến quyền và nghĩa vụ công dân

    • Lợi ích: Hiểu rõ quyền khiếu nại, tố cáo, kiến nghị phản ánh và quy trình tiếp công dân để thực hiện quyền lợi hợp pháp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tiếp công dân là gì và có vai trò như thế nào?
    Tiếp công dân là hoạt động của cơ quan nhà nước nhằm đón tiếp, lắng nghe và giải quyết các khiếu nại, tố cáo, kiến nghị phản ánh của công dân. Vai trò của TCD là bảo đảm quyền làm chủ của nhân dân, nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước và góp phần ổn định chính trị xã hội.

  2. Quy trình tiếp công dân được thực hiện như thế nào?
    Quy trình gồm các bước: đón tiếp, xác minh nhân thân; nghe và ghi chép nội dung; phân loại và xử lý đơn thư; theo dõi, đôn đốc giải quyết và thông báo kết quả cho công dân. Mỗi bước đều tuân thủ nguyên tắc công khai, dân chủ và bảo mật thông tin.

  3. Những yếu tố nào ảnh hưởng đến hiệu quả công tác tiếp công dân?
    Bao gồm yếu tố khách quan như thể chế pháp luật, tình hình kinh tế xã hội, trình độ dân trí và truyền thống văn hóa; yếu tố chủ quan như nhận thức, trách nhiệm của người đứng đầu, năng lực cán bộ tiếp dân và cơ sở vật chất phục vụ tiếp dân.

  4. Làm thế nào để nâng cao năng lực cán bộ tiếp công dân?
    Cần tổ chức các khóa đào tạo, bồi dưỡng nghiệp vụ, kỹ năng giao tiếp, xử lý tình huống và cập nhật kiến thức pháp luật thường xuyên. Đồng thời, xây dựng chế độ chính sách phù hợp để tạo động lực làm việc cho cán bộ.

  5. Tại sao việc phối hợp giữa các cơ quan trong giải quyết khiếu nại lại quan trọng?
    Vì nhiều vụ việc có tính chất phức tạp, liên quan đến nhiều lĩnh vực và đơn vị khác nhau. Phối hợp hiệu quả giúp xử lý nhanh chóng, chính xác, tránh chồng chéo, kéo dài thời gian giải quyết và giảm bức xúc trong nhân dân.

Kết luận

  • Công tác tiếp công dân tại thị xã Hương Trà trong giai đoạn 2017-2022 đã đạt được nhiều kết quả tích cực với số lượng đơn thư giảm dần và tỷ lệ giải quyết tăng lên.
  • Tuy nhiên, vẫn còn tồn tại hạn chế về năng lực cán bộ, phối hợp liên ngành và cơ sở vật chất phục vụ tiếp dân.
  • Luận văn đã làm rõ cơ sở lý luận, pháp luật và thực trạng công tác tiếp công dân, đồng thời đề xuất các giải pháp thiết thực nhằm nâng cao hiệu quả công tác này.
  • Các giải pháp tập trung vào đào tạo cán bộ, hoàn thiện quy trình phối hợp, ứng dụng công nghệ thông tin và nâng cấp cơ sở vật chất.
  • Đề nghị các cơ quan chức năng và lãnh đạo địa phương sớm triển khai các giải pháp để nâng cao chất lượng tiếp công dân, góp phần ổn định chính trị xã hội và phát triển kinh tế địa phương.

Hành động tiếp theo: Các đơn vị liên quan cần xây dựng kế hoạch chi tiết triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 12-24 tháng, đồng thời tổ chức đánh giá, kiểm tra định kỳ để đảm bảo hiệu quả thực hiện.