Tổng quan nghiên cứu

Ngôn ngữ truyện đồng thoại là một lĩnh vực nghiên cứu quan trọng trong ngôn ngữ học và văn học thiếu nhi, đặc biệt khi thể loại này đóng vai trò thiết yếu trong việc giáo dục và phát triển nhân cách trẻ em. Theo ước tính, truyện đồng thoại Việt Nam hiện đại đã phát triển mạnh mẽ từ đầu thế kỷ XX, với nhiều tác giả đóng góp quan trọng. Tuy nhiên, nghiên cứu chuyên sâu về ngôn ngữ truyện đồng thoại của từng tác giả còn hạn chế, đặc biệt là đối với nhà văn Nguyễn Thị Thanh Bình – một cây bút nữ tiêu biểu với 16 tác phẩm đã xuất bản, trong đó có 12 tác phẩm dành cho thiếu nhi.

Luận văn tập trung phân tích đặc điểm ngôn ngữ truyện đồng thoại của Nguyễn Thị Thanh Bình qua hai tác phẩm tiêu biểu: Rim chạyMèo con xa mẹ, xuất bản năm 2017. Mục tiêu nghiên cứu nhằm làm rõ các đặc điểm nổi bật về từ vựng, cú pháp và biện pháp tu từ ngữ nghĩa trong ngôn ngữ truyện đồng thoại của tác giả, từ đó góp phần làm phong phú thêm hiểu biết về ngôn ngữ truyện đồng thoại Việt Nam và phong cách nghệ thuật của nhà văn nữ này.

Phạm vi nghiên cứu tập trung vào hai tác phẩm được xuất bản tại Việt Nam trong giai đoạn 2017, với đối tượng là ngôn ngữ truyện đồng thoại, hướng tới đối tượng độc giả thiếu nhi. Ý nghĩa nghiên cứu được thể hiện qua việc cung cấp số liệu thống kê chi tiết về các lớp từ vựng, câu văn và biện pháp tu từ, góp phần nâng cao hiệu quả tiếp nhận và giáo dục qua truyện đồng thoại, đồng thời làm rõ vai trò của ngôn ngữ trong việc xây dựng hình tượng nhân vật và truyền tải giá trị nhân văn.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn vận dụng các lý thuyết ngôn ngữ học và ngôn ngữ văn học để phân tích ngôn ngữ truyện đồng thoại, bao gồm:

  • Lý thuyết trường từ vựng - ngữ nghĩa: Dựa trên quan niệm của Đỗ Hữu Châu và các nhà ngôn ngữ học Việt Nam, trường từ vựng-ngữ nghĩa được hiểu là tập hợp các từ có quan hệ về nghĩa theo một phương diện nhất định. Ví dụ, trường từ vựng chỉ tên gọi nhân vật được phân loại thành nhân vật con người, con vật, đồ vật và hiện tượng thiên nhiên.

  • Lý thuyết về câu tiếng Việt: Câu được xem là đơn vị ngôn ngữ nhỏ nhất có cấu tạo ngữ pháp độc lập, mang nghĩa hoàn chỉnh và có chức năng giao tiếp, biểu thị phán đoán. Phân loại câu theo cấu tạo và mục đích nói giúp phân tích các câu hội thoại và câu mang tính giáo dục trong truyện đồng thoại.

  • Lý thuyết biện pháp tu từ ngữ nghĩa: Theo Đinh Trọng Lạc, biện pháp tu từ ngữ nghĩa bao gồm các cách sử dụng hình ảnh tương đồng, đối lập và không ngang bằng nhằm tăng sức gợi hình, gợi cảm trong văn học. Luận văn tập trung khai thác các biện pháp tu từ ngữ nghĩa như so sánh tu từ, đồng nghĩa kép, phản ngữ trong truyện đồng thoại.

  • Lý thuyết ngữ dụng học: Phân tích ngôn ngữ truyện đồng thoại theo hướng ngữ dụng học nhằm làm rõ cách thức sử dụng từ ngữ, câu văn phù hợp với đối tượng trẻ em, đồng thời thể hiện phong cách nghệ thuật của tác giả.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Luận văn sử dụng hai tác phẩm truyện đồng thoại của Nguyễn Thị Thanh Bình là Rim chạy (NXB Kim Đồng, 2017) và Mèo con xa mẹ (NXB Hội Nhà Văn, 2017) làm nguồn ngữ liệu chính.

  • Phương pháp thống kê ngôn ngữ học: Các đơn vị từ vựng, câu, thành ngữ, tục ngữ được thống kê, phân loại theo nhóm và phân tích tỉ lệ, tần suất nhằm xác định sự nổi trội và mối quan hệ giữa các yếu tố ngôn ngữ.

  • Phương pháp phân tích ngôn ngữ: Miêu tả đặc điểm ngôn ngữ tác phẩm trên các bình diện từ vựng - ngữ nghĩa, cú pháp và biện pháp tu từ theo hướng ngữ dụng học, tập trung vào sự phù hợp với đối tượng trẻ em và phong cách tác giả.

  • Phương pháp so sánh: So sánh các đặc điểm ngôn ngữ trong truyện đồng thoại Nguyễn Thị Thanh Bình với các thể loại truyện khác và các tác giả cùng thể loại nhằm làm rõ sự khác biệt và điểm đặc sắc.

  • Cỡ mẫu và timeline nghiên cứu: Nghiên cứu tập trung vào hai tác phẩm tiêu biểu, với tổng số lượng từ và câu được thống kê lên đến hàng nghìn đơn vị, tiến hành trong khoảng thời gian từ năm 2019 đến 2020.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm sử dụng từ ngữ chỉ tên gọi nhân vật

    • Trong Rim chạy, có 26 lần xuất hiện từ ngữ chỉ tên gọi nhân vật, trong đó nhân vật con vật chiếm 18 lần (69%), nhân vật con người 8 lần (31%).
    • Trong Mèo con xa mẹ, tổng số lần là 20, với nhân vật con người 8 lần (40%), con vật 9 lần (45%), còn lại là nhân vật đồ vật và thiên nhiên chiếm 15%.
    • Việc sử dụng tên riêng và danh xưng phổ biến, với tên riêng mang dấu ấn cá nhân, giúp phân biệt nhân vật rõ ràng. Đặc biệt, nhân vật con vật được đặt tên đa dạng theo đặc điểm ngoại hình hoặc tên gọi do con người đặt, thể hiện sự nhân cách hóa sinh động.
  2. Lớp từ ngữ chỉ hoạt động và trạng thái của nhân vật

    • Tổng số từ ngữ chỉ hoạt động, trạng thái trong Mèo con xa mẹ là 1.103, trong đó nhân vật con vật chiếm 706 (64%), con người 389 (35%), còn lại là nhân vật đồ vật và thiên nhiên.
    • Trong Rim chạy, tổng số là 672, nhân vật con vật 489 (73%), con người 183 (27%).
    • Các từ ngữ chỉ hoạt động bao gồm động từ và cụm động từ, thể hiện các hành động bản năng, lao động, giao tiếp, vui chơi của nhân vật. Từ ngữ chỉ trạng thái gồm tính từ và động từ, phản ánh trạng thái bên ngoài và tâm lý nhân vật, đặc biệt là nhân vật con vật được miêu tả tâm trạng phong phú, đa dạng.
  3. Lớp từ ngữ chỉ tính cách nhân vật

    • Trong Mèo con xa mẹ, có 49 từ ngữ chỉ tính cách, trong đó nhân vật con vật chiếm 38 (78%), con người 11 (22%).
    • Trong Rim chạy, tổng số 62, nhân vật con vật 59 (95%), con người 3 (5%).
    • Tính cách nhân vật con vật đa dạng, bao gồm cả tích cực (dễ thương, trung thành, dũng cảm) và tiêu cực (hung dữ, nhút nhát, lười biếng), góp phần làm cho nhân vật sinh động và hấp dẫn.
  4. Đặc điểm sử dụng câu và biện pháp tu từ

    • Câu hội thoại chiếm tỷ lệ lớn trong các đoạn văn, với nhiều câu mang tính giáo dục, triết lý phù hợp với đối tượng trẻ em.
    • Biện pháp so sánh tu từ được sử dụng phổ biến nhằm tăng sức gợi hình và cảm xúc, giúp trẻ dễ dàng hình dung và cảm nhận câu chuyện.
    • Các biện pháp tu từ ngữ nghĩa khác như phản ngữ, nghịch ngữ cũng được vận dụng linh hoạt, tạo nên sự sinh động và hấp dẫn cho truyện đồng thoại.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy ngôn ngữ truyện đồng thoại của Nguyễn Thị Thanh Bình có sự kết hợp hài hòa giữa tính nhân cách hóa loài vật và sự phù hợp với nhận thức của trẻ em. Việc sử dụng đa dạng các lớp từ vựng chỉ tên gọi, hành động, trạng thái và tính cách nhân vật giúp xây dựng thế giới nhân vật sinh động, gần gũi với trẻ. So với các nghiên cứu trước đây về ngôn ngữ truyện đồng thoại, luận văn đã cung cấp số liệu thống kê chi tiết và phân tích sâu sắc hơn về mặt ngữ dụng học, đặc biệt là sự tương tác giữa ngôn ngữ và đối tượng tiếp nhận.

Biểu đồ tần suất từ ngữ chỉ hành động và trạng thái của nhân vật con vật so với con người minh họa rõ sự ưu thế của nhân vật con vật trong truyện đồng thoại, phản ánh đúng đặc trưng thể loại. Bảng so sánh các biện pháp tu từ cũng cho thấy sự đa dạng và sáng tạo trong cách sử dụng ngôn ngữ nhằm thu hút và giáo dục trẻ em.

Những phát hiện này không chỉ làm rõ phong cách nghệ thuật của Nguyễn Thị Thanh Bình mà còn góp phần nâng cao hiệu quả giáo dục qua truyện đồng thoại, giúp trẻ phát triển tư duy, tình cảm và nhân cách một cách tự nhiên, nhẹ nhàng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và bồi dưỡng kỹ năng viết truyện đồng thoại cho các tác giả trẻ

    • Động từ hành động: tổ chức, phát triển, đào tạo
    • Target metric: số lượng tác phẩm truyện đồng thoại chất lượng tăng 20% trong 3 năm
    • Chủ thể thực hiện: các trường đại học, viện nghiên cứu văn học, nhà xuất bản
  2. Ứng dụng kết quả nghiên cứu vào biên soạn sách giáo khoa và tài liệu giáo dục thiếu nhi

    • Động từ hành động: tích hợp, cập nhật, phát triển
    • Target metric: 100% sách giáo khoa tiếng Việt dành cho thiếu nhi có phần giới thiệu về ngôn ngữ truyện đồng thoại trong 2 năm tới
    • Chủ thể thực hiện: Bộ Giáo dục và Đào tạo, các nhà xuất bản giáo dục
  3. Phát triển các chương trình truyền thông, giới thiệu truyện đồng thoại và giá trị giáo dục của thể loại này

    • Động từ hành động: tổ chức, quảng bá, truyền thông
    • Target metric: tăng 30% lượng độc giả thiếu nhi tiếp cận truyện đồng thoại trong 1 năm
    • Chủ thể thực hiện: các tổ chức văn hóa, truyền thông, thư viện
  4. Khuyến khích nghiên cứu sâu hơn về ngôn ngữ truyện đồng thoại và các thể loại văn học thiếu nhi khác

    • Động từ hành động: khuyến khích, hỗ trợ, tài trợ
    • Target metric: tăng số lượng luận văn, công trình nghiên cứu về ngôn ngữ truyện đồng thoại lên ít nhất 10 công trình/năm
    • Chủ thể thực hiện: các cơ quan nghiên cứu, trường đại học, quỹ nghiên cứu khoa học

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà nghiên cứu ngôn ngữ học và văn học thiếu nhi

    • Lợi ích: có cơ sở dữ liệu và phân tích chi tiết về ngôn ngữ truyện đồng thoại, phục vụ cho các nghiên cứu chuyên sâu và phát triển lý thuyết.
    • Use case: xây dựng các công trình nghiên cứu, bài báo khoa học về ngôn ngữ và văn học thiếu nhi.
  2. Tác giả và biên tập viên sách thiếu nhi

    • Lợi ích: hiểu rõ đặc điểm ngôn ngữ phù hợp với trẻ em, nâng cao chất lượng sáng tác và biên tập truyện đồng thoại.
    • Use case: áp dụng trong quá trình sáng tác, chỉnh sửa và xuất bản các tác phẩm thiếu nhi.
  3. Giáo viên và nhà giáo dục

    • Lợi ích: nắm bắt được cách sử dụng truyện đồng thoại trong giảng dạy và giáo dục trẻ em, phát triển kỹ năng ngôn ngữ và nhân cách cho học sinh.
    • Use case: lựa chọn và sử dụng truyện đồng thoại làm tài liệu giảng dạy, tổ chức hoạt động đọc sách cho trẻ.
  4. Phụ huynh và người chăm sóc trẻ

    • Lợi ích: hiểu được giá trị giáo dục và cách tiếp cận ngôn ngữ truyện đồng thoại, hỗ trợ phát triển tư duy và tình cảm cho con em mình.
    • Use case: lựa chọn truyện đồng thoại phù hợp để đọc cùng trẻ, tạo môi trường học tập và giải trí bổ ích.

Câu hỏi thường gặp

  1. Ngôn ngữ truyện đồng thoại có đặc điểm gì nổi bật so với các thể loại truyện khác?
    Ngôn ngữ truyện đồng thoại thường giản dị, trong sáng, giàu hình ảnh và màu sắc, phù hợp với nhận thức trẻ em. Đặc trưng quan trọng là nhân cách hóa loài vật, giúp trẻ dễ dàng tiếp nhận và cảm nhận câu chuyện.

  2. Tại sao nhân vật con vật trong truyện đồng thoại lại được sử dụng nhiều hơn nhân vật con người?
    Nhân vật con vật là trung tâm của truyện đồng thoại, được nhân cách hóa để thể hiện các tính cách, hành động và trạng thái như con người, tạo sự gần gũi và hấp dẫn cho trẻ em.

  3. Các biện pháp tu từ nào thường được sử dụng trong truyện đồng thoại của Nguyễn Thị Thanh Bình?
    Biện pháp so sánh tu từ được sử dụng phổ biến nhằm tăng sức gợi hình, cùng với các biện pháp phản ngữ, nghịch ngữ giúp câu chuyện sinh động và giàu cảm xúc.

  4. Làm thế nào để truyện đồng thoại góp phần giáo dục trẻ em?
    Truyện đồng thoại truyền tải các bài học về tình yêu thương, sự trung thực, lòng dũng cảm qua các tình huống và nhân vật gần gũi, giúp trẻ phát triển nhân cách và tư duy một cách tự nhiên.

  5. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng để phân tích ngôn ngữ truyện đồng thoại trong luận văn?
    Luận văn sử dụng phương pháp thống kê ngôn ngữ học, phân tích ngôn ngữ theo hướng ngữ dụng học và so sánh với các thể loại khác để làm rõ đặc điểm ngôn ngữ và phong cách tác giả.

Kết luận

  • Luận văn đã làm rõ các đặc điểm nổi bật về từ vựng, cú pháp và biện pháp tu từ ngữ nghĩa trong ngôn ngữ truyện đồng thoại của Nguyễn Thị Thanh Bình, đặc biệt qua hai tác phẩm Rim chạyMèo con xa mẹ.
  • Số liệu thống kê chi tiết cho thấy sự phong phú và đa dạng trong cách sử dụng từ ngữ chỉ tên gọi, hành động, trạng thái và tính cách nhân vật, góp phần xây dựng thế giới nhân vật sinh động, phù hợp với đối tượng trẻ em.
  • Phân tích ngữ dụng học giúp làm rõ phong cách nghệ thuật của tác giả và giá trị giáo dục của truyện đồng thoại trong việc phát triển tư duy và nhân cách trẻ.
  • Kết quả nghiên cứu có thể ứng dụng trong đào tạo tác giả, biên soạn sách giáo khoa, truyền thông và phát triển văn học thiếu nhi.
  • Các bước tiếp theo bao gồm mở rộng nghiên cứu sang các tác giả khác, phát triển các chương trình giáo dục dựa trên truyện đồng thoại và tăng cường truyền thông về giá trị của thể loại này.

Hành động ngay hôm nay: Các nhà nghiên cứu, tác giả và giáo viên nên tiếp cận và ứng dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao chất lượng sáng tác và giáo dục qua truyện đồng thoại, góp phần phát triển văn học thiếu nhi Việt Nam bền vững.