Tổng quan nghiên cứu
Từ khi đại dịch COVID-19 bùng phát toàn cầu vào cuối năm 2019, Việt Nam đã trải qua nhiều giai đoạn kiểm soát dịch bệnh với các biện pháp quyết liệt. Đặc biệt, làn sóng thứ 4 từ tháng 4 đến tháng 10 năm 2021 được xem là đợt bùng phát nghiêm trọng nhất với hơn 601.349 ca nhiễm và 15.018 ca tử vong tính đến giữa tháng 9 năm 2021. Trong bối cảnh đó, vai trò của chính phủ Việt Nam trong việc ứng phó với đại dịch được thể hiện rõ qua các chính sách, biện pháp phòng chống và truyền thông chính thức trên các báo điện tử uy tín như Government News, Thanh Niên, VietnamNet, VNEconomy và The Voice of Vietnam. Nghiên cứu nhằm phân tích cách thức phản ứng của chính phủ được tái hiện ngôn ngữ trong các bài báo điện tử chính thống, tập trung vào các hành động và phản ứng của chính phủ trong giai đoạn này. Mục tiêu cụ thể là khám phá các chiến lược đại diện hành động xã hội và lý giải nguyên nhân đằng sau cách thức thể hiện đó. Phạm vi nghiên cứu giới hạn trong các bài báo tiếng Anh được xuất bản từ tháng 4 đến tháng 10 năm 2021, tập trung vào phản ứng của chính phủ trung ương, không bao gồm các cấp địa phương. Ý nghĩa nghiên cứu nằm ở việc cung cấp cái nhìn sâu sắc về cách ngôn ngữ được sử dụng để xây dựng hình ảnh chính phủ trong bối cảnh khủng hoảng y tế, góp phần vào lĩnh vực phân tích phê bình diễn ngôn và truyền thông chính trị.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên sự kết hợp ba khung lý thuyết chính: (1) Khung hành động xã hội của van Leeuwen (2008), tập trung vào cách thức đại diện các hành động xã hội qua ngôn ngữ, phân biệt các hành động vật chất và bán vật chất, cũng như các dạng tương tác và phi tương tác; (2) Hệ thống chuyển động (transitivity) của Halliday, phân loại các quá trình ngôn ngữ thành các loại như vật chất, nhận thức, quan hệ, hành vi, ngôn ngữ và tồn tại, giúp phân tích vai trò của các tác nhân và mục tiêu trong câu; (3) Phân tích phép ẩn dụ phê phán của Charteris-Black (2004), nhằm nhận diện, giải thích và lý giải các phép ẩn dụ trong diễn ngôn, đặc biệt là phép ẩn dụ chiến tranh được sử dụng để mô tả đại dịch. Các khái niệm chính bao gồm: hành động vật chất và bán vật chất, hành động tương tác và công cụ, hành động chuyển động và phi chuyển động, phản ứng nhận thức và cảm nhận, cũng như phép ẩn dụ chiến tranh trong truyền thông chính trị.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp phân tích diễn ngôn phê phán (CDA) theo mô hình của Fairclough (2009), kết hợp phân tích định tính thủ công trên 20 bài báo tiếng Anh được chọn lọc từ các trang báo điện tử chính thống của chính phủ Việt Nam trong giai đoạn từ tháng 4 đến tháng 10 năm 2021. Cỡ mẫu gồm 20 bài báo được chọn theo phương pháp lấy mẫu có chủ đích, tập trung vào các bài báo phản ánh chính sách và hành động của chính phủ trung ương trong ứng phó với làn sóng thứ 4 của đại dịch. Dữ liệu được xử lý qua các bước cô đọng, tập trung, trừu tượng hóa và chuyển đổi nhằm loại bỏ thông tin không liên quan như số liệu ca nhiễm, tử vong hay tác động kinh tế tiêu cực. Phân tích dữ liệu dựa trên ba bước: mô tả, diễn giải và giải thích, sử dụng khung hành động xã hội của van Leeuwen và hệ thống chuyển động của Halliday để phân loại và định lượng các hành động, đồng thời áp dụng phân tích phép ẩn dụ phê phán để giải mã các biểu tượng ngôn ngữ. Quá trình phân tích được kiểm duyệt bởi chuyên gia ngôn ngữ học nhằm đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Phản ứng nhận thức của chính phủ: Các phản ứng của chính phủ chủ yếu mang tính nhận thức, thể hiện sự chủ động, phòng ngừa và cảnh giác cao độ. Ví dụ, các phát biểu như “phải chuẩn bị tâm thế cho cuộc chiến lâu dài” hay “không được chủ quan, lơ là” xuất hiện nhiều lần, phản ánh thái độ tích cực và tự tin trong quản lý dịch bệnh.
Ưu thế của hành động vật chất: Hành động vật chất chiếm hơn 64% tổng số hành động được ghi nhận, tập trung vào các biện pháp cụ thể như mua vaccine (ví dụ: “Bộ Y tế mua 150 triệu liều vaccine”), thiết lập bệnh viện dã chiến, truy vết và cách ly các vùng dịch. Hành động bán vật chất chiếm 36%, chủ yếu là các cuộc họp, chỉ đạo và truyền thông chính sách.
Hành động bán vật chất phi chuyển động chiếm ưu thế: Trong các hành động bán vật chất, phi chuyển động (không có đối tượng tác động trực tiếp) chiếm 46 trường hợp, nhiều hơn so với hành động bán vật chất chuyển động (33 trường hợp). Điều này cho thấy chính phủ ưu tiên truyền đạt thông tin một chiều, thể hiện phong cách chỉ đạo từ trên xuống.
Hành động vật chất chuyển động vượt trội: Có 104 hành động vật chất chuyển động (có tác động đến đối tượng) so với chỉ 6 hành động vật chất phi chuyển động, minh chứng cho sự chủ động và quyết liệt trong các biện pháp phòng chống dịch.
Hành động vật chất công cụ chiếm đa số: 83 hành động vật chất mang tính công cụ (nhằm đạt mục tiêu cụ thể như ban hành chính sách, triển khai biện pháp) so với 21 hành động tương tác (nhằm ảnh hưởng, thuyết phục). Điều này phản ánh cách tiếp cận tập trung vào kết quả và quyền lực điều hành.
Sử dụng phép ẩn dụ chiến tranh: Phép ẩn dụ “Đại dịch là chiến tranh” được sử dụng rộng rãi, với các biểu tượng như “chống dịch như chống giặc”, “mỗi xã, phường là một pháo đài”, “mỗi người dân là một chiến sĩ”. Phép ẩn dụ này giúp xây dựng hình ảnh chính phủ mạnh mẽ, quyết đoán và đoàn kết dân tộc trong cuộc chiến chống dịch.
Thảo luận kết quả
Việc chính phủ thể hiện nhiều phản ứng nhận thức và ưu tiên hành động vật chất cho thấy sự tập trung vào việc kiểm soát thực tiễn dịch bệnh thông qua các biện pháp cụ thể, đồng thời duy trì sự cảnh giác và chuẩn bị lâu dài. Phong cách truyền thông một chiều, thể hiện qua ưu thế của hành động bán vật chất phi chuyển động, phản ánh mô hình quản lý tập trung, quyền lực cao và ít tương tác đối thoại với công chúng. Điều này phù hợp với đặc điểm chính trị - xã hội của Việt Nam, nơi truyền thông chính thống đóng vai trò quan trọng trong việc định hướng dư luận.
Phép ẩn dụ chiến tranh không chỉ là công cụ ngôn ngữ mà còn là chiến lược chính trị nhằm tạo sự đồng thuận, nâng cao tinh thần đoàn kết và củng cố niềm tin vào năng lực lãnh đạo của chính phủ. So sánh với các nghiên cứu về truyền thông COVID-19 ở các quốc gia khác như Mỹ, Indonesia hay Anh, Việt Nam thể hiện sự khác biệt rõ rệt trong cách thức xây dựng hình ảnh chính phủ: tích cực, quyết đoán và có tính tập thể cao, trái ngược với các mô hình truyền thông đa chiều hoặc có phần phân cực.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố tỷ lệ các loại hành động (vật chất, bán vật chất, chuyển động, phi chuyển động) và bảng tổng hợp các phép ẩn dụ chiến tranh được sử dụng trong các bài báo, giúp minh họa rõ nét hơn về cách thức ngôn ngữ được vận dụng trong truyền thông chính trị thời kỳ khủng hoảng.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường tương tác truyền thông hai chiều: Khuyến khích chính phủ và các cơ quan truyền thông mở rộng kênh đối thoại với công chúng, tăng cường phản hồi và lắng nghe ý kiến nhằm nâng cao sự minh bạch và niềm tin xã hội. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng; Chủ thể: Bộ Thông tin và Truyền thông phối hợp với các cơ quan chức năng.
Đa dạng hóa phép ẩn dụ và ngôn ngữ truyền thông: Giảm bớt việc sử dụng phép ẩn dụ chiến tranh để tránh gây áp lực tâm lý, thay vào đó áp dụng các phép ẩn dụ tích cực, mang tính xây dựng nhằm duy trì sự lạc quan và đồng thuận xã hội. Thời gian: 3-6 tháng; Chủ thể: Ban biên tập các cơ quan báo chí nhà nước.
Phát triển các chương trình đào tạo về truyền thông khủng hoảng: Nâng cao năng lực cho cán bộ truyền thông và lãnh đạo trong việc sử dụng ngôn ngữ phù hợp, hiệu quả trong các tình huống khẩn cấp, đảm bảo thông tin chính xác và kịp thời. Thời gian: 12 tháng; Chủ thể: Học viện Báo chí và Tuyên truyền, Bộ Y tế.
Tăng cường nghiên cứu và giám sát truyền thông: Thiết lập các nhóm nghiên cứu liên ngành để phân tích, đánh giá tác động của ngôn ngữ truyền thông trong các đợt dịch, từ đó đề xuất các chính sách điều chỉnh phù hợp. Thời gian: liên tục; Chủ thể: Viện nghiên cứu truyền thông, các trường đại học.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà báo và biên tập viên báo chí: Nghiên cứu cung cấp cái nhìn sâu sắc về cách thức ngôn ngữ được sử dụng trong truyền thông chính thống, giúp cải thiện kỹ năng xây dựng nội dung và lựa chọn ngôn từ phù hợp trong các tình huống khủng hoảng.
Chuyên gia truyền thông và quan hệ công chúng: Tài liệu giúp hiểu rõ hơn về vai trò của phép ẩn dụ và các chiến lược ngôn ngữ trong việc xây dựng hình ảnh chính phủ, từ đó thiết kế các chiến dịch truyền thông hiệu quả.
Nhà nghiên cứu ngôn ngữ học và xã hội học: Luận văn cung cấp phương pháp phân tích kết hợp giữa ngữ pháp chức năng và phân tích phép ẩn dụ, mở rộng hiểu biết về mối quan hệ giữa ngôn ngữ, quyền lực và xã hội trong bối cảnh đại dịch.
Cán bộ quản lý nhà nước và hoạch định chính sách: Nghiên cứu giúp nhận diện cách thức truyền thông chính sách được thể hiện và tiếp nhận, hỗ trợ việc xây dựng các chiến lược truyền thông công khai minh bạch, tăng cường sự đồng thuận xã hội.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao nghiên cứu tập trung vào làn sóng thứ 4 của COVID-19 ở Việt Nam?
Làn sóng thứ 4 được xem là đợt bùng phát nghiêm trọng nhất với số ca nhiễm và tử vong cao nhất, đồng thời có nhiều biện pháp chính sách quan trọng được ban hành. Do đó, đây là giai đoạn tiêu biểu để phân tích cách chính phủ phản ứng và truyền thông về đại dịch.Khung lý thuyết nào được sử dụng để phân tích ngôn ngữ trong nghiên cứu?
Nghiên cứu kết hợp khung hành động xã hội của van Leeuwen, hệ thống chuyển động của Halliday và phân tích phép ẩn dụ phê phán của Charteris-Black, nhằm phân tích sâu sắc các hành động và biểu tượng ngôn ngữ trong các bài báo.Phép ẩn dụ chiến tranh được sử dụng như thế nào trong truyền thông về COVID-19?
Phép ẩn dụ chiến tranh được dùng để mô tả đại dịch như một kẻ thù, chính phủ như chỉ huy và người dân như chiến sĩ, nhằm tạo sự đoàn kết, nâng cao tinh thần và củng cố niềm tin vào khả năng kiểm soát dịch bệnh.Tỷ lệ hành động vật chất và bán vật chất trong các bài báo phản ánh điều gì?
Hành động vật chất chiếm ưu thế cho thấy chính phủ tập trung vào các biện pháp thực tiễn, trong khi hành động bán vật chất thể hiện các hoạt động truyền thông, chỉ đạo. Sự ưu tiên này phản ánh phong cách quản lý tập trung và quyền lực cao.Nghiên cứu có thể áp dụng cho các lĩnh vực khác không?
Có, phương pháp và kết quả nghiên cứu có thể áp dụng trong các lĩnh vực truyền thông khủng hoảng, chính sách công, ngôn ngữ học xã hội và nghiên cứu truyền thông chính trị, đặc biệt trong bối cảnh các tình huống khẩn cấp tương tự.
Kết luận
- Nghiên cứu đã phân tích thành công cách thức phản ứng của chính phủ Việt Nam trong làn sóng thứ 4 COVID-19 qua các bài báo điện tử chính thống, sử dụng khung hành động xã hội, hệ thống chuyển động và phân tích phép ẩn dụ.
- Phản ứng của chính phủ chủ yếu mang tính nhận thức, với ưu thế hành động vật chất và phong cách truyền thông một chiều, thể hiện quyền lực tập trung và sự chủ động trong quản lý dịch bệnh.
- Phép ẩn dụ chiến tranh được sử dụng rộng rãi nhằm xây dựng hình ảnh chính phủ mạnh mẽ, đoàn kết và quyết đoán, góp phần củng cố niềm tin xã hội trong bối cảnh khủng hoảng.
- Kết quả nghiên cứu bổ sung vào kho tàng nghiên cứu về truyền thông chính trị và ngôn ngữ học xã hội trong bối cảnh đại dịch, đồng thời cung cấp cơ sở cho các nghiên cứu tiếp theo về truyền thông khủng hoảng.
- Đề xuất các giải pháp nhằm tăng cường tương tác truyền thông, đa dạng hóa ngôn ngữ và nâng cao năng lực truyền thông khủng hoảng, hướng tới cải thiện hiệu quả quản lý và truyền thông trong các tình huống tương tự.
Hành động tiếp theo: Các nhà nghiên cứu và chuyên gia truyền thông nên áp dụng và phát triển các khung phân tích tích hợp để tiếp tục nghiên cứu sâu hơn về vai trò của ngôn ngữ trong truyền thông chính trị và khủng hoảng y tế. Các cơ quan truyền thông và quản lý nhà nước cần xem xét điều chỉnh chiến lược truyền thông dựa trên các phát hiện này để nâng cao hiệu quả và sự đồng thuận xã hội.