Tổng quan nghiên cứu

Cháy rừng là một trong những hiện tượng thiên tai nghiêm trọng, gây thiệt hại lớn về kinh tế, môi trường và đa dạng sinh học. Tại Việt Nam, từ năm 2014 đến 2019 đã xảy ra khoảng 2.160 vụ cháy rừng với diện tích thiệt hại lên đến hàng nghìn hécta. Riêng năm 2019, cả nước ghi nhận 292 vụ cháy rừng, làm thiệt hại diện tích rừng đáng kể. Thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình, với tổng diện tích rừng khoảng 6.153 ha, trong đó rừng tự nhiên chiếm 2.403 ha và rừng trồng 2.260 ha, cũng là khu vực chịu ảnh hưởng nặng nề bởi cháy rừng. Giai đoạn 2015-2019, địa phương này đã xảy ra nhiều vụ cháy rừng với diện tích thiệt hại đáng kể, chủ yếu ở các loại rừng keo, thông nhựa và phi lao ven biển.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung đánh giá thực trạng công tác phòng cháy chữa cháy rừng (PCCCR) tại Đồng Hới, phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến cháy rừng và đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả PCCCR trong giai đoạn tiếp theo. Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 2 đến tháng 9 năm 2019, tập trung tại các xã, phường có diện tích rừng và nguy cơ cháy cao như Thuận Đức và Đồng Sơn. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc bảo vệ tài nguyên rừng, giảm thiểu thiệt hại do cháy rừng gây ra, đồng thời góp phần nâng cao hiệu quả kinh tế và bảo vệ môi trường sinh thái tại địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về cháy rừng và PCCCR, trong đó nổi bật là:

  • Tam giác lửa: Bao gồm ba yếu tố cần thiết để xảy ra cháy rừng là vật liệu cháy, oxy và nguồn nhiệt. Việc phá vỡ một trong ba yếu tố này sẽ làm suy yếu hoặc dập tắt đám cháy.
  • Phân loại cháy rừng: Cháy dưới tán (cháy mặt đất), cháy tán rừng (cháy trên ngọn) và cháy ngầm (cháy lớp thảm mục dưới mặt đất). Mỗi loại cháy có đặc điểm và biện pháp chữa cháy khác nhau.
  • Các chỉ số dự báo cháy rừng: Bao gồm chỉ tiêu tổng hợp của V.G. Nesterov, chỉ số Angstrom, chỉ tiêu khả năng bén lửa của vật liệu cháy (I) và các phương pháp dự báo dựa trên các yếu tố khí tượng như nhiệt độ, độ ẩm, lượng mưa, tốc độ gió.

Các khái niệm chính được sử dụng gồm: vật liệu cháy (VLC), độ ẩm vật liệu cháy, chỉ số nguy cơ cháy rừng, các yếu tố khí tượng ảnh hưởng đến cháy rừng, và các biện pháp kỹ thuật lâm sinh trong PCCCR.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng, bao gồm:

  • Nguồn dữ liệu: Số liệu thống kê cháy rừng giai đoạn 2015-2019 từ Chi cục Kiểm lâm tỉnh Quảng Bình, khảo sát thực địa tại các ô tiêu chuẩn rừng trồng và rừng tự nhiên ở xã Thuận Đức và phường Đồng Sơn, phỏng vấn cán bộ và người dân tham gia PCCCR.
  • Phương pháp phân tích: Phân tích số liệu thống kê, đánh giá thực trạng sử dụng đất lâm nghiệp, phân tích các yếu tố tự nhiên và kinh tế xã hội ảnh hưởng đến cháy rừng, áp dụng các mô hình dự báo cháy rừng dựa trên chỉ số khí tượng và vật liệu cháy.
  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Khảo sát 48 ô tiêu chuẩn (24 ô tại mỗi địa điểm), phỏng vấn 10 cán bộ chuyên trách và 100 hộ dân tại hai xã/phường điển hình.
  • Timeline nghiên cứu: Từ tháng 2 đến tháng 9 năm 2019, bao gồm thu thập số liệu, khảo sát thực địa, phân tích dữ liệu và đề xuất giải pháp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng tài nguyên rừng và sử dụng đất lâm nghiệp: Tổng diện tích đất lâm nghiệp tại Đồng Hới là 8.153 ha, chiếm 71,37% diện tích tự nhiên. Trong đó, rừng phòng hộ chiếm 42,79%, rừng sản xuất 18,91%, đất chưa có rừng chiếm 28,63%. Diện tích rừng trồng và rừng tự nhiên phân bố không đồng đều, ảnh hưởng đến nguy cơ cháy rừng.

  2. Tình hình cháy rừng giai đoạn 2015-2019: Thành phố Đồng Hới ghi nhận nhiều vụ cháy rừng với diện tích thiệt hại tăng dần qua các năm. Năm 2019, có 16 vụ cháy với diện tích thiệt hại 152,38 ha, chủ yếu là rừng keo, thông nhựa và phi lao ven biển. Nguyên nhân chính gồm đốt nương rẫy (chiếm khoảng 60,8%), sử dụng lửa trong săn bắn và thu hái (18%), bất cẩn và cố ý tạo đám cháy (khoảng 10%).

  3. Ảnh hưởng của các yếu tố tự nhiên và kinh tế xã hội: Khí hậu nhiệt đới gió mùa với mùa khô kéo dài từ tháng 4 đến tháng 8, nhiệt độ cao lên đến 38-40°C, kết hợp gió Tây Nam khô nóng và hạn hán nghiêm trọng làm tăng nguy cơ cháy rừng. Địa hình phức tạp, đất đai phân bố đa dạng cũng ảnh hưởng đến khả năng lan truyền đám cháy. Yếu tố kinh tế xã hội như trình độ dân trí thấp, hoạt động nông nghiệp theo mùa vụ, và việc sử dụng lửa trong sản xuất nông nghiệp là nguyên nhân chủ yếu gây cháy.

  4. Thực trạng công tác phòng cháy chữa cháy rừng: Công tác PCCCR được triển khai với phương châm “4 tại chỗ”, tuy nhiên còn nhiều khó khăn như thiếu trang thiết bị hiện đại, nhân lực chuyên trách hạn chế, công tác tuyên truyền chưa sâu rộng. Các biện pháp kỹ thuật như đốt trước vật liệu cháy, xây dựng đường băng cản lửa đã được áp dụng nhưng hiệu quả chưa cao do chưa đồng bộ và thiếu sự phối hợp chặt chẽ giữa các lực lượng.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy, điều kiện tự nhiên và khí hậu đặc thù của Đồng Hới tạo ra môi trường thuận lợi cho cháy rừng phát sinh và lan rộng, nhất là trong mùa khô hạn kéo dài. So với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, yếu tố khí tượng như nhiệt độ, độ ẩm, lượng mưa và gió được xác định là nhân tố quyết định nguy cơ cháy rừng. Tuy nhiên, các yếu tố kinh tế xã hội cũng đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành nguồn lửa, đặc biệt là các hoạt động nông nghiệp truyền thống sử dụng lửa.

Việc áp dụng các phương pháp dự báo cháy rừng dựa trên chỉ số tổng hợp khí tượng và vật liệu cháy đã giúp nâng cao hiệu quả cảnh báo, nhưng vẫn còn hạn chế do chưa tính đến đầy đủ các yếu tố địa hình và đặc điểm rừng tại địa phương. Công tác PCCCR tại Đồng Hới còn gặp nhiều khó khăn về tổ chức, nguồn lực và nhận thức cộng đồng, dẫn đến việc xử lý các vụ cháy chưa kịp thời và hiệu quả.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ thể hiện số vụ cháy và diện tích thiệt hại theo năm, bảng phân tích nguyên nhân cháy rừng, cũng như bản đồ phân bố rừng và các khu vực nguy cơ cao để minh họa rõ ràng hơn về thực trạng và các yếu tố ảnh hưởng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường công tác tuyên truyền, giáo dục cộng đồng: Phát động các chiến dịch nâng cao nhận thức về nguy cơ cháy rừng và các biện pháp phòng chống, đặc biệt tập trung vào các hộ dân sống gần rừng và tham gia sản xuất nông nghiệp. Thời gian thực hiện: liên tục hàng năm; Chủ thể: UBND thành phố, các xã/phường, tổ chức đoàn thể.

  2. Củng cố tổ chức và nâng cao năng lực lực lượng PCCCR: Đào tạo, trang bị kỹ thuật hiện đại cho cán bộ kiểm lâm và lực lượng chữa cháy rừng tại địa phương; xây dựng đội phản ứng nhanh chuyên nghiệp. Thời gian: 1-2 năm; Chủ thể: Chi cục Kiểm lâm, UBND thành phố.

  3. Áp dụng các biện pháp kỹ thuật lâm sinh hiệu quả: Thực hiện đốt trước vật liệu cháy theo quy trình khoa học, xây dựng và duy trì đường băng cản lửa bằng các loài cây chống cháy như keo lá tràm, keo tai tượng. Thời gian: triển khai trước mùa khô hàng năm; Chủ thể: Ban quản lý rừng, các đơn vị trồng rừng.

  4. Xây dựng bản đồ quản lý cháy rừng và hệ thống dự báo nguy cơ cháy: Sử dụng công nghệ GIS để lập bản đồ phân vùng nguy cơ cháy rừng chi tiết, kết hợp với các chỉ số dự báo cháy rừng để cảnh báo sớm. Thời gian: 1 năm; Chủ thể: Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn, Trung tâm khí tượng thủy văn.

  5. Phát triển các giải pháp kinh tế - xã hội hỗ trợ PCCCR: Hỗ trợ phát triển sinh kế bền vững cho người dân vùng rừng, giảm phụ thuộc vào việc sử dụng lửa trong sản xuất; xây dựng chính sách khuyến khích bảo vệ rừng. Thời gian: dài hạn; Chủ thể: UBND tỉnh, các tổ chức xã hội.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý rừng và kiểm lâm: Nghiên cứu giúp nâng cao hiểu biết về các yếu tố ảnh hưởng đến cháy rừng và áp dụng các biện pháp PCCCR phù hợp với điều kiện địa phương.

  2. Nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý nhà nước: Tham khảo để xây dựng các chính sách, quy định và kế hoạch phòng cháy chữa cháy rừng hiệu quả, phù hợp với đặc điểm vùng miền.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành lâm nghiệp, môi trường: Tài liệu tham khảo khoa học về thực trạng cháy rừng, các mô hình dự báo và biện pháp kỹ thuật lâm sinh trong PCCCR.

  4. Cộng đồng dân cư và các tổ chức xã hội hoạt động trong lĩnh vực bảo vệ rừng: Nâng cao nhận thức, tham gia tích cực vào công tác phòng cháy chữa cháy rừng, góp phần bảo vệ tài nguyên thiên nhiên.

Câu hỏi thường gặp

  1. Nguyên nhân chính gây cháy rừng tại Đồng Hới là gì?
    Nguyên nhân chủ yếu là do hoạt động đốt nương rẫy sau thu hoạch chiếm khoảng 60,8%, tiếp theo là sử dụng lửa trong săn bắn, thu hái mật ong (18%), và các nguyên nhân bất cẩn hoặc cố ý khác (khoảng 10%). Điều kiện khí hậu khô hạn cũng làm tăng nguy cơ cháy.

  2. Các yếu tố tự nhiên nào ảnh hưởng đến nguy cơ cháy rừng?
    Nhiệt độ cao, độ ẩm thấp, lượng mưa ít, gió mạnh và thời gian khô hạn kéo dài là các yếu tố khí tượng quan trọng làm tăng nguy cơ cháy rừng. Địa hình phức tạp và loại đất cũng ảnh hưởng đến khả năng lan truyền đám cháy.

  3. Phương pháp dự báo cháy rừng nào được áp dụng tại Việt Nam?
    Phương pháp dự báo chủ yếu dựa trên chỉ tiêu tổng hợp khí tượng của V.G. Nesterov, có điều chỉnh theo lượng mưa và tốc độ gió. Ngoài ra còn có các chỉ số như Angstrom và chỉ tiêu khả năng bén lửa của vật liệu cháy, tuy nhiên phương pháp Nesterov được sử dụng rộng rãi nhất.

  4. Các biện pháp kỹ thuật lâm sinh nào được áp dụng để phòng cháy rừng?
    Các biện pháp gồm đốt trước vật liệu cháy để giảm khối lượng VLC, xây dựng đường băng cản lửa bằng các loài cây chống cháy như keo lá tràm, keo tai tượng, và quản lý chặt chẽ vật liệu cháy trong rừng.

  5. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả công tác PCCCR tại địa phương?
    Cần tăng cường tuyên truyền, đào tạo lực lượng chuyên trách, áp dụng công nghệ dự báo và bản đồ quản lý cháy rừng, đồng thời phát triển các giải pháp kinh tế xã hội hỗ trợ người dân giảm phụ thuộc vào việc sử dụng lửa trong sản xuất.

Kết luận

  • Thành phố Đồng Hới có diện tích rừng đáng kể với nguy cơ cháy rừng cao do điều kiện khí hậu khô hạn, nhiệt độ cao và gió mạnh trong mùa khô.
  • Nguyên nhân cháy rừng chủ yếu là do hoạt động con người như đốt nương rẫy và sử dụng lửa trong sản xuất, kết hợp với các yếu tố tự nhiên thuận lợi cho cháy.
  • Công tác phòng cháy chữa cháy rừng hiện nay còn nhiều hạn chế về tổ chức, nguồn lực và nhận thức cộng đồng, dẫn đến hiệu quả chưa cao.
  • Các giải pháp kỹ thuật, tổ chức và kinh tế xã hội cần được đồng bộ triển khai nhằm nâng cao hiệu quả PCCCR tại địa phương.
  • Nghiên cứu đề xuất các bước tiếp theo bao gồm xây dựng bản đồ quản lý cháy rừng, áp dụng công nghệ dự báo hiện đại và tăng cường đào tạo, tuyên truyền cộng đồng.

Hành động tiếp theo: Các cơ quan chức năng và cộng đồng cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất để bảo vệ tài nguyên rừng, giảm thiểu thiệt hại do cháy rừng gây ra, góp phần phát triển bền vững kinh tế - xã hội tại Đồng Hới và tỉnh Quảng Bình.