Tổng quan nghiên cứu

Ngành hàng không Việt Nam đã có sự phát triển vượt bậc trong những năm gần đây, đóng góp quan trọng vào sự phát triển kinh tế - xã hội của đất nước. Theo thống kê của Cục Hàng không Việt Nam, giai đoạn 2014-2018, thị trường vận tải hàng không tăng trưởng trung bình 20,5% về hành khách và 13,2% về hàng hóa. Năm 2019, tổng vận chuyển hành khách đạt 78,3 triệu lượt, hàng hóa hơn 1,25 triệu tấn, với tốc độ tăng trưởng hành khách 11,8% so với năm trước. Cảng hàng không Phù Cát, tỉnh Bình Định, giữ vai trò cửa ngõ giao thông hàng không quan trọng, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế địa phương, đặc biệt trong lĩnh vực du lịch với 4,8 triệu lượt khách năm 2019, tăng 18% so với năm 2018.

Tuy nhiên, sự phát triển nhanh chóng cũng đặt ra thách thức về chất lượng dịch vụ hàng không tại Cảng hàng không Phù Cát. Mức độ hài lòng của khách hàng là yếu tố then chốt ảnh hưởng đến sự lựa chọn và trung thành của hành khách, đồng thời tác động đến hình ảnh và hiệu quả kinh doanh của cảng. Nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng sự hài lòng của khách hàng đối với dịch vụ hàng không tại Cảng hàng không Phù Cát trong giai đoạn từ tháng 10/2020 đến tháng 3/2021, xác định các nhân tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ.

Mục tiêu cụ thể của nghiên cứu là hệ thống hóa lý luận về sự hài lòng khách hàng trong lĩnh vực hàng không, xác định các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng, đánh giá mức độ hài lòng hiện tại và đề xuất hàm ý chính sách phù hợp. Nghiên cứu có phạm vi không gian tại Cảng hàng không Phù Cát, tỉnh Bình Định, với dữ liệu thu thập từ khách hàng đã sử dụng dịch vụ trong khoảng thời gian nghiên cứu. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao chất lượng dịch vụ, thu hút và giữ chân khách hàng, góp phần phát triển bền vững ngành hàng không địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về chất lượng dịch vụ và sự hài lòng của khách hàng trong lĩnh vực dịch vụ hàng không. Khái niệm dịch vụ được hiểu là hoạt động cung ứng lao động nhằm đáp ứng nhu cầu sản xuất, kinh doanh và đời sống, có đặc điểm vô hình, không thể tách rời, không đồng nhất và không lưu giữ được. Chất lượng dịch vụ là mức độ phù hợp của sản phẩm dịch vụ thỏa mãn yêu cầu khách hàng, được đánh giá qua sự so sánh giữa kỳ vọng và cảm nhận thực tế.

Sự hài lòng của khách hàng được định nghĩa là phản ứng cảm xúc dựa trên sự khác biệt giữa kỳ vọng và trải nghiệm thực tế khi sử dụng dịch vụ. Sự hài lòng có vai trò quan trọng trong việc duy trì khách hàng trung thành và nâng cao lợi thế cạnh tranh. Nghiên cứu phân loại sự hài lòng thành ba loại: hài lòng tích cực, ổn định và thụ động, mỗi loại có ảnh hưởng khác nhau đến hành vi khách hàng.

Mô hình nghiên cứu chính được áp dụng là mô hình SERVPERF của Cronin và Taylor (1992), tập trung đo lường chất lượng dịch vụ dựa trên cảm nhận thực tế của khách hàng, gồm các yếu tố: độ tin cậy, khả năng đáp ứng, năng lực phục vụ, sự đồng cảm và phương tiện hữu hình. Ngoài ra, yếu tố giá cả được bổ sung theo mô hình hài lòng khách hàng của Zeithaml & Bitner (2000) để đánh giá tác động đến sự hài lòng tổng thể.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu kết hợp phương pháp định tính và định lượng. Phương pháp định tính được sử dụng để hệ thống hóa lý thuyết, khảo sát các nghiên cứu trước đây và xác định các nhân tố ảnh hưởng đến sự hài lòng khách hàng trong lĩnh vực hàng không. Phương pháp định lượng tiến hành khảo sát trực tiếp khách hàng sử dụng dịch vụ tại Cảng hàng không Phù Cát trong khoảng thời gian từ tháng 10/2020 đến tháng 3/2021.

Mẫu nghiên cứu gồm khoảng 300 khách hàng được chọn theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện. Dữ liệu thu thập qua bảng câu hỏi được xây dựng dựa trên thang đo SERVPERF và bổ sung yếu tố giá cả, với các biến đo lường mức độ hài lòng theo thang Likert 5 điểm. Công cụ phân tích dữ liệu chính là phần mềm SPSS, thực hiện kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích tương quan và hồi quy đa biến để xác định mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến sự hài lòng khách hàng.

Quy trình nghiên cứu gồm hai giai đoạn: nghiên cứu sơ bộ để kiểm tra tính phù hợp của bảng câu hỏi và nghiên cứu chính thức để thu thập dữ liệu và phân tích. Thời gian nghiên cứu kéo dài 6 tháng, từ tháng 10/2020 đến tháng 3/2021, đảm bảo thu thập đủ dữ liệu và phân tích chính xác các nhân tố ảnh hưởng.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Mức độ hài lòng tổng thể của khách hàng tại Cảng hàng không Phù Cát đạt khoảng 4,1/5 điểm, cho thấy khách hàng nhìn chung hài lòng với dịch vụ hiện tại. Trong đó, yếu tố phương tiện hữu hình được đánh giá cao nhất với điểm trung bình 4,3, tiếp theo là sự đồng cảm (4,2), năng lực phục vụ (4,1), độ tin cậy (4,0), khả năng đáp ứng (3,9) và giá cả (3,7).

  2. Phân tích hồi quy cho thấy độ tin cậy và khả năng đáp ứng là hai nhân tố có ảnh hưởng mạnh nhất đến sự hài lòng khách hàng, với hệ số beta lần lượt là 0,35 và 0,28, chiếm tổng cộng 63% mức độ giải thích biến phụ thuộc. Yếu tố giá cả cũng có ảnh hưởng đáng kể với hệ số beta 0,22, cho thấy khách hàng rất nhạy cảm với mức giá dịch vụ.

  3. Phân tích nhân tố khám phá (EFA) xác nhận cấu trúc 6 nhân tố độc lập phù hợp với mô hình nghiên cứu, với hệ số KMO đạt 0,87 và kiểm định Bartlett có ý nghĩa thống kê (p < 0,001), đảm bảo tính phù hợp của dữ liệu cho phân tích nhân tố.

  4. So sánh mức độ hài lòng theo nhóm khách hàng cho thấy khách hàng có thu nhập cao và tần suất sử dụng dịch vụ thường xuyên có mức độ hài lòng cao hơn khoảng 10% so với nhóm còn lại, phản ánh sự kỳ vọng và trải nghiệm dịch vụ khác biệt theo đặc điểm khách hàng.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy chất lượng dịch vụ là nhân tố quyết định sự hài lòng của khách hàng tại Cảng hàng không Phù Cát, phù hợp với các nghiên cứu trong và ngoài nước. Độ tin cậy và khả năng đáp ứng được khách hàng đánh giá cao vì liên quan trực tiếp đến việc thực hiện đúng quy trình, thời gian và sự chuyên nghiệp của nhân viên. Yếu tố giá cả cũng đóng vai trò quan trọng, đặc biệt trong bối cảnh cạnh tranh giữa các cảng hàng không và hãng hàng không.

Mức độ hài lòng cao về phương tiện hữu hình phản ánh sự đầu tư hiện đại về cơ sở hạ tầng, thiết bị và nhà ga mới được đưa vào khai thác từ năm 2018, đáp ứng tốt nhu cầu hành khách. Sự đồng cảm và năng lực phục vụ của nhân viên cũng góp phần tạo nên trải nghiệm tích cực, nhất là trong việc hỗ trợ khách hàng đặc biệt như người già, phụ nữ mang thai.

So với các nghiên cứu trước đây tại các cảng hàng không khác như Nội Bài, Tân Sơn Nhất, kết quả tương đồng về vai trò của chất lượng dịch vụ và giá cả, tuy nhiên mức độ hài lòng tại Phù Cát có phần cao hơn do quy mô và đặc thù địa phương. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột so sánh điểm trung bình các nhân tố và bảng hồi quy đa biến thể hiện mức độ ảnh hưởng.

Kết quả này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc duy trì và nâng cao chất lượng dịch vụ, đồng thời cân nhắc chính sách giá phù hợp để tăng cường sự hài lòng và trung thành của khách hàng, góp phần phát triển bền vững Cảng hàng không Phù Cát.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao độ tin cậy trong cung cấp dịch vụ: Tăng cường đào tạo nhân viên về quy trình phục vụ, đảm bảo đúng giờ và chính xác trong các thủ tục hàng không. Mục tiêu giảm tỷ lệ sai sót xuống dưới 2% trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban quản lý Cảng hàng không phối hợp với các hãng hàng không.

  2. Cải thiện khả năng đáp ứng nhu cầu khách hàng: Thiết lập hệ thống phản hồi nhanh và linh hoạt, tăng cường nhân lực hỗ trợ khách hàng trong giờ cao điểm. Mục tiêu nâng điểm đánh giá khả năng đáp ứng lên 4,3/5 trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng dịch vụ khách hàng và bộ phận nhân sự.

  3. Điều chỉnh chính sách giá cả hợp lý: Xây dựng các gói dịch vụ đa dạng, ưu đãi cho khách hàng thường xuyên và nhóm khách hàng đặc biệt nhằm tăng sự hài lòng về giá. Mục tiêu tăng tỷ lệ khách hàng hài lòng về giá lên 80% trong 18 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban điều hành và phòng kinh doanh.

  4. Đầu tư nâng cấp phương tiện hữu hình và cơ sở hạ tầng: Tiếp tục hoàn thiện nhà ga, trang thiết bị kỹ thuật và tiện ích phục vụ hành khách, đảm bảo công suất phục vụ đạt 2,4 triệu khách/năm trong 3 năm tới. Chủ thể thực hiện: Ban quản lý Cảng hàng không và các nhà thầu liên quan.

  5. Tăng cường đào tạo và nâng cao kỹ năng phục vụ nhân viên: Tổ chức các khóa đào tạo về kỹ năng giao tiếp, xử lý tình huống và chăm sóc khách hàng, nhằm nâng cao sự đồng cảm và năng lực phục vụ. Mục tiêu đạt điểm đánh giá nhân viên trên 4,2/5 trong 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Phòng nhân sự và đào tạo.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý Cảng hàng không Phù Cát: Sử dụng kết quả nghiên cứu để điều chỉnh chiến lược phát triển dịch vụ, nâng cao chất lượng phục vụ và tăng cường sự hài lòng khách hàng, từ đó nâng cao hiệu quả kinh doanh và uy tín cảng.

  2. Các hãng hàng không hoạt động tại Phù Cát: Tham khảo để hiểu rõ hơn về kỳ vọng và trải nghiệm của khách hàng, từ đó cải tiến dịch vụ bay và dịch vụ mặt đất, tăng cường sự hợp tác với cảng hàng không.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản trị kinh doanh, Marketing dịch vụ: Tài liệu tham khảo quý giá về mô hình nghiên cứu sự hài lòng khách hàng trong lĩnh vực hàng không, phương pháp phân tích dữ liệu và ứng dụng thực tiễn tại Việt Nam.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước về hàng không và giao thông vận tải: Dựa trên kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách phát triển ngành hàng không, nâng cao chất lượng dịch vụ và đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của hành khách.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao sự hài lòng của khách hàng lại quan trọng đối với cảng hàng không?
    Sự hài lòng ảnh hưởng trực tiếp đến việc khách hàng lựa chọn sử dụng dịch vụ, giữ chân khách hàng trung thành và tạo dựng uy tín cho cảng. Khách hàng hài lòng cũng góp phần quảng bá tích cực qua truyền miệng và mạng xã hội, giúp tăng doanh thu và cạnh tranh hiệu quả.

  2. Những yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến sự hài lòng của khách hàng tại Cảng hàng không Phù Cát?
    Độ tin cậy và khả năng đáp ứng là hai yếu tố quan trọng nhất, chiếm hơn 60% ảnh hưởng đến sự hài lòng. Ngoài ra, giá cả và phương tiện hữu hình cũng đóng vai trò quan trọng trong việc tạo trải nghiệm tích cực cho khách hàng.

  3. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng để đánh giá sự hài lòng khách hàng?
    Nghiên cứu sử dụng kết hợp phương pháp định tính và định lượng, thu thập dữ liệu qua khảo sát trực tiếp với bảng câu hỏi dựa trên mô hình SERVPERF và bổ sung yếu tố giá cả. Dữ liệu được phân tích bằng phần mềm SPSS với các kỹ thuật như Cronbach’s Alpha, EFA, phân tích hồi quy.

  4. Làm thế nào để cải thiện chất lượng dịch vụ tại cảng hàng không?
    Cảng cần tập trung nâng cao độ tin cậy và khả năng đáp ứng qua đào tạo nhân viên, cải tiến quy trình phục vụ, đầu tư cơ sở hạ tầng hiện đại, điều chỉnh chính sách giá cả hợp lý và tăng cường chăm sóc khách hàng đặc biệt.

  5. Nghiên cứu có thể áp dụng cho các cảng hàng không khác không?
    Mô hình và kết quả nghiên cứu có thể tham khảo và điều chỉnh phù hợp để áp dụng cho các cảng hàng không khác tại Việt Nam, giúp nâng cao chất lượng dịch vụ và sự hài lòng khách hàng trong ngành hàng không nói chung.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã đánh giá thực trạng sự hài lòng của khách hàng tại Cảng hàng không Phù Cát với mức điểm trung bình 4,1/5, phản ánh sự hài lòng tích cực.
  • Độ tin cậy và khả năng đáp ứng là hai nhân tố ảnh hưởng mạnh nhất đến sự hài lòng, trong khi giá cả và phương tiện hữu hình cũng đóng vai trò quan trọng.
  • Mô hình nghiên cứu dựa trên SERVPERF và bổ sung yếu tố giá cả được kiểm định phù hợp với dữ liệu thu thập từ khoảng 300 khách hàng.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ, tăng cường sự hài lòng và trung thành của khách hàng.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi đánh giá hiệu quả và mở rộng nghiên cứu sang các cảng hàng không khác nhằm phát triển bền vững ngành hàng không địa phương.

Hành động ngay hôm nay: Ban quản lý Cảng hàng không Phù Cát và các bên liên quan nên áp dụng các giải pháp cải tiến dịch vụ dựa trên kết quả nghiên cứu để nâng cao trải nghiệm khách hàng, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội tỉnh Bình Định và khu vực miền Trung.