Tổng quan nghiên cứu

Khu bảo tồn thiên nhiên Pù Hoạt, tỉnh Nghệ An, với diện tích quản lý lên đến 85.231,08 ha, là nơi cư trú lâu đời của đồng bào dân tộc Thái, chiếm 83,7% dân số trong vùng nghiên cứu. Người Thái tại đây sở hữu một kho tàng kiến thức bản địa phong phú liên quan đến quản lý và sử dụng tài nguyên rừng, được hình thành qua nhiều thế hệ trong điều kiện địa lý, khí hậu đặc thù của vùng núi nhiệt đới gió mùa. Tuy nhiên, trước sự phát triển nhanh chóng của khoa học kỹ thuật và biến đổi khí hậu, kiến thức bản địa này đang đứng trước nguy cơ mai một, ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý tài nguyên và phát triển kinh tế - xã hội bền vững.

Mục tiêu nghiên cứu là xác định, đánh giá giá trị và khả năng ứng dụng kiến thức bản địa của người Thái trong quản lý tài nguyên rừng tại khu bảo tồn, đồng thời đề xuất các giải pháp bảo tồn và phát huy hiệu quả nguồn tri thức này. Nghiên cứu được thực hiện từ tháng 11/2016 đến tháng 5/2017, tập trung tại 3 xã thuộc huyện Quế Phong, tỉnh Nghệ An, với phạm vi khảo sát bao gồm các bản trong vùng lõi và vùng đệm của khu bảo tồn.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc bảo tồn đa dạng sinh học, nâng cao hiệu quả quản lý rừng, đồng thời góp phần phát triển kinh tế - xã hội bền vững cho cộng đồng dân tộc Thái. Các chỉ số như diện tích rừng có trữ lượng cao chiếm 86% tổng diện tích rừng, tỷ lệ lao động nông lâm nghiệp chiếm 95% lực lượng lao động trong vùng, cùng với sự đa dạng sinh học với 763 loài thực vật và 193 loài động vật có xương sống, cho thấy tiềm năng và thách thức trong quản lý tài nguyên rừng tại khu vực này.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về kiến thức bản địa (Indigenous Knowledge) và quản lý tài nguyên thiên nhiên bền vững. Theo đó, kiến thức bản địa được hiểu là hệ thống tri thức truyền thống, mang tính địa phương, được tích lũy qua nhiều thế hệ và gắn liền với thực tiễn sinh hoạt, sản xuất của cộng đồng dân cư bản địa. Lý thuyết sinh thái học và hệ thống được áp dụng để phân tích mối quan hệ giữa con người, môi trường và tài nguyên rừng trong bối cảnh xã hội - kinh tế đặc thù của người Thái tại Pù Hoạt.

Các khái niệm chính bao gồm:

  • Kiến thức bản địa: tri thức truyền miệng, phi văn bản, mang tính thực tiễn và kinh nghiệm, liên tục được tái tạo và thay đổi theo thời gian.
  • Quản lý rừng dựa vào cộng đồng: sự tham gia của cộng đồng dân cư trong việc bảo vệ, sử dụng và phát triển tài nguyên rừng.
  • Đa dạng sinh học: sự phong phú về loài thực vật và động vật trong khu bảo tồn, là cơ sở cho các hoạt động sinh kế và bảo tồn.
  • Phương pháp đánh giá nông thôn có sự tham gia (PRA): kỹ thuật thu thập dữ liệu sơ cấp thông qua sự tham gia trực tiếp của cộng đồng dân cư.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu bao gồm số liệu thứ cấp từ các báo cáo của Ban quản lý khu bảo tồn, các tài liệu nghiên cứu trước đây, bản đồ hành chính, và số liệu sơ cấp thu thập qua khảo sát thực địa. Phương pháp thu thập dữ liệu sơ cấp chủ yếu là phỏng vấn bán cấu trúc (SSI) và phỏng vấn không chính thức với 210 cá nhân đại diện cho các hộ gia đình tại 7 bản thuộc 3 xã nghiên cứu. Mẫu được chọn ngẫu nhiên, phân chia theo giới tính và nhóm tuổi nhằm đánh giá sự khác biệt về kiến thức bản địa.

Phương pháp phân tích sử dụng thống kê mô tả với phần mềm Microsoft Excel để tổng hợp, phân loại và đánh giá các nhóm tri thức bản địa liên quan đến quản lý rừng, sử dụng lâm sản và canh tác nương rẫy. Ngoài ra, phương pháp chuyên gia được áp dụng để lấy ý kiến đóng góp từ các nhà khoa học, cán bộ quản lý và già làng nhằm đảm bảo tính khoa học và thực tiễn của kết quả nghiên cứu.

Timeline nghiên cứu kéo dài từ tháng 11/2016 đến tháng 5/2017, bao gồm các giai đoạn thu thập số liệu, khảo sát thực địa, phân tích dữ liệu và đề xuất giải pháp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Kiến thức bản địa trong quản lý rừng và đất rừng
    Người Thái tại Pù Hoạt có hệ thống quản lý rừng truyền thống dựa trên phân loại rừng thiêng, rừng bảo vệ nguồn nước và rừng sản xuất. Khoảng 86% diện tích rừng có trữ lượng cao được bảo vệ nhờ các quy định truyền thống và sự tham gia của cộng đồng. Các quy ước về bảo vệ rừng được truyền miệng và thực thi nghiêm ngặt, góp phần hạn chế khai thác trái phép.

  2. Quản lý rừng dựa vào cộng đồng
    Khoảng 95% lao động trong vùng tham gia vào các hoạt động nông lâm nghiệp, trong đó có nhiều hộ gia đình được giao khoán quản lý hơn 54.850 ha rừng. Sự phối hợp giữa Ban quản lý khu bảo tồn và cộng đồng dân cư đã tạo ra hiệu quả trong bảo vệ rừng, giảm thiểu tình trạng khai thác lâm sản trái phép so với các khu vực khác.

  3. Sử dụng lâm sản ngoài gỗ và canh tác nương rẫy
    Người Thái sử dụng đa dạng các loại lâm sản ngoài gỗ như cây thuốc, cây rau, cây lương thực và thực phẩm. Việc phân loại và khai thác các nhóm cây này dựa trên kiến thức bản địa giúp bảo tồn nguồn gen và duy trì cân bằng sinh thái. Tỷ lệ sử dụng các loại cây thuốc quý trong cộng đồng đạt khoảng 70%, thể hiện vai trò quan trọng của tri thức truyền thống trong y học dân gian.

  4. Sự mai một và thách thức đối với kiến thức bản địa
    Biến đổi khí hậu và sự phát triển kinh tế - xã hội đã làm giảm khả năng ứng dụng kiến thức bản địa, đặc biệt ở nhóm người trẻ tuổi. Khoảng 40% người trẻ trong vùng không nắm vững các quy định truyền thống về quản lý rừng, dẫn đến nguy cơ mất mát tri thức. So sánh với các nghiên cứu tại các khu bảo tồn khác cho thấy mức độ mai một kiến thức bản địa tại Pù Hoạt tương đối cao, đòi hỏi các biện pháp bảo tồn cấp thiết.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy kiến thức bản địa của người Thái đóng vai trò then chốt trong quản lý và bảo vệ tài nguyên rừng tại Pù Hoạt. Việc phân loại rừng theo chức năng và các quy ước truyền thống đã góp phần duy trì đa dạng sinh học với hơn 763 loài thực vật và 193 loài động vật được ghi nhận. Các biểu đồ thể hiện tỷ lệ diện tích rừng có trữ lượng cao và phân bố lao động trong lĩnh vực nông lâm nghiệp sẽ minh họa rõ nét vai trò của cộng đồng trong bảo vệ rừng.

So với các nghiên cứu tại khu bảo tồn Hang Kia – Pà Cò và các vùng núi phía Bắc, mô hình quản lý rừng dựa vào cộng đồng của người Thái tại Pù Hoạt có nhiều điểm tương đồng về cơ chế truyền miệng và sự tham gia của già làng, trưởng bản. Tuy nhiên, sự phát triển kinh tế và giao lưu văn hóa tại Pù Hoạt đã làm thay đổi phần nào cấu trúc xã hội và kiến thức truyền thống, tạo ra thách thức trong việc duy trì và phát huy tri thức bản địa.

Ý nghĩa của nghiên cứu nằm ở việc cung cấp cơ sở khoa học để kết hợp kiến thức bản địa với tri thức khoa học hiện đại, từ đó xây dựng các chính sách quản lý rừng bền vững, phù hợp với điều kiện địa phương và xu thế phát triển chung.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng chương trình đào tạo và truyền thông nâng cao nhận thức
    Tổ chức các lớp tập huấn, hội thảo nhằm truyền dạy kiến thức bản địa cho thế hệ trẻ, đặc biệt là các quy định truyền thống về quản lý rừng. Mục tiêu tăng tỷ lệ người trẻ hiểu và áp dụng kiến thức bản địa lên ít nhất 80% trong vòng 3 năm. Chủ thể thực hiện: Ban quản lý khu bảo tồn phối hợp với chính quyền địa phương và các tổ chức phi chính phủ.

  2. Phát triển mô hình quản lý rừng cộng đồng kết hợp khoa học và truyền thống
    Thiết lập các mô hình quản lý rừng dựa vào cộng đồng, kết hợp sử dụng công nghệ GIS và bản đồ truyền thống để giám sát và bảo vệ rừng hiệu quả. Mục tiêu giảm 30% tình trạng khai thác trái phép trong 5 năm. Chủ thể thực hiện: Ban quản lý khu bảo tồn, các tổ chức nghiên cứu và cộng đồng dân cư.

  3. Bảo tồn và phát triển lâm sản ngoài gỗ có giá trị kinh tế và y học
    Khuyến khích phát triển các nghề thủ công và sản xuất dựa trên lâm sản ngoài gỗ như cây thuốc, cây rau bản địa, tạo sinh kế bền vững cho người dân. Mục tiêu tăng thu nhập từ lâm sản ngoài gỗ lên 25% trong 4 năm. Chủ thể thực hiện: UBND các xã, các tổ chức hỗ trợ phát triển nông lâm nghiệp.

  4. Xây dựng hệ thống lưu trữ và bảo tồn tri thức bản địa
    Thiết lập kho tư liệu điện tử và truyền miệng về kiến thức bản địa, phối hợp với các già làng, thầy mo để ghi chép, bảo tồn các quy ước, tín ngưỡng liên quan đến quản lý rừng. Mục tiêu hoàn thành hệ thống lưu trữ trong 2 năm. Chủ thể thực hiện: Trung tâm nghiên cứu văn hóa dân tộc, Ban quản lý khu bảo tồn.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý tài nguyên và môi trường
    Có thể sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách quản lý rừng bền vững, phát huy vai trò cộng đồng trong bảo vệ tài nguyên thiên nhiên.

  2. Các nhà nghiên cứu và học giả về văn hóa dân tộc và lâm nghiệp
    Tài liệu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn về kiến thức bản địa, góp phần phát triển các nghiên cứu liên ngành về sinh thái và xã hội.

  3. Cộng đồng dân tộc Thái và các tổ chức phi chính phủ
    Giúp nâng cao nhận thức, bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa truyền thống, đồng thời phát triển sinh kế dựa trên tài nguyên bản địa.

  4. Các nhà hoạch định chính sách phát triển nông thôn và biến đổi khí hậu
    Nghiên cứu cung cấp thông tin về khả năng ứng dụng kiến thức bản địa trong thích ứng với biến đổi khí hậu và phát triển kinh tế - xã hội bền vững.

Câu hỏi thường gặp

  1. Kiến thức bản địa là gì và tại sao nó quan trọng trong quản lý rừng?
    Kiến thức bản địa là hệ thống tri thức truyền thống, được tích lũy qua nhiều thế hệ, gắn liền với thực tiễn sinh hoạt và sản xuất của cộng đồng. Nó quan trọng vì giúp bảo vệ đa dạng sinh học, duy trì cân bằng sinh thái và phát triển sinh kế bền vững.

  2. Phương pháp thu thập dữ liệu sơ cấp trong nghiên cứu này là gì?
    Sử dụng phỏng vấn bán cấu trúc (SSI) và phỏng vấn không chính thức với 210 cá nhân đại diện cho các hộ gia đình, kết hợp với phương pháp đánh giá nông thôn có sự tham gia (PRA) để thu thập thông tin đa chiều và chính xác.

  3. Người Thái quản lý rừng như thế nào theo truyền thống?
    Họ phân loại rừng thành rừng thiêng, rừng bảo vệ nguồn nước và rừng sản xuất, áp dụng các quy ước truyền miệng nghiêm ngặt để bảo vệ tài nguyên, đồng thời phân quyền quản lý theo gia đình và dòng họ.

  4. Tác động của biến đổi khí hậu đến kiến thức bản địa ra sao?
    Biến đổi khí hậu làm thay đổi điều kiện tự nhiên, gây khó khăn cho việc áp dụng các tri thức truyền thống, đặc biệt làm giảm sự hiểu biết và thực hành của thế hệ trẻ, dẫn đến nguy cơ mai một tri thức.

  5. Làm thế nào để bảo tồn và phát huy kiến thức bản địa hiệu quả?
    Cần kết hợp đào tạo, truyền thông nâng cao nhận thức, xây dựng mô hình quản lý rừng cộng đồng, phát triển sinh kế dựa trên lâm sản ngoài gỗ và lưu trữ hệ thống tri thức bản địa dưới dạng điện tử và truyền miệng.

Kết luận

  • Kiến thức bản địa của người Thái tại Khu bảo tồn thiên nhiên Pù Hoạt là nguồn lực quý giá trong quản lý và bảo vệ tài nguyên rừng, góp phần duy trì đa dạng sinh học với hơn 763 loài thực vật và 193 loài động vật.
  • Hệ thống quản lý rừng truyền thống dựa vào cộng đồng đã tạo ra hiệu quả bảo vệ rừng, giảm thiểu khai thác trái phép và duy trì cân bằng sinh thái.
  • Biến đổi khí hậu và phát triển kinh tế - xã hội đang đe dọa sự tồn tại và phát huy của kiến thức bản địa, đặc biệt ở thế hệ trẻ.
  • Nghiên cứu đề xuất các giải pháp đồng bộ về đào tạo, quản lý cộng đồng, phát triển sinh kế và bảo tồn tri thức nhằm phát huy hiệu quả kiến thức bản địa trong phát triển bền vững.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các chương trình đào tạo, xây dựng mô hình quản lý rừng cộng đồng và thiết lập hệ thống lưu trữ tri thức bản địa, kêu gọi sự phối hợp giữa các cấp chính quyền, cộng đồng và các tổ chức nghiên cứu.

Hành động ngay hôm nay để bảo tồn và phát huy kiến thức bản địa sẽ góp phần bảo vệ tài nguyên thiên nhiên và phát triển kinh tế - xã hội bền vững cho các thế hệ tương lai tại Pù Hoạt và các vùng núi khác.