Tổng quan nghiên cứu
Ngành công nghiệp sản xuất thuốc thú y tại Việt Nam đã có bước phát triển vượt bậc trong những năm gần đây, với sản phẩm sản xuất trong nước chiếm trên 80% nhu cầu thuốc chữa bệnh cho gia súc, gia cầm, trong khi sản phẩm nhập khẩu chỉ chiếm khoảng 20%. Tính đến tháng 5 năm 2022, trên toàn quốc có hơn 90 doanh nghiệp kinh doanh thuốc thú y với đa dạng quy mô và loại hình. Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng, sự cạnh tranh trong ngành ngày càng khốc liệt, đòi hỏi các doanh nghiệp phải nâng cao năng lực cạnh tranh để tồn tại và phát triển bền vững.
Công ty TNHH Phúc Lợi Động Vật CDA Animal Việt Nam (CDA) là một trong những doanh nghiệp sản xuất và kinh doanh thuốc thú y lâu năm, đã giữ vững thị phần tại miền Bắc trong giai đoạn 2021-2022. Tuy nhiên, để thích ứng với sự biến động của thị trường và cạnh tranh ngày càng gay gắt, việc nâng cao năng lực cạnh tranh của công ty là nhiệm vụ cấp thiết. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích thực trạng năng lực cạnh tranh của CDA trong giai đoạn 2021-2022, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh phù hợp với điều kiện hội nhập kinh tế quốc tế.
Nghiên cứu tập trung vào các chỉ tiêu như thị phần, năng lực tài chính, chất lượng lao động, công nghệ sản xuất, marketing và phát triển thương hiệu. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc giúp CDA củng cố vị thế trên thị trường, đồng thời đóng góp vào sự phát triển bền vững của ngành sản xuất thuốc thú y Việt Nam.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn vận dụng các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về năng lực cạnh tranh doanh nghiệp, trong đó có:
Lý thuyết năng lực cạnh tranh của Michael Porter: Nhấn mạnh vai trò của lợi thế cạnh tranh dựa trên chi phí thấp, sự khác biệt hóa sản phẩm và tập trung vào thị trường mục tiêu. Năng lực cạnh tranh được hiểu là khả năng duy trì và nâng cao lợi thế cạnh tranh trong việc chiếm lĩnh thị trường và sử dụng hiệu quả các nguồn lực.
Mô hình nguồn lực và năng lực (Resource-Based View - RBV): Tập trung vào các nguồn lực nội bộ của doanh nghiệp như tài chính, công nghệ, nhân lực và tổ chức quản lý để tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững.
Khái niệm năng lực cạnh tranh doanh nghiệp: Được định nghĩa là khả năng giành được thị phần trước đối thủ trong điều kiện cạnh tranh quốc tế, tạo ra việc làm và thu nhập cao hơn.
Các khái niệm chính được sử dụng bao gồm: năng lực cạnh tranh, thị phần, năng lực tài chính, chất lượng lao động, công nghệ sản xuất, marketing và phát triển thương hiệu.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp tiếp cận hệ thống kết hợp với các phương pháp điều tra, phân tích, tổng hợp và thống kê. Cụ thể:
Nguồn dữ liệu: Thu thập số liệu thực tế từ hoạt động sản xuất kinh doanh của Công ty TNHH Phúc Lợi Động Vật CDA Animal Việt Nam trong giai đoạn 2021-2022, bao gồm báo cáo tài chính, số liệu nhân sự, dữ liệu thị trường và thông tin về đối thủ cạnh tranh.
Phương pháp chọn mẫu: Lựa chọn công ty CDA làm đối tượng nghiên cứu điển hình trong ngành sản xuất thuốc thú y tại miền Bắc, dựa trên quy mô và vị thế thị trường.
Phương pháp phân tích: Sử dụng phân tích định lượng để đánh giá các chỉ tiêu tài chính, thị phần, chất lượng lao động; phân tích so sánh với các đối thủ cạnh tranh; đồng thời áp dụng phân tích SWOT để đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức.
Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu tập trung vào dữ liệu và hoạt động của công ty trong hai năm 2021 và 2022, nhằm phản ánh thực trạng năng lực cạnh tranh trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế và biến động thị trường.
Phương pháp nghiên cứu đảm bảo tính khách quan, khoa học và phù hợp với mục tiêu đề tài, giúp đưa ra các giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh có tính khả thi cao.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Thị phần và vị thế trên thị trường: CDA đã giữ vững thị phần tại miền Bắc trong giai đoạn 2021-2022, dù đối mặt với nhiều đối thủ cạnh tranh. Việc duy trì thị phần này giúp công ty có nền tảng để mở rộng sang các thị trường tiềm năng khác.
Năng lực tài chính: Tỷ suất lợi nhuận trên vốn điều lệ của công ty tăng liên tục qua các năm, với doanh thu năm 2021 tăng 33% so với năm trước, lợi nhuận tăng 29,1% năm 2021 và tiếp tục tăng 17,4% năm 2022. Điều này cho thấy công ty có sức khỏe tài chính ổn định và khả năng đầu tư phát triển.
Chất lượng lao động: Số lượng lao động tăng thêm 15 người trong năm 2022 so với 2021, tuy nhiên tỷ lệ lao động nữ chiếm trên 63%, cho thấy sự mất cân đối về cơ cấu lao động. Đội ngũ nhân viên tiếp thị còn yếu về chuyên môn và chưa có ý thức tự giác cao trong công việc.
Công nghệ sản xuất và máy móc thiết bị: Công ty đã đầu tư hệ thống máy móc hiện đại đạt tiêu chuẩn GMP, chuyển giao từ các nước công nghệ phát triển, tạo lợi thế về chất lượng sản phẩm và năng suất lao động.
Marketing và phát triển thương hiệu: Thương hiệu CDA được người tiêu dùng bình chọn là một trong 5 doanh nghiệp thuốc thú y uy tín nhất Việt Nam. Tuy nhiên, công ty chưa có đội ngũ marketing chuyên sâu, chưa xây dựng chiến lược kinh doanh lâu dài và chưa tận dụng hiệu quả các kênh xúc tiến thương mại hiện đại như website.
Thảo luận kết quả
Các số liệu cho thấy CDA có nền tảng tài chính vững chắc và công nghệ sản xuất hiện đại, giúp công ty duy trì và phát triển thị phần trong ngành thuốc thú y. Tuy nhiên, hạn chế về chất lượng lao động và hoạt động marketing chưa chuyên nghiệp là những điểm yếu cần khắc phục.
So với các đối thủ cạnh tranh, giá bán sản phẩm của CDA thường cao hơn do chi phí đầu tư nhà máy GMP lớn, nhưng vẫn thấp hơn một số công ty liên doanh và hàng nhập khẩu. Điều này tạo ra thách thức trong việc cân bằng giữa chất lượng và giá thành để thu hút khách hàng.
Môi trường kinh doanh ngành thuốc thú y rất khốc liệt, với sự biến động của chi phí nguyên liệu, dịch bệnh và cạnh tranh không lành mạnh. Việc áp dụng tiêu chuẩn GMP là một yêu cầu bắt buộc, đồng thời cũng là cơ hội để nâng cao chất lượng sản phẩm và năng lực cạnh tranh.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận, bảng so sánh cơ cấu lao động và bảng giá bán sản phẩm so với đối thủ để minh họa rõ nét các phát hiện.
Đề xuất và khuyến nghị
Nâng cao năng lực sản phẩm và dịch vụ: Đẩy mạnh nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới, cải tiến chất lượng sản phẩm hiện có nhằm đáp ứng tốt hơn nhu cầu khách hàng. Thời gian thực hiện trong 1-2 năm, do phòng R&D và sản xuất chủ trì.
Tăng cường năng lực tài chính: Quản lý chi phí hiệu quả, tối ưu hóa nguồn vốn đầu tư, đồng thời tìm kiếm các nguồn vốn hỗ trợ để mở rộng sản xuất. Thực hiện liên tục, do ban tài chính và ban giám đốc điều hành đảm nhiệm.
Cải thiện chất lượng lao động: Đào tạo nâng cao trình độ chuyên môn cho nhân viên, đặc biệt là đội ngũ tiếp thị và bán hàng; cân đối cơ cấu lao động giữa nam và nữ. Kế hoạch đào tạo trong 6-12 tháng, do phòng nhân sự phối hợp với các chuyên gia đào tạo thực hiện.
Hoàn thiện bộ máy tổ chức quản lý: Xây dựng hệ thống quản lý chuyên nghiệp, phân công rõ ràng trách nhiệm các phòng ban, tăng cường kiểm soát nội bộ. Thời gian triển khai 1 năm, do ban lãnh đạo và phòng hành chính nhân sự thực hiện.
Nâng cao năng lực marketing và phát triển thương hiệu: Thành lập đội ngũ marketing chuyên nghiệp, xây dựng chiến lược marketing bài bản, tận dụng các kênh truyền thông số như website, mạng xã hội để quảng bá sản phẩm. Thực hiện trong 12 tháng, do phòng marketing chủ trì.
Các giải pháp trên cần được phối hợp đồng bộ, có sự giám sát và đánh giá định kỳ để đảm bảo hiệu quả và thích ứng với biến động thị trường.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo và quản lý doanh nghiệp sản xuất thuốc thú y: Giúp hiểu rõ thực trạng năng lực cạnh tranh và các giải pháp nâng cao hiệu quả kinh doanh trong bối cảnh hội nhập.
Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Quản trị Kinh doanh: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về năng lực cạnh tranh doanh nghiệp trong ngành dược thú y.
Cơ quan quản lý nhà nước ngành Nông nghiệp và Thú y: Tham khảo để xây dựng chính sách hỗ trợ doanh nghiệp nâng cao năng lực cạnh tranh, phát triển ngành thuốc thú y bền vững.
Các nhà đầu tư và đối tác kinh doanh trong ngành thuốc thú y: Đánh giá tiềm năng và rủi ro khi hợp tác hoặc đầu tư vào các doanh nghiệp trong ngành.
Luận văn cung cấp cái nhìn toàn diện về năng lực cạnh tranh của một doanh nghiệp điển hình, từ đó rút ra bài học và kinh nghiệm áp dụng cho các đối tượng liên quan.
Câu hỏi thường gặp
Năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp là gì?
Năng lực cạnh tranh là khả năng của doanh nghiệp giành được thị phần và tạo ra lợi nhuận cao hơn đối thủ trong điều kiện cạnh tranh quốc tế. Ví dụ, CDA duy trì thị phần tại miền Bắc nhờ công nghệ hiện đại và thương hiệu uy tín.Tại sao nâng cao năng lực cạnh tranh lại quan trọng trong ngành thuốc thú y?
Ngành thuốc thú y có sự cạnh tranh khốc liệt và yêu cầu cao về chất lượng sản phẩm. Nâng cao năng lực giúp doanh nghiệp tồn tại, phát triển và đáp ứng yêu cầu hội nhập kinh tế quốc tế.Các yếu tố nào ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh của CDA?
Bao gồm năng lực tài chính, chất lượng lao động, công nghệ sản xuất, marketing và phát triển thương hiệu. Ví dụ, chi phí đầu tư nhà máy GMP ảnh hưởng đến giá bán sản phẩm.Công ty CDA đã đạt được những thành tựu gì trong giai đoạn 2021-2022?
Doanh thu tăng 33% năm 2021, lợi nhuận tăng 29,1% năm 2021 và 17,4% năm 2022, giữ vững thị phần tại miền Bắc và được người tiêu dùng bình chọn là doanh nghiệp uy tín.Giải pháp nào được đề xuất để nâng cao năng lực cạnh tranh của CDA?
Bao gồm nâng cao chất lượng sản phẩm, tăng cường đào tạo nhân lực, hoàn thiện bộ máy quản lý, phát triển marketing chuyên nghiệp và tối ưu hóa tài chính. Các giải pháp này cần thực hiện đồng bộ và có kế hoạch rõ ràng.
Kết luận
- Năng lực cạnh tranh là yếu tố sống còn giúp CDA duy trì và phát triển trong ngành thuốc thú y đầy cạnh tranh.
- Công ty đã có nền tảng tài chính vững chắc, công nghệ hiện đại và thương hiệu uy tín, nhưng còn hạn chế về nhân lực và marketing.
- Hội nhập kinh tế quốc tế đặt ra thách thức và cơ hội, đòi hỏi CDA phải đổi mới và nâng cao năng lực toàn diện.
- Các giải pháp đề xuất tập trung vào sản phẩm, tài chính, nhân lực, quản lý và marketing nhằm tăng sức cạnh tranh bền vững.
- Bước tiếp theo là triển khai các giải pháp theo kế hoạch, giám sát và đánh giá hiệu quả để điều chỉnh kịp thời, đảm bảo sự phát triển ổn định của công ty.
Luận văn kêu gọi các bên liên quan cùng phối hợp hỗ trợ CDA trong quá trình nâng cao năng lực cạnh tranh, góp phần phát triển ngành thuốc thú y Việt Nam hội nhập quốc tế.