Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam ngày càng hội nhập sâu rộng với thế giới, đặc biệt sau khi gia nhập WTO và CPTPP, các doanh nghiệp Việt Nam phải đối mặt với sự cạnh tranh ngày càng khốc liệt. Theo báo cáo ngành, nhiều doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc quản lý và sử dụng vốn hiệu quả, dẫn đến tình trạng thua lỗ và phá sản. Công ty cổ phần Đầu tư Tài chính Giáo dục (EFI) là một trong những doanh nghiệp chịu ảnh hưởng rõ nét của vấn đề này trong giai đoạn 2017-2021, với lợi nhuận sau thuế ở mức thấp hoặc âm, đặc biệt năm 2020 và 2021 lần lượt lỗ 3,75 tỷ đồng và 7,72 tỷ đồng.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là nâng cao hiệu quả sử dụng vốn tại EFI, thông qua việc phân tích thực trạng, đánh giá các chỉ tiêu tài chính và đề xuất giải pháp phù hợp. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào hoạt động sử dụng vốn của EFI trong giai đoạn 2017-2021, với các dữ liệu thu thập từ báo cáo tài chính, báo cáo kinh doanh và các tài liệu liên quan. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc giúp doanh nghiệp tối ưu hóa nguồn lực tài chính, nâng cao khả năng cạnh tranh và phát triển bền vững trong môi trường kinh tế đầy biến động.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản trị tài chính doanh nghiệp, tập trung vào vốn kinh doanh và hiệu quả sử dụng vốn. Hai lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  1. Lý thuyết về vốn kinh doanh: Vốn kinh doanh được định nghĩa là tổng tài sản được sử dụng đầu tư vào hoạt động sản xuất kinh doanh nhằm mục đích sinh lời. Vốn được phân loại theo nguồn hình thành (vốn chủ sở hữu, vốn vay) và theo đặc điểm chu chuyển (vốn cố định, vốn lưu động). Vai trò của vốn là điều kiện cần thiết cho sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng cạnh tranh và hiệu quả sản xuất kinh doanh.

  2. Lý thuyết về hiệu quả sử dụng vốn: Hiệu quả sử dụng vốn phản ánh khả năng sinh lời trên đồng vốn đầu tư, được đo lường qua các chỉ tiêu tài chính như tỷ suất lợi nhuận trên vốn kinh doanh (ROI), tốc độ luân chuyển vốn lưu động, vòng quay các khoản phải thu, hàng tồn kho, và hiệu suất sử dụng vốn cố định. Việc nâng cao hiệu quả sử dụng vốn giúp doanh nghiệp đảm bảo an toàn tài chính, tăng khả năng cạnh tranh và phát triển bền vững.

Các khái niệm chính bao gồm: vốn lưu động, vốn cố định, hiệu quả sử dụng vốn lưu động, hiệu quả sử dụng vốn cố định, tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE), và các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng vốn như nhân tố khách quan (kinh tế, chính sách pháp luật, thị trường tài chính) và nhân tố chủ quan (nhân sự, cơ cấu vốn, chi phí vốn).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp thu thập dữ liệu thứ cấp, bao gồm số liệu tài chính, báo cáo kinh doanh của EFI giai đoạn 2017-2021, các tài liệu lý thuyết và nghiên cứu trước đó. Cỡ mẫu là toàn bộ dữ liệu tài chính của công ty trong giai đoạn nghiên cứu.

Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng kỹ thuật thống kê mô tả, lập bảng, so sánh ngang dọc các chỉ tiêu tài chính qua các năm, sử dụng phần mềm Excel để xử lý số liệu. Các phương pháp phân tích bao gồm:

  • Phương pháp so sánh: đánh giá xu hướng biến động các chỉ tiêu tài chính qua các năm.
  • Phương pháp cân đối: phân tích mối quan hệ giữa tổng tài sản và nguồn vốn.
  • Phân tích chi tiết: đánh giá các tỷ lệ tài chính về khả năng thanh toán, hoạt động, sinh lời và đòn bẩy tài chính.
  • Phương pháp thay thế liên hoàn: xác định mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố đến hiệu quả sử dụng vốn.

Timeline nghiên cứu kéo dài từ tháng 1/2022 đến tháng 12/2022, bao gồm giai đoạn thu thập dữ liệu, phân tích và đề xuất giải pháp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hiệu quả sử dụng vốn lưu động giảm sút: Tỷ lệ vốn lưu động chiếm khoảng 45-50% tổng tài sản, chủ yếu tập trung vào các khoản phải thu và đầu tư tài chính ngắn hạn. Tuy nhiên, vòng quay vốn lưu động và các khoản phải thu có xu hướng giảm, dẫn đến vốn bị chiếm dụng lớn, ảnh hưởng đến khả năng thanh khoản. Ví dụ, khoản phải thu khách hàng năm 2019 là 15,08 tỷ đồng, giảm xuống còn 6,09 tỷ đồng năm 2021, cho thấy sự cải thiện nhưng vẫn còn tồn đọng vốn lưu động lớn.

  2. Hiệu quả sử dụng vốn cố định thấp: Tài sản cố định chiếm tỷ trọng nhỏ trong tổng tài sản (khoảng 3-4%), chủ yếu là đầu tư tài chính dài hạn. Hiệu suất sử dụng vốn cố định chưa cao, với tỷ suất lợi nhuận vốn cố định thấp, ảnh hưởng đến khả năng sinh lời tổng thể của công ty.

  3. Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) âm và giảm mạnh: Lợi nhuận sau thuế của công ty năm 2019 đạt 239 triệu đồng, nhưng năm 2020 và 2021 lần lượt lỗ 3,75 tỷ đồng và 7,72 tỷ đồng. Nguyên nhân chính là do chi phí quản lý doanh nghiệp tăng cao, chi phí dự phòng và xử lý công nợ lớn (5,2 tỷ đồng năm 2020 và 7,83 tỷ đồng năm 2021).

  4. Cơ cấu vốn chủ sở hữu chiếm tỷ trọng lớn (trên 97%) trong tổng nguồn vốn nhưng vốn chủ sở hữu giảm từ 91,5 tỷ đồng năm 2019 xuống còn 79,9 tỷ đồng năm 2021 do lỗ lũy kế lớn. Điều này làm giảm khả năng tài trợ vốn và tăng rủi ro tài chính cho công ty.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của hiệu quả sử dụng vốn thấp là do công ty áp dụng chính sách quản lý tài sản lưu động quá thận trọng, dẫn đến vốn bị chiếm dụng lớn trong các khoản phải thu và đầu tư tài chính ngắn hạn. Mặc dù điều này giúp đảm bảo tỷ lệ thanh khoản tốt, nhưng lại làm giảm tốc độ luân chuyển vốn và hiệu quả sử dụng vốn lưu động.

Chi phí quản lý doanh nghiệp tăng đột biến trong giai đoạn 2019-2020, chủ yếu do các khoản dự phòng và xử lý công nợ tồn đọng từ năm 2017, ảnh hưởng tiêu cực đến lợi nhuận và hiệu quả sử dụng vốn. So sánh với một số nghiên cứu trong ngành tài chính doanh nghiệp, việc kiểm soát chi phí quản lý và nâng cao hiệu quả thu hồi công nợ là yếu tố then chốt để cải thiện hiệu quả sử dụng vốn.

Cơ cấu vốn chủ sở hữu chiếm tỷ trọng lớn giúp công ty có nền tảng tài chính ổn định, nhưng việc giảm vốn chủ sở hữu do lỗ lũy kế làm tăng áp lực tài chính và hạn chế khả năng mở rộng đầu tư. Việc cân đối hợp lý giữa vốn chủ sở hữu và vốn vay sẽ giúp giảm chi phí vốn và nâng cao hiệu quả sử dụng vốn.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ xu hướng lợi nhuận sau thuế, bảng phân tích cơ cấu tài sản và nguồn vốn, cũng như các chỉ tiêu hiệu quả sử dụng vốn qua các năm để minh họa rõ nét hơn về thực trạng và xu hướng biến động.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tối ưu hóa quản lý vốn lưu động: Rút ngắn kỳ thu tiền bình quân và tăng vòng quay các khoản phải thu bằng cách áp dụng chính sách tín dụng thương mại linh hoạt, tăng cường thu hồi công nợ. Mục tiêu giảm tỷ lệ vốn lưu động chiếm dụng xuống dưới 40% tổng tài sản trong vòng 2 năm tới. Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc và Phòng Kế toán.

  2. Kiểm soát và giảm chi phí quản lý doanh nghiệp: Xây dựng kế hoạch kiểm soát chi phí chặt chẽ, rà soát các khoản chi không cần thiết, đặc biệt là chi phí dự phòng và xử lý công nợ. Mục tiêu giảm chi phí quản lý ít nhất 15% trong năm tài chính tiếp theo. Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc và Phòng Tài chính - Kế toán.

  3. Cân đối cơ cấu vốn hợp lý: Xem xét huy động vốn vay với chi phí thấp để bổ sung vốn lưu động và đầu tư tài sản cố định, giảm áp lực vốn chủ sở hữu. Mục tiêu duy trì tỷ lệ vốn vay trong tổng nguồn vốn khoảng 20-30% trong 3 năm tới nhằm tối ưu chi phí vốn. Chủ thể thực hiện: Hội đồng Quản trị và Ban Giám đốc.

  4. Nâng cao năng lực quản trị tài chính và sử dụng vốn: Tổ chức đào tạo chuyên sâu cho đội ngũ quản lý và nhân viên về quản lý tài chính hiện đại, áp dụng công nghệ thông tin trong quản lý vốn. Mục tiêu hoàn thành chương trình đào tạo trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc phối hợp với các đơn vị đào tạo.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo doanh nghiệp tài chính và đầu tư: Giúp hiểu rõ thực trạng và các giải pháp nâng cao hiệu quả sử dụng vốn, từ đó xây dựng chiến lược tài chính phù hợp.

  2. Nhà quản lý tài chính doanh nghiệp: Cung cấp các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả sử dụng vốn và phương pháp phân tích chi tiết, hỗ trợ công tác quản lý vốn hiệu quả hơn.

  3. Chuyên gia tư vấn tài chính và đầu tư: Là tài liệu tham khảo để tư vấn cho các doanh nghiệp trong lĩnh vực tài chính giáo dục và các ngành liên quan về quản lý vốn.

  4. Sinh viên và nghiên cứu sinh ngành Quản trị Kinh doanh, Tài chính: Giúp nâng cao kiến thức thực tiễn về quản lý vốn và áp dụng các phương pháp phân tích tài chính trong doanh nghiệp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Hiệu quả sử dụng vốn là gì và tại sao quan trọng?
    Hiệu quả sử dụng vốn phản ánh khả năng sinh lời trên đồng vốn đầu tư, giúp doanh nghiệp tối ưu hóa nguồn lực tài chính, tăng khả năng cạnh tranh và phát triển bền vững. Ví dụ, tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) cao cho thấy vốn được sử dụng hiệu quả.

  2. Các chỉ tiêu nào dùng để đánh giá hiệu quả sử dụng vốn?
    Các chỉ tiêu phổ biến gồm vòng quay vốn lưu động, kỳ thu tiền bình quân, hiệu suất sử dụng vốn cố định, tỷ suất lợi nhuận trên vốn kinh doanh (ROI), và tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE). Những chỉ tiêu này giúp đánh giá chi tiết từng bộ phận vốn.

  3. Nguyên nhân chính dẫn đến hiệu quả sử dụng vốn thấp tại EFI là gì?
    Nguyên nhân chủ yếu là do vốn lưu động bị chiếm dụng lớn trong các khoản phải thu và đầu tư tài chính ngắn hạn, chi phí quản lý doanh nghiệp cao, và lỗ lũy kế kéo dài làm giảm vốn chủ sở hữu.

  4. Làm thế nào để cải thiện hiệu quả sử dụng vốn trong doanh nghiệp?
    Cần tối ưu hóa quản lý vốn lưu động, kiểm soát chi phí quản lý, cân đối cơ cấu vốn hợp lý và nâng cao năng lực quản trị tài chính. Ví dụ, rút ngắn thời gian thu hồi công nợ giúp tăng tốc độ luân chuyển vốn.

  5. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng trong luận văn?
    Luận văn sử dụng phương pháp phân tích thống kê mô tả, so sánh, cân đối, phân tích chi tiết và thay thế liên hoàn dựa trên dữ liệu tài chính thực tế của EFI giai đoạn 2017-2021, nhằm đánh giá toàn diện hiệu quả sử dụng vốn.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận về vốn và hiệu quả sử dụng vốn trong doanh nghiệp, làm rõ các khái niệm và chỉ tiêu đánh giá quan trọng.
  • Phân tích thực trạng tại Công ty cổ phần Đầu tư Tài chính Giáo dục cho thấy hiệu quả sử dụng vốn còn nhiều hạn chế, đặc biệt trong quản lý vốn lưu động và chi phí quản lý doanh nghiệp.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng vốn, bao gồm tối ưu hóa quản lý vốn lưu động, kiểm soát chi phí, cân đối cơ cấu vốn và nâng cao năng lực quản trị tài chính.
  • Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng, góp phần giúp doanh nghiệp cải thiện hiệu quả tài chính và tăng cường khả năng cạnh tranh trong bối cảnh kinh tế hội nhập.
  • Các bước tiếp theo là triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi và đánh giá hiệu quả thực hiện trong giai đoạn 2023-2025, đồng thời mở rộng nghiên cứu sang các doanh nghiệp cùng ngành để so sánh và hoàn thiện hơn.

Quý độc giả và các nhà quản lý doanh nghiệp được khuyến khích áp dụng các kết quả nghiên cứu này để nâng cao hiệu quả sử dụng vốn, góp phần phát triển bền vững doanh nghiệp trong tương lai.