Tổng quan nghiên cứu

Giáo dục mầm non đóng vai trò nền tảng trong hệ thống giáo dục quốc dân, đặc biệt trong việc phát triển toàn diện về thể chất, trí tuệ và thẩm mỹ cho trẻ từ 18 tháng đến 6 tuổi. Tại Trường Trung cấp Sư phạm Mẫu giáo – Nhà trẻ Hà Nội, hoạt động tạo hình (HĐTH) được xem là một phần quan trọng trong chương trình đào tạo giáo sinh ngành sư phạm mầm non. Năm học 2016 – 2017, nghiên cứu tập trung khảo sát thực trạng dạy học môn Phương pháp hướng dẫn trẻ mầm non hoạt động tạo hình nhằm nâng cao chất lượng đào tạo giáo sinh. Mục tiêu cụ thể là phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả dạy học, từ đó đề xuất các biện pháp cải tiến phù hợp với đặc thù của trường và yêu cầu đổi mới giáo dục mầm non hiện đại.

Phạm vi nghiên cứu giới hạn trong không gian Trường Trung cấp Sư phạm Mẫu giáo – Nhà trẻ Hà Nội, với đối tượng là giáo viên và giáo sinh tham gia giảng dạy và học tập môn học này. Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc góp phần nâng cao năng lực chuyên môn, kỹ năng sư phạm cho giáo sinh, đồng thời đáp ứng yêu cầu đổi mới chương trình đào tạo theo Thông tư số 22/2014/TT-BGDĐT. Qua đó, giúp cải thiện chất lượng giáo dục thẩm mỹ và phương pháp học tập, góp phần phát triển toàn diện cho trẻ mầm non, đồng thời tạo tiền đề cho sự phát triển bền vững của ngành sư phạm mầm non tại Hà Nội và các địa phương lân cận.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình giáo dục mầm non hiện đại, trong đó có:

  • Lý thuyết phát triển tâm sinh lý trẻ mầm non: Nhấn mạnh đặc điểm phát triển nhận thức, vận động và cảm xúc của trẻ từ 18 tháng đến 6 tuổi, làm cơ sở xây dựng phương pháp dạy học phù hợp.
  • Mô hình hoạt động tạo hình trong giáo dục mầm non: Định nghĩa hoạt động tạo hình là quá trình giúp trẻ nhận biết và phản ánh thế giới xung quanh qua các hình thức như vẽ, nặn, xé dán, chắp ghép, nhằm phát triển kỹ năng vận động tinh, tư duy thẩm mỹ và sáng tạo.
  • Phương pháp dạy học tích cực: Tập trung vào việc phát huy tính chủ động, sáng tạo của giáo sinh và trẻ, sử dụng các phương pháp như thuyết trình tích cực, trực quan, thực hành, trò chơi và đánh giá sản phẩm tạo hình.
  • Khái niệm về công nghệ thông tin trong giáo dục: Ứng dụng CNTT như một công cụ hỗ trợ đổi mới phương pháp giảng dạy, tăng tính sinh động và hấp dẫn cho bài học.

Các khái niệm chính bao gồm: hoạt động tạo hình (HĐTH), phương pháp hướng dẫn, giáo dục thẩm mỹ, giáo sinh mầm non, công nghệ thông tin trong giảng dạy.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng kết hợp các phương pháp sau:

  • Phân tích, tổng hợp tài liệu: Thu thập và hệ thống hóa các lý thuyết, tài liệu chuyên ngành về hoạt động tạo hình và phương pháp dạy học mầm non, làm cơ sở lý luận cho đề tài.
  • Khảo sát, điều tra thực trạng: Sử dụng phiếu hỏi và phỏng vấn sâu với giáo viên và giáo sinh tại Trường TCSP Mẫu giáo – Nhà trẻ Hà Nội trong năm học 2016 – 2017 để thu thập dữ liệu về thực trạng dạy học môn Phương pháp hướng dẫn trẻ mầm non hoạt động tạo hình.
  • Phương pháp thực nghiệm sư phạm: Thực hiện các biện pháp nâng cao chất lượng dạy học, sau đó đánh giá hiệu quả qua ý kiến phản hồi của giáo sinh và giáo viên, đồng thời quan sát kết quả học tập và thực hành của giáo sinh.
  • Cỡ mẫu: Khoảng 100 giáo sinh và 15 giáo viên tham gia khảo sát và thực nghiệm, được chọn theo phương pháp chọn mẫu thuận tiện nhằm đảm bảo tính đại diện cho đối tượng nghiên cứu.

Thời gian nghiên cứu kéo dài trong năm học 2016 – 2017, tập trung vào học kỳ 2 khi môn học được triển khai.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng cơ sở vật chất và trang thiết bị dạy học còn hạn chế: Khoảng 70% giáo viên phản ánh thiếu tranh ảnh minh họa và thiết bị hỗ trợ như máy chiếu, màn chiếu chưa đầy đủ, ảnh hưởng đến hiệu quả giảng dạy. Việc chuẩn bị giáo cụ trực quan chủ yếu do giáo viên tự làm, mất nhiều thời gian.

  2. Phương pháp dạy học chủ yếu là truyền thống, chưa khai thác hiệu quả CNTT: Chỉ khoảng 30% giáo viên sử dụng công nghệ thông tin trong các tiết dạy thường xuyên, phần lớn chỉ dùng trong các tiết thao giảng. Việc soạn giáo án điện tử còn hạn chế do thiếu kỹ năng và thời gian.

  3. Giáo sinh có sự chênh lệch về trình độ và kỹ năng thực hành: Khoảng 40% giáo sinh có kỹ năng thực hành tốt, tự tin đứng lớp, trong khi 60% còn yếu về kỹ năng sư phạm và khả năng vận dụng kiến thức lý thuyết vào thực tế. Việc thực hành trên lớp và dự giờ tại các trường mầm non còn ít, chưa được tổ chức thường xuyên.

  4. Thời gian thực hành trên lớp chưa được tăng cường hợp lý: Thời khóa biểu hiện tại phân bổ 9 tiết/ngày, nhưng thời gian dành cho thực hành tạo hình còn hạn chế, gây khó khăn cho giáo sinh trong việc làm quen và nâng cao kỹ năng.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của các hạn chế trên xuất phát từ nhiều yếu tố. Cơ sở vật chất chưa đồng bộ do nguồn lực đầu tư hạn chế, trong khi yêu cầu đổi mới giáo dục mầm non ngày càng cao đòi hỏi trang thiết bị hiện đại hơn. Việc ứng dụng công nghệ thông tin còn hạn chế do giáo viên chưa được đào tạo bài bản về kỹ năng CNTT, dẫn đến việc sử dụng chưa hiệu quả trong giảng dạy.

Sự chênh lệch trình độ giáo sinh phản ánh đặc thù tuyển sinh xét tuyển theo kết quả học tập phổ thông, chưa có sự phân loại năng lực chuyên môn ngay từ đầu. Việc thực hành và dự giờ tại các trường mầm non chưa được tổ chức thường xuyên khiến giáo sinh thiếu trải nghiệm thực tế, ảnh hưởng đến kỹ năng sư phạm.

So sánh với các nghiên cứu trong ngành giáo dục mầm non, kết quả này tương đồng với báo cáo của ngành giáo dục Hà Nội về thực trạng đào tạo giáo viên mầm non, trong đó nhấn mạnh vai trò của đổi mới phương pháp dạy học và tăng cường ứng dụng CNTT. Việc tăng cường thực hành và trải nghiệm thực tế được xem là yếu tố then chốt để nâng cao chất lượng đào tạo.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ giáo viên sử dụng CNTT, biểu đồ tròn phân bố trình độ kỹ năng giáo sinh, và bảng tổng hợp các hạn chế về cơ sở vật chất.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và nâng cao kỹ năng sử dụng công nghệ thông tin cho giáo viên

    • Mục tiêu: 100% giáo viên thành thạo soạn giáo án điện tử và ứng dụng CNTT trong giảng dạy.
    • Thời gian: Triển khai trong năm học tiếp theo.
    • Chủ thể thực hiện: Ban giám hiệu phối hợp với phòng đào tạo tổ chức các khóa tập huấn chuyên sâu.
  2. Đầu tư bổ sung trang thiết bị dạy học hiện đại, đặc biệt là thiết bị trình chiếu và giáo cụ trực quan

    • Mục tiêu: Trang bị đầy đủ máy chiếu, màn chiếu cho 100% phòng học môn tạo hình.
    • Thời gian: Trong vòng 12 tháng.
    • Chủ thể thực hiện: Ban giám hiệu phối hợp với Sở GD&ĐT Hà Nội và các nhà tài trợ.
  3. Tăng cường thời gian thực hành và tổ chức dự giờ, dạy thử tại các trường mầm non trên địa bàn

    • Mục tiêu: Mỗi giáo sinh có ít nhất 20 giờ thực hành và dự giờ thực tế trong năm học.
    • Thời gian: Áp dụng ngay từ học kỳ 1 năm học tới.
    • Chủ thể thực hiện: Bộ môn Mỹ thuật phối hợp với các trường mầm non liên kết.
  4. Xây dựng chương trình bồi dưỡng kỹ năng sư phạm và phương pháp dạy học tích cực cho giáo sinh

    • Mục tiêu: 90% giáo sinh đạt chuẩn kỹ năng sư phạm theo tiêu chí nhà trường.
    • Thời gian: Triển khai trong 2 năm học tiếp theo.
    • Chủ thể thực hiện: Bộ môn Mỹ thuật và phòng đào tạo.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giáo viên và giảng viên ngành sư phạm mầm non

    • Lợi ích: Nắm bắt thực trạng và phương pháp đổi mới dạy học hoạt động tạo hình, áp dụng vào giảng dạy và bồi dưỡng giáo sinh.
    • Use case: Thiết kế bài giảng sinh động, nâng cao kỹ năng thực hành cho học sinh.
  2. Quản lý giáo dục và cán bộ đào tạo tại các trường trung cấp, cao đẳng sư phạm

    • Lợi ích: Cơ sở để xây dựng, chỉnh lý giáo trình và chương trình đào tạo phù hợp với yêu cầu đổi mới giáo dục.
    • Use case: Lập kế hoạch đầu tư trang thiết bị, tổ chức tập huấn CNTT cho giáo viên.
  3. Giáo sinh ngành sư phạm mầm non

    • Lợi ích: Hiểu rõ đặc điểm phát triển trẻ mầm non, phương pháp hướng dẫn hoạt động tạo hình, nâng cao kỹ năng sư phạm.
    • Use case: Chuẩn bị tốt cho quá trình thực tập và công tác sau khi ra trường.
  4. Nhà nghiên cứu và chuyên gia giáo dục mầm non

    • Lợi ích: Tài liệu tham khảo về thực trạng và giải pháp nâng cao chất lượng đào tạo giáo viên mầm non trong bối cảnh đổi mới.
    • Use case: Phát triển các đề tài nghiên cứu tiếp theo, đề xuất chính sách giáo dục.

Câu hỏi thường gặp

  1. Hoạt động tạo hình có vai trò gì trong giáo dục mầm non?
    Hoạt động tạo hình giúp trẻ phát triển kỹ năng vận động tinh, tư duy thẩm mỹ và khả năng sáng tạo thông qua các hình thức như vẽ, nặn, xé dán. Đây là nền tảng quan trọng cho sự phát triển toàn diện của trẻ.

  2. Phương pháp dạy học tích cực được áp dụng như thế nào trong môn học này?
    Phương pháp tích cực tập trung vào việc giáo sinh chủ động tham gia, thực hành dạy học, sử dụng trực quan và trò chơi để tăng hứng thú và hiệu quả tiếp thu kiến thức.

  3. Tại sao việc ứng dụng công nghệ thông tin trong giảng dạy còn hạn chế?
    Nguyên nhân chính là do giáo viên chưa được đào tạo bài bản về kỹ năng CNTT, thiếu thời gian và nguồn lực để soạn giáo án điện tử sinh động, dẫn đến việc sử dụng CNTT chưa thường xuyên và hiệu quả.

  4. Làm thế nào để tăng cường kỹ năng thực hành cho giáo sinh?
    Cần tăng thời gian thực hành trên lớp, tổ chức dự giờ và dạy thử tại các trường mầm non thực tế, đồng thời áp dụng phương pháp học tập qua thực hành và tự đánh giá.

  5. Những khó khăn chính trong việc nâng cao chất lượng dạy học môn Phương pháp hướng dẫn trẻ mầm non hoạt động tạo hình là gì?
    Bao gồm hạn chế về cơ sở vật chất, sự chênh lệch trình độ giáo sinh, phương pháp dạy học truyền thống chưa đổi mới, và thiếu sự ứng dụng hiệu quả công nghệ thông tin.

Kết luận

  • Luận văn đã làm rõ vai trò quan trọng của hoạt động tạo hình trong phát triển toàn diện trẻ mầm non và thực trạng dạy học môn Phương pháp hướng dẫn trẻ mầm non hoạt động tạo hình tại Trường TCSP Mẫu giáo – Nhà trẻ Hà Nội.
  • Phân tích chi tiết các hạn chế về cơ sở vật chất, phương pháp giảng dạy và kỹ năng của giáo sinh, từ đó đề xuất các biện pháp nâng cao chất lượng đào tạo.
  • Đề xuất tập trung vào đào tạo kỹ năng CNTT cho giáo viên, đầu tư trang thiết bị hiện đại, tăng cường thực hành và dự giờ thực tế cho giáo sinh.
  • Nghiên cứu có thể làm cơ sở để chỉnh lý giáo trình, đổi mới chương trình đào tạo theo quy định của Bộ Giáo dục và Đào tạo.
  • Khuyến nghị các bước tiếp theo là triển khai các giải pháp đề xuất trong năm học tới, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và đối tượng để nâng cao hiệu quả đào tạo giáo viên mầm non.

Hành động tiếp theo: Ban giám hiệu và bộ môn cần phối hợp xây dựng kế hoạch đào tạo CNTT, đầu tư trang thiết bị và tổ chức các hoạt động thực hành thực tế cho giáo sinh nhằm nâng cao chất lượng đào tạo toàn diện.