I. Khái niệm và đặc điểm chia tài sản chung là quyền sử dụng đất khi ly hôn
Luận văn thạc sĩ luật học này tập trung vào việc chia tài sản chung là quyền sử dụng đất của vợ chồng khi ly hôn theo pháp luật Việt Nam. Đầu tiên, luận văn làm rõ khái niệm tài sản chung, được định nghĩa trong Bộ luật Dân sự 2015 bao gồm vật, tiền, giấy tờ có giá và quyền tài sản. Tài sản chung của vợ chồng được quy định tại Điều 33 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, bao gồm tài sản do vợ chồng tạo ra, thu nhập, hoa lợi, lợi tức từ tài sản riêng, tài sản thừa kế chung, được tặng cho chung và tài sản khác mà vợ chồng thỏa thuận là tài sản chung. Đặc biệt, quyền sử dụng đất là một loại tài sản đặc biệt, có giá trị kinh tế cao và thường là nguồn gốc tranh chấp khi ly hôn. Luận văn nhấn mạnh vào sự phức tạp của việc chia quyền sử dụng đất, liên quan đến nhiều yếu tố như nguồn gốc đất, công sức đóng góp của mỗi bên, mục đích sử dụng đất... Ví dụ, việc xác định tài sản chung khi quyền sử dụng đất chỉ đứng tên một người, hoặc phân chia giá trị đất khi có tài sản gắn liền với đất (như nhà cửa) đòi hỏi sự xem xét kỹ lưỡng. Luận văn cũng phân tích các đặc điểm của quyền sử dụng đất là tài sản chung, như tính sở hữu chung hợp nhất, tức phần quyền sở hữu của mỗi chủ sở hữu chung không được xác định đối với tài sản chung.
II. Cơ sở pháp lý và thực tiễn áp dụng
Luận văn phân tích cơ sở pháp lý của việc chia tài sản chung là quyền sử dụng đất, dựa trên Bộ luật Dân sự 2015, Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, Luật Đất đai 2013 và các văn bản hướng dẫn. Các nguyên tắc chia tài sản chung khi ly hôn được đề cập, bao gồm nguyên tắc bình đẳng, tự nguyện, bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của vợ, chồng và con. Luận văn cũng xem xét các trường hợp chia tài sản theo thỏa thuận và theo luật định. Phần quan trọng của luận văn là phân tích thực tiễn áp dụng pháp luật, đưa ra các ví dụ cụ thể về tranh chấp chia quyền sử dụng đất khi ly hôn, như trường hợp đất được tặng cho từ bố mẹ, hoặc đất do vợ chồng cùng tạo lập. Các ví dụ này cho thấy những khó khăn, vướng mắc trong thực tế, chẳng hạn như việc xác định giá trị đóng góp của mỗi bên, hoặc việc áp dụng luật khi có sự chồng chéo giữa các quy định pháp luật. Luận văn cũng đề cập đến vai trò của tòa án trong việc giải quyết các tranh chấp này, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc áp dụng luật công bằng và hợp lý.
III. So sánh pháp luật và kinh nghiệm quốc tế
Để làm rõ hơn vấn đề, luận văn so sánh pháp luật Việt Nam với pháp luật của một số nước khác như Pháp, Trung Quốc, Thái Lan về chia tài sản chung là quyền sử dụng đất khi ly hôn. Việc so sánh này giúp làm nổi bật những điểm tương đồng và khác biệt trong cách tiếp cận vấn đề, đồng thời rút ra những bài học kinh nghiệm quý báu. Ví dụ, luận văn có thể phân tích cách thức xác định tài sản chung, nguyên tắc chia tài sản, và vai trò của tòa án trong các hệ thống pháp luật khác nhau. Qua đó, luận văn đánh giá những điểm mạnh và điểm yếu của pháp luật Việt Nam, và đề xuất những hướng hoàn thiện pháp luật nhằm đảm bảo công bằng và hiệu quả hơn trong việc giải quyết tranh chấp.
IV. Kiến nghị hoàn thiện pháp luật và nâng cao hiệu quả áp dụng
Dựa trên những phân tích và đánh giá, luận văn đưa ra các kiến nghị nhằm hoàn thiện pháp luật và nâng cao hiệu quả áp dụng pháp luật về chia tài sản chung là quyền sử dụng đất khi ly hôn. Các kiến nghị này có thể bao gồm việc sửa đổi, bổ sung các quy định pháp luật hiện hành, hoặc ban hành các văn bản hướng dẫn cụ thể hơn. Luận văn cũng đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao năng lực của các cơ quan thực thi pháp luật, đặc biệt là tòa án, trong việc giải quyết tranh chấp. Một số kiến nghị có thể tập trung vào việc làm rõ hơn khái niệm tài sản chung, quy định cụ thể hơn về cách thức xác định giá trị đóng góp của mỗi bên, và đơn giản hóa thủ tục giải quyết tranh chấp. Mục tiêu cuối cùng là đảm bảo quyền và lợi ích hợp pháp của các bên liên quan, đồng thời góp phần ổn định xã hội.