Tổng quan nghiên cứu

Chính quyền địa phương là một bộ phận quan trọng trong bộ máy nhà nước, có vai trò quyết định hiệu quả thực thi pháp luật và bảo đảm quyền lợi chính đáng của công dân trên địa bàn. Tại Việt Nam, chính quyền địa phương được tổ chức theo nhiều cấp với đặc điểm kinh tế - xã hội đa dạng, tuy nhiên vẫn còn tồn tại tình trạng "đồng phục" trong tổ chức, thiếu sự đa dạng và linh hoạt, ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động và triển khai chính sách. Theo ước tính, việc cải cách chính quyền địa phương là nhu cầu cấp thiết nhằm nâng cao hiệu lực, hiệu quả quản lý nhà nước, đáp ứng yêu cầu phát triển kinh tế - xã hội trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là đánh giá thực trạng cải cách chính quyền địa phương tại Việt Nam từ khi Luật Tổ chức chính quyền địa phương sửa đổi năm 2019 đến nay, đồng thời đề xuất các quan điểm và giải pháp nhằm tiếp tục hoàn thiện mô hình tổ chức, cơ cấu, nhiệm vụ và quyền hạn của chính quyền địa phương. Phạm vi nghiên cứu bao gồm toàn quốc, tập trung vào các cấp chính quyền địa phương từ tỉnh đến xã, với thời gian nghiên cứu từ năm 2019 đến 2023. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn cho việc xây dựng chính sách cải cách chính quyền địa phương, góp phần nâng cao chất lượng quản lý nhà nước và phát triển bền vững địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên khung lý thuyết của chủ nghĩa Mác - Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh về nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa, kết hợp với các lý thuyết quản trị công và mô hình cải cách chính quyền địa phương trên thế giới. Hai lý thuyết trọng tâm gồm:

  1. Lý thuyết phân cấp, phân quyền trong quản lý nhà nước: Nhấn mạnh nguyên tắc phân định rõ nhiệm vụ, quyền hạn giữa các cấp chính quyền nhằm tạo sự tự chủ, trách nhiệm và giảm tải công việc cho cấp trên.

  2. Mô hình tổ chức chính quyền địa phương đa dạng: Bao gồm các mô hình như Hội đồng - Nhà quản lý (Council-Manager), Thị trưởng - Hội đồng (Mayor-Council), và hệ thống ủy ban (Commission), phản ánh sự khác biệt trong cơ cấu tổ chức và phân công nhiệm vụ.

Các khái niệm chính được sử dụng gồm: chính quyền địa phương, cải cách chính quyền địa phương, phân cấp quản lý nhà nước, mô hình tổ chức chính quyền địa phương, và nguyên tắc tập trung dân chủ.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp luận duy vật biện chứng, kết hợp các phương pháp nghiên cứu sau:

  • Phân tích - tổng hợp: Tổng hợp các quan điểm lý luận về cải cách chính quyền địa phương và các kinh nghiệm quốc tế, áp dụng trong chương 1 và chương 3.

  • Lịch sử: Phân tích quá trình hình thành, phát triển và cải cách chính quyền địa phương tại Việt Nam từ năm 1945 đến nay, đánh giá ưu điểm, hạn chế và nguyên nhân trong chương 2.

  • So sánh: So sánh các mô hình tổ chức và chính sách cải cách chính quyền địa phương ở Nhật Bản, Trung Quốc, Pháp để rút ra bài học cho Việt Nam.

Nguồn dữ liệu chính bao gồm các văn bản pháp luật như Hiến pháp năm 2013, Luật Tổ chức chính quyền địa phương năm 2015 (sửa đổi 2019), các nghị quyết của Ban Chấp hành Trung ương Đảng, báo cáo thực trạng cải cách chính quyền địa phương, cùng các tài liệu nghiên cứu trong và ngoài nước. Cỡ mẫu nghiên cứu là toàn bộ các cấp chính quyền địa phương trên phạm vi toàn quốc, với phương pháp chọn mẫu kết hợp phân tích định tính và định lượng nhằm đảm bảo tính toàn diện và sâu sắc.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Mô hình tổ chức chính quyền địa phương còn đồng phục, thiếu đa dạng: Khoảng 80% các địa phương áp dụng mô hình tổ chức tương tự nhau, chưa phù hợp với đặc điểm kinh tế - xã hội đa dạng của từng vùng. Việc này làm giảm tính chủ động và hiệu quả quản lý.

  2. Phân cấp, phân quyền chưa đồng bộ và triệt để: Mặc dù đã có chủ trương phân cấp, phân quyền, nhưng thực tế mới chỉ có khoảng 40% lĩnh vực được phân cấp rõ ràng cho chính quyền địa phương, nhiều nội dung vẫn bị tập trung ở trung ương hoặc cấp trên.

  3. Nguồn lực và năng lực cán bộ công chức địa phương còn hạn chế: Khoảng 35% cán bộ công chức chưa đáp ứng đầy đủ yêu cầu về chuyên môn và đạo đức công vụ, ảnh hưởng đến hiệu quả thực thi nhiệm vụ.

  4. Chuyển đổi số trong chính quyền địa phương được triển khai tích cực nhưng chưa đồng đều: Các thành phố lớn như Hà Nội, TP. Hồ Chí Minh đạt mức độ chuyển đổi số trên 70%, trong khi nhiều địa phương nông thôn chỉ đạt khoảng 30%, gây ra sự chênh lệch trong cung cấp dịch vụ công.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của các hạn chế trên xuất phát từ việc chưa hoàn thiện thể chế pháp luật về chính quyền địa phương, đặc biệt là các quy định về phân cấp, phân quyền và cơ cấu tổ chức. So với kinh nghiệm của Nhật Bản và Trung Quốc, Việt Nam còn thiếu sự đa dạng hóa mô hình tổ chức phù hợp với đặc điểm địa phương, cũng như chưa phát huy tối đa vai trò tự quản của chính quyền địa phương.

Việc phân cấp, phân quyền chưa triệt để dẫn đến tình trạng chồng chéo, trùng lặp trong quản lý, làm giảm hiệu quả hoạt động và gây khó khăn trong phối hợp giữa các cấp chính quyền. Nguồn lực hạn chế, đặc biệt là nhân lực chất lượng cao, làm giảm khả năng đáp ứng yêu cầu quản trị hiện đại và chuyển đổi số.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ phân cấp các lĩnh vực quản lý giữa trung ương và địa phương, bảng so sánh mức độ chuyển đổi số giữa các địa phương, và biểu đồ đánh giá năng lực cán bộ công chức theo từng vùng miền.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Đổi mới mô hình tổ chức chính quyền địa phương theo đặc thù vùng miền: Áp dụng mô hình tổ chức linh hoạt, đa dạng phù hợp với đặc điểm kinh tế - xã hội từng địa phương nhằm nâng cao hiệu quả quản lý. Thời gian thực hiện: 2024-2026. Chủ thể: Bộ Nội vụ phối hợp với các địa phương.

  2. Tăng cường phân cấp, phân quyền đồng bộ và triệt để: Rà soát, sửa đổi các văn bản pháp luật để phân định rõ ràng nhiệm vụ, quyền hạn giữa các cấp chính quyền, giảm thiểu sự can thiệp không cần thiết từ cấp trên. Thời gian: 2024-2025. Chủ thể: Quốc hội, Chính phủ.

  3. Nâng cao năng lực và đạo đức công vụ của cán bộ công chức địa phương: Tổ chức đào tạo, bồi dưỡng chuyên môn, kỹ năng quản lý và chuyển đổi số cho đội ngũ cán bộ, công chức; đồng thời tăng cường kiểm tra, giám sát. Thời gian: 2024-2027. Chủ thể: Bộ Nội vụ, các địa phương.

  4. Đẩy mạnh chuyển đổi số trong chính quyền địa phương: Xây dựng hạ tầng công nghệ thông tin đồng bộ, phát triển dịch vụ công trực tuyến, nâng cao tỷ lệ sử dụng dịch vụ số tại các địa phương, đặc biệt là vùng nông thôn. Thời gian: 2024-2028. Chủ thể: Bộ Thông tin và Truyền thông, các địa phương.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý nhà nước: Sử dụng luận văn để xây dựng, điều chỉnh chính sách cải cách chính quyền địa phương phù hợp với thực tiễn và xu hướng phát triển.

  2. Cán bộ, công chức chính quyền địa phương: Nâng cao nhận thức về vai trò, nhiệm vụ và quyền hạn, từ đó nâng cao hiệu quả công tác quản lý và phục vụ nhân dân.

  3. Các nhà nghiên cứu và học giả trong lĩnh vực luật học, quản lý nhà nước: Tham khảo để phát triển các nghiên cứu sâu hơn về cải cách chính quyền địa phương và quản trị công.

  4. Các tổ chức quốc tế và đối tác phát triển: Hiểu rõ thực trạng và nhu cầu cải cách chính quyền địa phương tại Việt Nam để hỗ trợ hiệu quả các chương trình hợp tác phát triển.

Câu hỏi thường gặp

  1. Cải cách chính quyền địa phương là gì?
    Cải cách chính quyền địa phương là quá trình thay đổi có hệ thống nhằm nâng cao hiệu lực, hiệu quả hoạt động của các cơ quan nhà nước ở địa phương, bao gồm đổi mới mô hình tổ chức, phân cấp phân quyền và nâng cao năng lực cán bộ.

  2. Tại sao cần phân cấp, phân quyền trong chính quyền địa phương?
    Phân cấp, phân quyền giúp phân định rõ nhiệm vụ, quyền hạn giữa các cấp chính quyền, tạo điều kiện cho chính quyền địa phương tự chủ, chủ động trong quản lý, giảm tải cho cấp trên và nâng cao hiệu quả quản lý.

  3. Mô hình tổ chức chính quyền địa phương nào phù hợp với Việt Nam?
    Việt Nam cần đa dạng hóa mô hình tổ chức theo đặc thù vùng miền, kết hợp các mô hình như Hội đồng - Nhà quản lý và Thị trưởng - Hội đồng để phù hợp với điều kiện kinh tế - xã hội từng địa phương.

  4. Chuyển đổi số ảnh hưởng thế nào đến cải cách chính quyền địa phương?
    Chuyển đổi số giúp nâng cao hiệu quả cung cấp dịch vụ công, minh bạch hóa hoạt động, tăng cường tương tác giữa chính quyền và người dân, góp phần hiện đại hóa quản trị nhà nước.

  5. Làm thế nào để nâng cao năng lực cán bộ công chức địa phương?
    Thông qua đào tạo chuyên môn, bồi dưỡng kỹ năng quản lý, chuyển đổi số, đồng thời tăng cường kiểm tra, giám sát và xây dựng môi trường làm việc minh bạch, trách nhiệm.

Kết luận

  • Chính quyền địa phương đóng vai trò then chốt trong quản lý nhà nước và phát triển kinh tế - xã hội địa phương.
  • Mô hình tổ chức hiện nay còn đồng phục, phân cấp phân quyền chưa triệt để, nguồn lực và năng lực cán bộ còn hạn chế.
  • Cần đổi mới mô hình tổ chức, tăng cường phân cấp phân quyền, nâng cao năng lực cán bộ và đẩy mạnh chuyển đổi số.
  • Các giải pháp đề xuất có tính khả thi, hướng tới nâng cao hiệu lực, hiệu quả quản lý nhà nước tại địa phương trong giai đoạn 2024-2028.
  • Kêu gọi các cơ quan quản lý, cán bộ công chức và các nhà nghiên cứu cùng phối hợp thực hiện các giải pháp để cải cách chính quyền địa phương đạt hiệu quả cao nhất.