Tổng quan nghiên cứu
Huyện Lục Ngạn, tỉnh Bắc Giang, là vùng trọng điểm trồng vải thiều với diện tích khoảng 15.290 ha, chiếm 54% diện tích trồng vải toàn tỉnh. Năm 2020, sản lượng vải thiều đạt khoảng 89.900 tấn, trong đó tiêu thụ nội địa khoảng 47.300 tấn và xuất khẩu quốc tế đạt 42.600 tấn, chủ yếu sang thị trường Trung Quốc chiếm 98,8%. Mặc dù sản lượng lớn và thị trường rộng mở, các hộ nông dân vẫn gặp khó khăn về đầu ra sản phẩm do sự liên kết chưa hiệu quả giữa các thành viên trong chuỗi cung ứng. Vấn đề này ảnh hưởng trực tiếp đến thu nhập và đời sống của người dân địa phương.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá các hình thức liên kết giữa các thành viên trong chuỗi cung ứng vải thiều Lục Ngạn, phân tích các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả liên kết. Nghiên cứu tập trung vào các mối quan hệ giữa hộ nông dân, doanh nghiệp, hợp tác xã, người thu gom và các cơ sở chế biến tại hai xã tiêu biểu là Phì Điền và Quý Sơn, trong giai đoạn từ 2016 đến 2021. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc phát triển chuỗi cung ứng bền vững, nâng cao giá trị sản phẩm và cải thiện thu nhập cho người nông dân, đồng thời góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế địa phương.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết về liên kết kinh tế và chuỗi cung ứng. Liên kết kinh tế được hiểu là sự hợp tác tự nguyện, bình đẳng và cùng có lợi giữa các chủ thể nhằm khai thác tối đa tiềm năng và tạo ra giá trị chung. Các nguyên tắc cơ bản của liên kết bao gồm: phát triển hiệu quả, tự nguyện, hài hòa lợi ích, ràng buộc pháp lý và hoạt động theo điều lệ tổ chức.
Chuỗi cung ứng được định nghĩa là mạng lưới các tổ chức phối hợp trong quá trình cung cấp nguyên liệu, sản xuất và phân phối sản phẩm đến người tiêu dùng cuối cùng. Các thành viên chính trong chuỗi gồm nhà cung cấp nguyên liệu, nhà sản xuất, nhà phân phối, đại lý bán lẻ và khách hàng. Các hình thức liên kết trong chuỗi cung ứng bao gồm liên kết theo chiều dọc, chiều ngang và liên kết ảo, với các mô hình như liên kết phi chính thống, đa chủ thể, trung gian, tập trung và trang trại hạt nhân.
Các khái niệm chính được sử dụng gồm: liên kết kinh tế, chuỗi cung ứng, hợp đồng kinh tế, mô hình liên kết đa chủ thể, và các hình thức liên kết trong sản xuất nông nghiệp.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp thu thập số liệu thứ cấp và sơ cấp. Số liệu thứ cấp được thu thập từ các báo cáo, tài liệu khoa học, chính sách và số liệu thống kê của địa phương từ năm 2016 đến 2020. Số liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát 95 hộ dân trồng vải, phỏng vấn 8 cán bộ quản lý, 9 hộ thu gom và 10 doanh nghiệp tại hai xã Phì Điền và Quý Sơn trong giai đoạn 12/2020 – 3/2021.
Phân tích dữ liệu sử dụng phương pháp thống kê mô tả, so sánh và phân tích định tính qua phỏng vấn sâu với các chuyên gia và người nắm giữ thông tin. Cỡ mẫu được lựa chọn đại diện cho tổng thể các đơn vị nghiên cứu nhằm đảm bảo tính khách quan và độ tin cậy của kết quả. Phương pháp phân tích tập trung vào đánh giá các hình thức liên kết, mức độ hiệu quả và các yếu tố ảnh hưởng đến liên kết trong chuỗi cung ứng vải thiều.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Thực trạng liên kết giữa các thành viên trong chuỗi cung ứng vải thiều Lục Ngạn còn hạn chế: Tỷ lệ nông sản được tiêu thụ qua hợp đồng chính thức rất thấp, nhiều trường hợp vi phạm hợp đồng không được xử lý kịp thời. Ví dụ, thương lái và hộ nông dân chưa thực sự gắn bó, dẫn đến tình trạng tranh mua, tranh bán khi đã có hợp đồng.
Vai trò của các hình thức liên kết khác nhau: Liên kết giữa hộ nông dân và doanh nghiệp chủ yếu dựa trên hợp đồng chính thức, tuy nhiên tỷ lệ hợp đồng được thực hiện nghiêm túc chỉ chiếm khoảng 20-30%. Liên kết giữa hộ nông dân và người thu gom, cũng như giữa hợp tác xã và cơ sở chế biến, còn lỏng lẻo, thiếu sự chia sẻ lợi ích hợp lý.
Ảnh hưởng của các yếu tố bên ngoài: Chính sách của Đảng và Nhà nước, trình độ nhận thức và năng lực của các chủ thể, yếu tố thị trường, tổ chức sản xuất, vốn đầu tư và áp dụng khoa học công nghệ đều ảnh hưởng đáng kể đến hiệu quả liên kết. Ví dụ, việc áp dụng tiến bộ kỹ thuật và công nghệ giúp nâng cao chất lượng sản phẩm và giảm chi phí vận chuyển.
So sánh với kinh nghiệm quốc tế và trong nước: Mô hình liên kết đa chủ thể và hợp đồng sản xuất tại Thái Lan, Trung Quốc và các tỉnh như Lâm Đồng, An Giang cho thấy sự thành công khi có sự phối hợp chặt chẽ giữa nhà nước, doanh nghiệp, nhà khoa học và nông dân. Tại Lục Ngạn, mô hình liên kết còn manh mún, chưa đồng bộ và thiếu sự hỗ trợ từ các bên liên quan.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của hạn chế trong liên kết là do sự thiếu đồng bộ trong quản lý, thiếu cơ chế chia sẻ lợi ích và xử lý vi phạm hợp đồng chưa hiệu quả. So với các mô hình thành công ở Thái Lan và Trung Quốc, Lục Ngạn còn thiếu sự phối hợp đa chiều giữa các chủ thể và chưa tận dụng tốt các chính sách hỗ trợ. Việc trình độ nhận thức và năng lực của nông dân còn hạn chế cũng làm giảm hiệu quả liên kết.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ hợp đồng thực hiện nghiêm túc giữa các thành viên, bảng so sánh mức thu nhập của hộ tham gia liên kết và không tham gia, cũng như sơ đồ mô tả các mô hình liên kết hiện có và đề xuất. Ý nghĩa của nghiên cứu là cung cấp cơ sở khoa học để cải thiện liên kết, nâng cao giá trị chuỗi cung ứng và thu nhập cho người dân.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường xây dựng và thực thi hợp đồng kinh tế: Động viên các bên ký kết hợp đồng rõ ràng, có cơ chế xử lý vi phạm nghiêm minh nhằm đảm bảo quyền lợi và trách nhiệm. Chủ thể thực hiện: UBND huyện, Sở Công Thương, các hợp tác xã. Thời gian: trong 1-2 năm tới.
Phát triển mô hình liên kết đa chủ thể: Khuyến khích sự phối hợp giữa nhà nước, doanh nghiệp, nhà khoa học và nông dân để nâng cao hiệu quả sản xuất và tiêu thụ. Chủ thể thực hiện: các cơ quan quản lý địa phương, doanh nghiệp, viện nghiên cứu. Thời gian: 3 năm.
Đầu tư nâng cấp hạ tầng và ứng dụng công nghệ: Cải tạo hệ thống giao thông, kho bãi, áp dụng công nghệ bảo quản và vận chuyển nhằm giảm tổn thất sau thu hoạch. Chủ thể thực hiện: chính quyền địa phương, doanh nghiệp. Thời gian: 2-3 năm.
Tăng cường đào tạo, nâng cao nhận thức cho các chủ thể: Tổ chức các khóa đào tạo về kỹ thuật sản xuất, quản lý hợp đồng và kỹ năng liên kết cho nông dân và các bên liên quan. Chủ thể thực hiện: Sở Nông nghiệp, các tổ chức đào tạo. Thời gian: liên tục hàng năm.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Các nhà quản lý và hoạch định chính sách: Nhận diện các vấn đề thực tiễn trong chuỗi cung ứng nông sản, từ đó xây dựng chính sách hỗ trợ phát triển liên kết hiệu quả.
Doanh nghiệp chế biến và phân phối: Hiểu rõ vai trò và cách thức liên kết với nông dân, hợp tác xã để đảm bảo nguồn nguyên liệu ổn định và nâng cao chất lượng sản phẩm.
Hợp tác xã và tổ chức nông dân: Nắm bắt các mô hình liên kết, phương thức hợp tác để tăng cường sức mạnh tập thể, cải thiện khả năng thương lượng và tiêu thụ sản phẩm.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản trị kinh doanh, nông nghiệp: Tham khảo cơ sở lý luận, phương pháp nghiên cứu và kết quả thực tiễn để phát triển các đề tài nghiên cứu liên quan.
Câu hỏi thường gặp
Liên kết trong chuỗi cung ứng vải thiều có vai trò gì?
Liên kết giúp tạo mối quan hệ ổn định giữa các thành viên, nâng cao hiệu quả sản xuất, chất lượng sản phẩm và thu nhập cho người nông dân.Tại sao tỷ lệ hợp đồng trong chuỗi cung ứng vải thiều còn thấp?
Do thiếu cơ chế xử lý vi phạm hợp đồng, sự thiếu tin tưởng và năng lực quản lý của các bên tham gia.Các yếu tố nào ảnh hưởng đến hiệu quả liên kết?
Bao gồm chính sách nhà nước, trình độ nhận thức, thị trường, tổ chức sản xuất, vốn đầu tư và ứng dụng khoa học công nghệ.Mô hình liên kết đa chủ thể là gì?
Là mô hình phối hợp giữa nhà nước, doanh nghiệp, nhà khoa học và nông dân nhằm chia sẻ lợi ích, rủi ro và nâng cao hiệu quả sản xuất.Làm thế nào để nâng cao hiệu quả liên kết trong chuỗi cung ứng?
Thông qua xây dựng hợp đồng rõ ràng, đào tạo nâng cao năng lực, đầu tư hạ tầng và phát triển mô hình liên kết đa chiều.
Kết luận
- Lục Ngạn là vùng trọng điểm trồng vải thiều với sản lượng lớn và thị trường tiêu thụ rộng, nhưng liên kết trong chuỗi cung ứng còn nhiều hạn chế.
- Liên kết kinh tế và chuỗi cung ứng là cơ sở lý luận quan trọng để phân tích và đề xuất giải pháp phát triển chuỗi cung ứng vải thiều.
- Nghiên cứu đã chỉ ra các hình thức liên kết hiện tại, các yếu tố ảnh hưởng và so sánh với kinh nghiệm trong nước và quốc tế.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm tăng cường hợp đồng kinh tế, phát triển mô hình đa chủ thể, nâng cấp hạ tầng và đào tạo nâng cao năng lực.
- Các bước tiếp theo là triển khai các giải pháp đề xuất, giám sát và đánh giá hiệu quả để phát triển chuỗi cung ứng vải thiều bền vững, nâng cao thu nhập cho người dân.
Hãy áp dụng những kiến thức và giải pháp từ nghiên cứu này để thúc đẩy sự phát triển bền vững của chuỗi cung ứng nông sản tại địa phương và các vùng tương tự.