Tổng quan nghiên cứu

Bể Sông Hồng, với diện tích khoảng 220.000 km², trong đó phần thuộc Việt Nam chiếm khoảng 126.000 km², là một bể trầm tích Đệ Tam có lớp phủ trầm tích dày hơn 14 km, trải dài từ đồng bằng Sông Hồng ra vịnh Bắc Bộ và biển miền Trung. Đây là khu vực có cấu trúc địa chất phức tạp, biến đổi theo hướng Đông Bắc - Tây Nam và Nam, với nhiều vùng địa chất khác nhau, tạo nên tiềm năng dầu khí đa dạng. Công tác tìm kiếm, thăm dò và khai thác dầu khí tại bể Sông Hồng đã trải qua nhiều giai đoạn, từ khảo sát địa vật lý sơ khai đến các hoạt động khoan thăm dò chuyên sâu, với tổng số 25 giếng khoan đã được thi công ngoài khơi và trên đất liền. Mặc dù có nhiều phát hiện khí và một số phát hiện dầu khí nhỏ, tiềm năng thương mại vẫn còn nhiều thách thức do điều kiện địa chất phức tạp và lịch sử bào mòn, nghịch đảo kiến tạo.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc áp dụng các chỉ tiêu địa hóa đá mẹ để xác định mức độ trưởng thành của vật liệu hữu cơ trong bồn trũng Sông Hồng, nhằm đánh giá tiềm năng sinh dầu khí và quá trình trưởng thành của các tầng đá mẹ qua các giai đoạn địa chất khác nhau. Phạm vi nghiên cứu bao gồm phân tích 1444 mẫu đá mẹ từ 8 giếng khoan thuộc 5 lô trong bể Sông Hồng, với thời gian nghiên cứu tập trung vào các hệ tầng Eocene, Oligocene và Miocene. Ý nghĩa của nghiên cứu nằm ở việc cung cấp cơ sở khoa học cho công tác thăm dò, khai thác dầu khí, đồng thời góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng công nghệ mô hình hóa 1D trong đánh giá quá trình trưởng thành vật liệu hữu cơ.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình địa hóa dầu khí hiện đại, trong đó có:

  • Lý thuyết về trưởng thành vật liệu hữu cơ (Organic Matter Maturation Theory): Đánh giá mức độ biến đổi của kerogen qua các chỉ số như chỉ số hydro (HI), nhiệt độ tối đa phân hủy (Tmax), và độ phản xạ vitrinite (%Ro) để xác định giai đoạn trưởng thành của đá mẹ.
  • Mô hình hóa bể trầm tích 1D (1D Basin Modeling): Sử dụng dữ liệu địa chất, địa vật lý, nhiệt độ, và lịch sử chôn vùi để mô phỏng quá trình trưởng thành và sinh khí dầu của vật liệu hữu cơ theo thời gian.
  • Khái niệm về kerogen và các loại kerogen: Phân loại kerogen thành các loại I, II, III dựa trên thành phần và khả năng sinh dầu khí, giúp xác định tiềm năng sinh khí hoặc dầu của từng tầng đá mẹ.
  • Chỉ tiêu địa hóa cơ bản: Tổng hàm lượng carbon hữu cơ (TOC), chỉ số hydro (HI), chỉ số oxy (OI), và các chỉ số phân tích khí (S1, S2) được sử dụng để đánh giá chất lượng đá mẹ.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính bao gồm 1444 mẫu đá mẹ thu thập từ 8 giếng khoan thuộc 5 lô trong bể Sông Hồng, được phân tích các chỉ tiêu địa hóa cơ bản như TOC, HI, Tmax, và %Ro. Phương pháp chọn mẫu dựa trên tiêu chí đại diện cho các hệ tầng Eocene, Oligocene và Miocene, nhằm phản ánh đa dạng điều kiện trầm tích và kiến tạo trong bể.

Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng các kỹ thuật địa hóa hiện đại kết hợp với mô hình hóa bể trầm tích 1D, cho phép mô phỏng quá trình trưởng thành vật liệu hữu cơ qua từng giai đoạn địa chất. Timeline nghiên cứu kéo dài từ việc thu thập mẫu, phân tích địa hóa, xây dựng mô hình 1D đến kiểm chứng kết quả với dữ liệu thực tế từ các giếng khoan và các nghiên cứu trước đó.

Phương pháp phân tích bao gồm:

  • Phân tích TOC và chỉ số hydro để đánh giá độ giàu vật liệu hữu cơ.
  • Đo nhiệt độ tối đa phân hủy Tmax và độ phản xạ vitrinite %Ro để xác định mức độ trưởng thành.
  • Mô hình hóa 1D dựa trên dữ liệu địa chất, địa vật lý, nhiệt độ và lịch sử chôn vùi để mô phỏng quá trình sinh khí dầu.
  • So sánh kết quả mô hình với dữ liệu thực nghiệm từ lõi và mẫu giếng khoan để đảm bảo tính chính xác.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Phân bố các tầng đá mẹ và loại kerogen:

    • Đá mẹ Eocene (?) - Oligocene chứa chủ yếu kerogen loại II-I và III-II, có tiềm năng sinh khí dầu vừa phải, với TOC dao động từ khoảng 2-7% và HI từ 200 đến 600 mg HC/g TOC.
    • Đá mẹ Oligocene chủ yếu chứa kerogen loại II-III, có tiềm năng sinh khí, với TOC khoảng 6,9-11% và HI từ vài chục đến hàng trăm mg HC/g TOC.
    • Đá mẹ Miocene phân thành hai loại: tầng trên Miocene chứa kerogen loại II-I và III-II với tiềm năng sinh dầu tốt (TOC lên đến 18%, HI trên 300 mg HC/g TOC), trong khi tầng Miocene dưới chứa kerogen loại III, tiềm năng sinh khí kém hơn.
  2. Mức độ trưởng thành vật liệu hữu cơ:

    • Mô hình 1D cho thấy đá mẹ ở đáy Miocene dưới tại một số giếng khoan còn ở giai đoạn chưa trưởng thành hoặc đang trong pha sinh khí.
    • Đá mẹ Oligocene đã trưởng thành và đang trong pha sinh khí dầu và khí ẩm, với Tmax khoảng 430-480°C và %Ro trung bình 0,55.
    • Đá mẹ Eocene (?) - Oligocene đã trưởng thành và đang trong pha sinh khí khô.
  3. Quá trình sinh khí dầu và lịch sử chôn vùi:

    • Pha tạo dầu chính diễn ra cách đây khoảng 30-18 triệu năm.
    • Pha tạo khí ẩm và condensate từ 20-8 triệu năm trước.
    • Pha tạo khí khô từ 10-5 triệu năm trước đến hiện tại.
    • Trầm tích Miocene dưới nếu bị chôn vùi sâu có pha tạo dầu chính cách đây 15-8 triệu năm, pha tạo khí ẩm và condensate từ 10-5 triệu năm, và khí khô từ 7 triệu năm trở lại đây.
  4. Chất lượng tầng chứa và tầng chắn:

    • Đá chứa cát kết Miocene có độ rỗng từ 15-25%, độ thấm trung bình 139 mD, tốt hơn so với cát kết Oligocene có độ rỗng 4-12%.
    • Đá carbonate Miocene dưới-giữa có độ rỗng cao từ 25-40%, độ thấm từ hàng trăm đến hàng nghìn mD, là tầng chứa quan trọng.
    • Tầng chắn sét Oligocene và Miocene có hàm lượng sét từ 60-90%, chiều dày từ 10-150 m, đảm bảo khả năng giữ khí dầu.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy sự phân bố và chất lượng đá mẹ trong bể Sông Hồng rất đa dạng, phản ánh sự biến đổi phức tạp của môi trường trầm tích và hoạt động kiến tạo. Mức độ trưởng thành vật liệu hữu cơ phù hợp với lịch sử chôn vùi và các pha sinh khí dầu đã được xác định, đồng thời mô hình 1D cung cấp công cụ hiệu quả để mô phỏng quá trình này.

So sánh với các nghiên cứu trong khu vực Đông Nam Á, đá mẹ Oligocene và Miocene dưới của bể Sông Hồng có tiềm năng sinh khí dầu tương đương hoặc cao hơn, đặc biệt là ở các vùng có lớp phủ trầm tích dày và ít bị bào mòn. Tuy nhiên, các cấu tạo bị bào mòn mạnh trong Miocene muộn và Pliocene có thể làm giảm khả năng tích tụ dầu khí, chuyển hướng tiềm năng sang tích tụ khí và condensate.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố TOC và HI theo độ sâu, bảng so sánh các chỉ tiêu địa hóa giữa các hệ tầng, và mô hình 1D minh họa quá trình trưởng thành qua thời gian. Những phát hiện này có ý nghĩa quan trọng trong việc lựa chọn mục tiêu thăm dò và phát triển mỏ, đồng thời góp phần nâng cao hiệu quả khai thác tài nguyên dầu khí trong bể.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường khảo sát địa hóa đá mẹ tại các vùng chưa được nghiên cứu kỹ, đặc biệt là các địa hào Quảng Ngãi và Lý Sơn, nhằm bổ sung dữ liệu về chất lượng và mức độ trưởng thành vật liệu hữu cơ. Chủ thể thực hiện: các công ty dầu khí và viện nghiên cứu; Thời gian: 1-2 năm.

  2. Áp dụng rộng rãi mô hình hóa bể trầm tích 1D kết hợp với dữ liệu địa vật lý và khoan để đánh giá chính xác quá trình trưởng thành và sinh khí dầu, hỗ trợ lựa chọn mục tiêu thăm dò hiệu quả. Chủ thể thực hiện: các nhà thầu dầu khí; Thời gian: liên tục trong quá trình thăm dò.

  3. Phát triển công nghệ khoan và khai thác phù hợp với điều kiện địa chất phức tạp, đặc biệt là các cấu tạo bị bào mòn và nghịch đảo kiến tạo, nhằm tối ưu hóa thu hồi dầu khí. Chủ thể thực hiện: các công ty dầu khí và đối tác công nghệ; Thời gian: 3-5 năm.

  4. Xây dựng hệ thống quản lý dữ liệu địa chất và địa hóa tích hợp, cập nhật liên tục để hỗ trợ phân tích và ra quyết định trong công tác thăm dò và khai thác. Chủ thể thực hiện: các tổ chức nghiên cứu và doanh nghiệp dầu khí; Thời gian: 1-3 năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà nghiên cứu và học giả trong lĩnh vực địa chất dầu khí: Luận văn cung cấp dữ liệu địa hóa chi tiết và mô hình hóa bể trầm tích, hỗ trợ nghiên cứu chuyên sâu về quá trình trưởng thành vật liệu hữu cơ và tiềm năng dầu khí.

  2. Các công ty dầu khí và nhà thầu thăm dò: Thông tin về phân bố đá mẹ, mức độ trưởng thành và đặc điểm tầng chứa giúp định hướng chiến lược thăm dò, lựa chọn mục tiêu và phát triển mỏ hiệu quả.

  3. Cơ quan quản lý và hoạch định chính sách năng lượng: Cung cấp cơ sở khoa học để đánh giá tiềm năng dầu khí quốc gia, từ đó xây dựng chính sách phát triển ngành dầu khí bền vững.

  4. Sinh viên và học viên cao học chuyên ngành kỹ thuật dầu khí và địa chất: Tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu địa hóa, mô hình hóa bể trầm tích và phân tích dữ liệu thực tế trong ngành dầu khí.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao việc xác định mức độ trưởng thành của vật liệu hữu cơ lại quan trọng trong thăm dò dầu khí?
    Mức độ trưởng thành quyết định khả năng sinh dầu khí của đá mẹ, giúp dự đoán loại sản phẩm (dầu, khí, condensate) và thời điểm sinh khí, từ đó lựa chọn mục tiêu thăm dò phù hợp.

  2. Mô hình hóa bể trầm tích 1D có ưu điểm gì so với các phương pháp khác?
    Mô hình 1D đơn giản, dễ áp dụng, sử dụng dữ liệu địa chất và nhiệt độ để mô phỏng quá trình trưởng thành theo chiều sâu và thời gian, giúp đánh giá nhanh và chính xác quá trình sinh khí dầu.

  3. Các chỉ tiêu địa hóa nào được sử dụng để đánh giá chất lượng đá mẹ?
    Các chỉ tiêu chính gồm tổng hàm lượng carbon hữu cơ (TOC), chỉ số hydro (HI), nhiệt độ tối đa phân hủy (Tmax), độ phản xạ vitrinite (%Ro), và các chỉ số khí S1, S2.

  4. Tại sao một số cấu tạo trong bể Sông Hồng có tiềm năng tích tụ khí hơn dầu?
    Do hoạt động nghịch đảo kiến tạo và bào mòn mạnh trong Miocene muộn làm mất lớp phủ chắn và làm giảm khả năng giữ dầu, các cấu tạo này chủ yếu tích tụ khí và condensate.

  5. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả thăm dò dầu khí tại bể Sông Hồng?
    Cần kết hợp khảo sát địa hóa chi tiết, mô hình hóa bể trầm tích, áp dụng công nghệ khoan hiện đại và xây dựng hệ thống quản lý dữ liệu tích hợp để lựa chọn mục tiêu chính xác và tối ưu hóa khai thác.

Kết luận

  • Bể Sông Hồng có tiềm năng dầu khí đa dạng với các tầng đá mẹ Eocene, Oligocene và Miocene chứa các loại kerogen khác nhau, phù hợp cho sinh khí dầu và khí.
  • Mô hình hóa bể trầm tích 1D là công cụ hiệu quả để đánh giá quá trình trưởng thành và sinh khí dầu của vật liệu hữu cơ trong bể.
  • Các cấu tạo bị bào mòn và nghịch đảo kiến tạo ảnh hưởng lớn đến khả năng tích tụ dầu khí, chuyển hướng tiềm năng sang tích tụ khí và condensate.
  • Đá chứa carbonate Miocene và cát kết Miocene có chất lượng tốt, là tầng chứa quan trọng trong bể.
  • Cần tiếp tục nghiên cứu, áp dụng công nghệ mới và quản lý dữ liệu tích hợp để nâng cao hiệu quả thăm dò và khai thác dầu khí tại bể Sông Hồng.

Hành động tiếp theo: Khuyến khích các nhà nghiên cứu và doanh nghiệp dầu khí triển khai khảo sát địa hóa bổ sung, áp dụng mô hình hóa 1D và phát triển công nghệ khoan phù hợp nhằm khai thác hiệu quả tiềm năng dầu khí của bể.