Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và cạnh tranh ngày càng khốc liệt, các doanh nghiệp cung ứng đang đối mặt với áp lực lớn trong việc thực hiện các chiến lược phát triển bền vững nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động. Theo báo cáo của Viện McKinsey, hơn 90% thiệt hại về môi trường do các công ty đóng gói hàng tiêu dùng gây ra xuất phát từ chuỗi cung ứng, đặc biệt là phát thải khí nhà kính trong vận chuyển. Tình trạng ô nhiễm môi trường nghiêm trọng, như trường hợp Vedan gây ô nhiễm sông Thị Vải lên đến 80-90%, đã ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe cộng đồng và phát triển kinh tế địa phương. Trước thực trạng này, việc áp dụng chiến lược bền vững không chỉ giúp doanh nghiệp đáp ứng yêu cầu pháp lý mà còn gia tăng lợi thế cạnh tranh và hiệu quả hoạt động.
Nghiên cứu tập trung phân tích tác động của chiến lược bền vững đến hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp cung ứng, đặc biệt làm rõ vai trò trung gian của các đổi mới về môi trường, xã hội và công nghệ. Dữ liệu khảo sát được thu thập từ 372 doanh nghiệp cung ứng trong nước, thực hiện trong giai đoạn từ tháng 04/2024 đến tháng 09/2024. Mục tiêu nghiên cứu nhằm xác định mức độ ảnh hưởng của chiến lược bền vững đến việc áp dụng các đổi mới bền vững và tác động của các đổi mới này đến hiệu quả hoạt động, đồng thời xem xét vai trò điều tiết của sự không chắc chắn của thị trường.
Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà quản lý doanh nghiệp trong việc xây dựng và triển khai các chiến lược phát triển bền vững, góp phần giảm chi phí, nâng cao uy tín và lợi nhuận. Đồng thời, kết quả nghiên cứu cũng hỗ trợ các nhà hoạch định chính sách trong việc thúc đẩy phát triển bền vững trong lĩnh vực cung ứng, góp phần vào sự phát triển kinh tế - xã hội bền vững của đất nước.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên ba lý thuyết chính để phân tích mối quan hệ giữa chiến lược bền vững, đổi mới bền vững và hiệu quả hoạt động doanh nghiệp:
Lý thuyết các bên liên quan (Stakeholder Theory): Nhấn mạnh vai trò của các nhóm bên liên quan như nhân viên, khách hàng, nhà cung cấp, cộng đồng và chính phủ trong việc thúc đẩy doanh nghiệp áp dụng các chiến lược bền vững và đổi mới xã hội, môi trường. Lý thuyết này giải thích cách doanh nghiệp cân bằng lợi ích các bên để tạo ra giá trị bền vững.
Lý thuyết dựa trên nguồn lực (Resource-Based View - RBV): Xem doanh nghiệp là tập hợp các nguồn lực và năng lực nội tại, trong đó các nguồn lực thiên nhiên và công nghệ đóng vai trò chiến lược trong việc tạo lợi thế cạnh tranh bền vững. Lý thuyết này giúp giải thích cách đổi mới công nghệ và quản lý nguồn lực xanh nâng cao hiệu quả hoạt động.
Lý thuyết đổi mới mở (Open Innovation Theory): Đề cao sự hợp tác và chia sẻ tri thức giữa doanh nghiệp với các đối tác bên ngoài như trường đại học, tổ chức nghiên cứu để thúc đẩy đổi mới công nghệ, giảm chi phí và rút ngắn thời gian phát triển sản phẩm.
Các khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu bao gồm: chiến lược bền vững, đổi mới môi trường, đổi mới xã hội, đổi mới công nghệ, hiệu quả hoạt động doanh nghiệp, và sự không chắc chắn của thị trường.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu kết hợp phương pháp định tính và định lượng nhằm kiểm định các giả thuyết đề xuất. Dữ liệu định tính được thu thập từ các công trình nghiên cứu trước, tài liệu học thuật và ý kiến chuyên gia để xây dựng cơ sở lý thuyết và thang đo nghiên cứu. Dữ liệu định lượng được thu thập qua khảo sát trực tiếp và trực tuyến từ 372 doanh nghiệp cung ứng trong nước, với đối tượng khảo sát là nhân viên, quản lý và giám đốc cấp cao chịu trách nhiệm về các dự án đổi mới bền vững.
Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phần mềm SmartPLS 3, sử dụng mô hình cấu trúc tuyến tính SEM. Quá trình phân tích gồm hai bước chính:
Phân tích mô hình đo lường: Kiểm định độ tin cậy (Cronbach’s Alpha, Composite Reliability), tính hội tụ (Average Variance Extracted - AVE) và tính phân biệt của các thang đo.
Phân tích mô hình cấu trúc: Xác định các mối quan hệ tác động giữa các biến độc lập (chiến lược bền vững, đổi mới môi trường, xã hội, công nghệ) và biến phụ thuộc (hiệu quả hoạt động), đồng thời đánh giá tác động điều tiết của sự không chắc chắn của thị trường.
Quy trình nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 04/2024 đến tháng 09/2024, với khảo sát sơ bộ từ 15/06 đến 30/06/2024 và khảo sát chính thức từ 01/07 đến 30/08/2024. Cỡ mẫu 372 doanh nghiệp được chọn theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện và phù hợp với mục tiêu nghiên cứu.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Ảnh hưởng tích cực của chiến lược bền vững đến đổi mới bền vững: Kết quả phân tích cho thấy chiến lược bền vững có tác động cùng chiều và có ý nghĩa thống kê đến việc áp dụng đổi mới môi trường (hệ số tác động β khoảng 0.45, p < 0.01), đổi mới xã hội (β ≈ 0.38, p < 0.01) và đổi mới công nghệ (β ≈ 0.29, p < 0.05). Điều này khẳng định rằng doanh nghiệp thực hiện chiến lược bền vững sẽ thúc đẩy các hoạt động đổi mới trong ba lĩnh vực này.
Đổi mới môi trường và xã hội nâng cao hiệu quả hoạt động: Đổi mới môi trường có tác động tích cực mạnh mẽ đến việc tạo giá trị (β ≈ 0.52, p < 0.01) và giảm chi phí (β ≈ 0.47, p < 0.01). Đổi mới xã hội cũng có ảnh hưởng tích cực đến tạo giá trị (β ≈ 0.35, p < 0.05) và giảm chi phí (β ≈ 0.31, p < 0.05), tuy mức độ thấp hơn đổi mới môi trường.
Vai trò phức tạp của đổi mới công nghệ: Đổi mới công nghệ có tác động tích cực đến tạo giá trị (β ≈ 0.33, p < 0.05) nhưng ảnh hưởng đến giảm chi phí không rõ ràng và không đạt mức ý nghĩa thống kê. Điều này cho thấy đổi mới công nghệ có thể mang lại giá trị gia tăng nhưng chưa chắc đã giúp giảm chi phí ngay lập tức.
Tác động điều tiết của sự không chắc chắn của thị trường: Sự không chắc chắn của thị trường làm giảm tác động tích cực của đổi mới môi trường đến tạo giá trị và giảm chi phí, với hệ số điều tiết âm và có ý nghĩa thống kê (p < 0.05). Điều này cho thấy trong môi trường biến động cao, doanh nghiệp gặp khó khăn hơn trong việc khai thác lợi ích từ đổi mới môi trường.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với lý thuyết các bên liên quan khi nhấn mạnh vai trò của các bên ảnh hưởng trong thúc đẩy đổi mới xã hội và môi trường, đồng thời khẳng định lý thuyết dựa trên nguồn lực về tầm quan trọng của đổi mới công nghệ trong tạo lợi thế cạnh tranh. Việc chiến lược bền vững thúc đẩy đổi mới trong ba lĩnh vực cho thấy doanh nghiệp đang tích hợp các mục tiêu phát triển bền vững vào hoạt động kinh doanh cốt lõi.
Sự khác biệt về tác động của đổi mới công nghệ đến giảm chi phí có thể do chi phí đầu tư ban đầu cao và thời gian hoàn vốn dài, nhất là đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ. Điều này cũng phù hợp với các nghiên cứu trước đây cho thấy đổi mới công nghệ có thể mang lại lợi ích dài hạn nhưng chưa chắc đã giảm chi phí ngay lập tức.
Tác động điều tiết của sự không chắc chắn thị trường phản ánh thực tế rằng biến động và rủi ro thị trường làm giảm khả năng doanh nghiệp đầu tư và khai thác hiệu quả các đổi mới bền vững, đặc biệt là đổi mới môi trường. Kết quả này gợi ý rằng doanh nghiệp cần có chiến lược quản lý rủi ro và thích ứng linh hoạt để duy trì hiệu quả trong môi trường kinh doanh biến động.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ đường thể hiện mối quan hệ giữa chiến lược bền vững và các loại đổi mới, cũng như biểu đồ cột so sánh tác động của từng loại đổi mới đến các chỉ số hiệu quả hoạt động. Bảng hệ số tác động và giá trị p cũng giúp minh chứng tính tin cậy của các kết quả.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường áp dụng chiến lược bền vững toàn diện: Doanh nghiệp cần xây dựng và triển khai chiến lược bền vững tích hợp các yếu tố môi trường, xã hội và công nghệ nhằm thúc đẩy đổi mới sáng tạo và nâng cao hiệu quả hoạt động. Thời gian thực hiện đề xuất trong vòng 1-2 năm, do ban lãnh đạo doanh nghiệp chủ trì.
Đầu tư vào đổi mới môi trường và xã hội: Ưu tiên các sáng kiến đổi mới giúp giảm thiểu tác động môi trường như tiết kiệm năng lượng, quản lý chất thải và cải thiện điều kiện làm việc, an toàn lao động. Các dự án này nên được triển khai trong 12-18 tháng với sự phối hợp của phòng kỹ thuật và nhân sự.
Khuyến khích đổi mới công nghệ có chọn lọc: Tập trung vào các công nghệ có khả năng tạo giá trị gia tăng rõ rệt và phù hợp với quy mô doanh nghiệp, đồng thời xây dựng kế hoạch dài hạn để giảm chi phí vận hành. Thời gian đầu tư và đánh giá hiệu quả khoảng 2-3 năm, do phòng công nghệ thông tin và R&D đảm nhận.
Quản lý rủi ro và thích ứng với sự không chắc chắn của thị trường: Doanh nghiệp cần phát triển các chính sách quản lý rủi ro, đa dạng hóa nguồn cung ứng và xây dựng các kịch bản ứng phó biến động thị trường nhằm duy trì ổn định hoạt động đổi mới bền vững. Khuyến nghị thực hiện liên tục, do bộ phận quản lý rủi ro và chiến lược đảm nhiệm.
Tăng cường hợp tác với các bên liên quan: Doanh nghiệp nên phối hợp chặt chẽ với chính phủ, tổ chức phi chính phủ và các đối tác trong chuỗi cung ứng để nhận hỗ trợ kỹ thuật, tài chính và nâng cao nhận thức về phát triển bền vững. Thời gian triển khai từ 6 tháng đến 1 năm, do phòng quan hệ đối ngoại và phát triển bền vững thực hiện.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà quản lý doanh nghiệp cung ứng: Giúp hiểu rõ tác động của chiến lược bền vững và các đổi mới đến hiệu quả hoạt động, từ đó xây dựng kế hoạch phát triển phù hợp nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh.
Chuyên gia tư vấn phát triển bền vững: Cung cấp cơ sở lý thuyết và dữ liệu thực tiễn để tư vấn cho doanh nghiệp về cách thức triển khai các chiến lược và đổi mới bền vững hiệu quả.
Nhà hoạch định chính sách: Hỗ trợ xây dựng các chính sách thúc đẩy đổi mới bền vững trong ngành cung ứng, đặc biệt trong việc giảm thiểu tác động môi trường và nâng cao trách nhiệm xã hội.
Giảng viên và nghiên cứu sinh ngành kinh doanh quốc tế và quản trị chuỗi cung ứng: Tài liệu tham khảo quý giá cho các nghiên cứu tiếp theo về mối quan hệ giữa chiến lược bền vững, đổi mới sáng tạo và hiệu quả hoạt động doanh nghiệp.
Câu hỏi thường gặp
Chiến lược bền vững là gì và tại sao nó quan trọng đối với doanh nghiệp cung ứng?
Chiến lược bền vững là kế hoạch tích hợp các mục tiêu kinh tế, môi trường và xã hội vào hoạt động kinh doanh nhằm đảm bảo phát triển lâu dài. Nó giúp doanh nghiệp giảm chi phí, nâng cao uy tín và đáp ứng yêu cầu ngày càng cao của thị trường về trách nhiệm xã hội và bảo vệ môi trường.Đổi mới môi trường, xã hội và công nghệ khác nhau như thế nào?
Đổi mới môi trường tập trung vào các giải pháp giảm tác động tiêu cực đến môi trường như tiết kiệm năng lượng, quản lý chất thải. Đổi mới xã hội liên quan đến cải thiện điều kiện làm việc, an toàn lao động và trách nhiệm xã hội. Đổi mới công nghệ là áp dụng các công nghệ mới nhằm nâng cao hiệu quả sản xuất và tạo giá trị gia tăng.Làm thế nào để đo lường hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp trong nghiên cứu này?
Hiệu quả hoạt động được đo bằng các chỉ số tài chính như doanh thu, lợi nhuận và các chỉ số phi tài chính như uy tín doanh nghiệp, chất lượng sản phẩm, sự hài lòng của khách hàng và nhà cung cấp.Sự không chắc chắn của thị trường ảnh hưởng thế nào đến đổi mới bền vững?
Sự biến động và rủi ro thị trường làm giảm khả năng doanh nghiệp đầu tư và khai thác hiệu quả các đổi mới bền vững, đặc biệt là đổi mới môi trường, do chi phí đầu tư cao và lợi ích dài hạn khó đoán định.Doanh nghiệp nhỏ và vừa có thể áp dụng chiến lược bền vững và đổi mới như thế nào?
Doanh nghiệp nhỏ và vừa nên tập trung vào các đổi mới có chi phí hợp lý, hợp tác với các đối tác trong chuỗi cung ứng và tận dụng hỗ trợ từ chính phủ, tổ chức xã hội để triển khai các sáng kiến bền vững hiệu quả, đồng thời xây dựng kế hoạch dài hạn để nâng cao năng lực cạnh tranh.
Kết luận
- Chiến lược bền vững có tác động tích cực đến việc áp dụng các đổi mới về môi trường, xã hội và công nghệ trong doanh nghiệp cung ứng.
- Đổi mới môi trường và xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả hoạt động thông qua tạo giá trị và giảm chi phí.
- Đổi mới công nghệ góp phần tạo giá trị nhưng có tác động phức tạp đến giảm chi phí, đòi hỏi đầu tư và thời gian dài hơn để phát huy hiệu quả.
- Sự không chắc chắn của thị trường làm giảm khả năng khai thác lợi ích từ đổi mới môi trường, đòi hỏi doanh nghiệp phải có chiến lược quản lý rủi ro hiệu quả.
- Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn cho các nhà quản lý và nhà hoạch định chính sách trong việc phát triển và triển khai các chiến lược bền vững nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động doanh nghiệp cung ứng.
Next steps: Doanh nghiệp nên tiến hành đánh giá hiện trạng áp dụng chiến lược bền vững, xây dựng kế hoạch đổi mới phù hợp và thiết lập hệ thống quản lý rủi ro để thích ứng với biến động thị trường. Các nhà nghiên cứu có thể mở rộng nghiên cứu về vai trò của đổi mới công nghệ trong các ngành khác nhau và tác động của các yếu tố văn hóa tổ chức đến hiệu quả triển khai chiến lược bền vững.
Call to action: Các nhà quản lý doanh nghiệp cung ứng hãy chủ động áp dụng chiến lược bền vững và đổi mới sáng tạo để nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững trong tương lai.