I. Vai trò then chốt của tiểu thủ công nghiệp ở huyện Hòa Vang
Luận văn thạc sĩ kinh tế về phát triển tiểu thủ công nghiệp (TTCN) ở huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng đã hệ thống hóa cơ sở lý luận và thực tiễn, khẳng định vị trí không thể thiếu của lĩnh vực này. TTCN không chỉ là một ngành kinh tế mà còn là yếu tố cốt lõi trong quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa nông thôn. Tại Hòa Vang, một huyện ngoại thành với đặc thù nông nghiệp chiếm tỷ trọng lớn, phát triển TTCN có ý nghĩa chiến lược. Nó giúp giải quyết việc làm cho lao động dôi dư, đặc biệt là trong thời gian nông nhàn, góp phần tăng thu nhập và ổn định đời sống người dân. Việc phát triển ngành nghề tại địa phương thực hiện đúng phương châm “ly nông, bất ly hương”, hạn chế dòng người di cư ra thành thị, giảm áp lực cho các đô thị lớn. Hơn nữa, các sản phẩm TTCN, đặc biệt là các làng nghề truyền thống, mang đậm bản sắc văn hóa dân tộc, là cầu nối giữa quá khứ và hiện tại. Bằng việc phân tích sâu sắc các điều kiện tự nhiên, kinh tế-xã hội của huyện, nghiên cứu chỉ ra những tiềm năng và lợi thế sẵn có. Hòa Vang sở hữu vị trí địa lý thuận lợi, nguồn lao động dồi dào và tài nguyên phong phú cho một số ngành nghề. Tuy nhiên, để biến tiềm năng thành hiện thực, cần có những chiến lược và giải pháp đồng bộ. Luận văn là một công trình nghiên cứu khoa học, cung cấp cái nhìn toàn diện về vai trò của TTCN trong cơ cấu kinh tế và đặt nền móng cho các định hướng phát triển bền vững trong tương lai.
1.1. Tầm quan trọng của TTCN trong chuyển dịch cơ cấu kinh tế nông thôn
Phát triển TTCN là nhiệm vụ hàng đầu trong chiến lược phát triển kinh tế - xã hội nông thôn. Nó đóng vai trò của TTCN trong cơ cấu kinh tế như một đòn bẩy, thúc đẩy quá trình chuyển dịch cơ cấu kinh tế nông thôn từ thuần nông sang công nghiệp-dịch vụ. Bằng cách tạo ra việc làm phi nông nghiệp tại chỗ, TTCN giúp tận dụng hiệu quả nguồn lao động dồi dào, giảm tỷ lệ thất nghiệp và thiếu việc làm. Theo một điều tra của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn được trích dẫn trong tài liệu, ngành nghề thủ công đã tạo việc làm cho khoảng 30% lực lượng lao động nông thôn. Thu nhập từ TTCN thường cao hơn và ổn định hơn so với sản xuất nông nghiệp, giúp cải thiện đáng kể đời sống người dân, góp phần xóa đói giảm nghèo và xây dựng nông thôn mới. Sự phát triển của các làng nghề còn kéo theo sự phát triển của các ngành dịch vụ hỗ trợ, tạo nên một hệ sinh thái kinh tế năng động ngay tại địa phương.
1.2. Phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến kinh tế hộ gia đình huyện Hòa Vang
Sự phát triển của kinh tế hộ gia đình huyện Hòa Vang trong lĩnh vực TTCN chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố. Về điều kiện tự nhiên, Hòa Vang có địa hình đa dạng từ miền núi, trung du đến đồng bằng, cung cấp nguồn nguyên liệu tại chỗ cho các ngành như chế biến lâm sản, sản xuất vật liệu xây dựng. Vị trí bao bọc phía Tây thành phố Đà Nẵng tạo lợi thế về thị trường tiêu thụ. Về kinh tế-xã hội, huyện có dân số đông, nguồn nhân lực cho làng nghề dồi dào với 62,16% dân số trong độ tuổi lao động (năm 2010). Tuy nhiên, các yếu tố này cũng đặt ra thách thức. Thời tiết khắc nghiệt như bão, lũ lụt thường xuyên gây thiệt hại. Chất lượng nguồn nhân lực còn hạn chế, chủ yếu là lao động phổ thông, chưa qua đào tạo bài bản. Kết cấu hạ tầng giao thông, cấp nước, xử lý môi trường chưa đồng bộ, cản trở việc mở rộng quy mô sản xuất và thu hút đầu tư.
II. Đánh giá thực trạng tiểu thủ công nghiệp Đà Nẵng tại Hòa Vang
Phân tích thực trạng tiểu thủ công nghiệp Đà Nẵng trên địa bàn huyện Hòa Vang giai đoạn 2006-2010 cho thấy một bức tranh vừa có điểm sáng, vừa tồn tại nhiều hạn chế. Số lượng cơ sở sản xuất kinh doanh (SXKD) TTCN đã tăng đáng kể, từ 596 cơ sở năm 2006 lên 808 cơ sở vào năm 2010. Sự gia tăng này chủ yếu đến từ thành phần kinh tế hộ cá thể và doanh nghiệp tư nhân, cho thấy tinh thần khởi nghiệp và sự năng động của người dân. Tuy nhiên, sự phát triển này chưa đồng đều và thiếu bền vững. Quy mô sản xuất của đa số các cơ sở còn rất nhỏ lẻ, manh mún, thể hiện rõ qua số lao động bình quân trên một hộ cá thể chưa đến 3 người. Các hợp tác xã (HTX), mô hình được kỳ vọng sẽ tạo ra sự liên kết, lại có xu hướng giảm sút cả về số lượng và quy mô. Nguồn nhân lực cho làng nghề tuy dồi dào về số lượng nhưng chất lượng lại là một rào cản lớn, với hơn 65% lao động chưa qua đào tạo vào năm 2010. Điều này trực tiếp ảnh hưởng đến năng suất, chất lượng sản phẩm và khả năng cạnh tranh. Các khó khăn và thách thức của TTCN còn đến từ công nghệ lạc hậu, khả năng tiếp cận vốn hạn chế và thị trường tiêu thụ chưa ổn định.
2.1. Phân tích quy mô và lao động trong các cơ sở sản xuất TTCN
Giai đoạn 2006-2010, cơ cấu tổ chức sản xuất TTCN tại Hòa Vang có sự biến động rõ rệt. Theo số liệu từ luận văn, số cơ sở SXKD tăng bình quân 7,9% mỗi năm. Trong đó, thành phần kinh tế hộ cá thể chiếm đa số tuyệt đối, tăng từ 554 hộ (2006) lên 735 hộ (2010). Ngược lại, mô hình Hợp tác xã giảm mạnh từ 3 HTX xuống chỉ còn 1 HTX. Về lao động, thành phần hộ cá thể chiếm tỷ trọng cao nhất (42,89% năm 2010) nhưng quy mô lao động bình quân rất thấp. Lao động trong ngành Trang phục, thuộc da chiếm tỷ lệ cao nhất và tăng trưởng ổn định, cho thấy đây là ngành thu hút nhiều lao động. Tuy nhiên, chất lượng lao động là một điểm yếu chí mạng. Năm 2010, lao động chưa qua đào tạo chiếm đến 65%, trong khi lao động có trình độ cao đẳng, đại học chỉ chiếm 6,3%. Thực trạng này cho thấy ngành TTCN của huyện vẫn mang nặng tính tự phát, quy mô nhỏ và thiếu tính chuyên nghiệp.
2.2. Các khó khăn và thách thức của TTCN trong bối cảnh mới
Ngành TTCN huyện Hòa Vang đối mặt với nhiều khó khăn và thách thức của TTCN. Thách thức lớn nhất là quy mô sản xuất manh mún, nhỏ lẻ, thiếu sự liên kết. Điều này làm giảm khả năng cạnh tranh, khó đáp ứng các đơn hàng lớn và không tạo được thương hiệu mạnh. Thứ hai, nguồn vốn đầu tư còn hạn chế. Mặc dù nhu cầu vay vốn để mở rộng sản xuất là rất lớn, các cơ sở, đặc biệt là hộ gia đình, gặp nhiều khó khăn trong việc tiếp cận nguồn vốn vay ưu đãi do thủ tục phức tạp. Thứ ba, công nghệ và thiết bị sản xuất phần lớn còn lạc hậu. Nghiên cứu chỉ ra vẫn còn khoảng 20% cơ sở sử dụng công nghệ cũ, dẫn đến năng suất thấp, chất lượng sản phẩm không đồng đều và giá thành cao. Cuối cùng, vấn đề thị trường và tiêu thụ sản phẩm vẫn là một bài toán nan giải, thiếu sự ổn định và phụ thuộc nhiều vào các khâu trung gian.
2.3. Tác động của đô thị hóa đến các làng nghề truyền thống
Là huyện ngoại thành của một đô thị lớn, Hòa Vang chịu tác động của đô thị hóa đến TTCN một cách mạnh mẽ. Quá trình đô thị hóa mang lại cơ hội, tạo ra thị trường lớn cho các sản phẩm như vật liệu xây dựng, chế biến thực phẩm và đồ gỗ. Tuy nhiên, nó cũng gây ra nhiều áp lực. Sức hút từ các khu công nghiệp và dịch vụ trong thành phố làm cho nguồn nhân lực cho làng nghề bị cạnh tranh gay gắt, đặc biệt là lao động trẻ. Chi phí đất đai, nhân công tăng lên cũng là một gánh nặng cho các cơ sở sản xuất. Bên cạnh đó, đô thị hóa có nguy cơ làm mai một các giá trị văn hóa của làng nghề truyền thống, khi các nghề này khó cạnh tranh về thu nhập và không còn hấp dẫn đối với thế hệ sau. Việc cân bằng giữa phát triển kinh tế và bảo tồn bản sắc văn hóa là một thách thức lớn.
III. Giải pháp đột phá về vốn và công nghệ cho TTCN huyện Hòa Vang
Để vượt qua các rào cản cố hữu, luận văn đã đề xuất nhóm giải pháp phát triển kinh tế huyện Hòa Vang tập trung vào hai yếu tố cốt lõi là vốn và công nghệ. Vốn được xem là “mạch máu” của sản xuất kinh doanh, nhưng các cơ sở TTCN tại Hòa Vang lại đang “khát vốn”. Việc khó tiếp cận các nguồn tín dụng chính thức đã kìm hãm sự phát triển. Do đó, các giải pháp đề xuất không chỉ dừng lại ở việc tăng cường nguồn vốn mà còn phải cải thiện cơ chế để dòng vốn có thể chảy đến đúng đối tượng. Bên cạnh vốn, công nghệ là chìa khóa để nâng cao năng suất và sức cạnh tranh. Hiện trạng công nghệ lạc hậu đang khiến sản phẩm TTCN Hòa Vang yếu thế trên thị trường. Việc đổi mới công nghệ không chỉ là thay thế máy móc cũ mà còn là một quá trình chuyển giao, ứng dụng tiến bộ khoa học kỹ thuật một cách phù hợp với đặc thù từng ngành nghề. Cần có các chính sách hỗ trợ doanh nghiệp vừa và nhỏ một cách thực chất, từ việc tiếp cận vốn vay ưu đãi đến hỗ trợ chuyển giao công nghệ, nhằm tạo ra một cú hích mạnh mẽ cho toàn ngành, hướng tới một nền sản xuất hiệu quả và bền vững hơn.
3.1. Xây dựng chính sách hỗ trợ doanh nghiệp vừa và nhỏ tiếp cận vốn
Một trong những giải pháp trọng tâm là xây dựng và thực thi các chính sách hỗ trợ doanh nghiệp vừa và nhỏ một cách hiệu quả. Chính quyền địa phương cần đóng vai trò cầu nối tích cực giữa các tổ chức tín dụng và cơ sở sản xuất. Cần đơn giản hóa các thủ tục vay vốn, giảm bớt các rào cản hành chính không cần thiết. Tham khảo kinh nghiệm từ huyện Vị Xuyên (Hà Giang), Hòa Vang có thể xem xét thành lập Quỹ tín dụng hoặc Quỹ hỗ trợ phát triển TTCN để cung cấp các khoản vay ưu đãi. Ngoài ra, việc xây dựng các chương trình bảo lãnh tín dụng cho các dự án khả thi sẽ giúp các doanh nghiệp và hộ sản xuất dễ dàng tiếp cận nguồn vốn từ ngân hàng. Điều quan trọng là các chính sách này phải được phổ biến rộng rãi và thực thi một cách minh bạch, đảm bảo mọi thành phần kinh tế đều có cơ hội tiếp cận.
3.2. Cải thiện hiệu quả sử dụng vốn đầu tư thông qua hệ số ICOR
Hiệu quả sử dụng vốn là một chỉ tiêu quan trọng, được đo lường qua hệ số ICOR (Incremental Capital-Output Ratio). Theo số liệu phân tích trong luận văn, hệ số ICOR của ngành TTCN Hòa Vang có xu hướng giảm từ 4,32 (năm 2006) xuống còn 2,86 (năm 2010), cho thấy hiệu quả sử dụng vốn đang được cải thiện. Cụ thể, để tạo ra một đồng giá trị gia tăng, lượng vốn đầu tư cần bỏ ra đã giảm xuống. Tuy nhiên, để duy trì và nâng cao hiệu quả này, cần có định hướng phát triển công nghiệp nông thôn một cách rõ ràng. Nguồn vốn đầu tư nên được ưu tiên cho các ngành có giá trị gia tăng cao, sử dụng công nghệ hiện đại và có tiềm năng thị trường lớn, thay vì đầu tư dàn trải. Việc phân tích và lựa chọn dự án đầu tư một cách cẩn trọng sẽ giúp tối ưu hóa hiệu quả của từng đồng vốn, góp phần vào sự tăng trưởng bền vững của toàn ngành.
3.3. Đẩy mạnh công tác khuyến công và chuyển giao công nghệ mới
Để khắc phục tình trạng công nghệ lạc hậu, cần đẩy mạnh công tác khuyến công, hỗ trợ các cơ sở sản xuất đổi mới trang thiết bị. Các chương trình khuyến công cần tập trung vào việc hỗ trợ tài chính cho việc mua sắm máy móc hiện đại, chuyển giao các quy trình sản xuất tiên tiến. Cần tổ chức các lớp tập huấn, hội thảo để giới thiệu công nghệ mới, đặc biệt là các công nghệ thân thiện với môi trường, tiết kiệm năng lượng. Việc xây dựng các mô hình trình diễn kỹ thuật tại các làng nghề sẽ giúp người dân và doanh nghiệp trực tiếp thấy được hiệu quả của công nghệ mới, từ đó mạnh dạn đầu tư. Liên kết sản xuất và tiêu thụ sản phẩm TTCN cũng có thể được thúc đẩy thông qua việc áp dụng công nghệ vào khâu thiết kế mẫu mã, quản lý chất lượng và marketing sản phẩm.
IV. Cách nâng cao tay nghề và liên kết tiêu thụ sản phẩm TTCN
Bên cạnh vốn và công nghệ, con người và thị trường là hai trụ cột quyết định sự tồn tại và phát triển của TTCN. Luận văn đã chỉ rõ thực trạng đáng báo động về chất lượng nguồn nhân lực cho làng nghề tại Hòa Vang, với tỷ lệ lao động qua đào tạo còn rất thấp. Điều này không chỉ giới hạn năng suất mà còn cản trở việc tiếp thu công nghệ mới. Do đó, đào tạo và phát triển nguồn nhân lực được xác định là một giải pháp cấp bách, cần được đầu tư bài bản và có chiều sâu. Song song với việc nâng cao chất lượng sản phẩm từ gốc rễ là con người, bài toán đầu ra cho sản phẩm cũng cần được giải quyết triệt để. Hiện nay, các cơ sở sản xuất vẫn đang hoạt động riêng lẻ, thiếu sự liên kết, dẫn đến bị động về thị trường. Việc xây dựng các mô hình liên kết sản xuất và tiêu thụ sản phẩm TTCN là hướng đi tất yếu. Sự liên kết này sẽ giúp tạo ra chuỗi giá trị bền vững, từ khâu cung ứng nguyên liệu, sản xuất đến phân phối, giảm chi phí trung gian và nâng cao vị thế của sản phẩm trên thị trường.
4.1. Giải pháp đào tạo và phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao
Để nâng cao chất lượng nguồn nhân lực cho làng nghề, cần triển khai đồng bộ nhiều giải pháp. Trước hết, cần mở các lớp đào tạo nghề ngắn hạn và dài hạn ngay tại địa phương, gắn liền lý thuyết với thực hành. Nội dung đào tạo không chỉ tập trung vào kỹ năng tay nghề truyền thống mà còn phải cập nhật kiến thức về quản trị sản xuất, thiết kế mẫu mã, marketing và thương mại điện tử. Cần có chính sách tôn vinh và đãi ngộ xứng đáng cho các nghệ nhân để họ có động lực truyền nghề cho thế hệ trẻ. Huyện nên phối hợp với các trường dạy nghề, các trung tâm khuyến công của thành phố để xây dựng chương trình đào tạo phù hợp với nhu cầu thực tế. Việc nâng cao trình độ cho người lao động chính là nền tảng vững chắc nhất để phát triển làng nghề truyền thống Hòa Vang một cách bền vững.
4.2. Xây dựng mô hình liên kết sản xuất và tiêu thụ sản phẩm TTCN hiệu quả
Để giải quyết vấn đề thị trường, việc xây dựng mô hình liên kết sản xuất và tiêu thụ sản phẩm TTCN là cực kỳ quan trọng. Cần khuyến khích các hộ sản xuất cá thể tham gia vào các tổ hợp tác, hợp tác xã kiểu mới. Các tổ chức này sẽ đứng ra làm đầu mối, ký kết các hợp đồng lớn, đảm bảo nguồn cung nguyên liệu ổn định và bao tiêu sản phẩm cho các thành viên. Mô hình liên kết 4 nhà (Nhà nước - Nhà nông - Nhà khoa học - Nhà doanh nghiệp) cần được áp dụng. Trong đó, Nhà nước tạo hành lang pháp lý và chính sách hỗ trợ; nhà khoa học giúp cải tiến công nghệ, mẫu mã; nhà doanh nghiệp kết nối thị trường; và người sản xuất (nhà nông) tập trung nâng cao chất lượng sản phẩm. Ngoài ra, cần đẩy mạnh các hoạt động xúc tiến thương mại, quảng bá sản phẩm thông qua các hội chợ, triển lãm và các kênh bán hàng trực tuyến.
V. Hướng đi mới cho phát triển làng nghề truyền thống Hòa Vang
Dựa trên những phân tích về thực trạng và tiềm năng, luận văn đã phác thảo những định hướng phát triển công nghiệp nông thôn cho huyện Hòa Vang với tầm nhìn dài hạn. Hướng đi chiến lược không chỉ là gia tăng sản lượng hay giá trị sản xuất, mà phải là sự phát triển bền vững, hài hòa giữa kinh tế, xã hội và môi trường. Một trong những hướng đi đột phá được đề xuất là kết hợp phát triển làng nghề truyền thống Hòa Vang với du lịch. Đây là cách tiếp cận thông minh, vừa giúp tạo ra một kênh tiêu thụ sản phẩm hiệu quả, vừa góp phần bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa độc đáo của địa phương. Bên cạnh đó, việc quy hoạch các cụm, điểm công nghiệp làng nghề tập trung là cần thiết để giải quyết vấn đề ô nhiễm môi trường, tạo điều kiện thuận lợi cho đầu tư hạ tầng và quản lý. Mục tiêu cuối cùng là xây dựng các làng nghề trở thành những không gian kinh tế-văn hóa sống động, là niềm tự hào và là nguồn sống bền vững cho người dân, góp phần thực hiện thành công chương trình xây dựng nông thôn mới.
5.1. Quy hoạch và phát triển các làng nghề gắn với du lịch sinh thái
Hòa Vang có lợi thế về cảnh quan thiên nhiên và gần các điểm du lịch nổi tiếng của Đà Nẵng. Việc phát triển các tour du lịch làng nghề là một hướng đi đầy tiềm năng. Cần quy hoạch các làng nghề có sản phẩm đặc trưng, xây dựng các điểm tham quan, trình diễn quy trình sản xuất để du khách có thể trải nghiệm. Sản phẩm TTCN sẽ trở thành những món quà lưu niệm độc đáo, mang đậm dấu ấn địa phương. Mô hình kinh tế làng nghề kết hợp du lịch sẽ tạo ra nguồn thu kép, vừa từ bán sản phẩm, vừa từ dịch vụ du lịch. Điều này không chỉ nâng cao thu nhập cho người dân mà còn nâng cao ý thức bảo tồn nghề truyền thống và bảo vệ môi trường cảnh quan. Chính quyền cần hỗ trợ xây dựng hạ tầng, quảng bá các tour du lịch này như một phần không thể thiếu trong bản đồ du lịch của thành phố Đà Nẵng.
5.2. Mục tiêu khôi phục làng nghề truyền thống Đà Nẵng tại địa phương
Một trong những mục tiêu quan trọng là khôi phục làng nghề truyền thống Đà Nẵng đang có nguy cơ mai một tại Hòa Vang. Cần tiến hành khảo sát, đánh giá lại hiện trạng các nghề truyền thống như mây tre đan, gốm sứ, dệt vải... để xác định những nghề có tiềm năng phục hồi. Dựa trên cơ sở đó, xây dựng các đề án, dự án khôi phục cụ thể với sự hỗ trợ về vốn, kỹ thuật và đào tạo từ nhà nước. Cần tập trung vào việc xây dựng thương hiệu cho các sản phẩm của làng nghề, đăng ký chỉ dẫn địa lý và nhãn hiệu tập thể. Việc khôi phục thành công các làng nghề không chỉ mang ý nghĩa kinh tế mà còn là sự bảo tồn di sản văn hóa quý báu, tạo nên sự khác biệt và sức hấp dẫn riêng cho huyện Hòa Vang trong bức tranh chung của thành phố.
VI. Đúc kết kinh nghiệm phát triển tiểu thủ công nghiệp bền vững
Từ việc nghiên cứu lý luận, phân tích thực trạng tại Hòa Vang và học hỏi các mô hình thành công ở các địa phương khác như Nông Cống (Thanh Hóa) và Vị Xuyên (Hà Giang), luận văn đã đúc kết những bài học kinh nghiệm quý báu cho việc phát triển TTCN một cách bền vững. Bài học bao trùm nhất là sự cần thiết của một tầm nhìn chiến lược và vai trò kiến tạo của chính quyền địa phương. Thiếu đi sự định hướng, quy hoạch và các chính sách hỗ trợ cụ thể, TTCN sẽ mãi chỉ phát triển một cách tự phát, manh mún. Kinh nghiệm cho thấy, những nơi có sự vào cuộc quyết liệt của chính quyền trong việc giải phóng mặt bằng, tạo quỹ đất, hỗ trợ vốn và tìm kiếm thị trường, ở đó TTCN phát triển mạnh mẽ. Bên cạnh đó, sự chủ động của chính các cơ sở sản xuất và người lao động trong việc học hỏi, đổi mới và liên kết với nhau là yếu tố nội lực quyết định sự thành công. Đây là những kinh nghiệm thực tiễn, là cơ sở để huyện Hòa Vang xây dựng lộ trình phát triển ngành TTCN trong giai đoạn mới, hướng tới hiệu quả và sự bền vững lâu dài.
6.1. Vai trò của chính quyền địa phương trong việc ban hành chính sách hỗ trợ
Kinh nghiệm từ các địa phương đi trước cho thấy vai trò “bà đỡ” của chính quyền là không thể thiếu. Việc ban hành các quyết định, đề án cụ thể như “Đề án 309” ở Nông Cống đã tạo ra một khung pháp lý và nguồn lực rõ ràng để hỗ trợ TTCN. Các chính sách hỗ trợ doanh nghiệp vừa và nhỏ cần được thiết kế riêng, phù hợp với đặc thù của địa phương. Các chính sách này nên bao gồm: hỗ trợ giải phóng mặt bằng để tạo cụm công nghiệp làng nghề, miễn giảm thuế trong giai đoạn đầu, tạo điều kiện tiếp cận vốn vay ưu đãi, và hỗ trợ kinh phí cho việc đào tạo nghề. Sự quan tâm và chỉ đạo sát sao của chính quyền sẽ tạo ra một môi trường kinh doanh thuận lợi, khuyến khích người dân và doanh nghiệp mạnh dạn đầu tư, mở rộng sản xuất.
6.2. Tầm quan trọng của việc du nhập nghề mới và bao tiêu sản phẩm
Bên cạnh việc khôi phục làng nghề truyền thống, việc chủ động du nhập, nhân cấy các nghề mới có tiềm năng thị trường là một chiến lược thông minh. Kinh nghiệm từ Nông Cống cho thấy việc đưa các nghề như may công nghiệp, hàng thủ công mỹ nghệ xuất khẩu đã tạo ra hàng ngàn việc làm và thu nhập ổn định. Tuy nhiên, du nhập nghề mới phải đi đôi với việc giải quyết đầu ra. Vai trò của chính quyền và các hợp tác xã trong việc tìm kiếm thị trường, làm đầu mối liên kết sản xuất và tiêu thụ sản phẩm TTCN là cực kỳ quan trọng. Việc đứng ra “bao tiêu sản phẩm” trong giai đoạn đầu sẽ giúp người dân yên tâm sản xuất, giảm thiểu rủi ro và tạo đà cho sự phát triển bền vững của một ngành nghề mới tại địa phương.