I. Bí quyết toàn diện phân tích hiệu quả tài chính Vietnam Airlines
Trong bối cảnh kinh tế hội nhập, hoạt động sản xuất kinh doanh của mọi doanh nghiệp, đặc biệt là các tổng công ty quy mô lớn, đều phải đối mặt với áp lực cạnh tranh gay gắt. Để tồn tại và phát triển bền vững, việc huy động và sử dụng vốn phải đạt hiệu quả cao nhất. Phân tích hiệu quả tài chính không chỉ là một công cụ quản lý mà còn là la bàn định hướng cho các quyết định chiến lược. Nó giúp doanh nghiệp nhận diện rõ thực trạng sức khỏe tài chính, từ đó xác định các điểm mạnh cần phát huy và điểm yếu cần khắc phục. Đối với một ngành kinh tế trọng điểm như hàng không, vai trò này càng trở nên quan trọng. Tổng công ty Hàng không Việt Nam (Vietnam Airlines), với vị thế là hãng hàng không quốc gia, cần một hệ thống phân tích tài chính khoa học để nâng cao hiệu quả hoạt động, củng cố vị thế và thực hiện mục tiêu trở thành một thế lực lớn trong khu vực. Luận văn “Phân tích hiệu quả tài chính tại Tổng công ty Hàng không Việt Nam” ra đời nhằm hệ thống hóa cơ sở lý luận, đi sâu vào thực trạng và đề xuất các giải pháp thiết thực. Nghiên cứu này cung cấp một bức tranh toàn cảnh về tình hình tài chính của Vietnam Airlines trong giai đoạn 2007-2009, một thời kỳ đầy biến động của kinh tế toàn cầu. Việc áp dụng các phương pháp phân tích hiện đại giúp ban lãnh đạo, nhà đầu tư và các bên liên quan có được thông tin hữu ích để ra quyết định kinh doanh chính xác, từ các quyết định ngắn hạn về dòng tiền đến các chiến lược dài hạn về đầu tư, tài trợ và phân chia lợi nhuận. Đây là nền tảng khoa học vững chắc để cải thiện năng lực quản trị, phòng tránh rủi ro và tối đa hóa giá trị doanh nghiệp.
1.1. Tầm quan trọng của phân tích tài chính doanh nghiệp hiện đại
Phân tích tài chính là quá trình sử dụng các kỹ thuật chuyên môn để xử lý dữ liệu từ báo cáo tài chính và các nguồn thông tin khác. Mục tiêu là chuyển hóa những con số khô khan thành thông tin hữu ích, phục vụ cho việc đánh giá thực trạng và dự báo tiềm năng tài chính. Một hệ thống phân tích hiệu quả giúp lãnh đạo doanh nghiệp, các nhà đầu tư, và chủ nợ đưa ra quyết định đúng đắn. Theo luận văn, “phân tích hiệu quả tài chính là quá trình nhận dạng điểm mạnh, điểm yếu, thuận lợi, khó khăn về mặt tài chính, tìm hiểu nguyên nhân đứng sau thực trạng đó, và đề xuất giải pháp cải thiện vị thế tài chính của doanh nghiệp”. Đối với các doanh nghiệp Việt Nam, hoạt động này vẫn còn mờ nhạt, đặc biệt là trong các quyết định dài hạn. Việc áp dụng một phương pháp phân tích phù hợp sẽ giúp doanh nghiệp không chỉ tồn tại mà còn phát triển mạnh mẽ trong môi trường cạnh tranh.
1.2. Mục tiêu nghiên cứu hiệu quả tài chính tại Vietnam Airlines
Nghiên cứu về hiệu quả tài chính tại Tổng công ty Hàng không Việt Nam đặt ra ba mục tiêu chính. Thứ nhất, hệ thống hóa một cách toàn diện các vấn đề lý luận liên quan đến tài chính doanh nghiệp và các phương pháp phân tích. Điều này tạo ra một khung lý thuyết vững chắc cho việc nghiên cứu thực tiễn. Thứ hai, phân tích sâu vào thực trạng hiệu quả tài chính của Vietnam Airlines trong giai đoạn cụ thể từ năm 2007 đến 2009. Giai đoạn này được chọn vì nó phản ánh những thách thức lớn từ cuộc khủng hoảng kinh tế toàn cầu. Thứ ba, dựa trên kết quả phân tích, đề tài đề xuất các giải pháp khả thi nhằm nâng cao hiệu quả tài chính tại Tổng công ty. Những giải pháp này không chỉ mang tính lý thuyết mà còn hướng đến việc áp dụng thực tiễn, giúp doanh nghiệp cải thiện công tác quản trị và tối ưu hóa việc sử dụng các nguồn lực tài chính.
II. Khám phá thách thức trong phân tích tài chính tại Vietnam Airlines
Mặc dù nhận thức được tầm quan trọng của việc phân tích tài chính, công tác này tại Tổng công ty Hàng không Việt Nam trong giai đoạn nghiên cứu vẫn còn tồn tại nhiều bất cập. Những thách thức này không chỉ đến từ các yếu tố nội tại của doanh nghiệp mà còn chịu ảnh hưởng từ môi trường kinh doanh đặc thù của ngành hàng không. Một trong những hạn chế lớn nhất được chỉ ra là sự thiếu vắng một quy trình phân tích khoa học và chuyên nghiệp. Thực tế cho thấy việc phân tích thường được tiến hành một cách không hệ thống, theo lập luận “cần gì phân tích đó”, thiếu tính toàn diện và định hướng chiến lược. Điều này dẫn đến việc các kết quả phân tích chưa thực sự đáp ứng được nhu cầu quản lý, đặc biệt là trong việc hoạch định các chiến lược kinh doanh dài hạn. Hơn nữa, việc chưa có một bộ phận phân tích chuyên trách, độc lập cũng làm giảm tính khách quan và chiều sâu của các báo cáo. Vietnam Airlines, với tư cách là một doanh nghiệp nhà nước chưa cổ phần hóa (tại thời điểm nghiên cứu), còn chịu sự chi phối nhất định từ các chính sách vĩ mô, làm cho việc đánh giá thuần túy dựa trên các chỉ số tài chính trở nên phức tạp hơn. Ngành hàng không vốn dĩ nhạy cảm với các biến động kinh tế, chính trị, giá nhiên liệu và dịch bệnh, đòi hỏi một công cụ phân tích linh hoạt và sắc bén để dự báo và phòng ngừa rủi ro. Việc khắc phục những thách thức này là yêu cầu cấp thiết để nâng cao năng lực cạnh tranh và đảm bảo sự phát triển ổn định cho hãng hàng không quốc gia.
2.1. Hạn chế trong phương pháp phân tích tài chính thiếu hệ thống
Luận văn chỉ rõ: “Trên thực tế, công tác phân tích hiệu quả tài chính đã được thực hiện tại Tổng công ty Hàng không Việt Nam nhưng vẫn chưa thật sự đáp ứng nhu cầu quản lý do nhiều yếu tố”. Nguyên nhân chính là do chưa áp dụng phương pháp phân tích phù hợp và chưa có bộ phận chuyên nghiệp. Việc phân tích mang tính sự vụ, “không theo quy trình nhất định”, làm cho các nhà quản lý khó có được cái nhìn tổng thể và dài hạn. Các báo cáo phân tích thường chỉ dừng lại ở việc cung cấp thông tin cho lãnh đạo điều hành các công việc trước mắt, thay vì trở thành cơ sở để xây dựng các chiến lược kinh doanh, đầu tư hay quản trị rủi ro tài chính trong tương lai. Điều này tạo ra một lỗ hổng lớn trong công tác quản trị doanh nghiệp hiện đại.
2.2. Tác động từ môi trường vĩ mô và đặc thù ngành hàng không
Hoạt động kinh doanh của Vietnam Airlines chịu tác động mạnh mẽ bởi các yếu tố bên ngoài. Sự biến động của tỷ giá ngoại tệ, lãi suất ngân hàng, tỷ lệ lạm phát và đặc biệt là giá nhiên liệu bay có thể ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí và lợi nhuận. Thêm vào đó, là một ngành dịch vụ cao cấp, hàng không rất nhạy cảm với các cuộc khủng hoảng kinh tế, dịch bệnh hay bất ổn chính trị, dẫn đến sụt giảm nhu cầu đi lại. Trong giai đoạn 2007-2009, cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu đã tác động tiêu cực đến ngành hàng không thế giới, và Vietnam Airlines không phải là ngoại lệ. Môi trường cạnh tranh ngày càng gay gắt với sự xuất hiện của các hãng hàng không mới cũng đặt ra yêu cầu phải có những phân tích thị trường và tài chính sâu sắc hơn để duy trì thị phần và đảm bảo khả năng sinh lợi.
III. Hướng dẫn phân tích cấu trúc tài sản và nguồn vốn Vietnam Airlines
Để có một cái nhìn tổng quan về sức khỏe tài chính của doanh nghiệp, bước đầu tiên và cơ bản nhất là phân tích cấu trúc tài sản và nguồn vốn. Hoạt động này dựa chủ yếu vào dữ liệu từ Bảng cân đối kế toán, một báo cáo tài chính quan trọng phản ánh tình hình tài sản và nguồn hình thành tài sản tại một thời điểm nhất định. Phân tích cấu trúc tài sản giúp đánh giá tính hợp lý trong việc phân bổ vốn vào các loại tài sản khác nhau, từ tài sản ngắn hạn như tiền, hàng tồn kho, các khoản phải thu đến tài sản dài hạn như máy bay, nhà xưởng. Đối với một doanh nghiệp hàng không, tỷ trọng tài sản dài hạn (chủ yếu là đội bay) thường rất lớn, phản ánh mức độ đầu tư vào cơ sở hạ tầng kinh doanh. Việc phân tích các chỉ tiêu như tỷ trọng hàng tồn kho hay tỷ trọng các khoản phải thu giúp nhận diện các rủi ro tiềm ẩn về ứ đọng vốn hoặc khả năng thu hồi nợ. Song song đó, phân tích cấu trúc nguồn vốn cho thấy chính sách tài trợ của doanh nghiệp, tức là doanh nghiệp huy động vốn từ đâu: nợ phải trả hay vốn chủ sở hữu. Các chỉ tiêu như tỷ suất nợ hay tỷ suất tự tài trợ phản ánh mức độ tự chủ về tài chính và mức độ rủi ro mà doanh nghiệp đang đối mặt. Một cấu trúc vốn lành mạnh không chỉ đảm bảo an toàn tài chính mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí sử dụng vốn và khả năng sinh lợi của doanh nghiệp. Việc phân tích hai cấu trúc này một cách khoa học là nền tảng để tiến hành các phân tích sâu hơn về hiệu quả hoạt động.
3.1. Đánh giá cơ cấu tài sản qua các chỉ tiêu tài chính then chốt
Phân tích cấu trúc tài sản tập trung vào tỷ trọng của từng loại tài sản trong tổng tài sản. Chỉ tiêu tỷ trọng tài sản dài hạn đặc biệt quan trọng với ngành hàng không, vì nó cho biết mức độ tập trung vốn vào các tài sản cốt lõi như máy bay. Một tỷ trọng hợp lý sẽ tùy thuộc vào chiến lược phát triển của hãng. Bên cạnh đó, các chỉ tiêu như tỷ trọng hàng tồn kho (phụ tùng, vật tư) và tỷ trọng các khoản phải thu cũng cần được xem xét kỹ lưỡng. Tỷ trọng hàng tồn kho cao có thể gây ứ đọng vốn, trong khi tỷ trọng các khoản phải thu lớn cho thấy rủi ro trong khâu thanh toán. Việc so sánh các chỉ tiêu này qua nhiều kỳ và với trung bình ngành sẽ giúp nhận diện các xu hướng bất thường và đánh giá hiệu quả quản lý tài sản.
3.2. Đo lường mức độ tự chủ tài chính qua phân tích nguồn vốn
Phân tích cấu trúc nguồn vốn là xem xét mối quan hệ giữa nợ phải trả và vốn chủ sở hữu. Chỉ tiêu quan trọng nhất là Tỷ suất nợ (Nợ phải trả / Tổng tài sản). Tỷ suất này càng cao, doanh nghiệp càng phụ thuộc vào vốn vay, kéo theo rủi ro tài chính lớn hơn. Ngược lại, Tỷ suất tự tài trợ (Vốn chủ sở hữu / Tổng tài sản) thể hiện khả năng tự chủ về tài chính. Một doanh nghiệp có tỷ suất tự tài trợ cao thường được các chủ nợ và nhà đầu tư đánh giá cao hơn về mức độ an toàn. Luận văn nhấn mạnh, việc duy trì một cấu trúc vốn tối ưu, cân bằng giữa rủi ro và lợi nhuận, là một trong những nhiệm vụ quan trọng nhất của quản trị tài chính, đặc biệt với các doanh nghiệp nhà nước có tỷ suất nợ thường ở mức cao.
IV. Phương pháp đo lường hiệu quả quản lý tài sản và khả năng sinh lợi
Sau khi phân tích cấu trúc, bước tiếp theo là đi sâu vào đo lường hiệu quả hoạt động thông qua các nhóm chỉ số tài chính chuyên biệt. Phân tích hiệu quả tài chính không thể thiếu việc đánh giá hai khía cạnh cốt lõi: hiệu quả quản lý tài sản và khả năng sinh lợi. Hiệu quả quản lý tài sản cho biết doanh nghiệp sử dụng tài sản của mình để tạo ra doanh thu tốt đến mức nào. Các chỉ số như vòng quay tổng tài sản, vòng quay vốn lưu động hay vòng quay hàng tồn kho là công cụ đắc lực để đo lường yếu tố này. Một vòng quay vốn nhanh thường đồng nghĩa với việc sử dụng vốn hiệu quả, giảm thiểu chi phí và tăng cường khả năng cạnh tranh. Trong khi đó, phân tích khả năng sinh lợi là đánh giá mục tiêu cuối cùng của hoạt động kinh doanh. Các tỷ suất sinh lời như Tỷ suất sinh lời trên tài sản (ROA) và Tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu (ROE) là thước đo không thể thiếu. ROA cho biết một đồng tài sản tạo ra bao nhiêu đồng lợi nhuận, còn ROE phản ánh lợi nhuận mà các chủ sở hữu nhận được trên vốn đầu tư của họ. Đặc biệt, phương pháp phân tích Dupont là một công cụ mạnh mẽ, giúp bóc tách ROE thành các nhân tố cấu thành: hiệu quả hoạt động (biên lợi nhuận), hiệu quả sử dụng tài sản (vòng quay tài sản) và đòn bẩy tài chính. Nhờ đó, nhà quản lý có thể xác định chính xác nguyên nhân làm tăng hay giảm khả năng sinh lời, từ đó đưa ra các biện pháp cải thiện phù hợp.
4.1. Các chỉ số cốt lõi đánh giá hiệu quả quản lý tài sản
Hiệu quả quản lý tài sản được đo lường qua các chỉ số vòng quay. Vòng quay vốn lưu động (Doanh thu thuần / Vốn lưu động bình quân) cho biết tốc độ luân chuyển của vốn ngắn hạn. Vòng quay hàng tồn kho (Giá vốn hàng bán / Hàng tồn kho bình quân) phản ánh khả năng quản lý và tiêu thụ hàng tồn kho. Đối với ngành hàng không, hiệu suất sử dụng tài sản cố định (Doanh thu thuần / Tài sản cố định bình quân) là chỉ số cực kỳ quan trọng, cho thấy mỗi đồng đầu tư vào máy bay, trang thiết bị tạo ra bao nhiêu đồng doanh thu. Việc phân tích các chỉ số này giúp doanh nghiệp xác định tài sản nào đang được sử dụng chưa tối ưu để có kế hoạch cải thiện.
4.2. Mô hình Dupont Bóc tách tỷ suất sinh lời trên vốn ROE
Bản chất của phương pháp phân tích Dupont là tách chỉ số tổng hợp ROE thành tích số của các chỉ số thành phần. Công thức cơ bản là: ROE = (Lợi nhuận ròng / Doanh thu thuần) x (Doanh thu thuần / Tổng tài sản) x (Tổng tài sản / Vốn chủ sở hữu). Mô hình này thể hiện rõ ba nhân tố tác động đến ROE: biên lợi nhuận ròng (đo lường hiệu quả quản lý chi phí), vòng quay tổng tài sản (đo lường hiệu quả sử dụng tài sản) và đòn bẩy tài chính (đo lường mức độ sử dụng nợ). Thông qua mô hình này, nhà phân tích có thể tìm ra chính xác “nút thắt cổ chai” đang kìm hãm khả năng sinh lợi, liệu vấn đề nằm ở khâu bán hàng, quản lý tài sản hay chính sách tài trợ.
4.3. Đánh giá khả năng sinh lợi qua ROA và EBIT
Tỷ suất sinh lời trên tài sản (ROA) đo lường hiệu quả của toàn bộ tài sản trong việc tạo ra lợi nhuận, không phân biệt nguồn vốn hình thành. Chỉ tiêu này càng cao chứng tỏ khả năng sinh lời của tài sản càng lớn. Trong khi đó, Lợi nhuận trước thuế và lãi vay (EBIT) là một chỉ tiêu quan trọng để đánh giá khả năng tạo ra lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh cốt lõi, loại bỏ ảnh hưởng của cấu trúc vốn và chính sách thuế. So sánh EBIT với chi phí lãi vay qua chỉ số khả năng thanh toán lãi vay giúp đánh giá mức độ an toàn tài chính của doanh nghiệp khi sử dụng nợ vay. Các chỉ số này cung cấp một cái nhìn đa chiều về khả năng sinh lợi, giúp nhà quản trị đưa ra các quyết định cân bằng giữa lợi nhuận và rủi ro.
V. Phân tích hiệu quả tài chính Vietnam Airlines giai đoạn 2007 2009
Áp dụng khung lý thuyết đã trình bày, luận văn tiến hành phân tích sâu vào thực trạng tài chính của Tổng công ty Hàng không Việt Nam trong giai đoạn 2007-2009. Đây là một giai đoạn đầy thách thức, khi ngành hàng không toàn cầu đối mặt với khủng hoảng kinh tế và giá nhiên liệu biến động mạnh. Kết quả phân tích cho thấy một bức tranh tài chính phức tạp với nhiều điểm đáng chú ý. Về kết quả kinh doanh, mặc dù tổng doanh thu năm 2008 tăng 39,92% so với 2007, lợi nhuận trước thuế lại giảm mạnh. Nguyên nhân chính là do chi phí tăng cao hơn tốc độ tăng của doanh thu, đặc biệt là các khoản mục chi phí nhiên liệu bay, chi phí thuê phương tiện và chi phí sửa chữa. Đến năm 2009, doanh thu sụt giảm do ảnh hưởng của suy thoái kinh tế, nhưng nhờ chương trình tiết kiệm chi phí quyết liệt, lợi nhuận đã có dấu hiệu phục hồi. Phân tích sâu hơn về doanh thu cho thấy, nguồn thu chủ yếu vẫn đến từ thị trường quốc tế, chiếm khoảng 70% tổng doanh thu. Tuy nhiên, năm 2008, chiến lược của Tổng công ty đã chuyển hướng tập trung vào thị trường nội địa để đối phó với sự sụt giảm của thị trường quốc tế. Sự xuất hiện của các đối thủ cạnh tranh mới trong nước vào năm 2009 cũng bắt đầu tạo ra áp lực lên thị phần và doanh thu nội địa. Những con số này cho thấy sự nhạy cảm của hiệu quả tài chính tại Vietnam Airlines trước các biến động của môi trường kinh doanh và sự cần thiết phải có một cơ chế quản trị chi phí linh hoạt và hiệu quả.
5.1. Thực trạng kết quả kinh doanh và biến động lợi nhuận
Bảng phân tích báo cáo kết quả kinh doanh giai đoạn 2007-2009 cho thấy sự biến động lớn. Năm 2008, tổng doanh thu đạt hơn 37,7 nghìn tỷ đồng, tăng mạnh so với mức 26,9 nghìn tỷ của năm 2007. Tuy nhiên, chi phí cũng tăng vọt từ 26,4 nghìn tỷ lên 37,4 nghìn tỷ, khiến lợi nhuận gộp giảm 43%. Điều này cho thấy áp lực khổng lồ từ chi phí đầu vào. Sang năm 2009, doanh thu giảm xuống còn 32,3 nghìn tỷ đồng. Dù vậy, nhờ kiểm soát chi phí tốt, lợi nhuận trước thuế đã tăng trở lại, đạt 308,8 tỷ đồng. Sự biến động này phản ánh rõ nét những khó khăn của ngành hàng không và nỗ lực của Vietnam Airlines trong việc thích ứng với bối cảnh thị trường.
5.2. Phân tích các yếu tố chính ảnh hưởng đến doanh thu và chi phí
Doanh thu của Vietnam Airlines phụ thuộc lớn vào sản lượng vận chuyển hành khách và hệ số sử dụng ghế. Dữ liệu cho thấy tổng sản lượng khách tăng đều qua các năm nhưng hệ số sử dụng ghế lại có xu hướng giảm, đặc biệt trên các đường bay quốc tế. Đây là một tín hiệu cho thấy hiệu quả khai thác cần được cải thiện. Về phía chi phí, các khoản mục chiếm tỷ trọng lớn nhất và biến động mạnh nhất bao gồm chi phí nhiên liệu bay, chi phí khấu hao và thuê máy bay, chi phí nhân công và chi phí sửa chữa bảo dưỡng. Việc giá nhiên liệu thế giới tăng vọt trong năm 2008 là nguyên nhân trực tiếp bào mòn lợi nhuận của Tổng công ty, cho thấy sự phụ thuộc lớn vào một yếu tố không thể kiểm soát.
VI. Giải pháp chiến lược nâng cao hiệu quả tài chính Vietnam Airlines
Từ những phân tích sâu sắc về thực trạng và các thách thức, việc đề xuất các giải pháp khả thi để nâng cao hiệu quả tài chính là mục tiêu cuối cùng của nghiên cứu. Các giải pháp này cần mang tính hệ thống, tập trung vào cả việc cải thiện quy trình quản trị nội bộ và tối ưu hóa các hoạt động kinh doanh cốt lõi. Trước hết, Vietnam Airlines cần xây dựng một quy trình phân tích tài chính chuyên nghiệp và khoa học. Điều này bao gồm việc thành lập một bộ phận phân tích độc lập, có chuyên môn cao, chịu trách nhiệm theo dõi, đánh giá và dự báo tình hình tài chính một cách thường xuyên. Quy trình này phải được chuẩn hóa, không còn phụ thuộc vào tính thời điểm hay yêu cầu đột xuất của lãnh đạo. Thứ hai, việc quản trị chi phí cần được đặt lên hàng đầu. Doanh nghiệp cần xây dựng các định mức chi phí hợp lý, áp dụng công nghệ để theo dõi và kiểm soát các khoản chi phí lớn như nhiên liệu, bảo dưỡng. Đồng thời, việc tối ưu hóa mạng đường bay, lịch bay và nâng cao hệ số sử dụng ghế sẽ góp phần trực tiếp làm tăng doanh thu và giảm chi phí trên mỗi đơn vị sản phẩm. Cuối cùng, một chiến lược tài chính dài hạn về cấu trúc vốn và đầu tư cần được xây dựng. Doanh nghiệp cần tìm kiếm các giải pháp để cải thiện tỷ suất nợ, đa dạng hóa nguồn vốn và nâng cao khả năng sinh lợi trên vốn chủ sở hữu, hướng tới mục tiêu phát triển bền vững và nâng cao năng lực cạnh tranh trên trường quốc tế.
6.1. Xây dựng quy trình phân tích tài chính chuyên nghiệp khoa học
Để khắc phục tình trạng phân tích “cần gì phân tích đó”, giải pháp nền tảng là chuẩn hóa quy trình. Cần xây dựng một hệ thống chỉ tiêu tài chính thống nhất để theo dõi định kỳ (hàng tháng, hàng quý). Các báo cáo phân tích cần đi sâu vào việc tìm kiếm nguyên nhân của các biến động, so sánh với các đối thủ cạnh tranh và đưa ra các kịch bản dự báo. Việc ứng dụng các mô hình phân tích tiên tiến như phân tích Dupont cần được thực hiện một cách bài bản để cung cấp thông tin quản trị có giá trị, giúp ban lãnh đạo đưa ra các quyết định chiến lược dựa trên dữ liệu thay vì cảm tính.
6.2. Tối ưu hóa cơ cấu chi phí và nâng cao hiệu quả hoạt động
Chi phí là bài toán sống còn của ngành hàng không. Vietnam Airlines cần tiếp tục đẩy mạnh các chương trình tiết kiệm chi phí một cách toàn diện. Các giải pháp có thể bao gồm việc đàm phán lại các hợp đồng thuê máy bay, tìm kiếm nhà cung cấp phụ tùng với giá cạnh tranh hơn, và áp dụng các kỹ thuật bay tiết kiệm nhiên liệu. Bên cạnh đó, việc nâng cao hiệu quả quản lý tài sản, đặc biệt là tối ưu hóa việc sử dụng đội bay, sẽ giúp tăng vòng quay tài sản và cải thiện ROA. Chiến lược giá vé linh hoạt, kết hợp với các hoạt động marketing hiệu quả để tăng hệ số sử dụng ghế cũng là một hướng đi quan trọng để tối đa hóa doanh thu trên mỗi chuyến bay.
6.3. Cải thiện cấu trúc vốn và chiến lược tài chính dài hạn
Một cấu trúc vốn với tỷ lệ nợ cao tiềm ẩn nhiều rủi ro, đặc biệt khi lãi suất biến động. Vietnam Airlines cần có lộ trình để giảm dần sự phụ thuộc vào nợ vay và tăng vốn chủ sở hữu. Quá trình cổ phần hóa (đã diễn ra sau giai đoạn nghiên cứu) là một bước đi chiến lược đúng đắn để giải quyết vấn đề này. Việc niêm yết trên thị trường chứng khoán không chỉ giúp huy động vốn mà còn tăng cường tính minh bạch và áp lực cải thiện hiệu quả quản trị. Một chiến lược tài chính dài hạn cần xác định rõ mục tiêu về các chỉ số tài chính quan trọng như ROE, ROA, và tỷ suất nợ, từ đó làm kim chỉ nam cho mọi quyết định đầu tư và tài trợ trong tương lai.