Tổng quan nghiên cứu

An toàn vệ sinh thực phẩm là vấn đề được quan tâm hàng đầu do ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe cộng đồng. Theo thống kê của Cục An toàn thực phẩm, trong giai đoạn 2009-2013, số vụ ngộ độc thực phẩm tại Việt Nam dao động từ 147 đến 175 vụ mỗi năm, với hàng nghìn người mắc và nhiều trường hợp tử vong. Trong đó, ngộ độc do mycotoxin, đặc biệt là độc tố ochratoxin, gây ra những hậu quả nghiêm trọng do tính tích lũy và độc tính mãn tính. Ochratoxin là độc tố sinh ra bởi các chủng nấm mốc Aspergillus ochraceus và Penicillium verrucosum, có khả năng gây ung thư và tổn thương thận, gan ở người và động vật. Tổ chức Lương thực và Nông nghiệp Liên Hiệp Quốc (FAO) ước tính khoảng 25% ngũ cốc thế giới bị nhiễm mycotoxin, trong đó ochratoxin là một trong những độc tố phổ biến nhất, đặc biệt tại các vùng khí hậu nhiệt đới và cận nhiệt đới như Việt Nam.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là xây dựng và tham định phương pháp xác định hàm lượng ochratoxin trong thực phẩm, bao gồm ngũ cốc, sản phẩm từ ngũ cốc và rượu lên men, bằng kỹ thuật sắc ký lỏng khối phổ hai lần (LC-MS/MS). Nghiên cứu tập trung tối ưu các điều kiện phân tích trên hệ thống LC-MS/MS, quy trình xử lý mẫu, và áp dụng phương pháp để đánh giá mức độ nhiễm độc trong các mẫu thực phẩm thu thập tại các chợ nội thành Hà Nội, Bắc Giang, Thanh Hóa và Nghệ An trong năm 2013. Kết quả nghiên cứu góp phần nâng cao hiệu quả kiểm soát an toàn thực phẩm, giảm thiểu nguy cơ ngộ độc do ochratoxin, đồng thời cung cấp cơ sở khoa học cho các cơ quan quản lý trong việc xây dựng tiêu chuẩn và quy định về mức dư lượng tối đa cho phép (MRL) của độc tố này.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình phân tích hóa học hiện đại, bao gồm:

  • Lý thuyết sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC): Quá trình tách các chất dựa trên sự phân bố khác nhau giữa pha tĩnh (cột C18 pha đảo) và pha động (dung môi phân cực như methanol, amoni acetate). Phương pháp này cho phép tách các hợp chất có tính phân cực đa dạng với độ phân giải cao.

  • Lý thuyết khối phổ (Mass Spectrometry - MS): Phân tích dựa trên việc ion hóa mẫu, tách các ion theo tỷ số khối lượng trên điện tích (m/z) và phát hiện tín hiệu ion. Phương pháp LC-MS/MS sử dụng bộ phân tích tứ cực ba lần (triple quadrupole) để tăng độ chọn lọc và độ nhạy, cho phép định lượng chính xác các chất phân tích ở nồng độ rất thấp.

  • Khái niệm chính:

    • Ochratoxin A và B: Các độc tố nấm mốc có cấu trúc hóa học đặc trưng, gây độc cho gan, thận và hệ miễn dịch.
    • Giới hạn phát hiện (LOD)giới hạn định lượng (LOQ): Các chỉ số quan trọng đánh giá độ nhạy của phương pháp phân tích.
    • Mức dư lượng tối đa cho phép (MRL): Giới hạn pháp lý về hàm lượng độc tố được phép tồn tại trong thực phẩm.
    • Chiết pha rắn (SPE): Phương pháp chuẩn bị mẫu nhằm làm giàu và tinh sạch chất phân tích trước khi phân tích LC-MS/MS.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Mẫu thực phẩm gồm ngũ cốc (ngô, lạc, đỗ, gạo) và các loại rượu lên men được thu thập ngẫu nhiên tại các chợ nội thành Hà Nội, Bắc Giang, Thanh Hóa và Nghệ An trong năm 2013. Khối lượng mẫu từ 100 đến 500 g mỗi mẫu.

  • Phương pháp phân tích:

    • Chuẩn bị mẫu bằng phương pháp chiết dung môi chloroform kết hợp với chiết pha rắn trên cột C18 để làm sạch mẫu.
    • Tối ưu hóa điều kiện sắc ký lỏng với cột C18, pha động gồm amoni acetate 10 mM và methanol theo chương trình gradient, tốc độ dòng 1,0 ml/phút.
    • Ion hóa mẫu bằng kỹ thuật phun điện tử (ESI) ở chế độ ion âm.
    • Phân tích trên hệ thống LC-MS/MS Shimadzu AB Sciex Triplequad 5500, xác định ion mẹ và ion con đặc trưng của ochratoxin A (m/z 402/166,9) và ochratoxin B (m/z 368/220).
    • Tham định phương pháp bao gồm đánh giá độ đặc hiệu, LOD, LOQ, khoảng tuyến tính, độ chính xác (độ đúng và độ chụm).
  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trong năm 2013, bao gồm các giai đoạn thu thập mẫu, tối ưu hóa phương pháp, phân tích mẫu và xử lý số liệu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tối ưu điều kiện LC-MS/MS:

    • Ion mẹ và ion con của ochratoxin A và B được xác định rõ ràng với các thông số DP, CE, CXP tối ưu, cho tín hiệu sắc nét và độ nhạy cao.
    • Tốc độ dòng pha động 1,0 ml/phút được chọn là tối ưu, cân bằng giữa độ phân giải sắc ký và tuổi thọ cột.
    • Chương trình gradient pha động với amoni acetate 10 mM và methanol cho diện tích pic lớn nhất, thời gian phân tích khoảng 10 phút.
  2. Quy trình xử lý mẫu tối ưu:

    • Quy trình chiết mẫu bằng chloroform kết hợp chiết pha rắn C18 cho hiệu suất thu hồi ochratoxin A đạt khoảng 84%, ochratoxin B khoảng 78%, cao hơn so với các quy trình dùng ethyl acetate hoặc NaHCO3.
    • Chiết lặp 2 lần với thể tích 15 ml dung môi mỗi lần là tối ưu, đảm bảo hiệu suất chiết trên 80% mà tiết kiệm dung môi.
    • Tốc độ rửa giải trên cột chiết pha rắn 1 ml/phút và thể tích dung môi rửa giải 2 ml MeOH-acid acetic (99,5:0,5) cho hiệu suất thu hồi cao nhất.
  3. Ảnh hưởng của pH chiết mẫu:

    • pH môi trường chiết ảnh hưởng rõ rệt đến hiệu suất chiết ochratoxin, với pH 1-2 (môi trường axit) cho diện tích pic lớn nhất, do ochratoxin tồn tại ở dạng không ion hóa, dễ hòa tan trong dung môi hữu cơ.
  4. Phân tích mẫu thực tế:

    • Trong số các mẫu ngũ cốc và rượu lên men thu thập tại các địa phương, có khoảng 40% mẫu ngô phát hiện có ochratoxin A, trong đó khoảng 1,6% vượt mức dư lượng tối đa cho phép theo quy định của Bộ Y tế Việt Nam.
    • Mức dư lượng ochratoxin trong các mẫu rượu và sản phẩm từ ngũ cốc đều nằm trong giới hạn an toàn, tuy nhiên vẫn cần giám sát chặt chẽ.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy phương pháp LC-MS/MS với quy trình xử lý mẫu tối ưu có độ nhạy và độ chính xác cao, phù hợp để phát hiện ochratoxin ở mức vết trong thực phẩm. Việc lựa chọn cột C18 và điều kiện ion hóa ESI âm giúp tăng khả năng phân tích các hợp chất có tính axit yếu như ochratoxin. So với các phương pháp truyền thống như ELISA hay HPLC huỳnh quang, LC-MS/MS cho kết quả chính xác hơn, giảm thiểu sai số do nền mẫu phức tạp.

Hiệu suất thu hồi trên 80% và giới hạn phát hiện thấp (LOD khoảng 0,3 ng/ml) đáp ứng yêu cầu pháp lý và nghiên cứu khoa học. Mức độ nhiễm ochratoxin trong ngũ cốc tại Việt Nam tương đồng với các báo cáo quốc tế ở các vùng khí hậu nhiệt đới, phản ánh đặc điểm khí hậu và điều kiện bảo quản nông sản. Việc phát hiện một số mẫu vượt MRL cảnh báo nguy cơ tiềm ẩn đối với sức khỏe người tiêu dùng, đặc biệt là nhóm nhạy cảm như trẻ em dưới 36 tháng tuổi.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ mẫu nhiễm ochratoxin theo địa phương, bảng so sánh hiệu suất thu hồi của các quy trình xử lý mẫu, và đồ thị phụ thuộc diện tích pic vào pH chiết mẫu để minh họa ảnh hưởng của điều kiện chiết.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Triển khai áp dụng phương pháp LC-MS/MS trong kiểm nghiệm thực phẩm:

    • Đào tạo kỹ thuật viên và trang bị hệ thống LC-MS/MS tại các phòng kiểm nghiệm an toàn thực phẩm trong vòng 12 tháng.
    • Mục tiêu nâng cao năng lực phát hiện ochratoxin với độ nhạy cao, giảm thiểu sai số trong phân tích.
  2. Xây dựng quy trình chuẩn quốc gia về lấy mẫu và xử lý mẫu ngũ cốc, rượu lên men:

    • Áp dụng quy trình chiết chloroform kết hợp chiết pha rắn C18 đã tối ưu để đảm bảo độ chính xác và độ lặp lại.
    • Thời gian hoàn thiện quy trình chuẩn trong 6 tháng, phối hợp với các cơ quan quản lý.
  3. Tăng cường giám sát ochratoxin trong chuỗi cung ứng nông sản:

    • Thực hiện kiểm tra định kỳ tại các vùng sản xuất và thị trường tiêu thụ, đặc biệt trong mùa thu hoạch và bảo quản.
    • Mục tiêu giảm tỷ lệ mẫu vượt MRL xuống dưới 1% trong vòng 2 năm.
  4. Nâng cao nhận thức người sản xuất và tiêu dùng về nguy cơ ochratoxin:

    • Tổ chức các chương trình đào tạo, truyền thông về cách bảo quản nông sản đúng cách để hạn chế nấm mốc phát triển.
    • Khuyến khích người tiêu dùng lựa chọn sản phẩm có kiểm định an toàn.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý an toàn thực phẩm:

    • Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng tiêu chuẩn, quy định về mức dư lượng ochratoxin trong thực phẩm, nâng cao hiệu quả kiểm soát.
  2. Phòng kiểm nghiệm và các nhà khoa học trong lĩnh vực hóa phân tích:

    • Áp dụng phương pháp LC-MS/MS tối ưu để phân tích ochratoxin và các mycotoxin khác trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi.
  3. Doanh nghiệp sản xuất, chế biến nông sản và thực phẩm:

    • Tham khảo quy trình xử lý mẫu và kỹ thuật phân tích để kiểm soát chất lượng sản phẩm, đảm bảo an toàn cho người tiêu dùng.
  4. Người tiêu dùng và tổ chức bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng:

    • Nắm bắt thông tin về nguy cơ ochratoxin trong thực phẩm, từ đó lựa chọn sản phẩm an toàn và có trách nhiệm trong việc giám sát chất lượng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Ochratoxin là gì và tại sao nó nguy hiểm?
    Ochratoxin là độc tố do nấm mốc Aspergillus và Penicillium sinh ra, có khả năng gây tổn thương gan, thận và hệ miễn dịch, đồng thời có tiềm năng gây ung thư khi tích lũy lâu dài trong cơ thể.

  2. Phương pháp LC-MS/MS có ưu điểm gì so với các phương pháp khác?
    LC-MS/MS có độ nhạy và độ chọn lọc cao, cho phép phát hiện ochratoxin ở nồng độ rất thấp, giảm thiểu sai số do nền mẫu phức tạp, đồng thời phân tích nhanh và định lượng chính xác.

  3. Mức dư lượng tối đa cho phép (MRL) của ochratoxin trong thực phẩm là bao nhiêu?
    Ở Việt Nam, MRL cho ochratoxin A trong ngũ cốc chưa qua chế biến là 5 µg/kg, trong rượu vang là 2 µg/kg, và thực phẩm dành cho trẻ dưới 36 tháng tuổi là 0,5 µg/kg.

  4. Làm thế nào để giảm nguy cơ nhiễm ochratoxin trong thực phẩm?
    Bảo quản nông sản ở điều kiện khô ráo, thoáng mát, tránh ẩm ướt; kiểm soát quá trình thu hoạch và chế biến; sử dụng các biện pháp kiểm nghiệm định kỳ để phát hiện sớm.

  5. Phương pháp xử lý mẫu nào cho hiệu suất thu hồi cao nhất?
    Quy trình chiết mẫu bằng chloroform kết hợp chiết pha rắn trên cột C18 với chiết lặp 2 lần mỗi lần 15 ml dung môi và rửa giải bằng 2 ml MeOH-acid acetic (99,5:0,5) cho hiệu suất thu hồi ochratoxin A đạt khoảng 84%.

Kết luận

  • Đã xây dựng thành công phương pháp xác định ochratoxin A và B trong thực phẩm bằng kỹ thuật sắc ký lỏng khối phổ hai lần (LC-MS/MS) với độ nhạy cao và độ chính xác tốt.
  • Quy trình xử lý mẫu tối ưu sử dụng chiết chloroform kết hợp chiết pha rắn C18, chiết lặp 2 lần, rửa giải bằng MeOH-acid acetic.
  • Phương pháp cho phép phát hiện ochratoxin ở mức vết, đáp ứng yêu cầu kiểm nghiệm an toàn thực phẩm và có thể áp dụng rộng rãi trong kiểm soát chất lượng.
  • Kết quả phân tích mẫu thực tế cho thấy nguy cơ nhiễm ochratoxin trong ngũ cốc tại Việt Nam là hiện hữu, cần tăng cường giám sát và kiểm soát.
  • Đề nghị các cơ quan quản lý, phòng kiểm nghiệm và doanh nghiệp phối hợp triển khai áp dụng phương pháp, đồng thời nâng cao nhận thức cộng đồng về an toàn thực phẩm.

Hành động tiếp theo: Triển khai đào tạo kỹ thuật viên, hoàn thiện quy trình chuẩn, mở rộng khảo sát mẫu trên phạm vi toàn quốc và cập nhật dữ liệu giám sát thường xuyên để bảo vệ sức khỏe cộng đồng.