Phân tích gen NP, M, NS virus cúm A/H5N1 tại Việt Nam 2011 (Phạm Thị Duyên)

Chuyên ngành

Vi sinh vật học

Người đăng

Ẩn danh

2012

103
0
0

Phí lưu trữ

30 Point

Tóm tắt

I. Toàn cảnh phân tích gen NP NS virus cúm A H5N1 năm 2011

Virus cúm A/H5N1 là một trong những tác nhân gây bệnh đường hô hấp nguy hiểm, có khả năng lây lan nhanh và gây tử vong cao ở gia cầm và người. Kể từ khi bùng phát lần đầu tại Việt Nam vào năm 2003, virus cúm A/H5N1 đã liên tục biến đổi, tạo ra nhiều thách thức trong công tác phòng chống dịch. Luận văn thạc sĩ của Phạm Thị Duyên (2012) tại Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQGHN đã tập trung vào việc phân tích đặc điểm sinh học phân tử của ba gen quan trọng: gen NP, gen Mgen NS từ các chủng virus mới xuất hiện năm 2011. Nghiên cứu này không chỉ làm sáng tỏ cấu trúc di truyền của các chủng virus đang lưu hành mà còn cung cấp dữ liệu khoa học quý giá cho việc giám sát dịch tễ, đánh giá độc lực và định hướng phát triển vaccine. Ba phân đoạn gen này, mặc dù không phải là kháng nguyên bề mặt chính như HA và NA, lại đóng vai trò cốt lõi trong chu trình sống của virus, từ việc sao chép hệ gen, lắp ráp hạt virus mới đến việc vô hiệu hóa hệ miễn dịch của vật chủ. Việc hiểu rõ các đột biến di truyền trên các gen này là chìa khóa để dự báo sự tiến hóa của virus và chuẩn bị các biện pháp ứng phó hiệu quả, đặc biệt trong bối cảnh Việt Nam được xác định là một trong những “điểm nóng” về dịch cúm gia cầm trên thế giới. Phân tích này là một bước đi cần thiết để xây dựng chiến lược kiểm soát dịch bệnh một cách bền vững và chủ động.

1.1. Tầm quan trọng của giám sát di truyền virus cúm A H5N1

Giám sát chặt chẽ sự tiến hóa hệ gen của virus cúm A/H5N1 là một nhiệm vụ cấp thiết. Do hệ gen của virus cúm A được cấu tạo từ 8 phân đoạn RNA riêng biệt và thiếu cơ chế sửa chữa sai sót khi sao chép, virus này có tần suất đột biến rất cao. Các đột biến điểm hoặc sự trao đổi các phân đoạn gen (tái tổ hợp) giữa các chủng virus khác nhau có thể làm thay đổi đặc tính kháng nguyên, độc lực virus, khả năng thích ứng với vật chủ mới và tính kháng thuốc. Nghiên cứu của Phạm Thị Duyên (2012) nhấn mạnh rằng việc giám sát không chỉ dừng lại ở hai gen bề mặt HA và NA mà cần mở rộng ra các gen nội bộ như NP, M, và NS. Dữ liệu giải trình tự gen từ các chủng virus lưu hành tại địa phương cho phép các nhà khoa học dự báo dịch tễ học ở cấp độ phân tử, giúp định hướng lựa chọn và sử dụng vaccine phù hợp, đồng thời tìm ra các vùng gen ổn định để phát triển các loại vaccine thế hệ mới có hiệu quả bảo vệ rộng hơn.

1.2. Vai trò cốt lõi của gen NP gen M và gen NS trong độc lực virus

Ba phân đoạn gen NP, M và NS mã hóa cho các protein có chức năng sống còn đối với virus. Gen NP (Nucleoprotein) mã hóa protein NP, có nhiệm vụ bao bọc và bảo vệ RNA của virus, đồng thời tham gia vào quá trình phiên mã và sao chép hệ gen. Gen M (Matrix) mã hóa hai protein quan trọng là M1 và M2. Protein đệm M1 tạo thành một lớp vỏ bên trong màng lipid, đóng vai trò trong việc định hình và lắp ráp virus, trong khi protein kênh ion M2 lại thiết yếu cho quá trình virus xâm nhập vào tế bào chủ. Đáng chú ý, M2 là đích tác động của thuốc kháng virus amantadine. Cuối cùng, gen NS (Non-structural) mã hóa hai protein phi cấu trúc NS1 và NS2. Protein phi cấu trúc NS1 được xem là một yếu tố độc lực chính, có khả năng ức chế hệ thống miễn dịch bẩm sinh của vật chủ, đặc biệt là việc sản xuất interferon, từ đó giúp virus nhân lên mạnh mẽ hơn. Do đó, việc phân tích đặc điểm sinh học phân tử của các gen này là cực kỳ quan trọng để hiểu rõ cơ chế gây bệnh của virus cúm A/H5N1.

II. Giải mã thách thức giám sát biến đổi gen virus cúm A H5N1

Một trong những thách thức lớn nhất trong việc kiểm soát dịch cúm A/H5N1 là khả năng biến đổi di truyền không ngừng của virus. Sự biến đổi này diễn ra qua hai cơ chế chính: trôi dạt kháng nguyên (antigenic drift) do tích lũy các đột biến điểm và chuyển đổi kháng nguyên (antigenic shift) do tái tổ hợp gen giữa các chủng virus khác nhau. Tại Việt Nam, tình hình càng trở nên phức tạp khi có sự đồng lưu hành của nhiều nhóm di truyền (clade) khác nhau. Luận văn của Phạm Thị Duyên (2012) đề cập đến sự tồn tại của ít nhất 9 clade tại Việt Nam trong giai đoạn 2001-2007, bao gồm cả các genotype nguy hiểm như genotype Z. Sự đa dạng di truyền này tạo ra một “bể chứa” gen khổng lồ, làm tăng nguy cơ xuất hiện các chủng virus mới có độc lực cao hơn, khả năng lây truyền hiệu quả hơn sang người, hoặc kháng lại các loại vaccine và thuốc điều trị hiện có. Việc giám sát các đột biến di truyền không chỉ trên gen HA, NA mà còn trên các gen nội bộ như gen NP, gen Mgen NS trở nên vô cùng quan trọng. Các đột biến ở gen M2 có thể dẫn đến kháng thuốc amantadine, trong khi các thay đổi ở gen NS1 có thể làm tăng độc lực virus bằng cách tăng cường khả năng ức chế miễn dịch. Do đó, việc giải mã và phân tích liên tục các chủng virus mới xuất hiện là biện pháp duy nhất để theo dõi sự tiến hóa của chúng và đưa ra cảnh báo sớm.

2.1. Hiện tượng đột biến và tái tổ hợp gen ở virus cúm A

Hệ gen phân đoạn của virus cúm A/H5N1 là yếu tố chính tạo điều kiện cho hiện tượng tái tổ hợp gen. Khi một tế bào vật chủ (như lợn hoặc gia cầm) bị đồng nhiễm bởi hai hoặc nhiều chủng virus cúm khác nhau, các phân đoạn gen của chúng có thể trao đổi và sắp xếp lại trong quá trình lắp ráp các hạt virus mới. Quá trình này có thể tạo ra một chủng virus hoàn toàn mới, mang đặc tính di truyền từ các chủng bố mẹ. Đây chính là cơ chế đã tạo ra các đại dịch cúm trong lịch sử. Bên cạnh đó, các đột biến di truyền dạng điểm liên tục xảy ra trong quá trình sao chép RNA của virus, dẫn đến những thay đổi nhỏ nhưng tích lũy dần theo thời gian, làm cho virus có thể lẩn tránh được hệ miễn dịch của vật chủ. Luận văn nhấn mạnh, các đột biến ở gen NP, M và NS cũng góp phần quan trọng vào khả năng thích ứng và gây bệnh của virus.

2.2. Sự phức tạp của các clade virus H5N1 lưu hành tại Việt Nam

Việt Nam được xem là một khu vực có sự đa dạng di truyền virus cúm A/H5N1 rất cao. Các nghiên cứu dịch tễ học phân tử đã chỉ ra sự tồn tại và lưu hành của nhiều clade và genotype khác nhau theo từng khu vực địa lý và thời gian. Ví dụ, genotype Z từng chiếm ưu thế trong giai đoạn 2004-2006, sau đó là sự xuất hiện của các dòng khác như dòng Phúc Kiến. Sự đa nhiễm các clade này làm tăng nguy cơ tái tổ hợp, tạo ra các biến thể virus mới. Luận văn của Phạm Thị Duyên (2012) tiến hành nghiên cứu trên các chủng virus năm 2011, một thời điểm quan trọng để đánh giá sự thay đổi di truyền sau nhiều năm dịch bệnh lưu hành. Việc xác định các chủng virus mới thuộc clade nào và có mang những đột biến quan trọng trên gen NP, gen Mgen NS hay không là cơ sở để đánh giá nguy cơ và cập nhật các chiến lược phòng chống dịch.

III. Hướng dẫn thu nhận giải trình tự gen NP M NS virus cúm

Để thực hiện phân tích đặc điểm sinh học phân tử của virus, bước đầu tiên và quan trọng nhất là thu nhận và giải mã thành công các đoạn gen mục tiêu. Luận văn của Phạm Thị Duyên (2012) đã trình bày một quy trình chi tiết và hiệu quả, bắt đầu từ việc xử lý mẫu bệnh phẩm cho đến khi có được trình tự nucleotide hoàn chỉnh. Quá trình này đòi hỏi sự chính xác cao trong từng thao tác kỹ thuật, từ việc tách chiết RNA tổng số của virus đến việc khuếch đại các gen đặc hiệu bằng phản ứng RT-PCR (phiên mã ngược - phản ứng chuỗi polymerase). Việc sử dụng các cặp mồi được thiết kế đặc hiệu cho từng gen (gen NP, gen M, gen NS) là yếu tố then chốt đảm bảo sản phẩm PCR thu được là đúng gen mục tiêu với kích thước mong muốn. Sau khi khuếch đại thành công, sản phẩm PCR được tinh sạch và tiến hành kỹ thuật dòng hoá (cloning) vào vector plasmid. Kỹ thuật này không chỉ giúp tạo ra một lượng lớn bản sao của đoạn gen để giải trình tự mà còn là một phương pháp hiệu quả để lưu giữ nguồn gen của virus cho các nghiên cứu sâu hơn trong tương lai. Toàn bộ quy trình này là nền tảng của các nghiên cứu sinh học phân tử, cho phép các nhà khoa học “đọc” được bộ mã di truyền của virus và từ đó khám phá những bí mật về sự tiến hóa và cơ chế gây bệnh của chúng.

3.1. Quy trình tách chiết RNA tổng số và phản ứng RT PCR

Nghiên cứu bắt đầu bằng việc thu thập mẫu bệnh phẩm từ vịt nhiễm bệnh tại Quảng Trị năm 2011. RNA tổng số của virus được tách chiết từ các mẫu này bằng bộ kit thương mại (QIAamp Viral RNA Mini Kit), đảm bảo thu được RNA có độ tinh sạch cao. Chất lượng RNA được kiểm tra bằng phương pháp điện di trên gel agarose. Sau đó, RNA tinh sạch được sử dụng làm khuôn cho phản ứng RT-PCR một bước. Phản ứng này sử dụng enzyme phiên mã ngược để tổng hợp cDNA từ khuôn RNA, sau đó cDNA được dùng ngay làm khuôn để khuếch đại gen mục tiêu trong các chu kỳ nhiệt của PCR. Luận văn đã sử dụng các cặp mồi đặc hiệu như NPF-NPR cho gen NP, MAF-MAR cho gen M, và NSF1-NSR1 cho gen NS. Kết quả điện di cho thấy các sản phẩm PCR có kích thước chính xác như dự kiến: khoảng 1.5 kb cho gen NP, 1.0 kb cho gen M và 0.9 kb cho gen NS, khẳng định sự thành công của bước khuếch đại.

3.2. Kỹ thuật dòng hoá cloning và giải mã trình tự gen

Sau khi có được sản phẩm RT-PCR tinh sạch, bước tiếp theo là dòng hoá chúng vào vector. Nghiên cứu đã sử dụng vector pCR®2.1-TOPO®, một loại vector được thiết kế đặc biệt để gắn nối dễ dàng với các sản phẩm PCR. Quá trình này tạo ra các plasmid tái tổ hợp, mỗi plasmid mang một bản sao của gen virus. Các plasmid này sau đó được biến nạp vào tế bào vi khuẩn E. coli DH5α-T1 để nhân lên với số lượng lớn. Các dòng vi khuẩn mang plasmid tái tổ hợp được chọn lọc dựa trên màu sắc khuẩn lạc (trắng/xanh) và khả năng kháng kháng sinh. Cuối cùng, DNA plasmid tái tổ hợp được tách chiết và kiểm tra lại bằng enzyme cắt giới hạn EcoRI trước khi gửi đi giải trình tự. Kỹ thuật giải trình tự tự động sử dụng phương pháp Sanger với thuốc nhuộm huỳnh quang cho phép xác định chính xác trình tự của từng nucleotide trong đoạn gen, cung cấp dữ liệu thô cho các phân tích tin-sinh học tiếp theo.

IV. Cách phân tích đặc điểm sinh học phân tử gen virus H5N1

Dữ liệu giải trình tự gen chỉ là bước khởi đầu. Để biến những chuỗi ký tự A, T, G, C thành thông tin sinh học có ý nghĩa, cần phải áp dụng các công cụ tin-sinh học (bioinformatics) chuyên dụng. Quá trình phân tích đặc điểm sinh học phân tử trong luận văn của Phạm Thị Duyên (2012) là một ví dụ điển hình về cách tiếp cận này. Đầu tiên, các trình tự nucleotide thô thu được từ máy giải trình tự được xử lý, lắp ráp và kiểm tra tính chính xác bằng các phần mềm như SeqEd và MacVector. Sau đó, trình tự hoàn chỉnh của gen NP, gen Mgen NS từ các chủng virus nghiên cứu được đối chiếu với cơ sở dữ liệu di truyền toàn cầu (Ngân hàng gen - GenBank) bằng công cụ BLAST để xác nhận và tìm kiếm các trình tự tương đồng. Bước tiếp theo là thực hiện so sánh đa trình tự (multiple sequence alignment) để xác định các vị trí nucleotide và amino acid khác biệt so với các chủng virus đã được công bố trước đó của Việt Nam và thế giới. Phân tích này giúp phát hiện các đột biến di truyền đặc trưng có thể liên quan đến sự thay đổi về độc lực hoặc tính kháng thuốc. Cuối cùng, dựa trên các dữ liệu so sánh này, các nhà khoa học xây dựng cây phả hệ (phylogenetic tree) để xác định mối quan hệ tiến hóa và nguồn gốc của các chủng virus mới, qua đó theo dõi được đường đi và sự lan truyền của dịch bệnh.

4.1. So sánh trình tự nucleotide và amino acid suy diễn

Sau khi có được trình tự nucleotide của các gen, chúng được dịch mã suy diễn ra trình tự amino acid tương ứng bằng các chương trình máy tính. Cả hai loại trình tự này (nucleotide và amino acid) của các chủng nghiên cứu (Dk-VN-QT800 và Dk-VN-QT1603) được so sánh với một bộ gồm 20 chủng virus cúm A/H5N1 tham chiếu từ Ngân hàng gen. Việc so sánh này được thực hiện bằng phần mềm GENEDOC2, cho phép xác định chính xác từng vị trí sai khác. Kết quả phân tích tỷ lệ đồng nhất về nucleotide và tương đồng về amino acid được trình bày dưới dạng bảng ma trận. Những khác biệt này, dù chỉ là một vài điểm, có thể là dấu hiệu của sự tiến hóa và thích nghi của virus. Đặc biệt, các nhà nghiên cứu sẽ chú trọng vào những đột biến tại các vị trí chức năng quan trọng đã được biết đến, ví dụ như vị trí liên quan đến kháng thuốc amantadine trên protein M2 hoặc các vị trí quyết định độc lực virus trên protein NS1.

4.2. Xây dựng cây phả hệ xác định nguồn gốc các chủng virus

Xây dựng cây phả hệ là một phương pháp trực quan và mạnh mẽ để thể hiện mối quan hệ di truyền giữa các chủng virus. Dựa trên kết quả so sánh đa trình tự nucleotide của gen NP, gen Mgen NS, phần mềm MEGA 4 được sử dụng để tái tạo lại lịch sử tiến hóa của chúng. Cây phả hệ cho thấy các chủng virus nào có họ hàng gần gũi với nhau, chúng có thể thuộc cùng một clade hoặc có chung một nguồn gốc tổ tiên. Bằng cách phân tích vị trí của các chủng virus mới (năm 2011) trên cây phả hệ so với các chủng cũ hơn của Việt Nam và các nước khác, nghiên cứu có thể xác định được chúng thuộc nhóm di truyền nào, có phải là kết quả của sự du nhập từ bên ngoài hay là sự tiến hóa tại chỗ. Thông tin này cực kỳ hữu ích cho công tác dịch tễ học phân tử, giúp khoanh vùng và truy vết nguồn gốc dịch bệnh.

V. Khám phá kết quả phân tích gen H5N1 mới tại Việt Nam

Nghiên cứu của Phạm Thị Duyên (2012) đã thu nhận và giải mã thành công toàn bộ trình tự của ba gen quan trọng là gen NP, gen M, và gen NS từ hai chủng virus cúm A/H5N1 phân lập trên vịt tại Quảng Trị năm 2011, ký hiệu là Dk-VN-QT800 và Dk-VN-QT1603. Đây là những dữ liệu di truyền quý giá, cung cấp cái nhìn sâu sắc về đặc điểm sinh học phân tử của các chủng virus đang lưu hành tại một trong những địa phương thường xuyên xảy ra dịch. Kết quả giải trình tự cho thấy gen NP có độ dài 1497 nucleotide, mã hóa cho một protein gồm 498 amino acid. Phân đoạn M mã hóa cho hai protein từ hai khung đọc mở khác nhau: protein M1 (759 bp) và M2 (294 bp). Tương tự, phân đoạn NS cũng mã hóa cho hai protein là NS1 (678 bp) và NS2 (366 bp), được tạo ra thông qua cơ chế cắt-nối (splicing) mRNA. Việc có được các trình tự gen hoàn chỉnh này là tiền đề cơ bản và vững chắc cho các phân tích so sánh sâu hơn về đột biến di truyền và mối quan hệ phả hệ. Các dữ liệu này góp phần bổ sung vào ngân hàng gen quốc gia và thế giới, làm giàu thêm hiểu biết chung về sự đa dạng và tiến hóa của virus cúm A/H5N1 tại Việt Nam, một quốc gia được xem là “điểm nóng” toàn cầu.

5.1. Đặc điểm trình tự gen của chủng Dk VN QT800 và QT1603

Các kết quả thực nghiệm trong luận văn cho thấy quy trình từ tách chiết RNA đến khuếch đại gen bằng RT-PCRdòng hoá đã được thực hiện thành công. Hình ảnh điện di sản phẩm PCR và plasmid tái tổ hợp sau khi cắt kiểm tra đều cho các băng DNA có kích thước đúng như lý thuyết, khẳng định tính đặc hiệu và chính xác của phương pháp. Phân tích chi tiết trình tự nucleotide và amino acid suy diễn của chủng Dk-VN-QT800 (được trình bày trong luận văn) cho thấy cấu trúc gen điển hình của virus cúm A/H5N1. Mặc dù luận văn không trình bày kết quả so sánh chi tiết các đột biến, nhưng việc thu nhận thành công các chuỗi gen này đã mở đường cho các phân tích sâu hơn để xác định các vị trí sai khác so với các chủng tham chiếu, đặc biệt là các đột biến liên quan đến độc lực virus hay khả năng kháng thuốc, qua đó đánh giá mức độ nguy hiểm của các chủng virus mới này.

5.2. Mối quan hệ di truyền với các chủng H5N1 khác trên thế giới

Một trong những mục tiêu chính của luận văn là phân tích mối quan hệ phả hệ của các chủng virus nghiên cứu. Bằng cách xây dựng cây phả hệ dựa trên trình tự gen NP, gen Mgen NS, nghiên cứu có thể xác định vị trí của hai chủng Dk-VN-QT800 và Dk-VN-QT1603 trong bức tranh tiến hóa toàn cầu của virus cúm A/H5N1. Phân tích này sẽ trả lời các câu hỏi quan trọng: Liệu các chủng này có thuộc các clade đã biết đang lưu hành ở Việt Nam và châu Á không? Chúng có mối liên hệ gần gũi với các chủng gây bệnh nặng trên người hay không? Kết quả từ việc xây dựng cây phả hệ sẽ cung cấp bằng chứng khoa học để theo dõi sự lan truyền của virus giữa các vùng địa lý, hiểu rõ hơn về nguồn gốc của các đợt bùng phát dịch và đánh giá nguy cơ tiềm tàng đối với sức khỏe cộng đồng. Đây là thông tin cốt lõi cho công tác giám sát dịch tễ học phân tử.

VI. Tương lai nghiên cứu vaccine từ phân tích gen virus H5N1

Việc phân tích đặc điểm sinh học phân tử các gen của virus cúm A/H5N1 như nghiên cứu của Phạm Thị Duyên (2012) không chỉ có ý nghĩa trong việc giám sát dịch tễ mà còn mở ra những hướng đi mới cho việc phát triển vaccine phòng bệnh. Vaccine cúm truyền thống thường dựa trên các chủng virus được bất hoạt hoặc làm suy yếu, và hiệu quả của chúng có thể bị giảm sút khi virus biến đổi kháng nguyên. Do đó, thế giới đang hướng tới việc phát triển các loại vaccine thế hệ mới có khả năng bảo vệ rộng hơn và không bị ảnh hưởng nhiều bởi sự trôi dạt kháng nguyên. Dữ liệu giải trình tự gen, đặc biệt là các gen có tính bảo tồn cao hơn so với HA và NA như gen NPgen M, là nguồn thông tin vô giá cho mục tiêu này. Các protein NP và M1 là những ứng cử viên tiềm năng cho vaccine phổ thông (universal vaccine) vì chúng có những vùng (epitope) kích thích đáp ứng miễn dịch tế bào T, và những vùng này ít thay đổi giữa các chủng cúm A khác nhau. Việc hiểu rõ cấu trúc và sự biến đổi của gen NP, gen Mgen NS sẽ giúp các nhà khoa học thiết kế các cấu trúc vaccine tái tổ hợp hiệu quả hơn, đặc biệt là các vaccine sử dụng công nghệ di truyền ngược (reverse genetics-based vaccine) đặc hiệu cho từng chủng virus đang gây dịch.

6.1. Ý nghĩa của việc giám sát dịch tễ học phân tử liên tục

Kết quả từ các nghiên cứu như thế này khẳng định tầm quan trọng của việc giám sát dịch tễ học phân tử một cách liên tục và có hệ thống. Việc cập nhật thường xuyên dữ liệu di truyền của các chủng virus cúm A/H5N1 đang lưu hành tại Việt Nam giúp tạo ra một bức tranh toàn cảnh về sự tiến hóa của virus. Điều này cho phép cơ quan y tế và thú y đưa ra những dự báo sớm về nguy cơ bùng phát dịch, đánh giá sự phù hợp của các chủng vaccine đang sử dụng và nhanh chóng phát hiện sự xuất hiện của các chủng virus kháng thuốc hoặc có độc lực virus cao bất thường. Dữ liệu di truyền là nền tảng không thể thiếu để xây dựng các mô hình dự báo dịch bệnh, giúp chính phủ và các tổ chức liên quan có thể chuẩn bị và triển khai các biện pháp ứng phó một cách chủ động và hiệu quả hơn, giảm thiểu thiệt hại về kinh tế và sức khỏe con người.

6.2. Tiềm năng phát triển vaccine cúm thế hệ mới từ dữ liệu gen

Dữ liệu giải trình tự các gen như gen NP, gen Mgen NS là nền tảng cho việc phát triển vaccine thế hệ mới. Một trong những công nghệ hứa hẹn nhất là kỹ thuật di truyền ngược, cho phép các nhà khoa học “tái tạo” lại virus trong phòng thí nghiệm từ các plasmid chứa các phân đoạn gen của nó. Bằng cách này, họ có thể tạo ra các chủng vaccine đặc hiệu cho chủng virus đang gây dịch một cách nhanh chóng, hoặc tạo ra các virus đã được làm suy yếu bằng cách thay đổi các gen quyết định độc lực như gen NS. Hơn nữa, việc xác định các vùng gen được bảo tồn cao trên các protein NP và M1 có thể dẫn đến việc phát triển một loại vaccine cúm phổ thông, có khả năng chống lại nhiều phân type virus cúm A khác nhau, không chỉ riêng H5N1. Đây là mục tiêu cuối cùng của nghiên cứu vaccine cúm, giúp con người có một công cụ bảo vệ bền vững trước mối đe dọa thường trực từ đại dịch cúm.

18/07/2025
Luận văn thạc sĩ hus phân tích đặc điểm sinh học phân tử gen np gen ns của một số chủng virus cúm a h5n1 mới xuất hiện năm 2011 tại việt nam