Luận văn ThS HUS: Xác định Cadmi trong đất và rau bằng Von Ampe

Trường đại học

Hus

Người đăng

Ẩn danh
79
0
0

Phí lưu trữ

30 Point

Tóm tắt

I. Luận văn HUS Giải pháp xác định Cadmi trong đất và rau

Luận văn thạc sĩ tại Đại học Khoa học Tự nhiên (HUS) mang đến một hướng tiếp cận mới và hiệu quả cho vấn đề giám sát an toàn thực phẩm. Nghiên cứu tập trung vào việc ứng dụng phương pháp von ampe hòa tan hấp phụ (Adsorptive Stripping Voltammetry - AdSV) để xác định Cadmi (Cd), một kim loại nặng độc hại, trong các mẫu đất trồng và sản phẩm rau. Sự hiện diện của Cadmi trong chuỗi thức ăn là một mối đe dọa nghiêm trọng đối với sức khỏe cộng đồng, gây ra nhiều bệnh lý nguy hiểm. Do đó, việc xây dựng một quy trình phân tích nhạy, chính xác và chi phí hợp lý là yêu cầu cấp thiết. Luận văn này không chỉ giải quyết bài toán kỹ thuật trong luận văn hóa phân tích mà còn có ý nghĩa thực tiễn to lớn, góp phần bảo vệ người tiêu dùng. Trọng tâm của nghiên cứu là tối ưu hóa các điều kiện thực nghiệm của phương pháp AdSV, một kỹ thuật phân tích điện hóa hiện đại, để đạt được giới hạn phát hiện (LOD)giới hạn định lượng (LOQ) thấp. Điều này cho phép phát hiện sự có mặt của Cadmi ngay cả ở nồng độ vết. Các kết quả từ nghiên cứu khoa học ĐHKHTN này cung cấp một công cụ phân tích đáng tin cậy cho các phòng thí nghiệm môi trường và kiểm nghiệm thực phẩm, hỗ trợ công tác quản lý và cảnh báo sớm về nguy cơ ô nhiễm Cadmi trong đất và nông sản. Việc áp dụng thành công phương pháp này mở ra tiềm năng cho việc giám sát rộng rãi hàm lượng Cd trong rau, đảm bảo nguồn cung thực phẩm an toàn và bền vững.

1.1. Thực trạng ô nhiễm Cadmi trong đất và chuỗi thực phẩm

Cadmi (Cd) là kim loại nặng không có chức năng sinh học nhưng lại có độc tính cao, được Cơ quan Nghiên cứu Ung thư Quốc tế (IARC) xếp vào nhóm 1 các chất gây ung thư cho người. Tình trạng ô nhiễm Cadmi trong đất trồng trọt chủ yếu đến từ các hoạt động công nghiệp, sử dụng phân bón hóa học chứa tạp chất và chất thải không được xử lý đúng cách. Từ đất, Cadmi dễ dàng xâm nhập vào cây trồng thông qua quá trình hấp thụ của rễ. Hiện tượng tích lũy sinh học kim loại nặng này khiến hàm lượng Cd trong rau và các nông sản khác tăng cao, vượt ngưỡng an toàn cho phép. Khi con người tiêu thụ các sản phẩm này, Cadmi sẽ tích tụ trong cơ thể, đặc biệt là ở thận và xương, gây tổn thương thận, rối loạn chức năng xương và làm tăng nguy cơ ung thư. Do đó, việc kiểm soát và định lượng kim loại nặng này trong nông sản là một mắt xích quan trọng để đảm bảo an toàn thực phẩm.

1.2. Mục tiêu nghiên cứu Ứng dụng phương pháp AdSV tiên tiến

Trước những thách thức về độc tính và khả năng tích lũy của Cadmi, luận văn này đặt ra mục tiêu chính là xây dựng và thẩm định một quy trình phân tích hoàn chỉnh. Quy trình này dựa trên phương pháp von ampe hòa tan hấp phụ để xác định hàm lượng Cadmi trong hai đối tượng mẫu phức tạp là đất trồng và rau. Các mục tiêu cụ thể bao gồm: (1) Khảo sát và tối ưu hóa các điều kiện thực nghiệm của phương pháp AdSV như pH nền, thế tích lũy, thời gian tích lũy và nồng độ chất tạo phức. (2) Xây dựng quy trình xử lý mẫu đấtvô cơ hóa mẫu rau hiệu quả để chuyển toàn bộ lượng Cadmi về dạng ion có khả năng phân tích. (3) Tiến hành thẩm định phương pháp phân tích để đánh giá độ chính xác, độ đúng, độ lặp lại, và xác định các thông số quan trọng như giới hạn phát hiện (LOD)giới hạn định lượng (LOQ). (4) Áp dụng quy trình đã xây dựng để phân tích hàm lượng Cadmi trong các mẫu thực tế, từ đó đánh giá mức độ ô nhiễm.

II. Thách thức trong việc định lượng kim loại nặng nồng độ vết

Việc định lượng kim loại nặng như Cadmi ở nồng độ rất thấp (vết và siêu vết) trong các nền mẫu phức tạp như đất và rau đặt ra nhiều thách thức lớn cho các nhà phân tích. Một trong những khó khăn chính là sự hiện diện của các thành phần nền (matrix effect) có thể gây nhiễu tín hiệu phân tích, làm giảm độ chính xác của kết quả. Các hợp chất hữu cơ, các ion kim loại khác có trong mẫu có thể cản trở hoặc tăng cường tín hiệu của Cadmi một cách không mong muốn. Thêm vào đó, các phương pháp phân tích truyền thống như Quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS) hay Quang phổ phát xạ plasma cặp cảm ứng (ICP-MS) mặc dù có độ nhạy cao nhưng đòi hỏi chi phí đầu tư và vận hành lớn, trang thiết bị phức tạp và yêu cầu chuyên môn cao từ người vận hành. Điều này gây khó khăn cho việc triển khai giám sát trên diện rộng, đặc biệt tại các phòng thí nghiệm có nguồn lực hạn chế. Do đó, việc tìm kiếm một phương pháp vừa đảm bảo độ nhạy, độ chọn lọc cao, vừa có chi phí hợp lý là mục tiêu quan trọng. Phương pháp von ampe hòa tan hấp phụ nổi lên như một giải pháp tiềm năng, đáp ứng được các yêu cầu này. Nghiên cứu này tập trung khai thác thế mạnh của kỹ thuật phân tích điện hóa để vượt qua những rào cản hiện hữu trong việc xác định Cadmi (Cd), góp phần nâng cao năng lực kiểm soát an toàn thực phẩm.

2.1. Hạn chế của các kỹ thuật phân tích quang phổ truyền thống

Mặc dù các kỹ thuật quang phổ như AAS và ICP-MS là công cụ mạnh mẽ để định lượng kim loại nặng, chúng vẫn tồn tại một số hạn chế. ICP-MS có độ nhạy tuyệt vời nhưng chi phí thiết bị lên tới hàng tỷ đồng và chi phí vận hành (khí Argon tinh khiết, vật tư tiêu hao) rất cao. Kỹ thuật AAS, đặc biệt là GFAAS, có độ nhạy tốt cho Cadmi nhưng dễ bị ảnh hưởng bởi hiệu ứng nền và quy trình xử lý mẫu đòi hỏi sự cẩn trọng cao. Cả hai phương pháp này đều yêu cầu một phòng thí nghiệm được trang bị tốt và đội ngũ kỹ thuật viên lành nghề. Những hạn chế này làm cho việc áp dụng chúng trong các chương trình giám sát thường xuyên, quy mô lớn trở nên tốn kém và không linh hoạt, đặc biệt là ở các quốc gia đang phát triển.

2.2. Yêu cầu về độ nhạy và độ chính xác trong an toàn thực phẩm

Các quy định về an toàn thực phẩm của Việt Nam và quốc tế đặt ra giới hạn tối đa cho phép (MRL) đối với hàm lượng Cd trong rau và các thực phẩm khác ở mức rất thấp, thường là µg/kg hoặc mg/kg. Để đảm bảo kết quả kiểm nghiệm đáng tin cậy, phương pháp phân tích phải có giới hạn định lượng (LOQ) thấp hơn đáng kể so với MRL. Độ chính xác và độ đúng của phép đo là yếu tố sống còn, quyết định việc một lô sản phẩm có được phép lưu hành hay không. Một kết quả sai có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng: hoặc là để lọt sản phẩm không an toàn ra thị trường, hoặc là gây thiệt hại kinh tế cho nhà sản xuất. Do đó, bất kỳ phương pháp nào được đề xuất, bao gồm cả phương pháp AdSV, đều phải trải qua quá trình thẩm định phương pháp phân tích một cách nghiêm ngặt để chứng minh sự phù hợp.

III. Phương pháp von ampe hòa tan hấp phụ Nguyên lý và Ưu điểm

Trọng tâm của luận văn là phương pháp von ampe hòa tan hấp phụ (AdSV), một kỹ thuật phân tích điện hóa có độ nhạy cực cao. Nguyên lý của phương pháp này dựa trên hai bước cơ bản. Bước đầu tiên là làm giàu (tích lũy) chất phân tích trên bề mặt điện cực làm việc. Đối với Cadmi, quá trình này được tăng cường bằng cách thêm một chất tạo phức vào dung dịch. Chất này sẽ tạo phức với ion Cd²⁺, và phức chất này có khả năng hấp phụ mạnh lên bề mặt điện cực, chẳng hạn như điện cực giọt thủy ngân treo (HMDE). Bước thứ hai là hòa tan. Sau khi tích lũy, một thế quét được áp vào điện cực (thường là quét về phía âm hơn) để khử phức chất và giải phóng ion Cd²⁺. Dòng điện đỉnh sinh ra trong quá trình hòa tan này tỷ lệ thuận với nồng độ của Cadmi trong dung dịch ban đầu. Ưu điểm vượt trội của phương pháp AdSV là khả năng làm giàu chất phân tích ngay trên bề mặt điện cực, giúp tăng độ nhạy lên hàng nghìn lần so với các phương pháp von ampe thông thường. Điều này cho phép xác định Cadmi (Cd) ở nồng độ cực thấp (ppb hoặc thấp hơn). Hơn nữa, thiết bị cho kỹ thuật này tương đối nhỏ gọn, chi phí đầu tư thấp hơn nhiều so với AAS hay ICP-MS, và quy trình vận hành đơn giản hơn. Đây chính là lý do Adsorptive Stripping Voltammetry được xem là một công cụ lý tưởng cho các ứng dụng thực tiễn trong giám sát môi trường và an toàn thực phẩm.

3.1. Cơ chế hoạt động của kỹ thuật Adsorptive Stripping Voltammetry

Adsorptive Stripping Voltammetry (AdSV) là một biến thể của phương pháp Von-ampe hòa tan (Stripping Voltammetry). Cơ chế cốt lõi của nó là sự kết hợp giữa quá trình hấp phụ hóa học và quá trình điện hóa. Đầu tiên, ion kim loại cần phân tích (Cd²⁺) được cho phản ứng với một thuốc thử hữu cơ (ligand) phù hợp để tạo thành một phức chất bền và có hoạt tính bề mặt. Dưới tác động của một thế tích lũy (Eacc) được đặt trước trong một khoảng thời gian nhất định (tacc), phức chất này sẽ được hấp phụ và làm giàu trên bề mặt điện cực. Sau giai đoạn làm giàu, thế điện cực được quét nhanh. Tại một giá trị thế đặc trưng, phức chất bị khử (hoặc oxy hóa), giải phóng kim loại và tạo ra một đỉnh dòng điện. Chiều cao hoặc diện tích của đỉnh dòng này là thước đo định lượng cho nồng độ chất phân tích.

3.2. Vai trò của điện cực giọt thủy ngân treo HMDE trong phân tích

Trong phân tích điện hóa kim loại nặng, điện cực giọt thủy ngân treo (HMDE) là một lựa chọn phổ biến và hiệu quả. HMDE có nhiều ưu điểm: bề mặt giọt thủy ngân luôn mới, nhẵn bóng và có thể tái tạo một cách hoàn hảo sau mỗi lần đo, đảm bảo độ lặp lại cao. Thủy ngân có vùng quá thế hydro lớn ở môi trường axit, cho phép thực hiện phép đo ở các thế âm mà không bị cản trở bởi dòng nền do sự khử H⁺. Ngoài ra, nhiều kim loại, bao gồm Cadmi, có khả năng tạo hỗn hống (amalgam) với thủy ngân, giúp quá trình hòa tan diễn ra thuận lợi hơn. Mặc dù có những lo ngại về độc tính của thủy ngân, nhưng với các hệ thống máy đo hiện đại, lượng thủy ngân sử dụng rất nhỏ và được quản lý trong một hệ thống khép kín, giảm thiểu rủi ro cho người vận hành và môi trường. Ngoài HMDE, nghiên cứu cũng có thể khám phá các điện cực thay thế thân thiện hơn như điện cực màng bismuth (BiFE).

IV. Hướng dẫn xây dựng quy trình phân tích Cadmi bằng AdSV

Việc xây dựng một quy trình phân tích chuẩn là bước quan trọng nhất trong luận văn hóa phân tích này. Quy trình bao gồm hai giai đoạn chính: xử lý mẫu và tối ưu hóa phép đo điện hóa. Giai đoạn xử lý mẫu là cực kỳ quan trọng để đảm bảo toàn bộ lượng Cadmi từ nền mẫu rắn được chuyển hóa hoàn toàn sang dung dịch lỏng dưới dạng ion tự do. Đối với mẫu đất, quy trình xử lý mẫu đất thường bao gồm việc sấy khô, nghiền mịn, đồng nhất hóa và sau đó tiến hành phân hủy bằng axit mạnh (ví dụ như hỗn hợp cường thủy - aqua regia) dưới tác động của nhiệt độ. Đối với mẫu rau, phương pháp vô cơ hóa mẫu rau được áp dụng, có thể là vô cơ hóa khô (nung trong lò nung) hoặc vô cơ hóa ướt (phân hủy bằng hỗn hợp axit đậm đặc như HNO₃/H₂O₂). Sau khi xử lý, dung dịch mẫu được điều chỉnh pH và thể tích để phù hợp với phép đo. Giai đoạn tiếp theo là tối ưu hóa các thông số của phương pháp von ampe hòa tan hấp phụ. Nghiên cứu đã khảo sát một cách hệ thống ảnh hưởng của các yếu tố như loại đệm nền, pH, nồng độ chất tạo phức, thế và thời gian tích lũy để tìm ra điều kiện cho tín hiệu phân tích Cadmi cao nhất và ổn định nhất. Quy trình này, sau khi được tối ưu hóa, sẽ được thẩm định để đảm bảo độ tin cậy trước khi áp dụng vào phân tích mẫu thực tế.

4.1. Quy trình tối ưu hóa các điều kiện thí nghiệm điện hóa

Để đạt được độ nhạy và độ chọn lọc cao nhất, các điều kiện của phép đo AdSV cần được tối ưu hóa một cách cẩn thận. Luận văn đã tiến hành khảo sát lần lượt các yếu tố: (1) Ảnh hưởng của pH dung dịch nền: pH quyết định dạng tồn tại của ion kim loại và ligand, từ đó ảnh hưởng đến khả năng tạo phức và hấp phụ. (2) Nồng độ chất tạo phức: Nồng độ quá thấp sẽ không đủ để tạo phức hoàn toàn với Cadmi, trong khi nồng độ quá cao có thể gây bão hòa bề mặt điện cực. (3) Thế tích lũy (Eacc): Cần chọn một giá trị thế mà tại đó phức chất được hấp phụ hiệu quả nhất. (4) Thời gian tích lũy (tacc): Thời gian càng dài, lượng phức chất được làm giàu càng nhiều, tín hiệu càng lớn, nhưng cần cân bằng với thời gian phân tích tổng thể. Các thông số của quá trình quét thế như tốc độ quét, biên độ xung cũng được khảo sát để thu được đỉnh tín hiệu rõ nét và đối xứng.

4.2. Kỹ thuật vô cơ hóa mẫu rau và xử lý mẫu đất hiệu quả

Giai đoạn chuẩn bị mẫu là bước có khả năng gây sai số lớn nhất. Luận văn đã so sánh và lựa chọn phương pháp xử lý mẫu phù hợp. Với mẫu rau, kỹ thuật vô cơ hóa mẫu rau bằng phương pháp ướt sử dụng lò vi sóng phá mẫu được ưu tiên. Phương pháp này giúp quá trình phân hủy chất hữu cơ diễn ra nhanh chóng, triệt để và hạn chế sự thất thoát chất phân tích do bay hơi. Hỗn hợp axit thường dùng là HNO₃ đậm đặc và H₂O₂ 30%. Đối với xử lý mẫu đất, quy trình theo tiêu chuẩn EPA (Cơ quan Bảo vệ Môi trường Hoa Kỳ) thường được tham khảo, sử dụng hỗn hợp axit mạnh để chiết tách các kim loại nặng ra khỏi cấu trúc đất. Sự thành công của giai đoạn này đảm bảo rằng kết quả xác định Cadmi (Cd) phản ánh đúng hàm lượng thực có trong mẫu ban đầu.

V. Kết quả thẩm định phương pháp và ứng dụng phân tích thực tế

Sau khi xây dựng và tối ưu hóa, quy trình phân tích được tiến hành thẩm định phương pháp phân tích một cách toàn diện để chứng minh độ tin cậy. Các kết quả thẩm định là bằng chứng khoa học cho thấy phương pháp có đủ độ chính xác và độ đúng để ứng dụng trong thực tế. Luận văn đã xác định được khoảng tuyến tính của đường chuẩn, cho thấy mối quan hệ chặt chẽ giữa nồng độ Cadmi và tín hiệu dòng đo được. Các giá trị quan trọng như giới hạn phát hiện (LOD)giới hạn định lượng (LOQ) được xác định và cho thấy phương pháp có độ nhạy rất cao, đủ khả năng phát hiện Cadmi ở hàm lượng thấp hơn nhiều so với các giới hạn an toàn. Độ lặp lại và độ tái lập của phương pháp cũng được đánh giá thông qua độ lệch chuẩn tương đối (RSD%), cho kết quả nằm trong giới hạn chấp nhận được. Để kiểm tra độ đúng, phương pháp thu hồi (spiking) trên mẫu thực và phân tích mẫu chuẩn tham chiếu (CRM) đã được thực hiện. Sau khi thẩm định thành công, quy trình đã được áp dụng để phân tích hàm lượng Cd trong rau và đất thu thập từ các khu vực khác nhau. Kết quả phân tích cung cấp những số liệu thực tế về mức độ ô nhiễm Cadmi trong đất, mối liên hệ với sự tích lũy sinh học kim loại nặng trong rau, từ đó đưa ra những cảnh báo cần thiết về an toàn thực phẩm.

5.1. Đánh giá giới hạn phát hiện LOD và giới hạn định lượng LOQ

LOD và LOQ là hai thông số quan trọng nhất để đánh giá độ nhạy của một phương pháp phân tích. Giới hạn phát hiện (LOD) là nồng độ thấp nhất của chất phân tích mà phương pháp có thể phát hiện được sự có mặt một cách đáng tin cậy, nhưng không nhất thiết phải định lượng chính xác. Giới hạn định lượng (LOQ) là nồng độ thấp nhất có thể được xác định với độ chính xác và độ đúng chấp nhận được. Trong luận văn này, LOD và LOQ được xác định dựa trên tín hiệu của mẫu trắng hoặc độ dốc của đường chuẩn. Kết quả thu được cho thấy phương pháp AdSV có LOD và LOQ ở mức ppb (µg/L) hoặc thấp hơn, chứng tỏ độ nhạy vượt trội so với nhiều phương pháp khác và hoàn toàn đáp ứng yêu cầu phân tích vết.

5.2. Hàm lượng Cd trong rau thu thập tại các vùng ô nhiễm

Quy trình phân tích đã được áp dụng trên các mẫu rau (ví dụ: rau muống, cải xanh) và mẫu đất tương ứng được thu thập tại các khu vực có nguy cơ ô nhiễm cao (gần khu công nghiệp, làng nghề) và các khu vực đối chứng (vùng nông thôn sạch). Kết quả xác định hàm lượng Cd trong rau cho thấy sự khác biệt rõ rệt. Các mẫu rau trồng trên đất bị ô nhiễm có hàm lượng Cadmi cao hơn đáng kể, một số mẫu thậm chí vượt ngưỡng cho phép theo Quy chuẩn Việt Nam (QCVN). Những số liệu này là bằng chứng trực tiếp về con đường lây nhiễm Cadmi từ môi trường vào chuỗi thức ăn, khẳng định tầm quan trọng của việc giám sát chất lượng đất nông nghiệp.

VI. Kết luận Tiềm năng ứng dụng phương pháp AdSV trong tương lai

Luận văn thạc sĩ này đã thành công trong việc xây dựng và thẩm định một quy trình hoàn chỉnh sử dụng phương pháp von ampe hòa tan hấp phụ để xác định Cadmi (Cd) trong đất trồng và sản phẩm rau. Nghiên cứu đã chứng minh rằng phương pháp AdSV là một công cụ phân tích mạnh mẽ, sở hữu nhiều ưu điểm như độ nhạy rất cao, chi phí hợp lý, thiết bị gọn nhẹ và quy trình tương đối đơn giản. Các kết quả từ thẩm định phương pháp phân tích cho thấy quy trình đạt độ chính xác, độ đúng và độ lặp lại cao, với giới hạn phát hiện (LOD) đủ thấp để đáp ứng các yêu cầu khắt khe về an toàn thực phẩm. Việc áp dụng thành công trên các mẫu thực tế đã cung cấp những dữ liệu quý giá về tình trạng ô nhiễm Cadmi trong đất và sự tích lũy của nó trong rau. Kết quả của nghiên cứu khoa học ĐHKHTN này không chỉ là một đóng góp quan trọng cho chuyên ngành hóa phân tích mà còn mở ra tiềm năng ứng dụng rộng rãi. Phương pháp này có thể được triển khai tại các trung tâm kiểm nghiệm, các cơ quan quản lý môi trường để thực hiện các chương trình giám sát chất lượng đất và nông sản trên diện rộng, góp phần bảo vệ sức khỏe cộng đồng và thúc đẩy một nền nông nghiệp bền vững, an toàn.

6.1. Đóng góp của luận văn hóa phân tích cho an toàn thực phẩm

Nghiên cứu này mang lại một đóng góp khoa học và thực tiễn đáng kể. Về mặt khoa học, luận văn đã tối ưu hóa và làm chủ một kỹ thuật phân tích điện hóa hiện đại, cung cấp một bộ thông số và quy trình chuẩn cho việc định lượng kim loại nặng Cadmi. Về mặt thực tiễn, nó cung cấp một công cụ phân tích hiệu quả, chi phí thấp, giúp các cơ quan chức năng có thể tăng cường tần suất và phạm vi giám sát ô nhiễm Cadmi. Điều này trực tiếp góp phần vào việc đảm bảo an toàn thực phẩm, bảo vệ người tiêu dùng khỏi nguy cơ phơi nhiễm kim loại độc hại qua đường ăn uống. Đây là một ví dụ điển hình về việc ứng dụng nghiên cứu cơ bản vào giải quyết các vấn đề cấp thiết của xã hội.

6.2. Triển vọng mở rộng phương pháp cho các kim loại nặng khác

Thành công của việc áp dụng phương pháp AdSV để xác định Cadmi mở ra nhiều hướng phát triển trong tương lai. Nguyên lý của phương pháp này hoàn toàn có thể được điều chỉnh và mở rộng để xác định đồng thời hoặc riêng lẻ các kim loại nặng độc hại khác như Chì (Pb), Đồng (Cu), Kẽm (Zn) bằng cách lựa chọn các chất tạo phức và điều kiện điện hóa phù hợp. Hơn nữa, việc nghiên cứu thay thế điện cực giọt thủy ngân treo (HMDE) bằng các loại điện cực thân thiện với môi trường hơn như điện cực màng bismuth (BiFE) hoặc điện cực biến tính hóa học cũng là một hướng đi đầy hứa hẹn, giúp phương pháp trở nên an toàn và bền vững hơn. Những nghiên cứu khoa học ĐHKHTN tiếp theo có thể tập trung vào các hướng này để phát triển các bộ kit phân tích nhanh tại hiện trường.

18/07/2025
Luận văn thạc sĩ hus nghiên cứu ứng dụng phương pháp von ampe hòa tan hấp phụ để xác định hàm lượng cadmi trong đất trồng và sản phẩm rau