Luận án TS: Nghiên cứu tổng hợp vật liệu quang xúc tác nano TiO2-CeO2 xử lý môi trường

Chuyên ngành

Hóa vô cơ

Người đăng

Ẩn danh

Thể loại

Luận án tiến sĩ

2013

196
2
0

Phí lưu trữ

30 Point

Tóm tắt

I. Khám phá vật liệu quang xúc tác TiO2 CeO2 đột phá

Nghiên cứu về vật liệu quang xúc tác nano đang mở ra những hướng đi mới trong việc giải quyết các vấn đề môi trường cấp bách. Trong số đó, hệ vật liệu TiO2-CeO2 nổi lên như một giải pháp đầy hứa hẹn, được phân tích chi tiết trong các công trình khoa học uy tín, điển hình là các luận án tại Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG Hà Nội. Vật liệu quang xúc tác nano hệ TiO2-CeO2 là một dạng vật liệu nano composite kết hợp giữa Titanium dioxide (TiO2) và Cerium oxide (CeO2). Mục tiêu của việc kết hợp này là để khắc phục những nhược điểm cố hữu của vật liệu TiO2 tinh khiết, từ đó nâng cao hiệu suất quang xúc tác trong các ứng dụng thực tiễn. Quá trình này thuộc lĩnh vực quang xúc tác dị thể, nơi phản ứng hóa học xảy ra trên bề mặt của chất xúc tác rắn dưới tác động của ánh sáng. Luận án của tác giả Mạc Đình Thiết đã cung cấp một cái nhìn toàn diện về tiềm năng của hệ vật liệu này. Công trình tập trung vào việc tổng hợp, nghiên cứu các đặc trưng và đánh giá khả năng ứng dụng của vật liệu lai nano TiO2-CeO2 trong việc phân hủy quang hóa các chất ô nhiễm. Việc pha tạp CeO2 vào mạng lưới TiO2 được kỳ vọng sẽ tạo ra những thay đổi quan trọng về cấu trúc điện tử, giúp vật liệu hấp thụ ánh sáng hiệu quả hơn và giảm thiểu các quá trình cản trở hiệu suất.

1.1. Giới thiệu tổng quan về quang xúc tác dị thể

Quang xúc tác dị thể là một quá trình oxy hóa nâng cao, sử dụng chất bán dẫn làm xúc tác để phân hủy các chất độc hại dưới tác động của ánh sáng. Khi một chất bán dẫn như Titanium dioxide hấp thụ photon có năng lượng lớn hơn hoặc bằng vùng cấm năng lượng (band gap) của nó, các cặp electron-lỗ trống (e- - h+) sẽ được tạo ra. Các cặp điện tích này di chuyển ra bề mặt vật liệu và tham gia vào các phản ứng oxy hóa-khử, tạo ra các gốc tự do có hoạt tính cao như gốc hydroxyl (•OH). Các gốc này có khả năng oxy hóa mạnh, có thể phá vỡ cấu trúc của hầu hết các hợp chất hữu cơ ô nhiễm, biến chúng thành các sản phẩm vô hại như CO2 và H2O. Đây là một công nghệ xanh, tận dụng nguồn năng lượng mặt trời vô tận để xử lý nước thải và không khí, hứa hẹn mang lại hiệu quả kinh tế và bền vững về môi trường.

1.2. Vai trò của Titanium Dioxide và Cerium Oxide

Titanium dioxide (TiO2) từ lâu đã được công nhận là chất quang xúc tác tiêu chuẩn nhờ các ưu điểm như hoạt tính cao, bền hóa học, không độc hại và giá thành rẻ. Tuy nhiên, hiệu quả của nó bị giới hạn. Ngược lại, Cerium oxide (CeO2), một oxit đất hiếm, sở hữu những đặc tính điện tử độc đáo. CeO2 có khả năng dễ dàng chuyển đổi giữa hai trạng thái oxy hóa Ce4+/Ce3+, giúp nó hoạt động như một “cái bẫy” hiệu quả, bắt giữ các electron quang sinh. Việc kết hợp hai oxit này tạo ra một cấu trúc dị thể nano ưu việt. CeO2 không chỉ giúp ngăn chặn sự tái tổ hợp electron-lỗ trống mà còn có thể mở rộng vùng hấp thụ ánh sáng của TiO2 sang vùng nhìn thấy, một bước tiến quan trọng để tận dụng tối đa phổ năng lượng mặt trời.

II. Thách thức lớn của TiO2 trong xử lý ô nhiễm hữu cơ

Mặc dù là vật liệu quang xúc tác phổ biến, Titanium dioxide (TiO2) vẫn đối mặt với hai thách thức lớn, cản trở việc ứng dụng rộng rãi trong xử lý nước thải và không khí. Những hạn chế này là trọng tâm mà các luận văn cao học hóa học và nghiên cứu chuyên sâu hướng tới giải quyết. Thứ nhất là vùng cấm năng lượng (band gap) lớn. Dạng anatase của TiO2, vốn có hoạt tính quang xúc tác cao nhất, lại có Eg ≈ 3.2 eV. Điều này có nghĩa là nó chỉ có thể được kích hoạt bởi tia cực tím (UV), một thành phần chỉ chiếm khoảng 5% trong tổng bức xạ mặt trời. Việc bỏ lỡ phần lớn năng lượng từ ánh sáng khả kiến (chiếm ~45%) làm giảm đáng kể hiệu quả thực tế của quá trình. Thách thức thứ hai và cũng không kém phần quan trọng là tốc độ tái tổ hợp electron-lỗ trống rất nhanh. Sau khi được tạo ra bởi photon, các cặp điện tích này có xu hướng tái kết hợp với nhau trong một khoảng thời gian cực ngắn, giải phóng năng lượng dưới dạng nhiệt thay vì tham gia vào phản ứng hóa học. Quá trình này làm lãng phí năng lượng ánh sáng và làm giảm mạnh hiệu suất quang xúc tác. Việc khắc phục hai nhược điểm này là chìa khóa để thương mại hóa công nghệ phân hủy quang hóa dựa trên TiO2.

2.1. Hạn chế từ vùng cấm năng lượng band gap rộng

Như đã đề cập, vùng cấm năng lượng của TiO2 (anatase) là 3.2 eV, tương ứng với bước sóng kích hoạt dưới 388 nm, nằm hoàn toàn trong phổ UV. Điều này tạo ra một rào cản kinh tế và kỹ thuật. Việc phụ thuộc vào đèn UV nhân tạo sẽ làm tăng chi phí vận hành, trong khi việc sử dụng ánh sáng mặt trời lại không tối ưu. Để giải quyết vấn đề này, các nhà khoa học đã tìm cách biến tính cấu trúc của TiO2, chẳng hạn như pha tạp với các kim loại hoặc phi kim. Mục đích là tạo ra các mức năng lượng trung gian trong vùng cấm, cho phép vật liệu hấp thụ các photon có năng lượng thấp hơn (bước sóng dài hơn), tức là ánh sáng trong vùng nhìn thấy. Đây là cơ sở để phát triển các vật liệu quang xúc tác thế hệ mới, hoạt động hiệu quả dưới ánh nắng mặt trời.

2.2. Vấn đề tái tổ hợp electron lỗ trống nhanh chóng

Sự tái tổ hợp electron-lỗ trống là một quá trình cạnh tranh trực tiếp với các phản ứng quang xúc tác bề mặt. Tốc độ tái hợp cao có nghĩa là phần lớn các cặp điện tích quang sinh bị tiêu hao vô ích. Tỷ lệ này đặc biệt cao ở các vật liệu có nhiều khuyết tật trong mạng lưới tinh thể, vì các khuyết tật này có thể đóng vai trò là tâm tái hợp. Để nâng cao hiệu suất, cần tìm cách kéo dài thời gian sống của các cặp điện tích. Một trong những giải pháp hiệu quả nhất là tạo ra các cấu trúc dị thể nano, như hệ TiO2-CeO2. Trong cấu trúc này, do sự chênh lệch về mức năng lượng, các electron có xu hướng di chuyển từ vùng dẫn của TiO2 sang CeO2, trong khi các lỗ trống ở lại vùng hóa trị của TiO2. Sự phân tách không gian này giúp ngăn cản hiệu quả quá trình tái hợp, từ đó tăng số lượng điện tích sẵn có cho các phản ứng phân hủy quang hóa.

III. Top 3 phương pháp tổng hợp vật liệu nano TiO2 CeO2

Việc lựa chọn phương pháp tổng hợp đóng vai trò quyết định đến cấu trúc, hình thái và cuối cùng là hoạt tính của vật liệu quang xúc tác nano hệ TiO2-CeO2. Luận án tiến sĩ của Mạc Đình Thiết đã tiến hành khảo sát và so sánh một cách hệ thống ba phương pháp phổ biến: tẩm, sol-gel và đồng kết tủa. Mỗi phương pháp đều có những ưu và nhược điểm riêng, ảnh hưởng đến sự phân bố của CeO2 trên nền TiO2, kích thước hạt, diện tích bề mặt và độ tinh thể của sản phẩm. Phương pháp tẩm là kỹ thuật đơn giản, trong đó dung dịch chứa ion Ce4+ được cho tiếp xúc với bột nền TiO2.nH2O đã được điều chế trước. Phương pháp sol-gel là một quá trình hóa học ướt tinh vi hơn, cho phép kiểm soát tốt cấu trúc ở cấp độ phân tử thông qua các phản ứng thủy phân và ngưng tụ các tiền chất alkoxide. Cuối cùng, phương pháp đồng kết tủa thực hiện việc kết tủa đồng thời các ion Ti4+ và Ce4+ từ dung dịch, hứa hẹn tạo ra một vật liệu lai nano có độ phân tán đồng đều nhất. Việc đánh giá và so sánh các phương pháp này giúp tìm ra quy trình tối ưu để chế tạo vật liệu có hiệu suất quang xúc tác cao nhất cho ứng dụng xử lý môi trường.

3.1. Phân tích phương pháp tổng hợp sol gel ưu việt

Phương pháp tổng hợp sol-gel được xem là một trong những kỹ thuật tiên tiến nhất để tạo ra các oxit hỗn hợp có độ đồng nhất cao. Quá trình bắt đầu bằng việc thủy phân có kiểm soát các tiền chất cơ kim, như tetra n-butyl orthotitanate (TBOT), trong dung môi cồn. Việc bổ sung nguồn Ce vào giai đoạn này cho phép các ion Ceri phân bố đều trong mạng lưới gel đang hình thành. Ưu điểm của phương pháp này là khả năng kiểm soát chặt chẽ kích thước hạt nano, hình thái và độ xốp của vật liệu bằng cách điều chỉnh các thông số như pH, tỷ lệ nước/alkoxide, và nhiệt độ. Kết quả từ luận án cho thấy vật liệu TiO2-CeO2 tổng hợp bằng sol-gel có kích thước tinh thể nhỏ, diện tích bề mặt riêng lớn, góp phần nâng cao đáng kể hoạt tính quang xúc tác.

3.2. So sánh phương pháp tẩm và phương pháp thủy nhiệt

Bên cạnh sol-gel, phương pháp tẩmphương pháp thủy nhiệt cũng được nghiên cứu. Phương pháp tẩm, mặc dù đơn giản và chi phí thấp, thường dẫn đến sự phân bố không đồng đều của pha hoạt tính (CeO2) trên bề mặt chất mang (TiO2). Điều này có thể ảnh hưởng đến hiệu quả tương tác giữa hai thành phần. Trong khi đó, phương pháp thủy nhiệt liên quan đến việc xử lý hỗn hợp tiền chất trong nồi hấp ở nhiệt độ và áp suất cao. Quá trình này thúc đẩy sự kết tinh của vật liệu, tạo ra các hạt nano có độ tinh thể cao. So sánh cho thấy, mỗi phương pháp tạo ra vật liệu với các đặc tính riêng biệt. Lựa chọn phương pháp nào phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của ứng dụng, cân bằng giữa hiệu suất, chi phí và khả năng sản xuất ở quy mô lớn.

3.3. Đặc trưng vật liệu qua phân tích XRD SEM và TEM

Để hiểu rõ cấu trúc và hình thái của vật liệu tổng hợp, các kỹ thuật phân tích hiện đại đã được áp dụng. Phổ nhiễu xạ tia X (XRD) được dùng để xác định thành phần pha tinh thể (anatase, rutile) và tính toán kích thước tinh thể trung bình. Kính hiển vi điện tử quét (SEM) cung cấp hình ảnh về hình thái bề mặt và sự kết tụ của các hạt. Trong khi đó, kính hiển vi điện tử truyền qua (TEM) cho phép quan sát chi tiết hơn về kích thước, hình dạng và cấu trúc mạng lưới của từng hạt nano. Các phân tích này khẳng định rằng việc pha tạp CeO2 có thể làm chậm quá trình chuyển pha từ anatase sang rutile (dạng hoạt tính kém hơn) khi nung ở nhiệt độ cao, đồng thời giúp ổn định cấu trúc nano của vật liệu.

IV. Bí quyết tăng hiệu suất quang xúc tác của hệ TiO2 CeO2

Việc kết hợp CeO2 vào cấu trúc TiO2 đã được chứng minh là một bí quyết hiệu quả để tăng cường đáng kể hiệu suất quang xúc tác, giải quyết đồng thời hai hạn chế lớn của TiO2 tinh khiết. Sự cải thiện này đến từ hai cơ chế quang xúc tác chính. Thứ nhất, CeO2 đóng vai trò là một bẫy electron hiệu quả. Do có cặp oxy hóa-khử Ce4+/Ce3+, các ion Ceri có thể dễ dàng nhận electron từ vùng dẫn của TiO2 bị kích thích, tạo thành Ce3+. Quá trình này giúp phân tách không gian giữa electron và lỗ trống, ngăn chặn mạnh mẽ sự tái tổ hợp electron-lỗ trống, qua đó kéo dài thời gian sống của các hạt tải điện. Nhiều điện tích hơn có nghĩa là khả năng tạo ra các gốc oxy hóa •OH cao hơn, dẫn đến tốc độ phân hủy quang hóa các chất ô nhiễm hữu cơ nhanh hơn. Thứ hai, sự hình thành cấu trúc dị thể nano giữa TiO2 và CeO2 tạo ra các khuyết tật và làm thay đổi cấu trúc vùng năng lượng của vật liệu. Điều này dẫn đến việc thu hẹp vùng cấm năng lượng (band gap), cho phép vật liệu hấp thụ được cả ánh sáng trong vùng nhìn thấy, tận dụng tốt hơn nguồn năng lượng mặt trời.

4.1. Cơ chế quang xúc tác giảm tái tổ hợp điện tích

Cơ chế quang xúc tác cải tiến trong hệ TiO2-CeO2 dựa trên khả năng hoạt động như một cặp chất bán dẫn. Khi hệ thống được chiếu sáng, cả TiO2 và CeO2 đều có thể bị kích thích. Các electron từ vùng dẫn của TiO2 sẽ di chuyển sang vùng dẫn của CeO2 (nếu mức năng lượng cho phép) hoặc bị bắt giữ bởi các ion Ce4+ trên bề mặt. Phản ứng này có thể biểu diễn như sau: Ce4+ + e- → Ce3+. Việc bắt giữ electron này làm giảm mật độ electron tự do trong TiO2, từ đó ức chế quá trình tái hợp với lỗ trống. Các lỗ trống (h+) còn lại trên vùng hóa trị của TiO2, với thế oxy hóa rất mạnh, sẽ phản ứng với nước hoặc ion OH- để tạo ra các gốc •OH, tác nhân chính trong việc phá hủy các chất ô nhiễm.

4.2. Mở rộng vùng hấp thụ ánh sáng sang vùng khả kiến

Sự pha tạp CeO2 vào mạng lưới TiO2 làm thay đổi cấu trúc điện tử của vật liệu tổng thể. Điều này được thể hiện qua sự dịch chuyển của bờ hấp thụ quang về phía bước sóng dài hơn (red-shift), được xác nhận bằng phổ hấp thụ UV-Vis. Luận án chỉ ra rằng, các mẫu TiO2-CeO2 cho thấy khả năng hấp thụ ánh sáng rõ rệt trong vùng nhìn thấy (λ > 400 nm), trong khi TiO2 tinh khiết hầu như không hấp thụ trong vùng này. Khả năng này cho phép vật liệu hoạt động hiệu quả ngay cả dưới ánh sáng mặt trời hoặc ánh sáng đèn thông thường, mở ra tiềm năng ứng dụng rộng rãi và tiết kiệm chi phí hơn so với việc phải sử dụng đèn UV chuyên dụng trong các hệ thống xử lý nước thải.

V. Kết quả ứng dụng TiO2 CeO2 trong xử lý nước thải

Hiệu quả của vật liệu quang xúc tác nano hệ TiO2-CeO2 đã được kiểm chứng thông qua các thí nghiệm thực tế về xử lý nước thải. Luận án đã tiến hành đánh giá hoạt tính xúc tác dựa trên khả năng phân hủy các chất màu hữu cơ điển hình và cả mẫu nước thải công nghiệp thực tế. Các chất màu như Methylene Blue (MB) và Rhodamine B (RhB) được chọn làm chất ô nhiễm mô hình vì chúng bền vững và khó bị phân hủy bằng các phương pháp sinh học thông thường. Kết quả cho thấy các mẫu TiO2-CeO2, đặc biệt là mẫu được tổng hợp bằng phương pháp sol-gel với hàm lượng CeO2 tối ưu (khoảng 0.1-0.4% khối lượng), cho hiệu suất quang xúc tác vượt trội so với TiO2 tinh khiết. Tốc độ phân hủy Methylene Blue (MB)phân hủy Rhodamine B (RhB) cao hơn đáng kể dưới cả ánh sáng UV và ánh sáng nhìn thấy. Đặc biệt, khi ứng dụng để xử lý mẫu nước thải dệt nhuộm thực tế, vật liệu TiO2-CeO2 cũng cho thấy khả năng khử màu và giảm chỉ số COD (Nhu cầu Oxy hóa Hóa học) hiệu quả, khẳng định tiềm năng ứng dụng to lớn trong lĩnh vực xử lý môi trường.

5.1. Thử nghiệm phân hủy Methylene Blue và Rhodamine B

Trong các thí nghiệm, dung dịch chứa Methylene Blue (MB) hoặc Rhodamine B (RhB) được cho tiếp xúc với bột xúc tác TiO2-CeO2 và chiếu sáng. Nồng độ chất màu được theo dõi theo thời gian bằng phương pháp đo quang phổ hấp thụ. Kết quả thực nghiệm cho thấy, mẫu TiO2-CeO2 với hàm lượng CeO2 0.1% khối lượng đạt hiệu suất phân hủy MB cao nhất. Dưới ánh sáng nhìn thấy, mẫu TiO2-CeO2 có thể phân hủy gần như hoàn toàn chất màu sau một khoảng thời gian chiếu sáng nhất định, trong khi mẫu TiO2 không pha tạp gần như không có hoạt tính. Điều này là bằng chứng rõ ràng cho thấy vai trò của CeO2 trong việc mở rộng vùng hấp thụ ánh sáng và tăng cường hiệu suất quang xúc tác của vật liệu.

5.2. Hiệu quả xử lý nước thải dệt nhuộm thực tế

Để đánh giá tiềm năng thực tiễn, vật liệu TiO2-CeO2 tối ưu đã được sử dụng để xử lý mẫu nước thải thu từ một nhà máy dệt nhuộm. Nước thải này có màu đậm và chứa hỗn hợp nhiều loại thuốc nhuộm và hóa chất phụ trợ phức tạp, là một dạng ô nhiễm hữu cơ nghiêm trọng. Các yếu tố như pH dung dịch, thời gian chiếu sáng và việc bổ sung H2O2 đã được khảo sát để tìm điều kiện tối ưu. Kết quả cho thấy, hệ thống quang xúc tác TiO2-CeO2 có thể làm giảm đáng kể độ màu và chỉ số COD của nước thải, cho thấy khả năng khoáng hóa các chất hữu cơ phức tạp thành các hợp chất đơn giản hơn. Điều này khẳng định vật liệu lai nano TiO2-CeO2 là một giải pháp tiềm năng cho các hệ thống xử lý nước thải công nghiệp.

18/07/2025
Luận văn thạc sĩ hus nghiên cứu tổng hợp vật liệu quang xúc tác nano hệ tio2 ceo2 và thăm dò khả năng ứng dụng trong xử lý môi trường