LỜI CẢM ƠN
MỞ ĐẦU
0.1. Lịch sử nghiên cứu và hệ thống học chi Mộc hương trên thế giới
0.2. Tình hình nghiên cứu chi Mộc hương tại Việt Nam
1. CHƯƠNG 1: LỊCH SỬ NGHIÊN CỨU VÀ HỆ THỐNG HỌC CHI MỘC HƯƠNG (ARISTOLOCHIA L.) TRÊN THẾ GIỚI
2. CHƯƠNG 2: NỘI DUNG, PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
2.1. Đối tượng nghiên cứu
2.2. Nội dung nghiên cứu
2.3. Phương pháp nghiên cứu
2.3.1. Phương pháp hình thái so sánh
2.3.2. Phương pháp đánh giá giá trị bảo tồn
3. CHƯƠNG 3: KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU
3.1. Hệ thống phân loại chi Mộc hương (Aristolochia L.)
3.2. Đặc điểm hình thái chi Mộc hương ở Việt Nam
3.2.1. Thân và vỏ
3.2.2. Hoa và bao hoa
3.2.3. Bộ nhị - nhụy (gynostemium)
3.3. Khóa phân loại chi Mộc hương (Aristolochia L.)
3.4. Mô tả các taxon trong chi Mộc hương (Aristolochia L.)
3.4.1. Phân chi Aristolochia
3.4.1.1. Aristolochia pothieri Pierre ex Lecomte – Mộc hương pothier, Phòng kỉ pothier
3.4.1.2. Aristolochia acuminata Lam. – Mộc hương lá nhọn, Mã đậu linh lá nhọn
3.4.1.3. Aristolochia impressinervis Liang – Mộc hương gân dẹt, Mã đậu linh gân dẹt
3.4.1.4. Aristolochia tuberosa Liang & Hwang – Mộc hương củ, Mã đậu linh củ
3.4.1.5. Aristolochia longgangensis Liang – Mộc hương long châu, Mã đậu linh long châu
3.4.1.6. Aristolochia cochinchinensis Do & Luu – Mộc hương nam bộ, Mã đậu linh nam bộ, Phòng kỷ nam bộ
3.4.1.7. Aristolochia binhthuanensis – Mộc hương bình thuận
3.4.1.8. Aristolochia chlamydophylla Wu ex Hwang – Mộc hương lá mỏng
3.4.1.9. Aristolochia cambodiana Pierre ex Lecomte – Mộc hương cămpuchia, Mã đậu linh cămpuchia
3.4.2. Phân chi Siphisia
3.4.2.1. Aristolochia utriformis Hwang – Mộc hương hoa lưỡi liềm, Mã đậu linh lưỡi liềm
3.4.2.2. Aristolochia quangbinhensis Do – Mộc hương quảng bình, Phòng kỷ quảng bình
3.4.2.3. Aristolochia faviogonzalezii Do & Wanke – Mộc hương favio, Phòng kỷ favio
3.4.2.4. Aristolochia tadungensis Do & Luu – Mộc hương tà đùng, Phòng kỷ tà đùng, Mã đậu linh tà đùng
3.4.2.5. Aristolochia xuanlienensis Huong N. – Mộc hương xuân liên, Phòng kỷ Xuân Liên, Mã đậu linh xuân liên
3.4.2.6. Aristolochia balansae Franch. – Mộc hương balansa, Phòng kỷ balansa
3.4.2.7. Aristolochia neinhuisii Do – Mộc hương neinhuis, Phòng kỷ neinhuis, Mã đậu linh neinhuis
3.4.2.8. Aristolochia hainanensis Merr. – Mộc hương hải nam, Phòng kỷ hải nam
3.4.2.9. Aristolochia tonkinensis Do & Wanke – Mộc hương bắc bộ, Phòng kỷ bắc bộ
3.4.2.10. Aristolochia nuichuaensis Luu – Mộc hương núi chúa, Phòng kỷ núi chúa
3.4.2.11. Aristolochia petelotii Schmidt – Mộc hương pê tê lốt, Phòng kỷ pê tê lốt
3.4.2.12. Aristolochia fangchi Wu ex Chow & Hwang – Mộc hương fang, Phòng kỷ fang, Mã đậu linh fang
3.4.2.13. Aristolochia annamensis Do, Wanke & Neinhuis – Mộc hương trung bộ, Phòng kỷ trung bộ, Mã đậu linh trung bộ
3.4.2.14. Aristolochia bidoupensis Do – Mộc hương bì đúp, Phòng kỷ bì đúp
3.4.2.15. Aristolochia kwangsiensis Chun et How ex Liang – Mộc hương quảng tây, Mã đậu linh quảng tây
3.5. Hiện trạng phân bố và bước đầu xác định giá trị bảo tồn các loài thuộc chi Mộc hương (Aristolochia L.)
3.5.1. Hiện trạng phân bố
3.5.2. Hiện trạng quần thể và bước đầu giá trị bảo tồn
KẾT LUẬN VÀ KIẾN NGHỊ
TÀI LIỆU THAM KHẢO