Tổng quan nghiên cứu

Quản trị sản xuất (QTSX) là một trong những yếu tố then chốt quyết định hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp sản xuất, góp phần nâng cao năng suất, chất lượng sản phẩm và khả năng cạnh tranh trên thị trường. Tại Việt Nam, các doanh nghiệp trong lĩnh vực sản xuất bao bì carton đang ngày càng phát triển, trong đó Công ty TNHH Tín Thành, Khu công nghiệp Tiên Sơn, Bắc Ninh là một điển hình với quy mô sản xuất lớn và khách hàng đa dạng như Vina ACECOOK, Bibica, NutiFood. Tuy nhiên, công tác quản trị sản xuất tại công ty vẫn còn tồn tại nhiều hạn chế như chưa có mô hình dự báo phù hợp, cơ cấu lao động chưa đồng bộ, quản lý nguyên vật liệu và tồn kho chưa hiệu quả.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích thực trạng công tác quản trị sản xuất tại Công ty TNHH Tín Thành trong giai đoạn 2015-2017, từ đó đề xuất các giải pháp nhằm tăng cường hiệu quả quản trị sản xuất, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh của công ty. Phạm vi nghiên cứu tập trung tại công ty với số liệu thu thập từ báo cáo sản xuất kinh doanh và khảo sát tháng 5/2018. Ý nghĩa nghiên cứu không chỉ giúp hoàn thiện lý luận về quản trị sản xuất trong doanh nghiệp mà còn cung cấp cơ sở thực tiễn cho các doanh nghiệp cùng ngành và các nhà nghiên cứu.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết quản trị sản xuất hiện đại, trong đó có:

  • Lý thuyết quản trị sản xuất tổng hợp: Quản trị sản xuất là quá trình thiết kế, hoạch định, tổ chức, điều hành và kiểm tra hệ thống sản xuất nhằm đạt được mục tiêu sản xuất đã đề ra với chi phí thấp nhất và hiệu quả cao nhất.

  • Mô hình lập kế hoạch sản xuất và nguồn lực: Bao gồm kế hoạch dài hạn, trung hạn và ngắn hạn, với các phương pháp như lập kế hoạch tổng hợp, lập kế hoạch nhu cầu nguyên vật liệu (MRP) nhằm tối ưu hóa nguồn lực và giảm tồn kho.

  • Khái niệm năng lực sản xuất và bố trí sản xuất: Xác định công suất dây chuyền, vị trí đặt doanh nghiệp, bố trí máy móc thiết bị theo quy trình sản xuất để đảm bảo hiệu quả và linh hoạt.

Các khái niệm chính được sử dụng gồm: quản trị sản xuất, lập kế hoạch sản xuất, quản lý nguồn lực, năng lực sản xuất, kiểm soát chất lượng, bố trí sản xuất.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Sử dụng số liệu thứ cấp từ báo cáo kết quả sản xuất kinh doanh của Công ty TNHH Tín Thành giai đoạn 2015-2017 và số liệu sơ cấp thu thập qua khảo sát, phỏng vấn 135 cán bộ, công nhân viên công ty vào tháng 5/2018.

  • Phương pháp chọn mẫu: Khảo sát toàn bộ nhân lực công ty gồm Hội đồng thành viên, Ban giám đốc, lãnh đạo các phòng ban và người lao động trực tiếp sản xuất nhằm đảm bảo độ tin cậy và tính đại diện.

  • Phương pháp phân tích: Áp dụng thống kê mô tả để tổng hợp, trình bày số liệu; phân tích so sánh các chỉ tiêu qua các năm; đánh giá định tính dựa trên các tiêu chí về lập kế hoạch, quản lý nguồn lực, thiết kế sản phẩm, năng lực sản xuất, bố trí và kiểm soát sản xuất.

  • Timeline nghiên cứu: Thu thập số liệu từ 2015-2017, khảo sát thực trạng tháng 5/2018, phân tích và đề xuất giải pháp trong năm 2018.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng lập kế hoạch sản xuất: Công ty có quy trình lập kế hoạch sản xuất hàng năm, tuy nhiên chủ yếu dựa vào kinh nghiệm quản lý, chưa có mô hình dự báo khoa học. Khoảng 70% cán bộ đánh giá kế hoạch chưa phản ánh chính xác nhu cầu thị trường, dẫn đến rủi ro trong sản xuất.

  2. Quản lý nguồn lực: Cơ cấu lao động gồm 145 người, trong đó chỉ 6% có trình độ đại học, cao đẳng; phần lớn là lao động phổ thông được đào tạo tại chỗ. Mức độ sử dụng máy móc thiết bị đạt khoảng 85% công suất thiết kế, tuy nhiên công tác bảo trì, bảo dưỡng chưa thường xuyên. Tồn kho nguyên vật liệu có lúc thiếu hụt, ảnh hưởng đến tiến độ sản xuất.

  3. Thiết kế và phát triển sản phẩm: Công ty có quy trình thiết kế sản phẩm rõ ràng, đáp ứng yêu cầu khách hàng đa ngành như thực phẩm, dược phẩm, may mặc. Tuy nhiên, việc nghiên cứu phát triển sản phẩm mới còn hạn chế, chưa chủ động đổi mới sáng tạo.

  4. Năng lực sản xuất và bố trí sản xuất: Công suất máy sóng mới đạt 160.000 m2/ngày, tương đương 60 triệu sản phẩm/năm. Bố trí sản xuất theo quy trình khép kín, chuyên môn hóa từng công đoạn, giúp tăng năng suất và giảm thời gian sản xuất. Tuy nhiên, sự phối hợp giữa các bộ phận chưa đồng bộ, gây ảnh hưởng đến hiệu quả chung.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các tồn tại là do công ty chưa áp dụng các công cụ quản lý hiện đại như mô hình dự báo nhu cầu, hệ thống quản lý tồn kho tự động, và chưa đầu tư đủ cho đào tạo nâng cao tay nghề lao động. So sánh với các doanh nghiệp cùng ngành như Công ty TNHH Công nghiệp Bao C.P và Công ty cổ phần May 10, những đơn vị này đã áp dụng thành công các phương pháp quản trị sản xuất tiên tiến như Lean Manufacturing, hệ thống quản lý chất lượng ISO 9001, giúp tăng năng suất lao động lên 52% và giảm chi phí sản xuất từ 5-10% mỗi năm.

Việc trình bày dữ liệu qua biểu đồ mức độ sử dụng máy móc, cơ cấu lao động theo trình độ, tỷ lệ tồn kho qua các năm sẽ giúp minh họa rõ nét hơn các vấn đề và xu hướng phát triển của công ty. Kết quả nghiên cứu cho thấy, hoàn thiện công tác quản trị sản xuất không chỉ giúp giảm chi phí, tăng năng suất mà còn nâng cao chất lượng sản phẩm, từ đó tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng mô hình dự báo sản xuất khoa học: Áp dụng các phương pháp dự báo định lượng kết hợp với phân tích thị trường để lập kế hoạch sản xuất chính xác hơn, giảm rủi ro và tồn kho không cần thiết. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng. Chủ thể: Phòng Kế hoạch sản xuất phối hợp với Ban giám đốc.

  2. Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực: Tổ chức đào tạo nâng cao tay nghề, kỹ năng quản lý cho công nhân và cán bộ quản lý sản xuất, đồng thời xây dựng chính sách lương thưởng khuyến khích sáng tạo và gắn bó lâu dài. Thời gian: liên tục hàng năm. Chủ thể: Phòng Hành chính nhân sự và Ban giám đốc.

  3. Đầu tư và bảo trì máy móc thiết bị định kỳ: Thiết lập kế hoạch bảo dưỡng, sửa chữa máy móc theo chu kỳ nhằm đảm bảo công suất hoạt động tối ưu, giảm thiểu sự cố kỹ thuật. Thời gian: triển khai ngay và duy trì thường xuyên. Chủ thể: Phòng Kỹ thuật.

  4. Tăng cường phối hợp liên phòng ban: Xây dựng quy trình phối hợp chặt chẽ giữa các phòng ban trong công tác lập kế hoạch, sản xuất và kiểm soát chất lượng nhằm nâng cao hiệu quả quản trị sản xuất. Thời gian: 3-6 tháng. Chủ thể: Ban giám đốc và các phòng chuyên môn.

  5. Áp dụng hệ thống quản lý chất lượng và sản xuất tinh gọn: Nghiên cứu và triển khai các hệ thống quản lý chất lượng như ISO 9001 và phương pháp Lean Manufacturing để giảm lãng phí, nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm. Thời gian: 12-18 tháng. Chủ thể: Ban giám đốc phối hợp với chuyên gia tư vấn.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý doanh nghiệp sản xuất: Giúp hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến quản trị sản xuất, từ đó xây dựng chiến lược và kế hoạch sản xuất hiệu quả.

  2. Nhân viên phòng kế hoạch sản xuất và quản lý chất lượng: Cung cấp kiến thức về quy trình lập kế hoạch, quản lý nguồn lực và kiểm soát chất lượng sản phẩm.

  3. Sinh viên và học viên cao học ngành Quản trị kinh doanh, Quản trị sản xuất: Là tài liệu tham khảo thực tiễn, giúp nâng cao hiểu biết về quản trị sản xuất trong doanh nghiệp Việt Nam.

  4. Chuyên gia tư vấn và nhà nghiên cứu trong lĩnh vực quản trị sản xuất: Cung cấp dữ liệu thực tế và phân tích chuyên sâu để phát triển các mô hình quản trị phù hợp với doanh nghiệp sản xuất trong nước.

Câu hỏi thường gặp

  1. Quản trị sản xuất là gì và tại sao quan trọng?
    Quản trị sản xuất là quá trình thiết kế, tổ chức và kiểm soát hoạt động sản xuất nhằm đạt hiệu quả cao nhất với chi phí thấp nhất. Nó quyết định chất lượng sản phẩm, năng suất và khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp.

  2. Công ty TNHH Tín Thành gặp những khó khăn gì trong quản trị sản xuất?
    Công ty chưa có mô hình dự báo sản xuất khoa học, cơ cấu lao động chưa đồng bộ, quản lý nguyên vật liệu và tồn kho chưa hiệu quả, máy móc thiết bị chưa được bảo trì định kỳ.

  3. Làm thế nào để nâng cao năng lực sản xuất của doanh nghiệp?
    Đầu tư máy móc thiết bị hiện đại, đào tạo nâng cao tay nghề lao động, áp dụng các phương pháp quản lý sản xuất tiên tiến như Lean Manufacturing và hệ thống quản lý chất lượng ISO.

  4. Vai trò của lập kế hoạch sản xuất trong quản trị sản xuất?
    Lập kế hoạch sản xuất giúp doanh nghiệp dự báo nhu cầu, phân bổ nguồn lực hợp lý, giảm chi phí tồn kho và rủi ro sản xuất, đảm bảo đáp ứng kịp thời yêu cầu thị trường.

  5. Tại sao cần phối hợp chặt chẽ giữa các phòng ban trong quản trị sản xuất?
    Phối hợp giúp đồng bộ thông tin, giảm sai sót, tăng hiệu quả sử dụng nguồn lực và đảm bảo chất lượng sản phẩm, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh.

Kết luận

  • Quản trị sản xuất là yếu tố quyết định năng suất, chất lượng và khả năng cạnh tranh của Công ty TNHH Tín Thành.
  • Thực trạng quản trị sản xuất tại công ty còn nhiều hạn chế như dự báo chưa chính xác, quản lý nguồn lực chưa hiệu quả, phối hợp nội bộ chưa đồng bộ.
  • So sánh với các doanh nghiệp cùng ngành cho thấy việc áp dụng công nghệ quản lý hiện đại và đào tạo nhân lực là cần thiết.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể gồm xây dựng mô hình dự báo, nâng cao chất lượng nhân lực, đầu tư bảo trì thiết bị, tăng cường phối hợp và áp dụng hệ thống quản lý chất lượng.
  • Các bước tiếp theo là triển khai các giải pháp trong vòng 1-2 năm, đồng thời theo dõi, đánh giá hiệu quả để điều chỉnh kịp thời.

Hành động ngay hôm nay để nâng cao hiệu quả quản trị sản xuất và phát triển bền vững doanh nghiệp!