Tổng quan nghiên cứu

Tỉnh Bắc Kạn, một tỉnh miền núi thuộc vùng Đông Bắc Bộ Việt Nam, có tỷ lệ hộ nghèo và cận nghèo còn cao, chiếm khoảng 24,64% tổng số hộ dân tính đến cuối năm 2019. Mặc dù đã có nhiều chính sách và chương trình giảm nghèo được triển khai, tình trạng nghèo đói vẫn là thách thức lớn đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của tỉnh. Đặc biệt, hộ nông dân là nhóm đối tượng chịu ảnh hưởng nặng nề nhất do điều kiện tự nhiên khó khăn và hạn chế về nguồn lực sản xuất. Luận văn tập trung nghiên cứu công tác quản lý giảm nghèo cho hộ nông dân trên địa bàn tỉnh Bắc Kạn trong giai đoạn 2017-2019, nhằm đánh giá thực trạng, xác định những thành tựu và hạn chế, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý giảm nghèo.

Mục tiêu nghiên cứu bao gồm: (1) hệ thống hóa cơ sở lý luận về quản lý giảm nghèo; (2) đánh giá thực trạng công tác giảm nghèo và quản lý giảm nghèo cho hộ nông dân tại Bắc Kạn; (3) phân tích nguyên nhân các hạn chế; (4) đề xuất giải pháp tăng cường quản lý giảm nghèo. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào một số xã, thôn thuộc tỉnh Bắc Kạn, với dữ liệu thu thập trong giai đoạn 2017-2019 và khảo sát sơ cấp năm 2020. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học cho các chính sách giảm nghèo bền vững, góp phần nâng cao đời sống hộ nông dân và phát triển kinh tế xã hội địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai khung lý thuyết chính: (1) lý thuyết về nghèo đa chiều, theo đó nghèo không chỉ được đo bằng thu nhập mà còn bao gồm các khía cạnh về tiếp cận dịch vụ xã hội cơ bản như y tế, giáo dục, nhà ở, nước sạch và thông tin; (2) lý thuyết quản lý nhà nước về giảm nghèo, nhấn mạnh vai trò của các cấp chính quyền trong hoạch định, tổ chức và giám sát thực hiện chính sách giảm nghèo. Các khái niệm trọng tâm gồm: chuẩn nghèo đa chiều, quản lý nhà nước về giảm nghèo, đối tượng giảm nghèo, và quy trình rà soát hộ nghèo, hộ cận nghèo.

Chuẩn nghèo đa chiều được áp dụng theo Quyết định số 59/2015/QĐ-TTg, với các tiêu chí thu nhập và mức độ thiếu hụt dịch vụ xã hội cơ bản. Quản lý nhà nước về giảm nghèo được hiểu là hoạt động hoạch định và thực thi chính sách nhằm giảm tỷ lệ hộ nghèo, nâng cao mức sống, đảm bảo phát triển bền vững. Quy trình rà soát hộ nghèo được thực hiện định kỳ, kết hợp giữa quy trình hành chính và cộng đồng nhằm đảm bảo tính chính xác và công khai.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu bao gồm dữ liệu thứ cấp từ các báo cáo của UBND tỉnh Bắc Kạn, Sở Lao động - Thương binh và Xã hội, các văn bản pháp luật liên quan, và dữ liệu sơ cấp thu thập qua khảo sát trực tiếp. Tổng số mẫu khảo sát là 426, trong đó có 392 hộ nghèo được chọn ngẫu nhiên từ 8 huyện/thành phố, cùng với cán bộ cấp xã, huyện và tỉnh tham gia phỏng vấn.

Phương pháp phân tích sử dụng thống kê mô tả để trình bày số liệu về tỷ lệ hộ nghèo, cận nghèo, thoát nghèo và tái nghèo; phương pháp so sánh để đánh giá sự biến động theo thời gian và không gian; phương pháp tổng hợp ý kiến chuyên gia để phân tích nguyên nhân và đề xuất giải pháp. Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm Excel, trình bày dưới dạng bảng số liệu và biểu đồ minh họa.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ hộ nghèo và cận nghèo giảm nhưng còn cao: Từ năm 2016 đến 2019, tỷ lệ hộ nghèo tại Bắc Kạn giảm bình quân 2,46%/năm, đạt mục tiêu đề ra. Tuy nhiên, đến cuối năm 2019, tỷ lệ hộ nghèo vẫn còn 19,56%, cao hơn mức bình quân cả nước (9,88%). Có 3 huyện có tỷ lệ hộ nghèo trên 50%, và 62 xã có tỷ lệ hộ nghèo và cận nghèo trên 45%.

  2. Nguồn lực đầu tư giảm nghèo chưa đồng bộ: Tổng nguồn lực huy động cho giảm nghèo giai đoạn 2016-2020 trên địa bàn tỉnh là khoảng 1 nghìn tỷ đồng, trong đó ngân sách địa phương và trung ương đóng vai trò chính. Tuy nhiên, việc phân bổ và sử dụng nguồn vốn còn chưa hiệu quả, dẫn đến một số chính sách chưa được triển khai đồng bộ.

  3. Công tác xây dựng kế hoạch và tổ chức bộ máy: UBND tỉnh đã ban hành kế hoạch hành động giảm nghèo bền vững giai đoạn 2016-2020 với mục tiêu cụ thể về giảm tỷ lệ hộ nghèo và nâng cao tiếp cận dịch vụ xã hội. Ban chỉ đạo giảm nghèo các cấp được thành lập và hoạt động tương đối hiệu quả, tuy nhiên còn tồn tại hạn chế về phối hợp liên ngành và năng lực cán bộ.

  4. Tình trạng tái nghèo và khó khăn trong tiếp cận chính sách: Một số hộ nghèo dễ dàng rơi vào tình trạng tái nghèo do thiếu nguồn lực sản xuất, hạn chế về trình độ và thông tin. Công tác tuyên truyền chính sách giảm nghèo chưa kịp thời và chưa đến được toàn bộ đối tượng thụ hưởng.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của những hạn chế trên bao gồm điều kiện kinh tế - xã hội khó khăn, đặc biệt là địa hình miền núi, dân tộc thiểu số chiếm tỷ lệ lớn, trình độ dân trí thấp và nguồn lực tài chính hạn chế. So với các tỉnh như Tuyên Quang và Bắc Giang, Bắc Kạn có tỷ lệ hộ nghèo cao hơn và tốc độ giảm nghèo chậm hơn, do đó cần học hỏi kinh nghiệm trong việc huy động nguồn lực, xây dựng kế hoạch giảm nghèo sát thực tế và nâng cao năng lực cán bộ.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ hộ nghèo theo từng huyện, bảng so sánh nguồn vốn đầu tư giảm nghèo qua các năm, và sơ đồ quy trình rà soát hộ nghèo để minh họa tính minh bạch và khoa học trong quản lý. Việc tăng cường phối hợp liên ngành và nâng cao nhận thức người dân là yếu tố then chốt để giảm nghèo bền vững.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường công tác tuyên truyền và nâng cao nhận thức: Đẩy mạnh truyền thông chính sách giảm nghèo đến tận thôn, bản nhằm nâng cao hiểu biết và khuyến khích hộ nghèo chủ động vươn lên. Thời gian thực hiện: ngay trong năm 2024; chủ thể: UBND cấp xã phối hợp với các đoàn thể.

  2. Củng cố và nâng cao năng lực cán bộ quản lý giảm nghèo: Tổ chức các khóa đào tạo, tập huấn chuyên sâu về kỹ năng quản lý, giám sát và đánh giá chính sách giảm nghèo cho cán bộ các cấp. Thời gian: 2024-2025; chủ thể: Sở Lao động - Thương binh và Xã hội tỉnh.

  3. Tăng cường huy động và sử dụng hiệu quả nguồn lực: Đa dạng hóa nguồn vốn hỗ trợ giảm nghèo, bao gồm ngân sách nhà nước, vốn vay ưu đãi và nguồn lực xã hội hóa. Xây dựng cơ chế phân bổ vốn minh bạch, ưu tiên các vùng khó khăn. Thời gian: 2024-2026; chủ thể: UBND tỉnh, các sở ngành liên quan.

  4. Phát triển các mô hình sản xuất phù hợp: Hỗ trợ hộ nông dân tiếp cận kỹ thuật canh tác mới, giống cây trồng, vật nuôi phù hợp với điều kiện địa phương nhằm nâng cao thu nhập bền vững. Thời gian: 2024-2027; chủ thể: Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn phối hợp với các tổ chức liên quan.

  5. Tăng cường kiểm tra, giám sát và đánh giá: Thiết lập hệ thống kiểm tra, giám sát thường xuyên để phát hiện kịp thời các khó khăn, vướng mắc trong quá trình thực hiện chính sách giảm nghèo, từ đó có biện pháp điều chỉnh phù hợp. Thời gian: liên tục; chủ thể: Ban chỉ đạo giảm nghèo các cấp.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý nhà nước các cấp: Giúp nâng cao hiểu biết về cơ sở lý luận và thực tiễn quản lý giảm nghèo, từ đó cải thiện hiệu quả công tác quản lý và triển khai chính sách.

  2. Nhà nghiên cứu và giảng viên trong lĩnh vực quản lý kinh tế và phát triển xã hội: Cung cấp tài liệu tham khảo khoa học về quản lý giảm nghèo đa chiều, phương pháp nghiên cứu và phân tích dữ liệu thực tiễn.

  3. Các tổ chức phi chính phủ và tổ chức quốc tế hoạt động trong lĩnh vực giảm nghèo: Hỗ trợ xây dựng chương trình, dự án phù hợp với đặc điểm vùng miền và đối tượng thụ hưởng tại Bắc Kạn và các tỉnh miền núi.

  4. Hộ nông dân và cộng đồng địa phương: Giúp hiểu rõ hơn về các chính sách hỗ trợ, quyền lợi và trách nhiệm trong quá trình tham gia các chương trình giảm nghèo, từ đó nâng cao ý thức tự lực, tự cường.

Câu hỏi thường gặp

  1. Quản lý giảm nghèo là gì và tại sao quan trọng?
    Quản lý giảm nghèo là hoạt động hoạch định và thực thi các chính sách nhằm giảm tỷ lệ hộ nghèo, nâng cao mức sống và phát triển bền vững. Đây là nhiệm vụ trọng yếu để đảm bảo công bằng xã hội và phát triển kinh tế địa phương.

  2. Tiêu chí xác định hộ nghèo tại Bắc Kạn như thế nào?
    Hộ nghèo được xác định dựa trên chuẩn nghèo đa chiều, bao gồm thu nhập dưới mức quy định và thiếu hụt các dịch vụ xã hội cơ bản như y tế, giáo dục, nhà ở, nước sạch và thông tin.

  3. Nguyên nhân chính khiến hộ nghèo khó thoát nghèo bền vững?
    Nguyên nhân gồm điều kiện kinh tế khó khăn, trình độ dân trí thấp, hạn chế về tiếp cận thông tin và nguồn lực sản xuất, cùng với công tác quản lý và triển khai chính sách chưa đồng bộ.

  4. Các giải pháp hiệu quả để giảm nghèo bền vững là gì?
    Bao gồm nâng cao năng lực cán bộ, tăng cường tuyên truyền, đa dạng hóa nguồn lực hỗ trợ, phát triển mô hình sản xuất phù hợp và kiểm tra giám sát chặt chẽ quá trình thực hiện.

  5. Làm thế nào để người dân tham gia tích cực vào công tác giảm nghèo?
    Thông qua tuyên truyền nâng cao nhận thức, tạo điều kiện cho người dân tham gia xây dựng kế hoạch, giám sát thực hiện và khuyến khích tự lực, tự cường trong phát triển kinh tế gia đình.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận và thực tiễn về quản lý giảm nghèo đa chiều, làm rõ vai trò của quản lý nhà nước trong giảm nghèo bền vững tại Bắc Kạn.
  • Thực trạng cho thấy tỷ lệ hộ nghèo còn cao, nguồn lực và công tác quản lý chưa đồng bộ, gây khó khăn cho việc giảm nghèo hiệu quả.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao năng lực quản lý, tăng cường huy động nguồn lực, phát triển mô hình sản xuất và cải thiện công tác tuyên truyền.
  • Kết quả nghiên cứu có thể áp dụng cho các tỉnh miền núi khác, góp phần hoàn thiện chính sách giảm nghèo quốc gia.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi đánh giá liên tục và điều chỉnh chính sách phù hợp với thực tiễn địa phương.

Hành động ngay hôm nay để góp phần xây dựng Bắc Kạn phát triển bền vững và giảm nghèo hiệu quả!