Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh phát triển nông nghiệp bền vững, cây Na đã trở thành một trong những cây ăn quả chủ lực tại huyện Đồng Hỷ, tỉnh Thái Nguyên. Từ năm 2018 đến 2020, diện tích cây ăn quả toàn huyện tăng từ 1.730 ha lên 1.830 ha, đạt tốc độ phát triển 102,85 ha/năm, với giá trị sản phẩm thu hoạch trên 1 ha đạt trên 200 triệu đồng/năm, tăng 60 triệu đồng so với năm 2018. Đặc biệt, diện tích trồng Na tại huyện Đồng Hỷ đạt 140 ha năm 2020, tập trung chủ yếu ở các xã Quang Sơn, Khe Mo và Tân Long, với doanh thu bình quân đạt 230,14 triệu đồng/ha, cao hơn nhiều so với các cây trồng khác như ngô, lúa.

Tuy nhiên, hiệu quả sản xuất và tiêu thụ Na chưa tương xứng với tiềm năng do sản phẩm chủ yếu tiêu thụ qua thương lái, dẫn đến tình trạng bị ép giá và thiếu sự liên kết trong chuỗi giá trị. Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng sản xuất và tiêu thụ Na tại huyện Đồng Hỷ, xác định các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp phát triển bền vững đến năm 2030. Phạm vi nghiên cứu tập trung trên địa bàn huyện Đồng Hỷ trong giai đoạn 2018-2021, với số liệu sơ cấp và thứ cấp được thu thập và phân tích nhằm nâng cao giá trị kinh tế và phát triển bền vững cây Na.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết phát triển kinh tế nông nghiệp bền vững, trong đó nhấn mạnh ba trụ cột chính: kinh tế, môi trường và xã hội. Khái niệm phát triển bền vững được định nghĩa là sự phát triển đáp ứng nhu cầu hiện tại mà không làm tổn hại khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai. Lý thuyết về phát triển sản xuất nông nghiệp theo chiều rộng và chiều sâu cũng được áp dụng để phân tích sự tăng trưởng diện tích và nâng cao chất lượng sản phẩm Na.

Ngoài ra, mô hình chuỗi giá trị nông sản được sử dụng để đánh giá các khâu từ sản xuất đến tiêu thụ, nhấn mạnh vai trò của liên kết giữa người sản xuất, hợp tác xã và thị trường tiêu thụ. Các khái niệm chính bao gồm: phát triển sản xuất bền vững, tiêu thụ sản phẩm nông nghiệp, chuỗi giá trị nông sản, và quản lý nguồn lực thiên nhiên.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp thu thập dữ liệu thứ cấp từ các báo cáo thống kê huyện Đồng Hỷ giai đoạn 2018-2020 và số liệu sơ cấp thu thập qua khảo sát trực tiếp các hộ trồng Na trong năm 2020-2021. Cỡ mẫu khảo sát gồm khoảng 100 hộ dân tại các xã trọng điểm như Quang Sơn, Khe Mo và Tân Long, được chọn theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện.

Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phần mềm Microsoft Excel 2010, kết hợp phương pháp thống kê mô tả và phân tích định lượng để làm rõ các đặc trưng, xu hướng phát triển sản xuất và tiêu thụ Na. Các chỉ tiêu nghiên cứu bao gồm diện tích trồng, năng suất, sản lượng, chi phí đầu tư, doanh thu, và các yếu tố ảnh hưởng đến sản xuất và tiêu thụ. Timeline nghiên cứu kéo dài từ tháng 5/2020 đến tháng 5/2021, đảm bảo thu thập dữ liệu đầy đủ và phân tích sâu sắc.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Diện tích và năng suất Na tăng trưởng ổn định: Diện tích trồng Na tại huyện Đồng Hỷ tăng bình quân 12,85%/năm trong giai đoạn 2018-2020, đạt 140 ha năm 2020. Năng suất trung bình đạt khoảng 15 tấn/ha, với sản lượng và doanh thu bình quân 230,14 triệu đồng/ha, cao hơn 30% so với các cây trồng truyền thống như ngô và lúa.

  2. Phân bố địa lý tập trung: Các xã Quang Sơn, Khe Mo và Tân Long chiếm hơn 70% diện tích trồng Na, do có điều kiện đất đai và khí hậu phù hợp với cây Na dai. Đây cũng là vùng có tiềm năng phát triển sản xuất tập trung và chuyên canh.

  3. Tiêu thụ sản phẩm chủ yếu qua thương lái: Khoảng 85% sản phẩm Na được tiêu thụ qua thương lái và chợ truyền thống, dẫn đến tình trạng ép giá và thiếu sự ổn định trong đầu ra. Chưa có hợp tác xã hay tổ chức nào đảm nhận vai trò bao tiêu sản phẩm và hỗ trợ đầu vào cho người dân.

  4. Yếu tố ảnh hưởng đa dạng: Các yếu tố chính ảnh hưởng đến sản xuất và tiêu thụ Na gồm chính sách quy hoạch vùng trồng, tổ chức quản lý sản xuất, nguồn lực đầu tư, thị trường tiêu thụ và điều kiện tự nhiên. Ví dụ, chính sách hỗ trợ kỹ thuật và vốn đầu tư còn hạn chế, trong khi thị trường tiêu thụ chưa được mở rộng và quảng bá hiệu quả.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy cây Na có tiềm năng phát triển kinh tế cao tại huyện Đồng Hỷ, phù hợp với điều kiện tự nhiên và nhu cầu thị trường. Việc tăng trưởng diện tích và năng suất phản ánh sự chuyển đổi cơ cấu cây trồng theo hướng nâng cao giá trị kinh tế. Tuy nhiên, việc tiêu thụ sản phẩm còn phụ thuộc nhiều vào thương lái, gây rủi ro về giá cả và thu nhập cho người nông dân.

So sánh với các địa phương như huyện Đông Triều (Quảng Ninh) và Chi Lăng (Lạng Sơn), nơi đã thành lập hợp tác xã và áp dụng quy trình VietGAP, sản phẩm Na được bảo hộ thương hiệu và tiêu thụ ổn định hơn, cho thấy tầm quan trọng của liên kết chuỗi giá trị và quản lý sản xuất chuyên nghiệp. Việc xây dựng thương hiệu và phát triển thị trường tiêu thụ là yếu tố then chốt để nâng cao hiệu quả kinh tế và phát triển bền vững.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng diện tích và doanh thu Na giai đoạn 2018-2020, bảng phân tích chi phí và lợi nhuận trên 1 ha, cũng như sơ đồ chuỗi giá trị sản xuất và tiêu thụ Na tại huyện Đồng Hỷ.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Quy hoạch vùng sản xuất tập trung: Xây dựng và hoàn thiện quy hoạch vùng trồng Na tại các xã Quang Sơn, Khe Mo và Tân Long, đảm bảo diện tích tập trung trên 70% tổng diện tích trồng Na, nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho sản xuất hàng hóa và áp dụng kỹ thuật tiên tiến. Thời gian thực hiện: 2022-2025. Chủ thể: UBND huyện phối hợp Sở Nông nghiệp.

  2. Hỗ trợ vốn và đầu tư kỹ thuật: Tăng cường hỗ trợ vốn vay ưu đãi và cung cấp vật tư nông nghiệp chất lượng cho người dân, đồng thời tổ chức tập huấn kỹ thuật trồng và chăm sóc Na theo tiêu chuẩn VietGAP. Mục tiêu nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm lên ít nhất 20% trong 5 năm tới. Chủ thể: Ngân hàng chính sách, Trung tâm khuyến nông.

  3. Thành lập hợp tác xã và tổ chức liên kết chuỗi giá trị: Khuyến khích thành lập hợp tác xã hoặc tổ hợp tác để liên kết sản xuất, bao tiêu sản phẩm và hỗ trợ tiêu thụ, giảm thiểu rủi ro về giá cả và nâng cao sức cạnh tranh. Thời gian: 2022-2024. Chủ thể: UBND huyện, các tổ chức nông nghiệp.

  4. Phát triển thị trường và xây dựng thương hiệu: Đẩy mạnh quảng bá sản phẩm Na Đồng Hỷ thông qua các kênh truyền thông, hội chợ nông sản và xây dựng nhãn hiệu tập thể, nhằm mở rộng thị trường tiêu thụ trong và ngoài tỉnh. Mục tiêu tăng doanh thu tiêu thụ lên 30% trong 3 năm. Chủ thể: Sở Công Thương, UBND huyện.

  5. Giám sát và bảo vệ môi trường sản xuất: Áp dụng các biện pháp sản xuất thân thiện môi trường, giảm sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học, bảo vệ nguồn tài nguyên đất và nước, đảm bảo phát triển bền vững. Chủ thể: Trung tâm bảo vệ thực vật, UBND xã.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Người nông dân trồng Na tại huyện Đồng Hỷ: Nắm bắt kiến thức về kỹ thuật trồng, chăm sóc và tiêu thụ sản phẩm Na theo hướng bền vững, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất và thu nhập.

  2. Các cơ quan quản lý nông nghiệp địa phương: Sử dụng luận văn làm cơ sở để xây dựng chính sách, quy hoạch vùng trồng và hỗ trợ phát triển sản xuất, tiêu thụ Na hiệu quả.

  3. Hợp tác xã và tổ chức liên kết sản xuất: Áp dụng các giải pháp liên kết chuỗi giá trị, quản lý sản xuất và tiêu thụ sản phẩm, nâng cao vai trò trong chuỗi cung ứng Na.

  4. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành kinh tế nông nghiệp: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, số liệu thực tiễn và các giải pháp phát triển bền vững trong lĩnh vực nông nghiệp, đặc biệt là cây ăn quả.

Câu hỏi thường gặp

  1. Cây Na có đặc điểm gì phù hợp với điều kiện tự nhiên huyện Đồng Hỷ?
    Cây Na ưa đất thoáng, chịu hạn tốt, phù hợp với đất núi đá vôi đặc trưng của huyện Đồng Hỷ. Quả Na có vị ngọt đậm, thơm ngon, ít hạt, phù hợp với khí hậu nhiệt đới gió mùa của vùng.

  2. Hiện nay, sản phẩm Na tại Đồng Hỷ được tiêu thụ như thế nào?
    Khoảng 85% sản phẩm Na được tiêu thụ qua thương lái và chợ truyền thống, chưa có hợp tác xã hay tổ chức nào bao tiêu sản phẩm chính thức, dẫn đến rủi ro về giá cả và thu nhập cho người dân.

  3. Các yếu tố nào ảnh hưởng đến phát triển sản xuất và tiêu thụ Na?
    Bao gồm chính sách quy hoạch vùng trồng, tổ chức quản lý sản xuất, nguồn lực đầu tư, thị trường tiêu thụ, quảng bá sản phẩm và điều kiện tự nhiên như đất đai, khí hậu.

  4. Giải pháp nào được đề xuất để phát triển bền vững cây Na tại Đồng Hỷ?
    Quy hoạch vùng sản xuất tập trung, hỗ trợ vốn và kỹ thuật, thành lập hợp tác xã, phát triển thị trường và xây dựng thương hiệu, đồng thời bảo vệ môi trường sản xuất.

  5. Làm thế nào để nâng cao giá trị kinh tế của cây Na?
    Áp dụng kỹ thuật trồng theo tiêu chuẩn VietGAP, liên kết chuỗi giá trị, xây dựng thương hiệu, mở rộng thị trường tiêu thụ và giảm sự phụ thuộc vào thương lái.

Kết luận

  • Diện tích trồng Na tại huyện Đồng Hỷ tăng bình quân 12,85%/năm, đạt 140 ha năm 2020, với doanh thu bình quân 230,14 triệu đồng/ha, cao hơn nhiều cây trồng truyền thống.
  • Sản phẩm Na chủ yếu tiêu thụ qua thương lái, gây khó khăn về giá cả và thiếu sự ổn định trong tiêu thụ.
  • Các yếu tố ảnh hưởng đến phát triển Na gồm chính sách, tổ chức sản xuất, nguồn lực, thị trường và điều kiện tự nhiên.
  • Đề xuất 6 giải pháp trọng tâm về quy hoạch, vốn, kỹ thuật, tổ chức liên kết, thị trường và bảo vệ môi trường nhằm phát triển bền vững đến năm 2030.
  • Khuyến nghị các cơ quan quản lý và người dân phối hợp thực hiện để nâng cao giá trị kinh tế và phát triển bền vững cây Na tại huyện Đồng Hỷ.

Hành động tiếp theo: Triển khai các giải pháp đề xuất, tăng cường liên kết chuỗi giá trị và xây dựng thương hiệu Na Đồng Hỷ để mở rộng thị trường tiêu thụ.