Tổng quan nghiên cứu

Tỉnh Hòa Bình, với diện tích tự nhiên khoảng 459.056 ha và lực lượng lao động nông thôn chiếm tỷ lệ lớn trong tổng dân số, đang đối mặt với nhiều thách thức trong phát triển kinh tế - xã hội, đặc biệt là trong lĩnh vực đào tạo nghề cho lao động nông thôn (LĐNT). Theo báo cáo điều tra lao động việc làm quý IV năm 2020, tỷ lệ lao động qua đào tạo có bằng, chứng chỉ từ sơ cấp trở lên ở khu vực nông thôn chỉ đạt khoảng 16,3%, cho thấy nhu cầu nâng cao chất lượng nguồn nhân lực là rất cấp thiết. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích thực trạng đào tạo nghề cho LĐNT trên địa bàn tỉnh Hòa Bình trong giai đoạn 2010-2019, từ đó đề xuất các giải pháp đẩy mạnh công tác này đến năm 2025 nhằm góp phần chuyển dịch cơ cấu lao động, nâng cao năng suất lao động và cải thiện đời sống người dân nông thôn.

Phạm vi nghiên cứu tập trung vào toàn bộ địa bàn tỉnh Hòa Bình, một vùng có đặc điểm địa lý đa dạng, khí hậu nhiệt đới gió mùa, với nền kinh tế chủ yếu dựa vào nông nghiệp và lâm nghiệp. Ý nghĩa của nghiên cứu được thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học cho các cơ quan quản lý nhà nước, các tổ chức đào tạo nghề và doanh nghiệp trong việc hoạch định chính sách, nâng cao hiệu quả đào tạo nghề, góp phần phát triển kinh tế - xã hội bền vững tại địa phương. Các chỉ số như tỷ lệ lao động có việc làm sau đào tạo, tỷ lệ lao động tự tạo việc làm và mức độ hài lòng của học viên được sử dụng làm thước đo hiệu quả đào tạo nghề.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai khung lý thuyết chính: lý thuyết về đào tạo nghề và lý thuyết về phát triển nguồn nhân lực trong khu vực nông thôn. Đào tạo nghề được hiểu là quá trình trang bị kiến thức, kỹ năng và thái độ nghề nghiệp cần thiết cho người học nhằm đáp ứng yêu cầu tìm kiếm việc làm hoặc tự tạo việc làm. Đào tạo nghề cho LĐNT có những đặc điểm riêng biệt do tính chất thời vụ, trình độ học vấn thấp và điều kiện kinh tế khó khăn của đối tượng này.

Ba khái niệm trọng tâm được làm rõ gồm: lao động nông thôn (những người trong độ tuổi lao động, chủ yếu làm việc trong lĩnh vực nông nghiệp và các ngành liên quan), đào tạo nghề (quá trình dạy và học nhằm trang bị kỹ năng nghề nghiệp), và đặc điểm đào tạo nghề cho LĐNT (bao gồm tính thời vụ, đa dạng đối tượng, và hạn chế về nguồn lực). Ngoài ra, mô hình đào tạo nghề đa dạng được áp dụng, bao gồm đào tạo tại trung tâm, tại cơ sở dân cư, tại nơi làm việc và đào tạo theo đơn đặt hàng của doanh nghiệp.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu được thu thập từ nhiều nguồn: số liệu thống kê của tỉnh Hòa Bình, báo cáo của các cơ quan quản lý, kết quả khảo sát xã hội học và điều tra thực địa. Cỡ mẫu khảo sát gồm 240 phiếu phát ra, thu về 228 phiếu, trong đó 190 phiếu hợp lệ (150 phiếu của LĐNT và 40 phiếu của cán bộ quản lý đào tạo nghề) từ 10 huyện, thành phố trên địa bàn tỉnh.

Phương pháp phân tích bao gồm thống kê mô tả, phân tích so sánh giữa các giai đoạn 2010-2015 và 2016-2019, và phân tích định tính qua phỏng vấn sâu. Phương pháp so sánh được sử dụng để đối chiếu kết quả đào tạo nghề qua các năm nhằm đánh giá xu hướng và hiệu quả. Timeline nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2010-2019 với đề xuất giải pháp đến năm 2025.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ lao động nông thôn qua đào tạo nghề còn thấp: Tỷ lệ lao động nông thôn có bằng, chứng chỉ từ sơ cấp trở lên chỉ đạt khoảng 16,3% năm 2020, trong khi lực lượng lao động nông thôn chiếm phần lớn tổng lực lượng lao động của tỉnh.

  2. Hiệu quả đào tạo nghề chưa đồng đều: Tỷ lệ lao động có việc làm sau đào tạo nghề giai đoạn 2010-2019 đạt khoảng 75%, tuy nhiên vẫn còn nhiều học viên sau đào tạo không tìm được việc làm phù hợp hoặc quay lại làm nông nghiệp truyền thống.

  3. Nguồn lực và cơ sở vật chất hạn chế: Các trung tâm dạy nghề trên địa bàn tỉnh còn thiếu thốn về cơ sở vật chất, trang thiết bị và đội ngũ giáo viên có trình độ chuyên môn cao. Kinh phí đầu tư cho đào tạo nghề chủ yếu dựa vào ngân sách trung ương, chưa đa dạng nguồn lực tài chính.

  4. Đa dạng hình thức đào tạo nhưng chưa tối ưu: Các hình thức đào tạo như đào tạo tại trung tâm, tại cơ sở dân cư, tại nơi làm việc và đào tạo theo đơn đặt hàng doanh nghiệp đều được áp dụng, nhưng chưa có sự phối hợp hiệu quả để đáp ứng nhu cầu đa dạng của LĐNT.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của những hạn chế trên xuất phát từ đặc điểm lao động nông thôn như tính thời vụ, trình độ học vấn thấp, thu nhập thấp và tâm lý bảo thủ, ngại thay đổi. So với các tỉnh như Nghệ An và Lai Châu, Hòa Bình còn gặp khó khăn hơn về điều kiện tự nhiên và kinh tế xã hội, ảnh hưởng đến khả năng huy động nguồn lực và phát triển mạng lưới đào tạo nghề. Biểu đồ so sánh tỷ lệ lao động có việc làm sau đào tạo giữa các tỉnh cho thấy Hòa Bình còn thấp hơn mức trung bình khu vực.

Việc thiếu sự liên kết chặt chẽ giữa nhà trường, doanh nghiệp và người lao động làm giảm hiệu quả đào tạo và khả năng giải quyết việc làm sau đào tạo. Kết quả khảo sát ý kiến học viên và cán bộ quản lý cũng phản ánh sự chưa hài lòng về nội dung chương trình và cơ sở vật chất. Tuy nhiên, các mô hình đào tạo nghề gắn với thực tiễn sản xuất như nuôi lợn siêu nạc, trồng rau cao sản tại một số địa phương đã cho thấy hiệu quả tích cực, góp phần nâng cao thu nhập và chuyển đổi nghề nghiệp cho LĐNT.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đầu tư cơ sở vật chất và trang thiết bị đào tạo: Chủ động huy động nguồn lực tài chính từ ngân sách địa phương, doanh nghiệp và xã hội hóa để nâng cấp các trung tâm dạy nghề, đảm bảo trang thiết bị hiện đại phục vụ giảng dạy và thực hành. Thời gian thực hiện: 2021-2023. Chủ thể: UBND tỉnh, Sở Lao động - Thương binh và Xã hội.

  2. Đa dạng hóa hình thức đào tạo nghề: Kết hợp linh hoạt các hình thức đào tạo tại trung tâm, tại cơ sở dân cư, tại nơi làm việc và đào tạo theo đơn đặt hàng doanh nghiệp để phù hợp với đặc điểm thời vụ và nhu cầu của LĐNT. Thời gian thực hiện: 2021-2025. Chủ thể: Trung tâm dạy nghề, các tổ chức xã hội.

  3. Nâng cao chất lượng đội ngũ giáo viên và cán bộ quản lý: Tổ chức các khóa đào tạo, bồi dưỡng nâng cao trình độ chuyên môn, kỹ năng sư phạm và nghiệp vụ quản lý cho giáo viên và cán bộ quản lý đào tạo nghề. Thời gian thực hiện: 2021-2024. Chủ thể: Sở Giáo dục và Đào tạo, các trường nghề.

  4. Tăng cường liên kết giữa nhà trường, doanh nghiệp và người lao động: Xây dựng cơ chế phối hợp ba bên nhằm đảm bảo chương trình đào tạo sát với nhu cầu thị trường lao động, đồng thời tạo điều kiện cho học viên thực tập và có việc làm sau đào tạo. Thời gian thực hiện: 2021-2025. Chủ thể: Sở Lao động - Thương binh và Xã hội, doanh nghiệp, các trung tâm đào tạo.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý nhà nước về lao động và đào tạo nghề: Giúp hoạch định chính sách, xây dựng kế hoạch đào tạo nghề phù hợp với đặc điểm địa phương và nhu cầu thị trường lao động.

  2. Các trung tâm và cơ sở đào tạo nghề: Làm cơ sở để cải tiến chương trình đào tạo, nâng cao chất lượng giảng dạy và tổ chức các hình thức đào tạo đa dạng, hiệu quả.

  3. Doanh nghiệp và hợp tác xã nông nghiệp: Tham khảo để phối hợp với các cơ sở đào tạo trong việc đặt hàng đào tạo, tuyển dụng lao động có kỹ năng phù hợp.

  4. Người lao động nông thôn và các tổ chức xã hội: Nắm bắt thông tin về các chương trình đào tạo nghề, lựa chọn hình thức và ngành nghề phù hợp nhằm nâng cao năng lực và thu nhập.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao đào tạo nghề cho lao động nông thôn lại quan trọng?
    Đào tạo nghề giúp nâng cao kỹ năng, tạo việc làm và tăng thu nhập cho lao động nông thôn, góp phần chuyển dịch cơ cấu lao động và phát triển kinh tế - xã hội bền vững.

  2. Đặc điểm nào của lao động nông thôn ảnh hưởng đến đào tạo nghề?
    Lao động nông thôn có tính thời vụ, trình độ học vấn thấp, thu nhập hạn chế và tâm lý bảo thủ, đòi hỏi chương trình đào tạo phải linh hoạt và phù hợp với điều kiện thực tế.

  3. Các hình thức đào tạo nghề phổ biến hiện nay là gì?
    Bao gồm đào tạo tại trung tâm dạy nghề, tại cơ sở dân cư, tại nơi làm việc và đào tạo theo đơn đặt hàng của doanh nghiệp, mỗi hình thức có ưu nhược điểm riêng.

  4. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả đào tạo nghề?
    Cần đầu tư cơ sở vật chất, nâng cao chất lượng đội ngũ giáo viên, đa dạng hóa hình thức đào tạo và tăng cường liên kết giữa nhà trường, doanh nghiệp và người lao động.

  5. Tỷ lệ lao động có việc làm sau đào tạo nghề ở Hòa Bình hiện ra sao?
    Tỷ lệ này đạt khoảng 75% trong giai đoạn 2010-2019, tuy nhiên vẫn còn nhiều lao động chưa tìm được việc làm phù hợp hoặc quay lại làm nông nghiệp truyền thống.

Kết luận

  • Luận văn đã làm rõ thực trạng đào tạo nghề cho lao động nông thôn tỉnh Hòa Bình trong giai đoạn 2010-2019, chỉ ra những hạn chế về tỷ lệ đào tạo, cơ sở vật chất và hiệu quả việc làm sau đào tạo.
  • Đã áp dụng các khung lý thuyết về đào tạo nghề và phát triển nguồn nhân lực, kết hợp phương pháp điều tra xã hội học và phân tích thống kê để đánh giá toàn diện.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao chất lượng đào tạo nghề, đa dạng hóa hình thức đào tạo và tăng cường liên kết giữa các bên liên quan đến năm 2025.
  • Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng, cung cấp cơ sở khoa học cho các cơ quan quản lý, cơ sở đào tạo và doanh nghiệp trong việc phát triển nguồn nhân lực nông thôn.
  • Khuyến nghị các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, giám sát đánh giá hiệu quả và điều chỉnh chính sách phù hợp với thực tiễn địa phương.

Hành động ngay hôm nay để góp phần nâng cao chất lượng đào tạo nghề cho lao động nông thôn, thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội tỉnh Hòa Bình bền vững trong tương lai.