Tổng quan nghiên cứu
Cải cách hành chính thuế là một trong những yếu tố then chốt góp phần cải thiện môi trường kinh doanh, nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia, từ đó thúc đẩy đầu tư trong nước và thu hút đầu tư nước ngoài, tạo tiền đề cho tăng trưởng kinh tế bền vững. Tại Thành phố Hồ Chí Minh (TPHCM), trung tâm kinh tế lớn nhất cả nước với gần 250.000 doanh nghiệp (DN), Cục thuế đã triển khai cải cách hành chính thuế mạnh mẽ trong giai đoạn 2011-2015. Mục tiêu của nghiên cứu là đánh giá thực trạng cải cách hành chính thuế tại Cục thuế TPHCM, tập trung vào mức độ hài lòng của DN trên bốn tiêu chí chính: tiếp cận thông tin quy định về thuế và thủ tục hành chính (TTHC), thực hiện các TTHC thuế, thanh tra, kiểm tra và giải quyết khiếu nại, cũng như sự phục vụ của công chức thuế.
Theo khảo sát, có khoảng 60% DN gặp phiền hà khi thực hiện TTHC thuế do biểu mẫu thay đổi thường xuyên, công chức thuế hướng dẫn chưa tận tình, quy trình không thống nhất giữa các cơ quan thuế, yêu cầu cung cấp giấy tờ không cần thiết và thời gian xử lý kéo dài. Đặc biệt, thủ tục hoàn thuế giá trị gia tăng (GTGT) được đánh giá là khó khăn, không DN nào cho rằng thủ tục này dễ dàng do điều kiện hoàn thuế khắt khe và thời gian thực hiện kéo dài. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở dữ liệu thực tiễn để đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả cải cách hành chính thuế, góp phần cải thiện môi trường kinh doanh và nâng cao năng lực cạnh tranh của TPHCM nói riêng và cả nước nói chung.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên hai luận điểm quan trọng của Bird (2004, 2015) và mô hình đánh giá cải cách TTHC thuế của Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (VCCI, 2015). Theo đó, hệ thống quản lý thuế cần đơn giản hóa thủ tục hành chính thuế để tăng cường tuân thủ tự nguyện của người nộp thuế (NNT). Đồng thời, cơ quan thuế (CQT) phải xem DN như khách hàng, cung cấp dịch vụ công khai, minh bạch, thủ tục đơn giản, biểu mẫu dễ hiểu và hỗ trợ đầy đủ để tạo điều kiện thuận lợi cho DN hoàn thành nghĩa vụ thuế.
Nghiên cứu tập trung vào bốn khái niệm chính: (1) Tiếp cận thông tin quy định về thuế và TTHC tại cơ quan thuế; (2) Thực hiện các TTHC thuế, đặc biệt là thuế GTGT và thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN); (3) Thanh tra, kiểm tra và giải quyết khiếu nại; (4) Sự phục vụ của công chức thuế. Ngoài ra, nghiên cứu cũng xem xét sự chuyển biến của pháp luật thuế và kinh nghiệm cải cách thuế tại Singapore như một mô hình tham khảo.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp định tính kết hợp thống kê mô tả dựa trên khảo sát thực tế tại TPHCM. Mẫu khảo sát gồm 151 DN với đa dạng quy mô, chủ yếu là DN vừa và nhỏ, được chọn theo phương pháp thuận tiện. Người trả lời chủ yếu là giám đốc tài chính, kế toán trưởng và kế toán thuế, những người thường xuyên tiếp xúc với chính sách thuế và cơ quan thuế, đảm bảo tính chính xác của dữ liệu.
Dữ liệu được thu thập qua phiếu khảo sát trực tuyến và trực tiếp, kết hợp phỏng vấn chuyên gia và sử dụng số liệu từ Cục thuế TPHCM. Phân tích dữ liệu sử dụng thang đo Likert 5 điểm để đánh giá mức độ hài lòng và các nhận định của DN. Thời gian nghiên cứu tập trung vào giai đoạn cải cách hành chính thuế 2011-2015 tại TPHCM.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tiếp cận thông tin quy định về thuế và TTHC tại cơ quan thuế: Khoảng 80% DN từng gặp khó khăn khi tìm hiểu thông tin về thuế. Trong đó, 82% DN thường tìm đến Cục thuế TPHCM để được hỗ trợ. Tuy nhiên, chỉ có 27,8% DN cho rằng dễ dàng tiếp cận các văn bản pháp luật cấp trung ương và 17,9% dễ dàng tiếp cận công văn chính sách thuế của Cục thuế TPHCM. Nguyên nhân chính gồm cung cấp thông tin chậm, bố trí bộ phận tiếp đón DN chưa thuận tiện, thông tin không thống nhất và thiếu trang thiết bị hỗ trợ.
Thực hiện các thủ tục hành chính thuế: Hơn 60% DN gặp phiền hà khi thực hiện TTHC thuế, chủ yếu do biểu mẫu thay đổi thường xuyên (30%), công chức thuế hướng dẫn chưa tận tình (21%) và yêu cầu cung cấp giấy tờ không cần thiết (22%). Về thuế GTGT, chỉ 35,1% DN đánh giá thủ tục đơn giản, dễ thực hiện; thủ tục hoàn thuế GTGT được đánh giá là khó khăn, không DN nào cho rằng dễ dàng do điều kiện khắt khe và thời gian kéo dài. Về thuế TNDN, chỉ khoảng 24,5% DN cho rằng quy định xác định chi phí được trừ dễ thực hiện, 33% đánh giá thủ tục đơn giản, dễ thực hiện, và 26% cho rằng quyết định của CQT ban hành đúng thời gian quy định.
Thanh tra, kiểm tra và giải quyết khiếu nại: Gần 40% DN từng bị thanh tra, kiểm tra trong 2 năm 2014-2015. Mặc dù thời gian thanh tra, kiểm tra được đánh giá đúng theo quyết định, nhưng 53% DN phải chi phí không chính thức, 50% DN cho rằng công chức thuế áp dụng quy định theo hướng bất lợi cho DN, 45% phản ánh sự không thống nhất trong hướng dẫn giữa các bộ phận. Công tác giải quyết khiếu nại còn chậm trễ, tỷ lệ hồ sơ trễ hạn lên đến 53% năm 2014.
Sự phục vụ của công chức thuế: Tỷ lệ công chức có trình độ đại học chiếm 79,8%, tuy nhiên thái độ phục vụ còn nhiều hạn chế, có ý kiến cho rằng công chức thuế còn thể hiện quyền lực, gây khó khăn cho DN. Việc lương và thưởng theo khuôn mẫu cố định làm giảm động lực cống hiến, dễ xảy ra tình trạng đùn đẩy công việc.
Thảo luận kết quả
Kết quả khảo sát phản ánh thực trạng cải cách hành chính thuế tại TPHCM đã đạt được một số thành tựu như mở rộng phương thức cung cấp thông tin, ứng dụng công nghệ thông tin trong kê khai và nộp thuế điện tử, giảm tần suất kê khai thuế GTGT và TNDN. Tuy nhiên, các tồn tại như phiền hà trong thủ tục, sự không đồng bộ trong hướng dẫn, chi phí không chính thức và thái độ phục vụ chưa tốt của công chức thuế vẫn là những rào cản lớn.
So sánh với kinh nghiệm cải cách thuế tại Singapore, nơi xây dựng hệ thống thuế đơn giản, minh bạch, đặt niềm tin vào NNT và cam kết cung cấp dịch vụ xuất sắc, TPHCM cần học hỏi để nâng cao chất lượng phục vụ và tạo môi trường thuận lợi hơn cho DN. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tỷ lệ DN hài lòng theo từng tiêu chí, bảng thống kê số lượng hồ sơ trễ hạn và phân bổ công chức thuế theo trình độ để minh họa rõ nét hơn các vấn đề.
Đề xuất và khuyến nghị
Thống nhất cách hiểu và thực hiện TTHC thuế: CQT cần xây dựng quy trình chuẩn, hướng dẫn thống nhất từ cấp Cục đến Chi cục thuế nhằm giảm thiểu sự khác biệt trong xử lý hồ sơ, tránh gây lúng túng cho công chức và DN. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng; Chủ thể: Ban lãnh đạo Cục thuế TPHCM.
Nâng cao kỹ năng và chất lượng bộ phận tuyên truyền, hỗ trợ NNT: Tổ chức đào tạo chuyên sâu về kỹ năng giao tiếp, nghiệp vụ thuế cho công chức, đặc biệt là bộ phận tiếp nhận và giải đáp vướng mắc. Thời gian: 12 tháng; Chủ thể: Phòng Tuyên truyền và Hỗ trợ NNT.
Cam kết về thời gian và chất lượng thực hiện TTHC thuế: Xây dựng hệ thống giám sát chặt chẽ tiến độ xử lý hồ sơ, áp dụng công nghệ thông tin để theo dõi và công khai kết quả, đảm bảo hồ sơ được giải quyết đúng hạn. Thời gian: 6 tháng; Chủ thể: Ban Quản lý chất lượng Cục thuế.
Nâng cao trình độ chuyên môn công chức thuế, đặc biệt bộ phận thanh tra, kiểm tra: Tăng cường đào tạo, cập nhật kiến thức pháp luật thuế, kỹ năng kiểm tra, thanh tra nhằm giảm thiểu chi phí không chính thức và nâng cao tính công bằng trong xử lý. Thời gian: 12-18 tháng; Chủ thể: Phòng Thanh tra thuế và Phòng Kiểm tra thuế.
Tăng cường giám sát chất lượng và giải quyết khiếu nại: Thiết lập hệ thống tiếp nhận, xử lý khiếu nại minh bạch, nhanh chóng, có cơ chế phản hồi và xử lý nghiêm các trường hợp vi phạm. Thời gian: 6 tháng; Chủ thể: Phòng Giải quyết khiếu nại.
Xây dựng bảng mô tả công việc và phân công công chức phù hợp: Định rõ trách nhiệm, kỹ năng cần thiết cho từng vị trí, tăng cường giám sát trách nhiệm giải trình và áp dụng hình thức kỷ luật thích đáng đối với công chức vi phạm. Thời gian: 12 tháng; Chủ thể: Phòng Tổ chức cán bộ.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cơ quan thuế và các cán bộ công chức thuế: Giúp hiểu rõ thực trạng cải cách hành chính thuế, nhận diện các tồn tại và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả công tác quản lý thuế, phục vụ DN tốt hơn.
Doanh nghiệp, đặc biệt DN vừa và nhỏ tại TPHCM: Nắm bắt các khó khăn, vướng mắc trong thực hiện TTHC thuế, từ đó có chiến lược phối hợp, phản ánh ý kiến và nâng cao khả năng tuân thủ pháp luật thuế.
Nhà hoạch định chính sách và các tổ chức nghiên cứu kinh tế: Cung cấp dữ liệu thực tiễn và phân tích chuyên sâu để xây dựng chính sách cải cách thuế phù hợp, góp phần cải thiện môi trường kinh doanh và nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia.
Các tổ chức đào tạo và giảng viên chuyên ngành chính sách công, quản lý thuế: Là tài liệu tham khảo quý giá trong giảng dạy, nghiên cứu về cải cách hành chính thuế, quản lý thuế và phát triển kinh tế địa phương.
Câu hỏi thường gặp
Cải cách hành chính thuế tại TPHCM đã đạt được những kết quả gì?
Cải cách đã giảm số lượng thủ tục hành chính từ 443 xuống còn 385, ứng dụng công nghệ thông tin trong kê khai và nộp thuế điện tử đạt tỷ lệ 100% DN kê khai điện tử, 95% DN đăng ký nộp thuế điện tử, giúp giảm thời gian và chi phí cho DN.Nguyên nhân chính khiến DN gặp khó khăn khi thực hiện thủ tục thuế là gì?
Bao gồm biểu mẫu thay đổi thường xuyên, công chức thuế hướng dẫn chưa tận tình, yêu cầu cung cấp giấy tờ không cần thiết, quy trình không thống nhất giữa các cơ quan thuế và thời gian xử lý kéo dài.Tại sao thủ tục hoàn thuế GTGT được đánh giá là khó khăn?
Do điều kiện hoàn thuế ngày càng khắt khe, thủ tục phức tạp, quỹ hoàn thuế hạn chế và thời gian thực hiện kéo dài, khiến DN ngại thực hiện thủ tục này.Chi phí không chính thức trong thanh tra, kiểm tra thuế ảnh hưởng thế nào đến DN?
Chi phí không chính thức làm tăng chi phí tuân thủ thuế, gây gánh nặng tài chính và làm giảm niềm tin của DN vào cơ quan thuế, ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường kinh doanh.Làm thế nào để nâng cao sự hài lòng của DN đối với công chức thuế?
Cần nâng cao trình độ chuyên môn, kỹ năng giao tiếp, thái độ phục vụ của công chức thuế, xây dựng cơ chế khen thưởng, kỷ luật phù hợp và tăng cường giám sát trách nhiệm giải trình.
Kết luận
- Cải cách hành chính thuế tại Cục thuế TPHCM giai đoạn 2011-2015 đã đạt được nhiều kết quả tích cực như giảm thủ tục, ứng dụng công nghệ thông tin và nâng cao nhận thức DN.
- Tuy nhiên, vẫn còn tồn tại nhiều khó khăn, phiền hà trong tiếp cận thông tin, thực hiện thủ tục, thanh tra kiểm tra và thái độ phục vụ công chức thuế.
- Nghiên cứu đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm thống nhất quy trình, nâng cao chất lượng phục vụ, tăng cường đào tạo và giám sát công chức thuế.
- Các bước tiếp theo cần tập trung triển khai các giải pháp đề xuất trong giai đoạn 2016-2020 để hoàn thành mục tiêu nâng cao mức độ hài lòng của DN và cải thiện môi trường kinh doanh.
- Kêu gọi các bên liên quan phối hợp chặt chẽ để thực hiện hiệu quả cải cách hành chính thuế, góp phần phát triển kinh tế bền vững tại TPHCM và cả nước.