Tổng quan nghiên cứu
Tỉnh Ninh Thuận, nằm ở vùng duyên hải Nam Trung Bộ, được biết đến là khu vực có khí hậu khắc nghiệt với lượng mưa thấp nhất cả nước và tình trạng hạn hán kéo dài, ảnh hưởng nghiêm trọng đến kinh tế nông nghiệp. Trong giai đoạn 2000-2022, chỉ số hạn khí tượng K, dựa trên tỷ lệ giữa lượng bốc hơi và lượng mưa, được sử dụng để đánh giá mức độ hạn hán. Số liệu thống kê cho thấy chỉ số K trung bình là 2,34, với các năm hạn hán nghiêm trọng như 2004, 2006, 2015 và 2016 có chỉ số lên đến 3,5. Thiệt hại kinh tế do hạn hán gây ra trong giai đoạn này ước tính khoảng 2.892 tỷ đồng, chiếm trung bình 3,07% GDP nông nghiệp hàng năm, trong đó năm 2015 thiệt hại lên đến 1.240 tỷ đồng, tương đương 30,5% GDP nông nghiệp tỉnh.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích thực trạng hạn khí tượng tại Ninh Thuận, đánh giá ảnh hưởng của hạn khí tượng đến kinh tế nông nghiệp và đề xuất các giải pháp giảm thiểu tổn thất. Phạm vi nghiên cứu bao gồm toàn bộ các huyện, thành phố trong tỉnh, với dữ liệu thu thập từ năm 2000 đến 2022. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho các cấp chính quyền và người dân nhằm nâng cao hiệu quả phòng chống hạn hán, đồng thời góp phần phát triển kinh tế nông nghiệp bền vững trong điều kiện khí hậu khô hạn đặc thù của tỉnh.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình kinh tế lượng về tác động của thiên tai đến kinh tế nông nghiệp, trong đó:
Lý thuyết hạn hán và các loại hạn hán: Hạn khí tượng được định nghĩa là sự thiếu hụt nước kéo dài do lượng mưa thấp hơn mức trung bình nhiều năm, kết hợp với lượng bốc hơi cao. Các loại hạn hán khác gồm hạn nông nghiệp, hạn thủy văn và hạn kinh tế xã hội, mỗi loại có ảnh hưởng khác nhau đến sản xuất và đời sống.
Mô hình hồi quy đa biến tuyến tính: Sử dụng để đo lường mối quan hệ giữa biến phụ thuộc là GDP nông nghiệp và các biến độc lập gồm chỉ số hạn khí tượng K, biến thời gian T, biến chính sách DM, lượng nước cung từ đập Đa Nhim (NDN) và số giờ nắng (GN). Mô hình này giúp lượng hóa tác động của hạn hán đến kinh tế nông nghiệp.
Khái niệm kinh tế nông nghiệp: Nghiên cứu tập trung vào GDP nông nghiệp như một chỉ tiêu thể hiện thành tựu phát triển kinh tế nông nghiệp, phản ánh giá trị sản lượng hàng hóa nông nghiệp trong tỉnh.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu: Số liệu khí tượng thủy văn (lượng mưa, lượng bốc hơi, giờ nắng) được thu thập từ Đài Khí tượng Thủy văn tỉnh Ninh Thuận giai đoạn 2000-2022. Dữ liệu thiệt hại kinh tế nông nghiệp và GDP nông nghiệp được lấy từ Ban chỉ huy phòng chống thiên tai, Sở Nông nghiệp và PTNT, cùng Cục Thống kê tỉnh.
Phương pháp phân tích: Sử dụng phương pháp thống kê mô tả để phân tích thực trạng hạn hán và thiệt hại kinh tế. Mô hình hồi quy đa biến tuyến tính được ước lượng bằng phương pháp bình phương nhỏ nhất (OLS) trên phần mềm Eviews 10, với cỡ mẫu 23 năm liên tục. Các biến độc lập được lựa chọn dựa trên cơ sở lý thuyết và thực tiễn, bao gồm biến đại diện cho chính sách phát triển kinh tế (DM) và biến thời gian (T) nhằm phản ánh xu hướng tăng trưởng kinh tế chung.
Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu tập trung phân tích dữ liệu trong giai đoạn 2000-2022, đánh giá các năm hạn hán nghiêm trọng và tác động kinh tế tương ứng, đồng thời đề xuất giải pháp ứng phó trong giai đoạn tiếp theo.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Thực trạng hạn khí tượng tại Ninh Thuận: Chỉ số hạn khí tượng K trung bình giai đoạn 2000-2022 là 2,34, với mức dao động từ 1,29 đến 3,65. Các năm 2004, 2006, 2015 và 2016 có chỉ số K cao nhất, tương ứng với các đợt hạn hán nghiêm trọng.
Thiệt hại kinh tế do hạn hán: Tổng thiệt hại nông nghiệp trong 23 năm là khoảng 2.892 tỷ đồng, trong đó năm 2015 thiệt hại lên đến 1.240 tỷ đồng, chiếm 30,5% GDP nông nghiệp tỉnh. Trung bình thiệt hại hàng năm chiếm khoảng 3,07% GDP nông nghiệp.
Kết quả mô hình hồi quy: Mô hình hồi quy đa biến cho thấy biến hạn khí tượng K có hệ số âm -154,99 tỷ đồng, nghĩa là khi chỉ số K tăng 1 đơn vị, GDP nông nghiệp giảm khoảng 540,99 tỷ đồng (tính theo giá trị trung bình). Biến chính sách DM có tác động tích cực với hệ số 540,04 tỷ đồng, phản ánh hiệu quả của các chính sách phát triển kinh tế từ năm 2017 trở đi. Biến thời gian T cũng có tác động tích cực, với hệ số 169,16 tỷ đồng, thể hiện xu hướng tăng trưởng kinh tế chung. Hai biến giờ nắng (GN) và lượng nước đập Đa Nhim (NDN) không có ý nghĩa thống kê trong mô hình.
Phân tích tác động biên và đàn hồi: Tác động đàn hồi của chỉ số K là -0,089, tức là khi chỉ số hạn khí tượng tăng 1%, GDP nông nghiệp giảm 8,9%. Tác động đàn hồi của biến chính sách DM là 0,499, cho thấy chính sách phát triển kinh tế có ảnh hưởng tích cực gần 50% đến GDP nông nghiệp.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu khẳng định hạn khí tượng là yếu tố chính gây giảm sút sản lượng và giá trị kinh tế nông nghiệp tại Ninh Thuận, đặc biệt trong các năm hạn hán nghiêm trọng. Mức độ thiệt hại kinh tế tăng cao trong những năm 2014-2016 phản ánh sự phát triển mạnh mẽ của các sản phẩm nông nghiệp có giá trị cao như táo, nho, măng tây, khiến tổn thất kinh tế do hạn hán trở nên nghiêm trọng hơn.
So sánh với các nghiên cứu quốc tế và trong nước, tác động tiêu cực của hạn hán đến kinh tế nông nghiệp là hiện tượng phổ biến, tuy nhiên mức độ ảnh hưởng tại Ninh Thuận được lượng hóa cụ thể qua mô hình hồi quy, cung cấp cơ sở khoa học cho việc hoạch định chính sách. Việc biến chính sách DM có tác động tích cực mạnh mẽ cho thấy hiệu quả của các chính sách hỗ trợ phát triển kinh tế và đầu tư hạ tầng trong việc giảm thiểu tác động tiêu cực của hạn hán.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ đường thể hiện biến động chỉ số K và thiệt hại kinh tế theo năm, cùng bảng thống kê mô tả các biến trong mô hình hồi quy, giúp minh họa rõ ràng mối quan hệ giữa hạn khí tượng và GDP nông nghiệp.
Đề xuất và khuyến nghị
Khuyến khích đầu tư hệ thống tưới tiêu tiết kiệm: Tăng cường áp dụng công nghệ tưới nhỏ giọt, tưới phun nhằm giảm lượng nước sử dụng, đảm bảo nguồn nước còn lại trong mùa hạn hán. Chủ thể thực hiện là các cơ quan quản lý nông nghiệp và các doanh nghiệp công nghệ nông nghiệp, với mục tiêu giảm thiểu thiệt hại kinh tế do hạn hán trong vòng 3-5 năm tới.
Đầu tư khai thác nguồn nước ngầm hợp lý: Khai thác và quản lý bền vững nguồn nước ngầm tại các vùng nông dân còn phụ thuộc vào nước mưa, nhằm đảm bảo nguồn nước tưới trong mùa khô. Cơ quan quản lý tài nguyên nước phối hợp với địa phương triển khai trong 2-4 năm tới.
Xây dựng và nâng cấp các hồ chứa nước, hệ thống dẫn nước liên hồ chứa: Tăng cường khả năng tích trữ và phân phối nước tưới, giảm thiểu tác động của hạn hán. Chủ thể là các cơ quan quản lý thủy lợi và đầu tư công, với kế hoạch thực hiện trong 5 năm.
Tăng cường công tác dự báo, cảnh báo hạn hán và nâng cao nhận thức cộng đồng: Phát triển hệ thống cảnh báo sớm dựa trên chỉ số hạn khí tượng K và các chỉ số liên quan, đồng thời tổ chức các chương trình đào tạo, tuyên truyền cho nông dân về biện pháp ứng phó hạn hán. Thực hiện liên tục, phối hợp giữa các cơ quan khí tượng, nông nghiệp và chính quyền địa phương.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Các nhà hoạch định chính sách nông nghiệp và tài nguyên nước: Luận văn cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng các chính sách phát triển kinh tế nông nghiệp bền vững, ứng phó với hạn hán tại Ninh Thuận và các vùng khô hạn tương tự.
Các nhà nghiên cứu và học viên ngành quản lý kinh tế, khí tượng thủy văn: Tài liệu tham khảo hữu ích về phương pháp đánh giá tác động hạn khí tượng đến kinh tế nông nghiệp, mô hình hồi quy đa biến và phân tích dữ liệu khí tượng.
Các tổ chức phát triển nông nghiệp và môi trường: Thông tin về thực trạng hạn hán và các giải pháp ứng phó giúp các tổ chức thiết kế chương trình hỗ trợ kỹ thuật, đầu tư công nghệ tưới tiêu tiết kiệm và quản lý nguồn nước.
Nông dân và doanh nghiệp nông nghiệp tại Ninh Thuận: Hiểu rõ tác động của hạn hán đến sản xuất, từ đó áp dụng các biện pháp kỹ thuật và quản lý phù hợp nhằm giảm thiểu thiệt hại và nâng cao hiệu quả sản xuất.
Câu hỏi thường gặp
Chỉ số hạn khí tượng K là gì và tại sao được chọn làm biến độc lập?
Chỉ số K là tỷ lệ giữa lượng bốc hơi và lượng mưa, phản ánh cân bằng nước trong khu vực. Chỉ số này phù hợp với điều kiện khô hạn tại Ninh Thuận và có dữ liệu đầy đủ trong giai đoạn nghiên cứu, giúp đánh giá chính xác mức độ hạn hán.Tác động của hạn hán đến GDP nông nghiệp được lượng hóa như thế nào?
Mô hình hồi quy cho thấy khi chỉ số K tăng 1 đơn vị, GDP nông nghiệp giảm khoảng 540,99 tỷ đồng, tương đương giảm 8,9% khi K tăng 1%. Điều này cho thấy hạn hán có ảnh hưởng tiêu cực rõ rệt đến kinh tế nông nghiệp.Tại sao biến lượng nước đập Đa Nhim và giờ nắng không có ý nghĩa thống kê?
Biến lượng nước đập Đa Nhim và giờ nắng có sự biến động nhỏ trong giai đoạn nghiên cứu, do đó không đủ ảnh hưởng rõ ràng đến biến phụ thuộc trong mô hình hồi quy. Tuy nhiên, chúng vẫn có vai trò trong thực tế quản lý nguồn nước và hạn hán.Các chính sách phát triển kinh tế có tác động như thế nào đến kinh tế nông nghiệp?
Biến chính sách DM có tác động tích cực với hệ số 540,04 tỷ đồng, cho thấy các chính sách hỗ trợ phát triển kinh tế từ năm 2017 đã giúp tăng trưởng GDP nông nghiệp, giảm thiểu phần nào tác động tiêu cực của hạn hán.Giải pháp nào ưu tiên để giảm thiểu thiệt hại do hạn hán?
Ưu tiên đầu tư hệ thống tưới tiêu tiết kiệm, khai thác nguồn nước ngầm bền vững, xây dựng hồ chứa nước và hệ thống dẫn nước liên hồ chứa, cùng với phát triển hệ thống cảnh báo sớm và nâng cao nhận thức cộng đồng là các giải pháp hiệu quả và cần thiết.
Kết luận
- Hạn khí tượng là nguyên nhân chính gây thiệt hại kinh tế nông nghiệp tại Ninh Thuận, với chỉ số K trung bình 2,34 và thiệt hại lên đến 30,5% GDP nông nghiệp trong các năm hạn hán nghiêm trọng.
- Mô hình hồi quy đa biến xác định rõ tác động tiêu cực của hạn khí tượng và tác động tích cực của chính sách phát triển kinh tế đến GDP nông nghiệp.
- Các giải pháp đầu tư hệ thống tưới tiêu tiết kiệm, khai thác nguồn nước ngầm, xây dựng hồ chứa và hệ thống dẫn nước là cần thiết để giảm thiểu thiệt hại do hạn hán.
- Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà hoạch định chính sách, nhà nghiên cứu và cộng đồng nông dân trong việc ứng phó với hạn hán.
- Tiếp tục nghiên cứu mở rộng với dữ liệu cập nhật và áp dụng các mô hình dự báo hạn hán để nâng cao hiệu quả quản lý và phát triển kinh tế nông nghiệp bền vững tại Ninh Thuận.
Hành động ngay hôm nay để bảo vệ nền kinh tế nông nghiệp trước tác động của hạn hán là cần thiết cho sự phát triển bền vững của tỉnh Ninh Thuận.