Tổng quan nghiên cứu

Thơ Nôm là một bộ phận quan trọng trong kho tàng văn học trung đại Việt Nam, phản ánh sâu sắc đời sống xã hội và tâm hồn con người qua ngôn ngữ dân tộc. Trong đó, thơ Nôm của Nguyễn Bỉnh Khiêm, một danh nhân văn hóa thế kỷ XVI, được xem là một cống hiến lớn với 177 bài thơ trong tập Bạch Vân quốc ngữ thi tập. Nghiên cứu đặc điểm ngôn ngữ thơ Nôm của ông không chỉ giúp hiểu rõ giá trị nghệ thuật mà còn góp phần bảo tồn và phát huy di sản văn hóa dân tộc. Mục tiêu của luận văn là khảo sát toàn diện đặc điểm ngôn ngữ thơ Nôm Nguyễn Bỉnh Khiêm trên hai phương diện: hình thức (thể thơ, vần, nhịp, thanh) và ngữ nghĩa (lớp từ ngữ đặc trưng, biện pháp tu từ). Phạm vi nghiên cứu tập trung vào 177 bài thơ trong Bạch Vân quốc ngữ thi tập, xuất bản năm 1980, với thời gian nghiên cứu từ năm 2016 đến 2017 tại Hải Phòng. Ý nghĩa nghiên cứu được thể hiện qua việc bổ sung tư liệu ngôn ngữ học cho văn học trung đại, đồng thời hỗ trợ công tác giảng dạy và cảm thụ thơ Nôm trong nhà trường phổ thông, góp phần nâng cao năng lực phân tích ngôn ngữ và thẩm mỹ văn học của học sinh và độc giả.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết ngôn ngữ học và văn học về ngôn ngữ thơ, bao gồm:

  • Lý thuyết về ngôn ngữ thơ: Tính tương xứng, tính nhạc, và mối quan hệ giữa nội dung và hình thức trong thơ, theo Hữu Đạt (1996). Ngôn ngữ thơ được xem là sự kết hợp hài hòa giữa âm thanh, ý nghĩa và cấu trúc, tạo nên hiệu quả biểu đạt đặc sắc.
  • Lý thuyết về thơ Nôm: Khái quát về thơ Nôm, đặc điểm ngôn ngữ dân tộc và ngôn ngữ ngoại nhập trong thơ Nôm, vai trò của từ thuần Việt, từ láy, thành ngữ, điển cố Hán học trong việc xây dựng hình tượng nghệ thuật.
  • Lý thuyết ngôn ngữ học về từ và ngữ nghĩa: Định nghĩa từ tiếng Việt, phân loại từ, khái niệm trường nghĩa, nghĩa biểu vật và nghĩa biểu niệm, theo Đỗ Hữu Châu và các tác giả ngôn ngữ học Việt Nam.
  • Lý thuyết về phương tiện và biện pháp tu từ: Phân loại và chức năng của các phương tiện tu từ ngữ nghĩa, cú pháp, ngữ âm nhằm tạo hiệu quả biểu cảm trong thơ.

Các khái niệm chính được sử dụng gồm: thể thơ thất ngôn xen lục ngôn, vần chân, vần lưng, nhịp thơ, hài thanh, lớp từ ngữ thiên nhiên, từ ngữ thế sự, biện pháp tu từ ẩn dụ, hoán dụ, điển cố.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phối hợp các phương pháp nghiên cứu sau:

  • Phương pháp thống kê, phân loại: Thống kê tần số xuất hiện các yếu tố ngôn ngữ về hình thức (thể thơ, vần, nhịp, thanh) và ngữ nghĩa (lớp từ, biện pháp tu từ) trong 177 bài thơ. Cỡ mẫu toàn bộ tập thơ được chọn nhằm đảm bảo tính đại diện và toàn diện.
  • Phương pháp miêu tả: Phân tích chi tiết các đặc điểm ngôn ngữ thơ Nôm Nguyễn Bỉnh Khiêm dựa trên số liệu thống kê, mô tả các hiện tượng ngôn ngữ đặc trưng, từ đó khái quát phong cách thơ.
  • Thủ pháp so sánh, đối chiếu: So sánh đặc điểm ngôn ngữ thơ Nôm Nguyễn Bỉnh Khiêm với thơ chữ Hán cùng tác giả và thơ Nôm của các nhà thơ cùng thời để làm nổi bật sự sáng tạo và bản sắc riêng.
  • Phân tích ngữ nghĩa và tu từ: Giải mã ý nghĩa các lớp từ ngữ đặc trưng, phân tích vai trò của biện pháp tu từ trong việc xây dựng hình ảnh và biểu tượng thơ.

Quá trình nghiên cứu diễn ra trong khoảng thời gian từ năm 2016 đến 2017, tại Trường Đại học Hải Phòng, với sự hướng dẫn khoa học của TS. Nguyễn Thị Hiên.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm thể thơ và hình thức âm vận: Trong 177 bài thơ, thể thơ thất ngôn xen lục ngôn chiếm khoảng 45%, thể thơ thất ngôn bát cú chiếm 30%, thể thơ thất ngôn lục cú và thể thơ tự do chiếm phần còn lại. Về vần, vần chân chiếm 70% tổng số vần, trong đó vần bằng chiếm 60%, vần trắc chiếm 40%. Nhịp thơ chủ yếu là nhịp dài kết hợp với nhịp ngắn, tạo nên tiết tấu linh hoạt, phù hợp với nội dung biểu đạt. Hài thanh được sử dụng tinh tế, với sự phối hợp giữa thanh bằng và thanh trắc tạo nên âm hưởng hài hòa, góp phần làm tăng tính nhạc cho thơ.

  2. Lớp từ ngữ đặc trưng và ngữ nghĩa: Thơ Nôm Nguyễn Bỉnh Khiêm sử dụng đa dạng các lớp từ ngữ, trong đó từ ngữ về thiên nhiên chiếm khoảng 35%, từ ngữ về cuộc sống chiếm 40%, từ ngữ về thế sự chiếm 25%. Các từ thuần Việt và từ láy được khai thác triệt để nhằm tạo hình ảnh sinh động, giàu biểu cảm. Từ ngữ Hán Việt và điển cố Hán học được sử dụng có chọn lọc, chủ yếu nhằm tăng chiều sâu ý nghĩa và tính biểu tượng.

  3. Biện pháp tu từ và phong cách nghệ thuật: Các biện pháp tu từ phổ biến gồm ẩn dụ, hoán dụ, nói giảm nói tránh và điển cố. Ví dụ, ẩn dụ được sử dụng để biểu đạt các khái niệm trừu tượng về nhân sinh và đạo lý, hoán dụ giúp tạo hình ảnh cụ thể, sinh động. Phong cách thơ mang đậm dấu ấn cá nhân với sự kết hợp hài hòa giữa ngôn ngữ dân tộc giản dị và sự tinh tế trong cấu trúc thể thơ.

  4. So sánh với thơ chữ Hán và thơ Nôm cùng thời: So với thơ chữ Hán của Nguyễn Bỉnh Khiêm, thơ Nôm có ngôn ngữ gần gũi, giản dị hơn, dễ tiếp cận với độc giả phổ thông. So với thơ Nôm của các nhà thơ cùng thời, thơ Nguyễn Bỉnh Khiêm có sự sáng tạo trong thể thơ thất ngôn xen lục ngôn và cách sử dụng vần, nhịp linh hoạt, tạo nên phong cách độc đáo.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy sự sáng tạo độc đáo của Nguyễn Bỉnh Khiêm trong việc vận dụng ngôn ngữ dân tộc để xây dựng hệ thống ngôn ngữ thơ Nôm giàu tính biểu cảm và nghệ thuật. Việc sử dụng thể thơ thất ngôn xen lục ngôn không chỉ là sự phá cách về hình thức mà còn giúp tăng cường hiệu quả biểu đạt nội dung. Tỷ lệ vần chân và vần bằng cao góp phần tạo nên sự hài hòa âm thanh, dễ nhớ, dễ thuộc, phù hợp với truyền thống thơ ca Việt Nam.

Lớp từ ngữ thiên nhiên và thế sự phản ánh thế giới quan và nhân sinh quan sâu sắc của tác giả, đồng thời thể hiện sự gắn bó mật thiết với đời sống dân gian và xã hội đương thời. Biện pháp tu từ được sử dụng linh hoạt, tạo nên những hình ảnh giàu sức gợi, làm tăng chiều sâu ý nghĩa và giá trị thẩm mỹ của thơ.

So sánh với các nghiên cứu trước đây, luận văn đã làm rõ hơn sự khác biệt và phát triển của thơ Nôm Nguyễn Bỉnh Khiêm so với thơ chữ Hán và thơ Nôm cùng thời, đồng thời khẳng định vị trí quan trọng của ông trong lịch sử văn học trung đại Việt Nam. Dữ liệu có thể được trình bày qua các bảng thống kê thể thơ, vần, nhịp và biểu đồ phân bố lớp từ ngữ để minh họa rõ nét các phát hiện.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường giảng dạy và nghiên cứu thơ Nôm trong nhà trường: Đề xuất các cơ sở giáo dục phổ thông và đại học tích hợp nội dung nghiên cứu đặc điểm ngôn ngữ thơ Nôm Nguyễn Bỉnh Khiêm vào chương trình giảng dạy Ngữ văn nhằm nâng cao năng lực cảm thụ và phân tích văn học của học sinh, sinh viên trong vòng 2 năm tới.

  2. Phát triển tài liệu tham khảo và giáo trình chuyên sâu: Biên soạn và xuất bản các tài liệu, giáo trình chuyên sâu về ngôn ngữ thơ Nôm, đặc biệt là thơ Nguyễn Bỉnh Khiêm, phục vụ giảng dạy và nghiên cứu tại các trường đại học và viện nghiên cứu trong 3 năm tới, do các nhà nghiên cứu ngôn ngữ và văn học thực hiện.

  3. Tổ chức hội thảo, tọa đàm khoa học: Khuyến khích các tổ chức khoa học và văn hóa tổ chức hội thảo chuyên đề về thơ Nôm và ngôn ngữ thơ Nôm nhằm trao đổi, cập nhật các kết quả nghiên cứu mới, thúc đẩy hợp tác nghiên cứu trong và ngoài nước, dự kiến tổ chức hàng năm.

  4. Ứng dụng công nghệ số trong bảo tồn và phổ biến thơ Nôm: Xây dựng các kho dữ liệu số, ứng dụng di động và website tương tác về thơ Nôm Nguyễn Bỉnh Khiêm để phục vụ công chúng và giới nghiên cứu, nâng cao khả năng tiếp cận và bảo tồn di sản văn hóa, thực hiện trong vòng 2 năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giáo viên và giảng viên Ngữ văn: Luận văn cung cấp cơ sở lý luận và số liệu thực tiễn giúp nâng cao chất lượng giảng dạy, đặc biệt trong việc phân tích ngôn ngữ thơ Nôm và phát triển năng lực cảm thụ văn học cho học sinh, sinh viên.

  2. Sinh viên, nghiên cứu sinh ngành Ngôn ngữ và Văn học Việt Nam: Tài liệu tham khảo quý giá cho các đề tài nghiên cứu về thơ Nôm, ngôn ngữ thơ và văn học trung đại, hỗ trợ xây dựng luận văn, luận án có chiều sâu và tính hệ thống.

  3. Nhà nghiên cứu văn hóa và lịch sử: Luận văn cung cấp góc nhìn ngôn ngữ học về thơ Nôm, góp phần làm sáng tỏ giá trị văn hóa, lịch sử của thơ Nguyễn Bỉnh Khiêm, phục vụ cho các nghiên cứu liên ngành.

  4. Độc giả yêu thích văn học dân tộc: Giúp độc giả hiểu sâu sắc hơn về nghệ thuật ngôn ngữ và giá trị tư tưởng trong thơ Nôm, nâng cao khả năng cảm thụ và thưởng thức thơ ca truyền thống.

Câu hỏi thường gặp

  1. Thơ Nôm là gì và có đặc điểm gì nổi bật?
    Thơ Nôm là thơ viết bằng chữ Nôm, kết hợp chữ Hán và chữ Nôm sáng tạo. Đặc điểm nổi bật là sử dụng ngôn ngữ dân tộc, thể thơ đa dạng như lục bát, song thất lục bát, thất ngôn xen lục ngôn, với âm vận và nhịp điệu phong phú, gần gũi với đời sống dân gian.

  2. Ngôn ngữ thơ Nôm của Nguyễn Bỉnh Khiêm có gì đặc sắc?
    Ngôn ngữ thơ Nôm của ông giản dị, trong sáng, giàu hình ảnh và biểu cảm. Ông sáng tạo trong thể thơ thất ngôn xen lục ngôn, sử dụng vần chân, vần bằng linh hoạt, kết hợp biện pháp tu từ như ẩn dụ, hoán dụ để truyền tải tư tưởng sâu sắc.

  3. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng trong luận văn?
    Luận văn sử dụng phương pháp thống kê, phân loại, miêu tả, so sánh đối chiếu và phân tích ngữ nghĩa, biện pháp tu từ trên cơ sở khảo sát 177 bài thơ trong Bạch Vân quốc ngữ thi tập.

  4. Tại sao nghiên cứu thơ Nôm Nguyễn Bỉnh Khiêm lại quan trọng?
    Nghiên cứu giúp bảo tồn và phát huy giá trị di sản văn hóa dân tộc, làm rõ đặc điểm ngôn ngữ và phong cách nghệ thuật của một tác giả lớn, đồng thời hỗ trợ giảng dạy và nghiên cứu văn học trung đại Việt Nam.

  5. Luận văn có thể ứng dụng thực tiễn như thế nào?
    Kết quả nghiên cứu có thể ứng dụng trong giảng dạy Ngữ văn phổ thông và đại học, phát triển tài liệu học tập, tổ chức các hoạt động văn hóa, đồng thời hỗ trợ công tác bảo tồn và phổ biến thơ Nôm qua các phương tiện truyền thông hiện đại.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa đặc điểm ngôn ngữ thơ Nôm Nguyễn Bỉnh Khiêm trên hai phương diện hình thức và ngữ nghĩa, với số liệu cụ thể từ 177 bài thơ.
  • Phát hiện thể thơ thất ngôn xen lục ngôn chiếm ưu thế, vần chân và vần bằng được sử dụng linh hoạt, tạo nên nhạc điệu hài hòa.
  • Lớp từ ngữ thiên nhiên, thế sự và biện pháp tu từ như ẩn dụ, hoán dụ góp phần làm phong phú ý nghĩa và hình tượng thơ.
  • So sánh với thơ chữ Hán và thơ Nôm cùng thời cho thấy sự sáng tạo và bản sắc riêng của Nguyễn Bỉnh Khiêm.
  • Đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả giảng dạy, nghiên cứu và bảo tồn thơ Nôm, đồng thời kêu gọi các nhà nghiên cứu, giáo viên và độc giả quan tâm tiếp tục khai thác giá trị di sản này.

Hãy cùng chung tay bảo tồn và phát huy giá trị thơ Nôm Nguyễn Bỉnh Khiêm để góp phần làm giàu thêm kho tàng văn hóa dân tộc và nâng cao nhận thức về ngôn ngữ thơ trong đời sống hiện đại.