Tổng quan nghiên cứu
Tình trạng thất nghiệp là một vấn đề kinh tế - xã hội phổ biến trên toàn cầu, đặc biệt trong bối cảnh biến động kinh tế và sự phát triển công nghiệp nhanh chóng. Theo báo cáo của ngành, tỷ lệ thất nghiệp trong độ tuổi lao động tại Việt Nam năm 2020 đạt khoảng 2,47%, tăng 1,14 lần so với cùng kỳ năm trước, đồng thời số doanh nghiệp tạm ngừng hoạt động tăng 10%. Tỉnh Hải Dương, nằm trong vùng kinh tế trọng điểm Bắc Bộ, với hơn 5.878 đơn vị sử dụng lao động và khoảng 311 nghìn lao động tham gia bảo hiểm thất nghiệp (BHTN), đã trải qua nhiều biến động trong thực hiện chính sách BHTN giai đoạn 2015-2019.
Luận văn tập trung nghiên cứu thực hiện chính sách BHTN tại tỉnh Hải Dương nhằm đánh giá thực trạng, xác định các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả thực thi. Phạm vi nghiên cứu bao gồm các chính sách đóng bảo hiểm, trợ cấp thất nghiệp, hỗ trợ học nghề, tư vấn và giới thiệu việc làm trong giai đoạn 2015-2019. Mục tiêu nghiên cứu là góp phần hoàn thiện chính sách BHTN, hỗ trợ người lao động (NLĐ) bị mất việc làm nhanh chóng tái hòa nhập thị trường lao động, đồng thời ổn định kinh tế - xã hội địa phương.
Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong bối cảnh nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa phát triển, giúp giảm thiểu tác động tiêu cực của thất nghiệp, đồng thời cung cấp cơ sở khoa học cho các cơ quan quản lý và tổ chức thực hiện chính sách BHTN tại Hải Dương và các địa phương tương tự.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn vận dụng các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về chính sách công và bảo hiểm thất nghiệp. Trước hết, lý thuyết về thất nghiệp của Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO) được sử dụng để định nghĩa và phân loại thất nghiệp, nhấn mạnh các đặc điểm như độ tuổi lao động, khả năng và nhu cầu tìm việc làm. Tiếp đó, mô hình quản lý chính sách công được áp dụng để phân tích quá trình thực hiện chính sách BHTN, bao gồm các giai đoạn hoạch định, thực thi và đánh giá chính sách.
Các khái niệm chính bao gồm:
- Bảo hiểm thất nghiệp (BHTN): một hình thức bảo hiểm xã hội nhằm bù đắp một phần thu nhập cho NLĐ khi mất việc làm và hỗ trợ đào tạo, tư vấn việc làm.
- Chính sách bảo hiểm thất nghiệp: hệ thống các quy định pháp luật và hành động của nhà nước nhằm tổ chức và quản lý quỹ BHTN, bảo vệ quyền lợi NLĐ.
- Thất nghiệp: tình trạng NLĐ trong độ tuổi lao động có khả năng và nhu cầu làm việc nhưng không tìm được việc làm phù hợp.
- Quản lý nhà nước về BHTN: các hoạt động của cơ quan nhà nước trong việc tổ chức, giám sát và điều chỉnh chính sách BHTN.
Phương pháp nghiên cứu
Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu tài liệu để tổng hợp các văn bản pháp luật, báo cáo, luận văn, luận án và các tài liệu khoa học liên quan đến BHTN và thất nghiệp tại Việt Nam và tỉnh Hải Dương. Phương pháp phân tích - tổng hợp được áp dụng để đánh giá thực trạng và các yếu tố ảnh hưởng đến việc thực hiện chính sách BHTN.
Phương pháp thống kê, so sánh, đối chiếu được sử dụng để phân tích số liệu về số lượng NLĐ tham gia BHTN, mức đóng, trợ cấp thất nghiệp và các chính sách hỗ trợ khác trong giai đoạn 2015-2019. Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm toàn bộ các đơn vị sử dụng lao động và NLĐ tham gia BHTN tại tỉnh Hải Dương trong giai đoạn này. Phương pháp chọn mẫu dựa trên dữ liệu thống kê chính thức từ cơ quan BHXH và Sở Lao động - Thương binh và Xã hội tỉnh Hải Dương.
Timeline nghiên cứu kéo dài từ năm 2015 đến 2019, tập trung phân tích các chính sách và kết quả thực hiện trong giai đoạn này nhằm đưa ra các đề xuất phù hợp với điều kiện thực tế.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Mức độ tham gia và đóng góp quỹ BHTN tăng trưởng ổn định: Tổng số đơn vị sử dụng lao động đăng ký tham gia BHTN tại Hải Dương là 5.878 đơn vị với khoảng 311 nghìn lao động tham gia. Tỷ lệ đóng góp quỹ BHTN của NLĐ và NSDLĐ lần lượt là 1% tiền lương tháng, đảm bảo nguồn thu ổn định cho quỹ.
Chính sách trợ cấp thất nghiệp được thực hiện đầy đủ: Trong giai đoạn 2015-2019, tỷ lệ NLĐ được hưởng trợ cấp thất nghiệp tăng dần, với mức trợ cấp trung bình bằng 60% mức lương bình quân 6 tháng liền kề trước khi thất nghiệp, tối đa không quá 5 lần mức lương cơ sở. Thời gian hưởng trợ cấp tối đa 12 tháng, tùy theo thời gian đóng bảo hiểm.
Hỗ trợ học nghề và tư vấn việc làm còn hạn chế: Mặc dù chính sách hỗ trợ học nghề được quy định rõ, nhưng số lượng NLĐ được hỗ trợ học nghề tại Hải Dương còn thấp, chưa đạt kỳ vọng. Chính sách tư vấn, giới thiệu việc làm cũng chưa phát huy hiệu quả tối đa do hạn chế về nguồn lực và phối hợp giữa các cơ quan.
Tồn tại trong tổ chức thực hiện: Có sự chồng chéo, thiếu thống nhất trong phân công nhiệm vụ giữa các cơ quan quản lý nhà nước và đơn vị thực hiện. Một số vướng mắc phát sinh chưa được xử lý kịp thời, ảnh hưởng đến hiệu quả thực hiện chính sách.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân của những hạn chế trên xuất phát từ nhiều yếu tố khách quan và chủ quan. Về khách quan, sự biến động của chu kỳ kinh tế, áp dụng công nghệ mới làm thay đổi nhu cầu lao động, cùng với sự gia tăng dân số và hội nhập kinh tế quốc tế đã tạo áp lực lên thị trường lao động và quỹ BHTN. Về chủ quan, quy trình thủ tục còn phức tạp, nhận thức của NLĐ và NSDLĐ về BHTN chưa đầy đủ, cùng với năng lực của chủ thể thực hiện chính sách còn hạn chế.
So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả tại Hải Dương tương đồng với xu hướng chung khi chính sách BHTN mới tập trung nhiều vào trợ cấp thất nghiệp, chưa phát huy hết vai trò hỗ trợ học nghề và tư vấn việc làm. Việc mở rộng phạm vi đối tượng tham gia và cải tiến quy trình thủ tục là cần thiết để nâng cao hiệu quả.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng số lượng NLĐ tham gia BHTN, tỷ lệ hưởng trợ cấp thất nghiệp theo năm, và bảng so sánh mức hỗ trợ học nghề giữa các năm để minh họa rõ hơn các xu hướng và tồn tại.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường tuyên truyền, phổ biến chính sách BHTN: Đẩy mạnh các hoạt động truyền thông đa dạng, nâng cao nhận thức của NLĐ và NSDLĐ về quyền lợi và nghĩa vụ tham gia BHTN. Chủ thể thực hiện: Sở LĐTBXH, BHXH tỉnh. Thời gian: Triển khai liên tục, ưu tiên trong 12 tháng tới.
Đơn giản hóa quy trình, thủ tục giải quyết trợ cấp thất nghiệp: Rút ngắn thời gian xử lý hồ sơ, áp dụng công nghệ thông tin trong quản lý và chi trả trợ cấp để tạo thuận lợi cho NLĐ. Chủ thể thực hiện: BHXH tỉnh, Trung tâm DVVL. Thời gian: 6-12 tháng.
Mở rộng và nâng cao chất lượng hỗ trợ học nghề: Tăng kinh phí hỗ trợ, đa dạng hóa các nghề đào tạo phù hợp với nhu cầu thị trường lao động, phối hợp chặt chẽ với các cơ sở đào tạo nghề. Chủ thể thực hiện: Sở LĐTBXH, các cơ sở đào tạo nghề. Thời gian: 1-2 năm.
Tăng cường phối hợp liên ngành trong thực hiện chính sách: Xây dựng cơ chế phối hợp rõ ràng giữa các cơ quan quản lý nhà nước, BHXH và các đơn vị thực hiện để giải quyết kịp thời các vướng mắc, nâng cao hiệu quả quản lý. Chủ thể thực hiện: UBND tỉnh, Sở LĐTBXH, BHXH tỉnh. Thời gian: Triển khai ngay và duy trì thường xuyên.
Ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý và giám sát: Xây dựng hệ thống dữ liệu liên thông giữa các cơ quan để quản lý người thất nghiệp, theo dõi chi trả trợ cấp và hỗ trợ học nghề hiệu quả. Chủ thể thực hiện: Sở TT&TT phối hợp với Sở LĐTBXH, BHXH tỉnh. Thời gian: 12-18 tháng.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cơ quan quản lý nhà nước về lao động và bảo hiểm xã hội: Luận văn cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để hoàn thiện chính sách, nâng cao hiệu quả quản lý và tổ chức thực hiện BHTN.
Các đơn vị thực hiện chính sách BHTN tại địa phương: Trung tâm Dịch vụ việc làm, Bảo hiểm xã hội tỉnh và huyện có thể áp dụng các giải pháp đề xuất để cải thiện quy trình, nâng cao chất lượng dịch vụ.
Nhà nghiên cứu và giảng viên chuyên ngành chính sách công, quản lý nhà nước: Tài liệu tham khảo hữu ích cho nghiên cứu, giảng dạy về chính sách công, an sinh xã hội và thị trường lao động.
Doanh nghiệp và người lao động: Hiểu rõ hơn về quyền lợi, nghĩa vụ trong tham gia BHTN, từ đó nâng cao ý thức và trách nhiệm trong việc thực hiện chính sách.
Câu hỏi thường gặp
Bảo hiểm thất nghiệp là gì và ai được hưởng?
BHTN là chế độ bảo hiểm xã hội nhằm bù đắp một phần thu nhập cho NLĐ khi mất việc làm và hỗ trợ đào tạo, tư vấn việc làm. Người lao động đóng BHTN theo quy định và bị mất việc làm do các nguyên nhân hợp pháp, có nhu cầu tìm việc làm mới sẽ được hưởng trợ cấp.Điều kiện để được hưởng trợ cấp thất nghiệp là gì?
Người lao động phải chấm dứt hợp đồng lao động, đã đóng BHTN đủ 12 tháng trong 24 tháng trước khi thất nghiệp, đăng ký thất nghiệp tại Trung tâm dịch vụ việc làm và chưa tìm được việc làm sau 15 ngày kể từ ngày nộp hồ sơ.Mức trợ cấp thất nghiệp được tính như thế nào?
Mức trợ cấp hàng tháng bằng 60% mức lương bình quân 6 tháng liền kề trước khi thất nghiệp, tối đa không quá 5 lần mức lương cơ sở hoặc mức lương tối thiểu vùng. Thời gian hưởng trợ cấp tối đa 12 tháng tùy theo thời gian đóng bảo hiểm.Người lao động có được hỗ trợ học nghề không?
Có, người lao động đóng BHTN đủ 9 tháng trong 24 tháng trước khi thất nghiệp và không thuộc diện hưởng trợ cấp thất nghiệp có thể được hỗ trợ học nghề với mức tối đa 1 triệu đồng/tháng trong thời gian tối đa 6 tháng.Ai là chủ thể thực hiện chính sách BHTN tại địa phương?
Chủ thể chính gồm Sở Lao động - Thương binh và Xã hội, Bảo hiểm xã hội tỉnh, Trung tâm Dịch vụ việc làm và các cơ sở đào tạo nghề. Các cơ quan này phối hợp để tổ chức thực hiện, giám sát và đánh giá chính sách.
Kết luận
- Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận và thực trạng thực hiện chính sách bảo hiểm thất nghiệp tại tỉnh Hải Dương giai đoạn 2015-2019, làm rõ các yếu tố ảnh hưởng và tồn tại.
- Kết quả nghiên cứu cho thấy chính sách BHTN đã đạt được nhiều thành tựu trong việc bảo vệ quyền lợi NLĐ và hỗ trợ thị trường lao động, nhưng vẫn còn hạn chế về hỗ trợ học nghề và phối hợp thực hiện.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm tăng cường tuyên truyền, đơn giản hóa thủ tục, mở rộng hỗ trợ học nghề, nâng cao năng lực chủ thể thực hiện và ứng dụng công nghệ thông tin.
- Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng, góp phần hoàn thiện chính sách BHTN tại Hải Dương và các địa phương tương tự trong bối cảnh phát triển kinh tế thị trường.
- Khuyến nghị các cơ quan quản lý và thực thi chính sách tiếp tục triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 1-2 năm tới để nâng cao hiệu quả thực hiện chính sách bảo hiểm thất nghiệp.
Hãy tiếp tục theo dõi và áp dụng các giải pháp này để góp phần ổn định thị trường lao động và phát triển kinh tế xã hội bền vững.