Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh nền kinh tế thị trường hiện đại và sự phát triển mạnh mẽ của cuộc cách mạng công nghiệp 4.0, chất lượng nguồn nhân lực trở thành yếu tố then chốt quyết định sự thành công và phát triển bền vững của doanh nghiệp. Tại Việt Nam, đặc biệt trong giai đoạn hội nhập kinh tế quốc tế từ năm 1995 đến nay, nguồn nhân lực chất lượng cao được xem là tài sản quý giá, bao gồm sức khỏe, trình độ tri thức, kỹ năng và phẩm chất đạo đức. Trung tâm Kinh doanh VNPT – Hải Dương, một đơn vị trực thuộc Tổng công ty Dịch vụ Viễn thông Vinaphone, hoạt động trong lĩnh vực viễn thông và công nghệ thông tin, đang đối mặt với thách thức nâng cao chất lượng nhân viên kinh doanh để thích ứng với môi trường kinh doanh hiện đại và cạnh tranh ngày càng gay gắt.
Nghiên cứu tập trung vào phân tích thực trạng chất lượng nhân viên kinh doanh tại Trung tâm trong giai đoạn 2019-2021, dựa trên các số liệu doanh thu, cơ cấu lao động và các chỉ số đánh giá nhân sự. Mục tiêu chính là hệ thống hóa lý thuyết về nguồn nhân lực, đánh giá ưu điểm, tồn tại và nguyên nhân ảnh hưởng đến chất lượng nhân viên kinh doanh, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh. Phạm vi nghiên cứu bao gồm dữ liệu thứ cấp từ báo cáo kinh doanh và khảo sát sơ cấp thu thập trong tháng 2-3/2022 tại Trung tâm Kinh doanh VNPT – Hải Dương. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cải thiện năng suất lao động, tăng doanh thu và nâng cao vị thế cạnh tranh của Trung tâm trong ngành viễn thông.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên ba tiêu chí đánh giá chất lượng nguồn nhân lực gồm thể lực, trí lực và tâm lực.
Thể lực: Được hiểu là sức khỏe thể chất của nhân viên, bao gồm các chỉ số như chiều cao, cân nặng, chỉ số BMI, mạch, huyết áp và các kết quả khám sức khỏe định kỳ theo quy định của Bộ Y tế. Thể lực tốt giúp nhân viên đáp ứng yêu cầu công việc và duy trì năng suất lao động lâu dài.
Trí lực: Bao gồm trình độ học vấn, trình độ chuyên môn kỹ thuật và kỹ năng mềm như kỹ năng giao tiếp, giải quyết vấn đề, tư duy sáng tạo và kỹ năng lãnh đạo. Trí lực quyết định khả năng tiếp thu kiến thức, áp dụng công nghệ mới và sáng tạo trong công việc.
Tâm lực: Liên quan đến phẩm chất đạo đức, thái độ nghề nghiệp, tác phong lao động và khả năng chịu áp lực công việc. Tâm lực tạo động lực nội tại thúc đẩy nhân viên cống hiến và gắn bó với doanh nghiệp.
Ngoài ra, nghiên cứu áp dụng mô hình quản trị nguồn nhân lực với các chính sách nội bộ như tuyển dụng, đào tạo, đánh giá hiệu quả công việc, đãi ngộ và phát triển nhân sự nhằm nâng cao chất lượng nhân viên kinh doanh.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng với quy trình gồm hai giai đoạn chính:
Thu thập dữ liệu:
- Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ các báo cáo kinh doanh, tài liệu nội bộ của Trung tâm Kinh doanh VNPT – Hải Dương giai đoạn 2019-2021.
- Dữ liệu sơ cấp thu thập qua quan sát trực tiếp, phỏng vấn sâu với cán bộ lãnh đạo, trưởng phòng và nhân viên kinh doanh, cùng khảo sát bằng bảng câu hỏi mở với 102 nhân viên chính thức và 744 cộng tác viên.
Xử lý dữ liệu:
- Dữ liệu thứ cấp được phân tích, tổng hợp và so sánh để đánh giá tình hình kinh doanh và cơ cấu nhân sự.
- Dữ liệu sơ cấp được xử lý thống kê mô tả, phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng nhân viên kinh doanh, từ đó rút ra kết luận và đề xuất giải pháp.
Cỡ mẫu khảo sát gồm 142 nhân viên chính thức và 744 cộng tác viên, được chọn theo phương pháp chọn mẫu thuận tiện nhằm đảm bảo tính đại diện cho toàn bộ nhân lực tại Trung tâm. Phân tích dữ liệu sử dụng các công cụ thống kê cơ bản và so sánh tỷ lệ phần trăm để đánh giá các chỉ số về thể lực, trí lực và tâm lực của nhân viên.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tình hình sản xuất kinh doanh ổn định nhưng chưa đạt kế hoạch tối ưu: Tổng doanh thu của Trung tâm trong giai đoạn 2019-2021 lần lượt đạt khoảng 520.709 triệu đồng (89,14% kế hoạch), 522.722 triệu đồng (98,67% kế hoạch) và 543.379 triệu đồng (93,78% kế hoạch). Dịch vụ di động chiếm tỷ trọng lớn nhất trong doanh thu, đạt trên 77% năm 2019 và duy trì trên 87% năm 2021.
Cơ cấu lao động có sự cân bằng về giới tính và độ tuổi: Trong tổng số 142 nhân viên chính thức, tỷ lệ nam và nữ gần như tương đương (70 nam, 72 nữ). Độ tuổi chủ yếu tập trung ở nhóm 35-45 chiếm 55%, trình độ đại học trở lên chiếm 56,3%. Cộng tác viên chiếm số lượng lớn với 744 người, trong đó nữ chiếm 71,2%.
Chất lượng thể lực nhân viên được duy trì tốt: 98,6% nhân viên ký hợp đồng dài hạn và được khám sức khỏe định kỳ theo tiêu chuẩn Bộ Y tế. Các chỉ số sức khỏe như chiều cao, cân nặng, huyết áp đều nằm trong giới hạn cho phép, đảm bảo khả năng đáp ứng công việc.
Trình độ trí lực và kỹ năng mềm còn hạn chế: Mặc dù có trình độ đại học và trên đại học chiếm hơn một nửa, nhưng kỹ năng mềm như giao tiếp, thuyết trình và tư duy sáng tạo chưa được đào tạo bài bản, ảnh hưởng đến hiệu quả bán hàng và chăm sóc khách hàng.
Tâm lực và thái độ nghề nghiệp có sự phân hóa: Một số nhân viên gặp áp lực công việc dẫn đến tình trạng căng thẳng, uể oải, ảnh hưởng đến tinh thần làm việc. Tuy nhiên, phần lớn nhân viên có thái độ tích cực, gắn bó với doanh nghiệp nhờ chính sách đãi ngộ và môi trường làm việc thân thiện.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy Trung tâm Kinh doanh VNPT – Hải Dương đã duy trì được sự ổn định trong hoạt động kinh doanh và có cơ cấu nhân sự tương đối hợp lý về mặt thể lực và trình độ học vấn. Tuy nhiên, hạn chế về kỹ năng mềm và tâm lực của nhân viên kinh doanh là nguyên nhân chính làm giảm hiệu quả bán hàng và khả năng thích ứng với thị trường cạnh tranh.
So sánh với các nghiên cứu trong ngành viễn thông và dịch vụ khách hàng, việc đầu tư vào đào tạo kỹ năng mềm và quản lý áp lực công việc được xem là yếu tố quyết định nâng cao chất lượng nhân viên kinh doanh. Việc Trung tâm chưa phát triển mạnh kênh bán hàng qua App và số lượng cộng tác viên còn hạn chế cũng ảnh hưởng đến doanh thu dịch vụ di động.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố độ tuổi, giới tính, trình độ đào tạo và tỷ lệ hoàn thành kế hoạch doanh thu từng năm để minh họa rõ nét hơn về thực trạng nhân lực và kết quả kinh doanh. Bảng tổng hợp các chỉ số sức khỏe định kỳ và khảo sát thái độ nhân viên cũng giúp làm rõ các yếu tố thể lực và tâm lực.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đào tạo kỹ năng mềm cho nhân viên kinh doanh
- Mục tiêu: Nâng cao kỹ năng giao tiếp, thuyết trình, giải quyết vấn đề và tư duy sáng tạo.
- Thời gian: Triển khai trong 6 tháng đầu năm 2023.
- Chủ thể thực hiện: Phòng Nhân sự phối hợp với các chuyên gia đào tạo bên ngoài.
Xây dựng chương trình quản lý áp lực và nâng cao tâm lực nhân viên
- Mục tiêu: Giảm thiểu căng thẳng, tăng cường động lực làm việc và sự gắn bó với doanh nghiệp.
- Thời gian: Thực hiện liên tục, bắt đầu từ quý II năm 2023.
- Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc phối hợp phòng Nhân sự và chuyên gia tâm lý lao động.
Phát triển kênh bán hàng trực tuyến và mở rộng mạng lưới cộng tác viên
- Mục tiêu: Tăng doanh thu dịch vụ di động và mở rộng thị trường khách hàng.
- Thời gian: Triển khai trong năm 2023-2024.
- Chủ thể thực hiện: Phòng Điều hành nghiệp vụ và Phòng Bán hàng Online.
Cải thiện chính sách đãi ngộ và môi trường làm việc
- Mục tiêu: Thu hút và giữ chân nhân tài, nâng cao sự hài lòng của nhân viên.
- Thời gian: Rà soát và điều chỉnh chính sách trong quý III năm 2023.
- Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc và Phòng Nhân sự Tổng hợp.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo và quản lý nhân sự tại các doanh nghiệp viễn thông
- Lợi ích: Áp dụng các giải pháp nâng cao chất lượng nhân viên kinh doanh, cải thiện hiệu quả kinh doanh và phát triển bền vững.
Chuyên viên đào tạo và phát triển nguồn nhân lực
- Lợi ích: Tham khảo khung lý thuyết và phương pháp đào tạo kỹ năng mềm, quản lý tâm lý nhân viên trong môi trường kinh doanh hiện đại.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản trị Kinh doanh, Quản lý Nhân sự
- Lợi ích: Nắm bắt thực trạng và các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng nhân viên kinh doanh trong ngành viễn thông, làm cơ sở cho các nghiên cứu tiếp theo.
Các tổ chức, doanh nghiệp trong lĩnh vực dịch vụ và bán hàng
- Lợi ích: Áp dụng mô hình đánh giá và nâng cao chất lượng nhân viên kinh doanh phù hợp với đặc thù ngành nghề, tăng cường năng lực cạnh tranh.
Câu hỏi thường gặp
Chất lượng nhân viên kinh doanh được đánh giá dựa trên những tiêu chí nào?
Chất lượng được đánh giá qua ba tiêu chí chính: thể lực (sức khỏe), trí lực (trình độ học vấn, kỹ năng mềm) và tâm lực (thái độ, đạo đức nghề nghiệp). Ví dụ, nhân viên có sức khỏe tốt và kỹ năng giao tiếp hiệu quả sẽ phục vụ khách hàng tốt hơn.Tại sao kỹ năng mềm lại quan trọng đối với nhân viên kinh doanh?
Kỹ năng mềm như giao tiếp, thuyết trình và giải quyết vấn đề giúp nhân viên tương tác hiệu quả với khách hàng, tăng khả năng thuyết phục và duy trì mối quan hệ lâu dài, từ đó nâng cao doanh số bán hàng.Làm thế nào để giảm áp lực công việc cho nhân viên kinh doanh?
Doanh nghiệp có thể tổ chức các chương trình hỗ trợ tâm lý, đào tạo quản lý stress và xây dựng môi trường làm việc thân thiện, minh bạch. Ví dụ, việc chia sẻ thông tin và tạo sự đồng thuận như công ty may mặc Fashion Garments đã làm giúp ổn định tinh thần nhân viên.Chính sách đãi ngộ ảnh hưởng thế nào đến chất lượng nhân viên?
Đãi ngộ không chỉ là lương thưởng mà còn bao gồm phúc lợi, môi trường làm việc và cơ hội thăng tiến. Một chính sách đãi ngộ toàn diện giúp thu hút và giữ chân nhân viên có năng lực, tăng sự hài lòng và gắn bó lâu dài.Phương pháp nào hiệu quả để nâng cao chất lượng nhân viên kinh doanh tại Trung tâm?
Kết hợp đào tạo kỹ năng mềm, cải thiện sức khỏe và tâm lý, phát triển kênh bán hàng đa dạng và hoàn thiện chính sách đãi ngộ là các giải pháp đồng bộ giúp nâng cao chất lượng nhân viên kinh doanh một cách bền vững.
Kết luận
- Nghiên cứu đã hệ thống hóa các lý thuyết về chất lượng nguồn nhân lực, tập trung vào thể lực, trí lực và tâm lực của nhân viên kinh doanh.
- Thực trạng tại Trung tâm Kinh doanh VNPT – Hải Dương cho thấy sự ổn định về doanh thu và cơ cấu nhân sự, nhưng còn tồn tại hạn chế về kỹ năng mềm và tâm lý làm việc.
- Các giải pháp đề xuất bao gồm đào tạo kỹ năng mềm, quản lý áp lực công việc, phát triển kênh bán hàng trực tuyến và cải thiện chính sách đãi ngộ.
- Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn trong việc nâng cao năng suất lao động và hiệu quả kinh doanh của Trung tâm trong giai đoạn hội nhập và chuyển đổi số.
- Các bước tiếp theo là triển khai các giải pháp đề xuất trong năm 2023-2024 và đánh giá hiệu quả định kỳ để điều chỉnh phù hợp.
Kêu gọi hành động: Ban lãnh đạo Trung tâm và các phòng ban liên quan cần phối hợp chặt chẽ để thực hiện các giải pháp nâng cao chất lượng nhân viên kinh doanh, góp phần phát triển bền vững và nâng cao vị thế của VNPT – Hải Dương trên thị trường viễn thông.