Tổng quan nghiên cứu
Ngành thủy sản là một trong những ngành kinh tế trọng điểm của Việt Nam, đóng góp giá trị sản xuất khoảng 228.139,8 tỷ đồng năm 2021, tăng 7,7% so với năm 2020. Tổng sản lượng thủy sản đạt khoảng 7.740 nghìn tấn, trong đó khai thác đạt 3.590 nghìn tấn và nuôi trồng đạt 4.150 nghìn tấn, lần lượt tăng 6,0% và 8,3%. Tuy nhiên, ngành này cũng đối mặt với nhiều thách thức về an toàn vệ sinh lao động (ATVSLĐ) do đặc thù môi trường làm việc lạnh ẩm, tiếp xúc nhiều với máy móc và hóa chất, dẫn đến tỷ lệ tai nạn lao động (TNLĐ) và bệnh nghề nghiệp (BNN) cao.
Luận văn tập trung nghiên cứu cải tiến công tác ATVSLĐ tại Công ty TNHH MTV Xuất nhập khẩu Thủy sản Tân Thành, một doanh nghiệp chế biến thủy sản có quy mô lớn với gần 1.900 lao động, trong đó lao động nữ chiếm 81,48%. Nghiên cứu sử dụng dữ liệu từ năm 2021 đến 6 tháng đầu năm 2022, tại địa chỉ Khóm 2, TT Cái Đôi Vàm, Phú Tân, Cà Mau. Mục tiêu chính là đánh giá thực trạng công tác ATVSLĐ, từ đó đề xuất các giải pháp cải tiến nhằm giảm thiểu TNLĐ, nâng cao ý thức và bảo vệ sức khỏe người lao động, góp phần phát triển bền vững cho công ty.
Việc cải tiến công tác ATVSLĐ không chỉ giúp giảm thiểu các rủi ro về tai nạn và bệnh nghề nghiệp mà còn nâng cao năng suất lao động, chất lượng sản phẩm và uy tín doanh nghiệp trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng với các hiệp định thương mại như CPTPP và EVFTA. Đây là yếu tố then chốt để công ty duy trì và phát triển bền vững trong ngành thủy sản đầy cạnh tranh.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản trị nhân lực và an toàn vệ sinh lao động, bao gồm:
- Lý thuyết bảo hộ lao động: Định nghĩa bảo hộ lao động là tập hợp các biện pháp kỹ thuật, chính sách và tổ chức nhằm cải thiện điều kiện lao động, bảo vệ sức khỏe và tính mạng người lao động trong quá trình sản xuất.
- Mô hình quản lý an toàn vệ sinh lao động: Bao gồm hệ thống văn bản pháp luật, tổ chức bộ máy quản lý, công tác tuyên truyền, huấn luyện và giám sát thực hiện các quy định về ATVSLĐ.
- Khái niệm về tai nạn lao động và bệnh nghề nghiệp: Phân loại tai nạn lao động theo mức độ nghiêm trọng và các yếu tố nguy hiểm có hại trong môi trường làm việc như nhiệt độ, độ ẩm, tiếng ồn, hóa chất, vi sinh vật.
- Lý thuyết về văn hóa an toàn lao động: Nhấn mạnh vai trò của ý thức người lao động và người quản lý trong việc tuân thủ các quy định an toàn, từ đó xây dựng môi trường làm việc an toàn, hiệu quả.
Phương pháp nghiên cứu
- Nguồn dữ liệu: Thu thập số liệu từ báo cáo công tác ATVSLĐ của Công ty TNHH MTV XNK Thủy sản Tân Thành, tài liệu pháp luật, sách báo chuyên ngành và quan sát thực tế tại công ty.
- Phương pháp chọn mẫu: Sử dụng toàn bộ dữ liệu liên quan đến công tác ATVSLĐ trong giai đoạn 2021 - 6 tháng đầu năm 2022, với cỡ mẫu gần 1.900 lao động, tập trung vào các bộ phận sản xuất trực tiếp.
- Phương pháp phân tích: Áp dụng phương pháp thống kê mô tả để tổng hợp số liệu về tai nạn lao động, chi phí ATVSLĐ, cơ cấu lao động; phân tích định tính qua quan sát và phỏng vấn để đánh giá thực trạng và nguyên nhân tồn tại.
- Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trong năm 2022, bao gồm thu thập dữ liệu, phân tích thực trạng, đề xuất giải pháp và hoàn thiện luận văn.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tỷ lệ tai nạn lao động và bệnh nghề nghiệp còn cao: Trong năm 2021, công ty ghi nhận nhiều vụ tai nạn lao động, chủ yếu do ngã, va chạm với máy móc và điều kiện làm việc ẩm ướt, trơn trượt. Tỷ lệ người lao động mắc các bệnh nghề nghiệp như đau lưng, đau khớp chiếm trên 60%, đặc biệt ở nhóm lao động nữ chiếm 83% trong khâu chế biến đông lạnh.
Chi phí đầu tư cho công tác ATVSLĐ còn hạn chế: Tổng chi phí cho công tác ATVSLĐ năm 2021 là khoảng 846 triệu đồng, trong đó chi cho kỹ thuật an toàn và phòng chống cháy nổ chiếm 27%, chăm sóc sức khỏe người lao động chiếm 28%, còn lại dành cho trang bị bảo hộ và tuyên truyền giáo dục.
Hệ thống quản lý ATVSLĐ đã được thiết lập nhưng còn nhiều hạn chế: Công ty đã thành lập Hội đồng ATVSLĐ và xây dựng kế hoạch hàng năm, tuy nhiên việc thực hiện chưa đồng bộ, công tác kiểm tra, giám sát và huấn luyện chưa thường xuyên, dẫn đến ý thức chấp hành của người lao động chưa cao.
Môi trường làm việc đặc thù gây nhiều rủi ro: Nhiệt độ thấp, độ ẩm cao (>95%), tiếng ồn vượt chuẩn tại một số khu vực, tiếp xúc với hóa chất và mùi hôi là những yếu tố nguy hiểm phổ biến, ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe và hiệu quả lao động.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của các tồn tại trong công tác ATVSLĐ tại công ty là do đặc thù ngành thủy sản với môi trường làm việc khắc nghiệt, lực lượng lao động chủ yếu là lao động phổ thông, nữ giới chiếm tỷ lệ cao, dễ bị ảnh hưởng sức khỏe. So với các nghiên cứu trong ngành, tỷ lệ tai nạn và bệnh nghề nghiệp tại công ty tương đương hoặc cao hơn mức trung bình ngành, phản ánh sự cần thiết phải cải tiến công tác ATVSLĐ.
Việc chi phí đầu tư cho ATVSLĐ còn hạn chế so với quy mô và mức độ rủi ro của công ty cho thấy chưa có sự ưu tiên đúng mức từ ban lãnh đạo. Hệ thống quản lý tuy đã được thiết lập theo quy định pháp luật nhưng thiếu sự kiểm soát chặt chẽ và đào tạo bài bản, dẫn đến việc tuân thủ quy trình an toàn chưa nghiêm túc.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ tai nạn theo loại, bảng phân bổ chi phí ATVSLĐ theo các hạng mục, và sơ đồ cơ cấu tổ chức bộ máy quản lý ATVSLĐ để minh họa rõ hơn các vấn đề và điểm mạnh, điểm yếu trong công tác hiện tại.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đầu tư trang thiết bị và công nghệ an toàn: Nâng cấp hệ thống máy móc, lắp đặt thiết bị cảnh báo, hệ thống thông gió và chiếu sáng phù hợp nhằm giảm thiểu các yếu tố nguy hiểm vật lý. Mục tiêu giảm 20% tai nạn lao động trong vòng 2 năm, do Ban Giám đốc và phòng kỹ thuật thực hiện.
Xây dựng và củng cố văn hóa an toàn lao động: Tổ chức các chương trình đào tạo, huấn luyện định kỳ cho toàn bộ nhân viên, đặc biệt là lao động trực tiếp, nhằm nâng cao ý thức tuân thủ quy trình an toàn. Mục tiêu 100% lao động được huấn luyện hàng năm, do phòng nhân sự phối hợp phòng ATVSLĐ triển khai.
Hoàn thiện hệ thống quản lý ATVSLĐ: Thiết lập quy trình kiểm tra, giám sát chặt chẽ, đánh giá định kỳ hiệu quả công tác ATVSLĐ, đồng thời xây dựng hệ thống báo cáo và xử lý sự cố nhanh chóng. Mục tiêu nâng cao hiệu quả quản lý 30% trong 1 năm, do Hội đồng ATVSLĐ và phòng quản lý chất lượng thực hiện.
Cải tiến công tác chăm sóc sức khỏe người lao động: Tổ chức khám sức khỏe định kỳ, xây dựng chương trình phòng ngừa bệnh nghề nghiệp, hỗ trợ phục hồi chức năng cho người lao động bị tai nạn hoặc bệnh nghề nghiệp. Mục tiêu giảm 15% tỷ lệ mắc bệnh nghề nghiệp trong 3 năm, do phòng y tế công ty phối hợp phòng nhân sự thực hiện.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo doanh nghiệp ngành thủy sản: Nhận diện các rủi ro an toàn trong sản xuất, từ đó xây dựng chiến lược và chính sách ATVSLĐ phù hợp nhằm bảo vệ người lao động và nâng cao hiệu quả sản xuất.
Phòng nhân sự và phòng ATVSLĐ các công ty chế biến thủy sản: Áp dụng các giải pháp cải tiến công tác ATVSLĐ, tổ chức đào tạo, giám sát và đánh giá hiệu quả công tác an toàn lao động.
Cơ quan quản lý nhà nước về lao động và an toàn vệ sinh lao động: Tham khảo thực trạng và đề xuất giải pháp để hoàn thiện chính sách, quy định pháp luật, cũng như hỗ trợ doanh nghiệp trong việc thực thi ATVSLĐ.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản trị nhân lực, an toàn lao động: Nghiên cứu mô hình quản lý, thực trạng và giải pháp cải tiến công tác ATVSLĐ trong ngành thủy sản, làm cơ sở cho các nghiên cứu tiếp theo.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao công tác ATVSLĐ lại quan trọng trong ngành thủy sản?
Ngành thủy sản có môi trường làm việc đặc thù như lạnh ẩm, tiếp xúc nhiều máy móc và hóa chất, dễ gây tai nạn và bệnh nghề nghiệp. Công tác ATVSLĐ giúp giảm thiểu rủi ro, bảo vệ sức khỏe người lao động và nâng cao năng suất.Những yếu tố nguy hiểm phổ biến trong công ty là gì?
Bao gồm nhiệt độ thấp, độ ẩm cao (>95%), tiếng ồn vượt chuẩn, tiếp xúc với hóa chất độc hại và môi trường làm việc trơn trượt. Đây là các yếu tố làm tăng nguy cơ tai nạn và bệnh nghề nghiệp.Công ty đã đầu tư bao nhiêu cho công tác ATVSLĐ?
Năm 2021, công ty chi khoảng 846 triệu đồng cho các hoạt động ATVSLĐ, trong đó chi cho kỹ thuật an toàn và phòng chống cháy nổ chiếm 27%, chăm sóc sức khỏe chiếm 28%, còn lại dành cho trang bị bảo hộ và tuyên truyền.Làm thế nào để nâng cao ý thức ATVSLĐ của người lao động?
Thông qua các chương trình đào tạo, huấn luyện định kỳ, tuyên truyền giáo dục và xây dựng văn hóa an toàn trong doanh nghiệp. Việc này giúp người lao động hiểu rõ quy trình và tuân thủ nghiêm ngặt các quy định an toàn.Giải pháp nào giúp giảm tai nạn lao động hiệu quả nhất?
Kết hợp đầu tư trang thiết bị an toàn, hoàn thiện hệ thống quản lý, tăng cường đào tạo và giám sát, đồng thời cải thiện môi trường làm việc. Sự phối hợp đồng bộ giữa người sử dụng lao động và người lao động là yếu tố then chốt.
Kết luận
- Công tác ATVSLĐ tại Công ty TNHH MTV XNK Thủy sản Tân Thành còn nhiều tồn tại, đặc biệt về tai nạn lao động và bệnh nghề nghiệp do đặc thù ngành và môi trường làm việc.
- Chi phí đầu tư cho ATVSLĐ chưa tương xứng với quy mô và mức độ rủi ro, cần được tăng cường để đảm bảo an toàn cho người lao động.
- Hệ thống quản lý ATVSLĐ đã được thiết lập nhưng cần hoàn thiện hơn về kiểm tra, giám sát và đào tạo nhằm nâng cao hiệu quả thực thi.
- Đề xuất các giải pháp cải tiến bao gồm đầu tư trang thiết bị, xây dựng văn hóa an toàn, hoàn thiện hệ thống quản lý và chăm sóc sức khỏe người lao động.
- Nghiên cứu mở ra hướng đi thực tiễn cho các doanh nghiệp ngành thủy sản trong việc nâng cao công tác ATVSLĐ, góp phần phát triển bền vững và nâng cao năng lực cạnh tranh.
Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất trong kế hoạch 2 năm tới, đồng thời theo dõi, đánh giá hiệu quả để điều chỉnh kịp thời. Mời các doanh nghiệp và nhà quản lý ngành thủy sản áp dụng và phát triển nghiên cứu này nhằm nâng cao chất lượng công tác ATVSLĐ.
Call to action: Các doanh nghiệp thủy sản cần ưu tiên đầu tư và cải tiến công tác ATVSLĐ ngay từ hôm nay để bảo vệ sức khỏe người lao động và phát triển bền vững trong bối cảnh hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng.