Tổng quan nghiên cứu

Đa dạng sinh học (ĐDSH) đóng vai trò thiết yếu trong việc duy trì các chu trình tự nhiên và cân bằng sinh thái, là nền tảng cho sự sống và phát triển bền vững của con người cũng như thiên nhiên trên Trái Đất. Việt Nam, nằm ở giao điểm sinh học của nhiều vùng sinh thái lớn như Ấn Độ - Miến Điện, Nam Trung Quốc, Indonesia và Malaysia, sở hữu khoảng 10% số loài sinh vật toàn cầu trên diện tích chỉ chiếm 1% đất liền thế giới. Theo thống kê, Việt Nam có khoảng 11.373 loài thực vật bậc cao có mạch, 1.500 loài tảo và 826 loài nấm, trong đó nhiều loài được sử dụng làm lương thực, thuốc chữa bệnh và nguyên liệu công nghiệp.

Tuy nhiên, nguồn tài nguyên quý giá này đang bị suy giảm nghiêm trọng, đe dọa đến sự cân bằng sinh thái và gây ra các thảm họa thiên nhiên như lũ lụt, hạn hán, gió bão, dẫn đến đói nghèo và bệnh tật. Khu bảo tồn thiên nhiên (KBTTN) Phu Canh, tỉnh Hòa Bình, là một trong ba khu bảo tồn lớn của tỉnh với diện tích hơn 5.600 ha, giữ lại tới 90% diện tích rừng nguyên sinh, đại diện cho kiểu rừng kín thường xanh nhiệt đới và á nhiệt đới núi thấp đặc trưng vùng Tây Bắc. KBTTN Phu Canh có giá trị đa dạng sinh học cao với thành phần động thực vật phong phú, đóng vai trò quan trọng trong chiến lược bảo tồn quốc gia và quốc tế.

Mục tiêu nghiên cứu là cung cấp cơ sở khoa học để bảo tồn các loài thực vật quý hiếm tại KBTTN Phu Canh, góp phần bảo vệ nguồn gen quý giá, nâng cao vai trò của khu bảo tồn trong phát triển kinh tế - xã hội tỉnh Hòa Bình. Nghiên cứu tập trung vào xác định thành phần loài, đặc điểm lâm học, hiện trạng bảo tồn và đề xuất giải pháp bảo tồn thực vật quý hiếm trong giai đoạn từ năm 2019 đến 2023.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình bảo tồn đa dạng sinh học, bao gồm:

  • Lý thuyết phân cấp bảo tồn loài: Dựa trên tiêu chuẩn của Sách Đỏ IUCN và Sách Đỏ Việt Nam, phân loại các loài theo mức độ nguy cấp như tuyệt chủng (EX), cực kỳ nguy cấp (CR), nguy cấp (EN), sắp nguy cấp (VU), sắp bị đe dọa, ít lo ngại (LC), thiếu dữ liệu (DD) và chưa đánh giá (NE).

  • Mô hình đánh giá tác động sinh thái: Đánh giá mức độ tác động của con người và động vật lên hệ thực vật qua các thang điểm từ không tác động đến tác động mạnh, nhằm xác định nguyên nhân suy giảm đa dạng sinh học.

  • Khái niệm đa dạng sinh học và bảo tồn sinh thái: ĐDSH bao gồm đa dạng di truyền, đa dạng loài và đa dạng hệ sinh thái, là cơ sở cho sự ổn định và phát triển bền vững của môi trường tự nhiên.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập dữ liệu từ điều tra thực địa tại KBTTN Phu Canh, tài liệu khoa học, bản đồ hiện trạng rừng, báo cáo dự án liên quan, phỏng vấn người dân và cán bộ kiểm lâm.

  • Phương pháp điều tra thực địa: Sử dụng phương pháp điều tra theo tuyến và ô tiêu chuẩn (OTC) với 4 tuyến điều tra dài từ 2 đến 5 km, lập 31 ô tiêu chuẩn diện tích 1.000 m² để khảo sát thành phần loài, mật độ, mức độ thường gặp và hiện trạng sinh trưởng của các loài thực vật quý hiếm.

  • Phỏng vấn định tính: Phỏng vấn 20 người dân địa phương, cán bộ lâm nghiệp và chuyên gia để thu thập thông tin về việc sử dụng, khai thác và bảo tồn các loài thực vật quý hiếm.

  • Phân tích dữ liệu: Xây dựng bảng danh lục thực vật, xác định tên khoa học theo hệ thống Brummit (1992) và Luật danh pháp quốc tế về thực vật (1994), đánh giá mức độ nguy cấp dựa trên Sách Đỏ Việt Nam (2007), IUCN (2016) và Nghị định 32/2006/NĐ-CP.

  • Phương pháp GIS: Sử dụng phần mềm GIS để xây dựng bản đồ phân bố các loài thực vật quý hiếm, phân tích tọa độ, độ cao và địa danh.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trong giai đoạn 2019-2023, bao gồm các bước chuẩn bị, thu thập dữ liệu, phân tích và đề xuất giải pháp bảo tồn.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thành phần loài thực vật quý hiếm: Ghi nhận 52 loài thực vật quý hiếm thuộc 31 họ và 3 ngành thực vật tại KBTTN Phu Canh. Trong đó, họ Menispermaceae có 4 loài quý hiếm như Củ gió, Hoàng đằng; nhiều họ khác có từ 1-3 loài quý hiếm.

  2. Mức độ nguy cấp của các loài: Có 44 loài được ghi trong Sách Đỏ Việt Nam (2007), gồm 1 loài cực kỳ nguy cấp (CR) là Re hương (Cinnamomum parthenoxylon), 14 loài nguy cấp (EN) và 29 loài sắp nguy cấp (VU). Theo Nghị định 32/2006/NĐ-CP, 6 loài thuộc nhóm IA nghiêm cấm khai thác thương mại, 14 loài thuộc nhóm IIA hạn chế khai thác. 14 loài được xếp hạng trong danh mục đỏ thế giới IUCN 2016.

  3. Đặc điểm sinh học và khả năng tái sinh của một số loài chủ lực:

    • Nghiến (Excentrodendron tonkinense): Cây gỗ lớn cao 30-35m, phân bố rộng ở độ cao trên 600m, có khả năng tái sinh tốt bằng hạt với 21 cây tái sinh được ghi nhận, tuy nhiên bị hạn chế do khai thác trộm.

    • Trai lý (Garcinia fagraeoides): Cây gỗ cao 20-25m, phân bố rộng nhưng tái sinh tự nhiên rất thấp với chỉ 4 cây tái sinh được phát hiện, nguyên nhân chính là khai thác trộm cây mẹ.

    • Sến mật (Madhuca pasquieri): Cây gỗ cao 30-35m, tái sinh rất tốt với 36 cây tái sinh, phân bố rộng trong khu bảo tồn, sức sống cây tái sinh cao.

    • Lát hoa (Chukrasia tabularis): Cây gỗ cao trên 25m, tái sinh ít với 22 cây tái sinh, phân bố hẹp trong vùng lõi khu bảo tồn.

    • Bách xanh (Calocedrus macrolepis): Cây gỗ cao 20-25m, phân bố chủ yếu ở độ cao 600-900m, chỉ phát hiện 1 cây trưởng thành trong tuyến điều tra.

  4. Ảnh hưởng của con người và động vật: Hoạt động khai thác gỗ, săn bắn và phát rừng làm suy giảm số lượng cá thể trưởng thành, ảnh hưởng đến khả năng tái sinh và duy trì quần thể các loài quý hiếm.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy KBTTN Phu Canh là nơi lưu giữ đa dạng sinh học quý giá với nhiều loài thực vật quý hiếm có giá trị bảo tồn và kinh tế cao. Tuy nhiên, sự suy giảm số lượng cá thể trưởng thành do khai thác trộm và tác động của con người đang đe dọa nghiêm trọng đến sự tồn tại của các loài này. Khả năng tái sinh tự nhiên của một số loài như Trai lý và Lát hoa còn hạn chế, trong khi các loài như Sến mật và Nghiến có khả năng tái sinh tốt hơn nhưng vẫn chịu áp lực khai thác.

So sánh với các nghiên cứu tại các khu bảo tồn khác trong nước và quốc tế, tình trạng suy giảm đa dạng sinh học tại Phu Canh phản ánh xu hướng chung do mất môi trường sống và khai thác quá mức. Việc xây dựng bản đồ phân bố và đánh giá mức độ nguy cấp giúp xác định các khu vực ưu tiên bảo tồn và phát triển các biện pháp quản lý phù hợp.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ phân bố loài, bảng thống kê số lượng cá thể theo cấp độ tuổi và mức độ tái sinh, cũng như bản đồ GIS thể hiện phân bố địa lý các loài quý hiếm trong khu bảo tồn.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường công tác bảo vệ rừng và kiểm soát khai thác: Thực hiện các biện pháp giám sát chặt chẽ, xử lý nghiêm các hành vi khai thác trộm cây quý hiếm nhằm bảo vệ các cá thể trưởng thành, đặc biệt là các loài cực kỳ nguy cấp và nguy cấp. Chủ thể thực hiện: Ban quản lý KBTTN Phu Canh, lực lượng kiểm lâm. Thời gian: ngay lập tức và liên tục.

  2. Phục hồi và phát triển quần thể thực vật quý hiếm: Triển khai các chương trình trồng mới, nhân giống và tái sinh các loài thực vật quý hiếm có khả năng tái sinh kém như Trai lý, Lát hoa. Chủ thể thực hiện: Viện nghiên cứu sinh học, Ban quản lý KBTTN. Thời gian: 3-5 năm.

  3. Nâng cao nhận thức cộng đồng và phát triển sinh kế bền vững: Tổ chức các chương trình đào tạo, tuyên truyền về giá trị đa dạng sinh học và bảo tồn cho người dân vùng đệm, đồng thời phát triển các mô hình sinh kế thay thế khai thác rừng như du lịch sinh thái, nông nghiệp sạch. Chủ thể thực hiện: UBND các xã, tổ chức phi chính phủ. Thời gian: 1-3 năm.

  4. Xây dựng hệ thống dữ liệu và bản đồ đa dạng sinh học: Ứng dụng công nghệ GIS để cập nhật, quản lý dữ liệu đa dạng sinh học, phục vụ công tác quản lý và ra quyết định bảo tồn. Chủ thể thực hiện: Ban quản lý KBTTN, các viện nghiên cứu. Thời gian: 2 năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý và hoạch định chính sách môi trường: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng các chính sách bảo tồn đa dạng sinh học, quy hoạch phát triển bền vững khu bảo tồn và vùng đệm.

  2. Các nhà khoa học và nghiên cứu sinh: Tham khảo phương pháp điều tra, phân tích và dữ liệu về đa dạng thực vật quý hiếm để phát triển các nghiên cứu chuyên sâu về sinh thái và bảo tồn.

  3. Ban quản lý khu bảo tồn và kiểm lâm: Áp dụng các giải pháp bảo tồn, giám sát và quản lý tài nguyên sinh vật hiệu quả dựa trên cơ sở khoa học và thực tiễn.

  4. Cộng đồng dân cư địa phương và các tổ chức phi chính phủ: Nâng cao nhận thức về bảo vệ môi trường, tham gia vào các hoạt động bảo tồn và phát triển sinh kế bền vững, góp phần giảm áp lực khai thác tài nguyên.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao đa dạng sinh học ở Việt Nam lại quan trọng?
    Việt Nam là một trong những trung tâm đa dạng sinh học của thế giới với khoảng 10% số loài sinh vật toàn cầu trên diện tích chỉ chiếm 1% đất liền, đóng vai trò quan trọng trong cân bằng sinh thái và cung cấp nguồn tài nguyên thiết yếu cho con người.

  2. Các loài thực vật quý hiếm tại KBTTN Phu Canh đang bị đe dọa như thế nào?
    Nhiều loài quý hiếm như Re hương, Nghiến, Trai lý đang bị suy giảm do khai thác trộm và mất môi trường sống, với một số loài có khả năng tái sinh tự nhiên thấp, đe dọa sự tồn tại lâu dài của quần thể.

  3. Phương pháp điều tra thực địa được sử dụng trong nghiên cứu là gì?
    Nghiên cứu sử dụng phương pháp điều tra theo tuyến và ô tiêu chuẩn, kết hợp phỏng vấn người dân và cán bộ kiểm lâm, thu thập dữ liệu về thành phần loài, mật độ, hiện trạng sinh trưởng và tác động môi trường.

  4. Giải pháp nào được đề xuất để bảo tồn các loài thực vật quý hiếm?
    Các giải pháp bao gồm tăng cường bảo vệ rừng, phục hồi quần thể thực vật, nâng cao nhận thức cộng đồng, phát triển sinh kế bền vững và ứng dụng công nghệ GIS trong quản lý đa dạng sinh học.

  5. Ai nên sử dụng kết quả nghiên cứu này?
    Nhà quản lý chính sách, nhà khoa học, ban quản lý khu bảo tồn, cộng đồng dân cư và các tổ chức phi chính phủ đều có thể sử dụng kết quả để nâng cao hiệu quả bảo tồn và phát triển bền vững.

Kết luận

  • KBTTN Phu Canh là khu vực đa dạng sinh học cao với 52 loài thực vật quý hiếm thuộc nhiều họ và ngành khác nhau, trong đó có nhiều loài cực kỳ nguy cấp và nguy cấp theo tiêu chuẩn quốc tế và quốc gia.
  • Nghiên cứu đã xác định rõ đặc điểm sinh học, phân bố và khả năng tái sinh của các loài chủ lực như Nghiến, Trai lý, Sến mật, Lát hoa và Bách xanh, làm cơ sở khoa học cho công tác bảo tồn.
  • Hoạt động khai thác trộm và tác động của con người là nguyên nhân chính gây suy giảm quần thể các loài quý hiếm, đòi hỏi các biện pháp bảo vệ và phục hồi kịp thời.
  • Đề xuất các giải pháp bảo tồn toàn diện bao gồm tăng cường quản lý, phục hồi quần thể, nâng cao nhận thức cộng đồng và ứng dụng công nghệ hiện đại.
  • Nghiên cứu cung cấp dữ liệu và phương pháp luận quan trọng cho các nhà quản lý, nhà khoa học và cộng đồng trong việc bảo tồn đa dạng sinh học tại Việt Nam.

Hành động tiếp theo: Triển khai các giải pháp bảo tồn đề xuất, cập nhật dữ liệu đa dạng sinh học thường xuyên và mở rộng nghiên cứu sang các khu bảo tồn khác để bảo vệ bền vững nguồn tài nguyên quý giá này.