Tổng quan nghiên cứu
Cháy rừng là một trong những thảm họa nghiêm trọng ảnh hưởng đến tài nguyên thiên nhiên, kinh tế và môi trường sinh thái. Tại Việt Nam, trung bình mỗi năm xảy ra hàng trăm vụ cháy rừng với diện tích thiệt hại lên đến hàng nghìn ha, gây thiệt hại kinh tế hàng trăm tỷ đồng và ảnh hưởng tiêu cực đến đa dạng sinh học, an ninh quốc phòng. Huyện Thanh Sơn, tỉnh Phú Thọ, với diện tích đất lâm nghiệp chiếm khoảng 69,39% tổng diện tích tự nhiên (43.145,62 ha trên tổng 62.177,06 ha), là khu vực có nguy cơ cháy rừng cao do sự phát triển rừng trồng tập trung các loài cây dễ cháy như Keo, Bạch đàn, Thông cùng với điều kiện khí hậu nhiệt đới gió mùa, mùa khô kéo dài và các hoạt động đốt nương làm rẫy, đốt ong của người dân. Giai đoạn 2011-2016, diện tích rừng bị cháy tại huyện có xu hướng tăng, năm 2011 là 1.598 ha, đến năm 2016 tăng lên 3.448 ha.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến cháy rừng và công tác phòng cháy chữa cháy rừng (PCCCR) tại huyện Thanh Sơn, đánh giá thực trạng và đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả công tác PCCCR trong giai đoạn 2011-2016. Nghiên cứu có phạm vi tập trung tại ba xã đại diện gồm Cự Thắng, Võ Miếu và Yên Sơn, nơi có số vụ cháy và diện tích cháy lớn nhất huyện. Ý nghĩa của nghiên cứu không chỉ góp phần bảo vệ tài nguyên rừng mà còn nâng cao nhận thức cộng đồng, giảm thiểu thiệt hại kinh tế và bảo vệ môi trường sinh thái.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình dự báo nguy cơ cháy rừng đã được phát triển trên thế giới và Việt Nam, bao gồm:
Chỉ tiêu tổng hợp nguy cơ cháy rừng của V.G. Nesterov: Tính toán dựa trên nhiệt độ không khí, độ ẩm và số ngày không mưa để phân cấp mức độ nguy hiểm cháy rừng.
Chỉ số Angstrom: Dựa trên nhiệt độ cao nhất và độ ẩm tương đối thấp nhất trong ngày để đánh giá nguy cơ cháy rừng theo các cấp độ khác nhau.
Chỉ tiêu khả năng bén lửa của vật liệu cháy (I) theo Yangmei: Phân tích mối quan hệ giữa mức độ bén lửa của vật liệu cháy với các yếu tố khí tượng như nhiệt độ, độ ẩm, số giờ nắng và lượng bốc hơi.
Phân cấp độ ẩm vật liệu cháy (VLC): Đánh giá khả năng cháy dựa trên độ ẩm của vật liệu cháy, từ đó xác định mức độ nguy hiểm cháy rừng.
Mô hình dự báo có tính đến tốc độ gió của A.N. Cooper: Điều chỉnh chỉ tiêu tổng hợp P theo vận tốc gió để nâng cao độ chính xác dự báo nguy cơ cháy.
Các khái niệm chính bao gồm: nguy cơ cháy rừng, vật liệu cháy, độ ẩm vật liệu cháy, chỉ tiêu tổng hợp khí tượng, và các cấp độ nguy hiểm cháy rừng.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp thu thập số liệu sơ cấp và thứ cấp trong giai đoạn 2011-2016 tại huyện Thanh Sơn, tỉnh Phú Thọ.
Nguồn dữ liệu: Số liệu điều tra thực địa tại 3 xã Cự Thắng, Võ Miếu, Yên Sơn; báo cáo của Hạt kiểm lâm huyện; số liệu khí tượng từ trạm Minh Đài; các văn bản pháp luật liên quan đến PCCCR; phỏng vấn cán bộ và người dân địa phương.
Phương pháp chọn mẫu: Lập 27 ô tiêu chuẩn (OTC) khảo sát cấu trúc rừng, gồm rừng trồng Keo, Bạch đàn và rừng tự nhiên, mỗi xã 9 OTC. Phỏng vấn 15 cán bộ và 90 hộ dân tham gia PCCCR theo phương pháp điều tra nhanh nông thôn (PRA).
Phân tích số liệu: Sử dụng phần mềm Excel và SPSS để xử lý thống kê, phân tích mối quan hệ giữa các yếu tố khí tượng, đặc điểm rừng và nguy cơ cháy. Tính toán độ ẩm vật liệu cháy theo công thức chuẩn, phân cấp nguy cơ cháy theo các chỉ tiêu đã nêu.
Timeline nghiên cứu: Thu thập và phân tích số liệu trong giai đoạn 2015-2017, tập trung đánh giá thực trạng 2011-2016, xây dựng và đề xuất giải pháp PCCCR phù hợp với điều kiện địa phương.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Thực trạng cháy rừng: Trong giai đoạn 2011-2016, 3 xã nghiên cứu xảy ra tổng cộng 19 vụ cháy rừng với diện tích thiệt hại 15,15 ha, chủ yếu tại rừng trồng Keo và Bạch đàn. Năm 2011 có 7 vụ cháy với diện tích 6 ha, năm 2016 giảm xuống 0 vụ. Nguyên nhân chính là do hoạt động đốt nương làm rẫy, đốt ong và chăn thả gia súc gây cháy lan.
Đặc điểm cấu trúc rừng: Rừng tự nhiên có chiều cao cây trung bình 16,37 m, mật độ 315 cây/ha, đường kính tán trung bình 4,93 m, độ ẩm vật liệu cháy cao hơn so với rừng trồng. Rừng trồng Bạch đàn có mật độ cây cao nhất 1022 cây/ha nhưng chiều cao thấp nhất 8,8 m, đường kính tán nhỏ 1,6 m, vật liệu cháy dễ bén lửa hơn.
Ảnh hưởng của yếu tố khí tượng: Nhiệt độ trung bình 20-21°C, độ ẩm không khí trung bình 86,8%, lượng mưa năm 1850-1950 mm, tập trung chủ yếu vào mùa mưa (tháng 4-10). Mùa khô kéo dài từ tháng 11 đến tháng 3 năm sau với lượng mưa chỉ chiếm hơn 10%, tạo điều kiện thuận lợi cho vật liệu cháy khô và dễ bén lửa.
Hiệu quả công tác PCCCR: Công tác tuyên truyền và tổ chức lực lượng PCCCR còn hạn chế, chưa phát huy hiệu quả cao. Trong giai đoạn nghiên cứu, chỉ có 7 trường hợp gây cháy rừng bị xử lý hành chính với tổng số tiền phạt trên 9 triệu đồng, chưa đủ sức răn đe. Sự phối hợp giữa các cơ quan và sự tham gia của người dân chưa đồng đều.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy rừng trồng Keo và Bạch đàn có nguy cơ cháy cao do đặc điểm cấu trúc rừng và vật liệu cháy dễ bén lửa, phù hợp với các nghiên cứu trước đây về ảnh hưởng của loại cây và mật độ cây đến nguy cơ cháy. Mùa khô kéo dài và lượng mưa thấp làm tăng độ khô của vật liệu cháy, phù hợp với mô hình dự báo nguy cơ cháy theo chỉ tiêu tổng hợp của Nesterov và chỉ số Angstrom.
So sánh với các nghiên cứu tại các tỉnh miền Bắc và Trung Bộ, công tác PCCCR tại Thanh Sơn còn nhiều hạn chế do địa hình phức tạp, dân cư chủ yếu là dân tộc thiểu số với tập quán đốt nương làm rẫy, thiếu nhận thức về phòng cháy. Việc xử lý vi phạm chưa triệt để làm giảm hiệu quả ngăn ngừa cháy rừng.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ số vụ cháy và diện tích cháy theo năm, bảng phân tích đặc điểm cấu trúc rừng và độ ẩm vật liệu cháy, cũng như sơ đồ phối hợp lực lượng PCCCR để minh họa hiệu quả công tác phòng cháy.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường công tác tuyên truyền, nâng cao nhận thức cộng đồng: Triển khai các chương trình giáo dục, tập huấn về PCCCR cho người dân, đặc biệt là các dân tộc thiểu số tại các xã trọng điểm. Mục tiêu giảm 30% số vụ cháy do người dân gây ra trong vòng 3 năm. Chủ thể thực hiện: UBND huyện phối hợp với các tổ chức xã hội.
Xây dựng và duy trì lực lượng PCCCR chuyên trách và bán chuyên trách: Tổ chức đào tạo, trang bị phương tiện chữa cháy hiện đại, xây dựng kế hoạch trực chiến mùa khô. Mục tiêu nâng cao khả năng ứng phó nhanh với cháy rừng, giảm thiệt hại diện tích cháy xuống dưới 5 ha/năm. Chủ thể: Hạt kiểm lâm huyện, UBND các xã.
Áp dụng công nghệ dự báo cháy rừng theo chỉ tiêu tổng hợp khí tượng và vật liệu cháy: Sử dụng phần mềm dự báo cháy rừng kết hợp dữ liệu khí tượng và đặc điểm rừng địa phương để cảnh báo sớm nguy cơ cháy. Mục tiêu nâng cao độ chính xác dự báo trên 85%. Chủ thể: Trung tâm khí tượng thủy văn tỉnh, Hạt kiểm lâm.
Quản lý và xử lý nghiêm các hành vi vi phạm gây cháy rừng: Tăng cường kiểm tra, giám sát, xử phạt nghiêm các trường hợp đốt nương, đốt ong trái phép. Mục tiêu giảm 50% số vụ vi phạm trong 2 năm. Chủ thể: Công an huyện, Hạt kiểm lâm, UBND xã.
Phát triển các giải pháp kỹ thuật lâm sinh: Xây dựng băng xanh cản lửa, quản lý vật liệu cháy dưới tán rừng, đốt trước có kiểm soát tại các khu vực rừng trồng dễ cháy. Mục tiêu giảm nguy cơ cháy lan và tốc độ cháy. Chủ thể: Ban quản lý rừng, người dân trồng rừng.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cán bộ quản lý lâm nghiệp và kiểm lâm: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để xây dựng kế hoạch PCCCR phù hợp với điều kiện địa phương, nâng cao hiệu quả quản lý rừng.
Nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý nhà nước: Tham khảo để hoàn thiện các văn bản pháp luật, chính sách hỗ trợ PCCCR, tăng cường phối hợp liên ngành và đầu tư nguồn lực.
Các tổ chức phi chính phủ và cộng đồng dân cư: Hiểu rõ vai trò và trách nhiệm trong công tác phòng cháy, từ đó tham gia tích cực vào các hoạt động bảo vệ rừng và PCCCR.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Lâm học, Môi trường: Tài liệu tham khảo về phương pháp nghiên cứu, mô hình dự báo cháy rừng và các giải pháp kỹ thuật lâm sinh ứng dụng thực tế.
Câu hỏi thường gặp
Nguyên nhân chính gây cháy rừng tại huyện Thanh Sơn là gì?
Nguyên nhân chủ yếu là do hoạt động đốt nương làm rẫy, đốt ong và chăn thả gia súc của người dân, chiếm phần lớn số vụ cháy trong giai đoạn 2011-2016.Các yếu tố khí tượng nào ảnh hưởng lớn đến nguy cơ cháy rừng?
Nhiệt độ cao, độ ẩm không khí thấp, số ngày không mưa kéo dài và tốc độ gió là các yếu tố khí tượng quan trọng làm tăng nguy cơ cháy rừng.Phương pháp dự báo cháy rừng nào được áp dụng hiệu quả tại địa phương?
Phương pháp dự báo dựa trên chỉ tiêu tổng hợp khí tượng của Nesterov kết hợp với điều chỉnh theo tốc độ gió và độ ẩm vật liệu cháy được đánh giá phù hợp với điều kiện huyện Thanh Sơn.Hiệu quả công tác phòng cháy chữa cháy rừng hiện nay ra sao?
Công tác PCCCR còn nhiều hạn chế, lực lượng chưa đồng bộ, nhận thức người dân chưa cao, xử lý vi phạm chưa triệt để, dẫn đến cháy rừng vẫn xảy ra thường xuyên.Giải pháp nào được đề xuất để giảm thiểu cháy rừng?
Tăng cường tuyên truyền, xây dựng lực lượng PCCCR chuyên nghiệp, áp dụng công nghệ dự báo, quản lý nghiêm vi phạm và phát triển kỹ thuật lâm sinh như xây dựng băng xanh cản lửa.
Kết luận
Đề tài đã làm rõ thực trạng cháy rừng và công tác PCCCR tại huyện Thanh Sơn trong giai đoạn 2011-2016, xác định các yếu tố khí tượng, đặc điểm rừng và nguyên nhân xã hội ảnh hưởng đến nguy cơ cháy.
Phân tích cấu trúc rừng và vật liệu cháy cho thấy rừng trồng Keo, Bạch đàn có nguy cơ cháy cao do mật độ cây và độ ẩm vật liệu thấp.
Công tác PCCCR hiện còn nhiều hạn chế về tổ chức, nhận thức và xử lý vi phạm, cần có giải pháp đồng bộ và hiệu quả hơn.
Đề xuất các giải pháp cụ thể về tuyên truyền, tổ chức lực lượng, áp dụng công nghệ dự báo và kỹ thuật lâm sinh nhằm giảm thiểu thiệt hại do cháy rừng.
Khuyến nghị các bước tiếp theo gồm triển khai thực hiện các giải pháp ưu tiên trong vòng 3 năm tới, đồng thời tiếp tục nghiên cứu nâng cao độ chính xác dự báo và mở rộng phạm vi nghiên cứu.
Call-to-action: Các cơ quan quản lý, nhà nghiên cứu và cộng đồng cần phối hợp chặt chẽ để triển khai các giải pháp phòng cháy chữa cháy rừng, bảo vệ tài nguyên rừng bền vững cho tương lai.