Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế quốc tế, đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) và đầu tư trong nước (DI) đóng vai trò quan trọng trong thúc đẩy tăng trưởng kinh tế của các quốc gia, đặc biệt là các nước đang phát triển như Việt Nam. Từ năm 1988 đến 2012, Việt Nam đã chứng kiến sự gia tăng đáng kể của cả hai nguồn vốn này, góp phần vào sự phát triển kinh tế ổn định và bền vững. Luận văn tập trung nghiên cứu mối quan hệ giữa FDI, DI và tăng trưởng kinh tế tại Việt Nam trong giai đoạn này, nhằm làm rõ vai trò và tác động của từng loại hình đầu tư đối với tăng trưởng kinh tế quốc gia.
Mục tiêu nghiên cứu là xác định mối quan hệ nhân quả giữa FDI, DI và tăng trưởng kinh tế, đồng thời phân tích tác động của FDI lên DI và ngược lại, từ đó cung cấp cơ sở khoa học cho việc xây dựng chính sách đầu tư hiệu quả. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào dữ liệu chuỗi thời gian hằng năm của Việt Nam từ năm 1988 – năm có hiệu lực Luật Đầu tư nước ngoài – đến năm 2012. Ý nghĩa nghiên cứu được thể hiện qua việc giúp các nhà hoạch định chính sách hiểu rõ hơn về cơ chế tác động của các nguồn vốn đầu tư, từ đó tối ưu hóa việc sử dụng nguồn lực đầu tư nhằm thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bền vững.
Theo ước tính, trong giai đoạn này, FDI đã có tác động tích cực đến tăng trưởng kinh tế và thúc đẩy DI, trong khi DI cũng đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì và nâng cao tốc độ tăng trưởng GDP thực tế của Việt Nam. Nghiên cứu sử dụng mô hình tự hồi quy vector (VAR) cùng các kiểm định thực nghiệm như kiểm định nghiệm đơn vị, quan hệ nhân quả Granger, hàm phản ứng xung và phân rã phương sai để phân tích mối quan hệ giữa các biến kinh tế này.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên hai lý thuyết kinh tế chủ đạo để phân tích mối quan hệ giữa FDI, DI và tăng trưởng kinh tế. Thứ nhất là lý thuyết tăng trưởng nội sinh, được phát triển bởi Romer (1986), Lucas (1988), Barro (1991) và các học giả khác, cho rằng FDI đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế dài hạn thông qua chuyển giao công nghệ và nâng cao năng suất lao động. Thứ hai là lý thuyết chiết trung (Eclectic Theory of FDI) của Dunning (1988), nhấn mạnh rằng việc thu hút FDI phụ thuộc vào các lợi thế cạnh tranh và đặc điểm kinh tế của nước sở tại, đồng thời FDI có thể vừa bổ sung vừa cạnh tranh với DI tùy thuộc vào điều kiện kinh tế và chính sách.
Ba khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu gồm:
- FDI (Foreign Direct Investment): Dòng vốn đầu tư trực tiếp từ nước ngoài vào Việt Nam, được đo lường bằng giá trị ròng tính theo triệu USD.
- DI (Domestic Investment): Đầu tư trong nước, bao gồm vốn từ ngân sách nhà nước, doanh nghiệp nhà nước và khu vực tư nhân, đo bằng tổng vốn cố định thực tế.
- Tăng trưởng kinh tế (GDP thực): Tổng sản phẩm quốc nội thực tế, được điều chỉnh theo giá so sánh năm 2005, phản ánh sự phát triển kinh tế của Việt Nam.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng dữ liệu chuỗi thời gian hằng năm của Việt Nam trong giai đoạn 1988-2012, với các biến số GDP thực, FDI ròng và DI được lấy từ các nguồn uy tín như UNCTAD và Ngân hàng Thế giới. Cỡ mẫu gồm 25 quan sát, phù hợp với phân tích chuỗi thời gian.
Phương pháp phân tích chính là mô hình tự hồi quy vector (VAR), được lựa chọn vì khả năng xử lý các biến kinh tế nội sinh và phân tích mối quan hệ động giữa các biến trong ngắn hạn. Trước khi ước lượng, các biến được kiểm định tính dừng bằng kiểm định Augmented Dickey-Fuller (ADF) và được xử lý sai phân bậc 1 hoặc bậc 2 để đảm bảo tính dừng, phù hợp với yêu cầu của mô hình VAR.
Độ trễ tối ưu của mô hình được xác định là 3 theo các tiêu chuẩn LR, FPE, AIC và HQIC. Các bước phân tích bao gồm: hồi quy mô hình VAR, kiểm định tự tương quan phần dư, kiểm định tính ổn định của mô hình, kiểm định quan hệ nhân quả Granger, phân tích hàm phản ứng xung (IRF) và phân rã phương sai (Variance Decomposition). Timeline nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 1988-2012, tương ứng với thời kỳ Việt Nam mở cửa thu hút FDI và phát triển kinh tế mạnh mẽ.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
- Mối quan hệ nhân quả hai chiều giữa DI và tăng trưởng kinh tế: Kiểm định Granger cho thấy DI tác động tích cực đến GDP với mức ý nghĩa 5% (p = 0.026), đồng thời GDP cũng thúc đẩy DI (p = 0.008). Điều này khẳng định vai trò quan trọng của đầu tư trong nước trong việc duy trì và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế Việt Nam. 
- FDI thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và DI: FDI có tác động nhân quả một chiều đến GDP (p = 0.020) và DI (p < 0.05), cho thấy FDI không chỉ góp phần trực tiếp vào tăng trưởng kinh tế mà còn kích thích đầu tư trong nước phát triển, tạo hiệu ứng bổ sung giữa hai nguồn vốn. 
- Phản ứng xung cho thấy tác động khác biệt của các cú sốc: Cú sốc GDP tạo ra biến động rõ rệt trong DI, với DI tăng lên ngay kỳ đầu tiên và dao động ổn định trong các kỳ tiếp theo. Ngược lại, cú sốc DI lên GDP có tác động nhỏ và không đáng kể, trong khi cú sốc FDI lên GDP cũng tạo ra biến động tích cực nhưng mức độ không lớn. 
- Mô hình VAR ổn định và phù hợp: Kiểm định tự tương quan phần dư và tính ổn định cho thấy mô hình VAR được lựa chọn là phù hợp, không có hiện tượng tự tương quan và các giá trị eigenvalue đều nằm trong đơn vị vòng tròn, đảm bảo tính ổn định của mô hình. 
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy FDI và DI đều đóng vai trò quan trọng trong tăng trưởng kinh tế Việt Nam, trong đó DI có tác động mạnh hơn trong dài hạn, phù hợp với lý thuyết tăng trưởng nội sinh và các nghiên cứu thực nghiệm tại các nước đang phát triển. Mối quan hệ bổ sung giữa FDI và DI cho thấy FDI không lấn át mà còn thúc đẩy DI, qua đó góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng vốn đầu tư.
So sánh với các nghiên cứu tại Trung Quốc và Malaysia, kết quả tại Việt Nam tương đồng với nghiên cứu của Sumei Tang và E. Selvanathan (2008) khi FDI hỗ trợ DI và tăng trưởng kinh tế, nhưng khác biệt với nghiên cứu tại Malaysia khi DI có tác động tiêu cực đến tăng trưởng trong dài hạn. Điều này phản ánh đặc thù kinh tế và chính sách đầu tư của từng quốc gia.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ hàm phản ứng xung (IRF) minh họa tác động của cú sốc từng biến lên các biến còn lại, cũng như bảng phân rã phương sai thể hiện tầm quan trọng của từng biến trong việc giải thích biến động GDP. Những biểu đồ này giúp trực quan hóa mối quan hệ động giữa FDI, DI và tăng trưởng kinh tế, hỗ trợ phân tích chính sách hiệu quả.
Đề xuất và khuyến nghị
- Tăng cường chính sách khuyến khích đầu tư trong nước: Chính phủ cần thúc đẩy tiết kiệm và đầu tư trong nước nhằm nâng cao vai trò chủ đạo của DI trong tăng trưởng kinh tế, đặc biệt trong dài hạn. Mục tiêu tăng trưởng DI ít nhất 7% mỗi năm trong giai đoạn 2024-2028, do Bộ Kế hoạch và Đầu tư chủ trì thực hiện. 
- Tối ưu hóa thu hút và sử dụng FDI: Cần xây dựng chính sách ưu đãi linh hoạt, tập trung vào các ngành công nghệ cao và có giá trị gia tăng lớn, đồng thời nâng cao hiệu quả sử dụng vốn FDI để tạo hiệu ứng lan tỏa tích cực đến DI và tăng trưởng kinh tế. Thời gian thực hiện từ 2024 đến 2026, do Bộ Kế hoạch và Đầu tư phối hợp với Bộ Tài chính triển khai. 
- Phát triển cơ sở hạ tầng và môi trường đầu tư: Đầu tư vào hạ tầng kỹ thuật và hoàn thiện môi trường pháp lý nhằm giảm chi phí giao dịch, tạo điều kiện thuận lợi cho cả DI và FDI phát triển bền vững. Mục tiêu hoàn thành các dự án trọng điểm trong vòng 5 năm tới, do Bộ Giao thông Vận tải và Bộ Tư pháp phối hợp thực hiện. 
- Tăng cường đào tạo nguồn nhân lực và chuyển giao công nghệ: Đẩy mạnh đào tạo kỹ năng và nâng cao năng lực quản lý cho doanh nghiệp trong nước để tận dụng hiệu quả công nghệ và kỹ năng từ FDI, qua đó nâng cao năng suất và sức cạnh tranh. Kế hoạch triển khai trong giai đoạn 2024-2027, do Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội chủ trì. 
Đối tượng nên tham khảo luận văn
- Nhà hoạch định chính sách: Giúp xây dựng các chính sách đầu tư phù hợp, cân bằng giữa thu hút FDI và phát triển DI nhằm thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bền vững. 
- Các nhà nghiên cứu kinh tế và học thuật: Cung cấp cơ sở lý thuyết và thực nghiệm về mối quan hệ giữa FDI, DI và tăng trưởng kinh tế tại Việt Nam, làm nền tảng cho các nghiên cứu tiếp theo. 
- Doanh nghiệp trong nước và nhà đầu tư nước ngoài: Hiểu rõ tác động của các nguồn vốn đầu tư đến tăng trưởng kinh tế, từ đó điều chỉnh chiến lược đầu tư và hợp tác hiệu quả. 
- Các tổ chức tài chính và ngân hàng: Hỗ trợ đánh giá rủi ro và tiềm năng đầu tư, đồng thời thiết kế các sản phẩm tài chính phù hợp với nhu cầu của các nhà đầu tư trong và ngoài nước. 
Câu hỏi thường gặp
- FDI có tác động như thế nào đến tăng trưởng kinh tế Việt Nam? 
 FDI có tác động tích cực đến tăng trưởng kinh tế thông qua việc bổ sung vốn, chuyển giao công nghệ và nâng cao năng suất lao động. Nghiên cứu cho thấy FDI thúc đẩy GDP với mức ý nghĩa 5%, đồng thời kích thích đầu tư trong nước phát triển.
- Mối quan hệ giữa đầu tư trong nước và FDI ra sao? 
 Có mối quan hệ bổ sung giữa DI và FDI, trong đó FDI thúc đẩy DI phát triển. Điều này cho thấy FDI không lấn át mà hỗ trợ nguồn vốn trong nước, tạo hiệu ứng cộng hưởng cho tăng trưởng kinh tế.
- Tại sao đầu tư trong nước lại quan trọng hơn trong dài hạn? 
 DI là nguồn lực chủ đạo, ổn định và có vai trò điều tiết kinh tế vĩ mô. DI có tác động mạnh hơn đến tăng trưởng kinh tế trong dài hạn vì nó phản ánh nội lực và khả năng tự phát triển của nền kinh tế.
- Mô hình VAR có ưu điểm gì trong nghiên cứu này? 
 Mô hình VAR xử lý tốt tính nội sinh của các biến kinh tế, cho phép phân tích mối quan hệ động giữa FDI, DI và GDP trong ngắn hạn, đồng thời cung cấp các công cụ như hàm phản ứng xung và phân rã phương sai để hiểu rõ cơ chế tác động.
- Chính sách nào nên được ưu tiên để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế? 
 Ưu tiên thúc đẩy tiết kiệm và đầu tư trong nước kết hợp với thu hút FDI có chọn lọc, tập trung vào các ngành công nghệ cao và có giá trị gia tăng lớn, đồng thời cải thiện môi trường đầu tư và phát triển nguồn nhân lực.
Kết luận
- Nghiên cứu xác định mối quan hệ nhân quả hai chiều giữa đầu tư trong nước và tăng trưởng kinh tế tại Việt Nam trong giai đoạn 1988-2012.
- FDI có tác động tích cực đến tăng trưởng kinh tế và thúc đẩy đầu tư trong nước, tạo hiệu ứng bổ sung giữa hai nguồn vốn.
- Mô hình VAR được sử dụng phù hợp, đảm bảo tính ổn định và không có hiện tượng tự tương quan phần dư.
- Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho việc xây dựng chính sách đầu tư cân bằng, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bền vững.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp chính sách đề xuất và tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và thời gian để cập nhật xu hướng mới.
Hành động ngay: Các nhà hoạch định chính sách và nhà đầu tư cần phối hợp chặt chẽ để tận dụng tối đa hiệu quả của FDI và DI, góp phần thúc đẩy tăng trưởng kinh tế Việt Nam trong giai đoạn phát triển tiếp theo.
