## Tổng quan nghiên cứu

Hà Nội, thủ đô của Việt Nam, đã chứng kiến sự gia tăng dân số nhanh chóng từ sau năm 1954, với dân số tăng từ khoảng 292.575 người năm 1953 lên hơn 2,5 triệu người vào năm 1978. Trước áp lực về nhu cầu nhà ở cho cán bộ công nhân viên, các khu tập thể (KTT) được xây dựng như một giải pháp quan trọng, trong đó KTT Kim Liên là một trong những khu tập thể đầu tiên và lớn nhất, được xây dựng từ năm 1960 trên diện tích khoảng 40 ha. KTT không chỉ là nơi cư trú mà còn lưu giữ giá trị văn hóa, tinh thần của thời kỳ bao cấp, phản ánh sự biến đổi trong đời sống sinh hoạt của cư dân qua nhiều thập kỷ.

Luận văn tập trung nghiên cứu sự thương thỏa trong việc sử dụng không gian sống tại KTT Kim Liên, nhằm làm rõ các mối quan hệ giữa cá nhân, hộ gia đình và cộng đồng trong bối cảnh đô thị hiện đại. Mục tiêu cụ thể gồm mô tả lối sống trong chung cư cũ, phân tích quá trình thương thỏa không gian từ riêng tư đến công cộng, và lý giải các biến đổi không gian trong KTT Kim Liên từ khi hình thành đến nay. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào 1-3 khối nhà khu B của KTT Kim Liên, quận Đống Đa, Hà Nội, trong giai đoạn từ 1962 đến hiện tại.

Nghiên cứu có ý nghĩa khoa học và nhân văn sâu sắc, góp phần bổ sung vào ngành nhân học đô thị, đồng thời cung cấp tư liệu quý giá cho việc bảo tồn và phát triển các khu nhà tập thể cũ trong bối cảnh đô thị hóa nhanh chóng.

## Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

### Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên ba lý thuyết chính:

- **Lý thuyết không gian của Henri Lefebvre**: Phân biệt ba loại không gian gồm không gian nhận thức (perceived space), không gian hình thành (conceived space) và không gian sống (lived space). Không gian được xem là sản phẩm xã hội, được kiến tạo và tái tạo qua hoạt động của con người, trong đó không gian sống là nơi diễn ra các quá trình thương thỏa giữa các chủ thể.

- **Ý thức hệ xã hội chủ nghĩa trong kiến trúc và không gian cư trú**: Nghiên cứu các mô hình khu tập thể kiểu Xô-viết, nhấn mạnh vai trò của kiến trúc trong việc hình thành con người mới xã hội chủ nghĩa, đồng thời chỉ ra sự khác biệt giữa thiết kế vật chất và thực tế đời sống xã hội.

- **Khái niệm không gian công và không gian tư của Lisa Drummond**: Phân tích sự mờ nhạt ranh giới giữa không gian công và tư trong xã hội Việt Nam, đặc biệt trong các khu đô thị, và sự thương thỏa giữa nhà nước và người dân trong việc sử dụng không gian.

Các khái niệm chuyên ngành như "thương thỏa không gian", "khu tập thể", "lối sống đô thị", "không gian công cộng" được sử dụng xuyên suốt để phân tích các mối quan hệ xã hội và biến đổi không gian trong KTT Kim Liên.

### Phương pháp nghiên cứu

- **Nguồn dữ liệu**: Kết hợp dữ liệu định lượng và định tính. Dữ liệu định lượng thu thập qua điều tra bằng phiếu hỏi xã hội học về cơ cấu, thành phần cư dân và biến đổi không gian tại KTT Kim Liên. Dữ liệu định tính thu thập qua điền dã dân tộc học, phỏng vấn sâu với cư dân thuộc nhiều thế hệ, cán bộ quản lý phường, quan sát không gian sinh hoạt chung như sân chơi, hành lang, cầu thang.

- **Phương pháp phân tích**: Phân tích nội dung phỏng vấn, quan sát thực địa, đối chiếu với các tài liệu lịch sử, văn bản pháp luật, báo chí và hồi ký cá nhân để làm rõ quá trình thương thỏa và biến đổi không gian.

- **Cỡ mẫu và chọn mẫu**: Mẫu phỏng vấn được chọn ngẫu nhiên trong các khối nhà B của KTT Kim Liên, đảm bảo đa dạng về thế hệ cư dân và vị trí cư trú. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 01/2022 đến tháng 12/2022, với sự hỗ trợ của UBND phường Kim Liên và tổ trưởng tổ dân phố.

- **Timeline nghiên cứu**: 
  - Tháng 1-3/2022: Thu thập dữ liệu định lượng, phỏng vấn sơ bộ, quan sát không gian.
  - Tháng 4-12/2022: Phỏng vấn sâu, phân tích dữ liệu, đối chiếu tài liệu.

## Kết quả nghiên cứu và thảo luận

### Những phát hiện chính

1. **Sự biến đổi không gian căn hộ và công trình phụ**: Ban đầu, mỗi căn hộ tại KTT Kim Liên có diện tích gần 40 m² với hai phòng ở, bếp, nhà vệ sinh riêng biệt. Tuy nhiên, do nhu cầu tăng cao, nhà nước chia nhỏ căn hộ thành hai phần cho hai gia đình sử dụng chung công trình phụ, dẫn đến mật độ cư trú tăng cao, khoảng 61% hộ gia đình sống chung phòng hoặc căn hộ. Từ năm 1980, nhiều hộ gia đình đã tự ý cơi nới ban công, làm “chuồng cọp” để tăng diện tích sinh hoạt.

2. **Thương thỏa trong sử dụng không gian chung**: Các cư dân trong KTT Kim Liên thường xuyên thương thỏa về việc sử dụng hành lang, cầu thang, sân chơi và các không gian công cộng khác. Ví dụ, sân chơi từng là nơi trẻ em đá bóng và thanh niên tập xà đơn, nhưng sau năm 1990 bị thu hẹp do xây dựng trạm biến áp và các công trình phụ trợ.

3. **Biến đổi về thành phần cư dân và mối quan hệ xã hội**: Từ khoảng 5.000 cư dân ban đầu chủ yếu là cán bộ công nhân viên nhà nước, đến nay nhiều cư dân gốc đã chuyển đi, thay vào đó là cư dân mới với lối sống ít gắn kết hơn. Mối quan hệ xóm giềng trở nên lạnh nhạt, ít giao tiếp thân mật, tuy vẫn còn một số nhóm bạn và hoạt động tổ dân phố duy trì truyền thống.

4. **Ảnh hưởng của chính sách nhà ở và quản lý**: Chế độ nửa cung cấp nhà ở kéo dài hơn 30 năm, với việc phân phối nhà theo cơ quan và bốc thăm, đã tạo ra sự bất cập trong việc đáp ứng nhu cầu thực tế của cư dân. Việc xây dựng trái phép và cơi nới diễn ra phổ biến trong giai đoạn 1975-1985, chỉ được kiểm soát chặt chẽ từ năm 1985 trở đi.

### Thảo luận kết quả

Các biến đổi không gian tại KTT Kim Liên phản ánh sự thích ứng linh hoạt của cư dân với điều kiện sống hạn chế và thay đổi xã hội. Việc thương thỏa trong sử dụng không gian chung thể hiện sự duy trì các mối quan hệ cộng đồng trong bối cảnh đô thị hóa và thay đổi dân cư. So với các nghiên cứu trước đây tập trung vào lịch sử và kiến trúc, nghiên cứu này làm nổi bật vai trò của các chủ thể cư dân trong việc kiến tạo và biến đổi không gian sống.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tỷ lệ hộ gia đình sống chung phòng, bảng thống kê các loại cơi nới phổ biến, và sơ đồ không gian sử dụng chung trước và sau các biến đổi. So sánh với các khu tập thể khác ở Hà Nội và các nước Xô-viết cho thấy sự tương đồng trong mô hình cư trú và các vấn đề phát sinh, nhưng cũng có những đặc thù văn hóa và chính sách riêng của Việt Nam.

Nghiên cứu góp phần làm rõ mối quan hệ giữa không gian vật chất và xã hội trong khu tập thể, đồng thời cung cấp cơ sở cho các chính sách bảo tồn và phát triển nhà ở xã hội phù hợp với thực tế đô thị hiện nay.

## Đề xuất và khuyến nghị

1. **Tăng cường quản lý và giám sát việc cải tạo, cơi nới**: Thiết lập các quy định rõ ràng về cải tạo nhà ở, đồng thời tăng cường kiểm tra, xử lý vi phạm để bảo vệ cảnh quan và an toàn công trình. Chủ thể thực hiện: UBND phường, Sở Xây dựng; thời gian: 1-2 năm.

2. **Phát triển không gian công cộng đa chức năng**: Cải tạo sân chơi, hành lang, cầu thang thành các không gian sinh hoạt cộng đồng thân thiện, đáp ứng nhu cầu giải trí, giao lưu của cư dân mọi lứa tuổi. Chủ thể thực hiện: Ban quản trị khu nhà, Hội Cựu chiến binh, Hội Phụ nữ; thời gian: 1 năm.

3. **Khuyến khích các hoạt động gắn kết cộng đồng**: Tổ chức các sự kiện văn hóa, thể thao, sinh hoạt tổ dân phố nhằm tăng cường mối quan hệ giữa cư dân cũ và mới, giảm thiểu sự lạnh nhạt, vô cảm. Chủ thể thực hiện: UBND phường, các tổ chức xã hội; thời gian: liên tục.

4. **Xây dựng chính sách hỗ trợ nhà ở xã hội phù hợp**: Nghiên cứu và áp dụng các chính sách nhà ở xã hội nhằm đáp ứng nhu cầu đa dạng của cư dân, đặc biệt là các hộ gia đình có thu nhập thấp và người trẻ. Chủ thể thực hiện: Bộ Xây dựng, UBND thành phố; thời gian: 3-5 năm.

## Đối tượng nên tham khảo luận văn

1. **Nhà quản lý đô thị và chính quyền địa phương**: Có thể sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách quản lý, bảo tồn và phát triển các khu tập thể cũ, đồng thời cải thiện đời sống cư dân.

2. **Các nhà nghiên cứu nhân học, xã hội học đô thị**: Luận văn cung cấp tư liệu quý giá về mối quan hệ xã hội, biến đổi không gian và lối sống trong khu tập thể, góp phần phát triển nghiên cứu nhân học đô thị tại Việt Nam.

3. **Kiến trúc sư và quy hoạch đô thị**: Tham khảo để hiểu rõ hơn về mối liên hệ giữa kiến trúc, không gian và đời sống cư dân, từ đó thiết kế các khu nhà ở phù hợp với văn hóa và nhu cầu thực tế.

4. **Cư dân và cộng đồng sống trong khu tập thể**: Nắm bắt được lịch sử, giá trị văn hóa và các vấn đề hiện tại của khu nhà, từ đó tham gia tích cực vào các hoạt động cộng đồng và bảo vệ môi trường sống.

## Câu hỏi thường gặp

1. **Khu tập thể Kim Liên được xây dựng khi nào và vì sao?**  
Khu tập thể Kim Liên được xây dựng từ năm 1960 nhằm giải quyết nhu cầu nhà ở cho cán bộ công nhân viên nhà nước trong bối cảnh dân số Hà Nội tăng nhanh sau năm 1954.

2. **Không gian sống trong KTT có những đặc điểm gì nổi bật?**  
Không gian sống trong KTT Kim Liên ban đầu có căn hộ diện tích gần 40 m², nhưng do nhu cầu tăng cao, nhiều hộ phải sống chung phòng, sử dụng chung công trình phụ, tạo nên mô hình cư trú tập thể đặc trưng.

3. **Sự thương thỏa trong sử dụng không gian diễn ra như thế nào?**  
Cư dân thường xuyên thương thỏa về việc sử dụng hành lang, cầu thang, sân chơi và các không gian chung để đảm bảo quyền lợi và nhu cầu của các bên, đồng thời duy trì mối quan hệ cộng đồng.

4. **Những thay đổi lớn nào đã xảy ra trong KTT Kim Liên?**  
Từ năm 1980, nhiều hộ gia đình tự ý cơi nới ban công, làm “chuồng cọp” để tăng diện tích; sân chơi và không gian công cộng bị thu hẹp do xây dựng các công trình phụ trợ; thành phần cư dân cũng thay đổi nhiều.

5. **Luận văn có thể giúp ích gì cho việc phát triển đô thị hiện nay?**  
Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chính sách quản lý, bảo tồn các khu tập thể cũ, đồng thời phát triển các mô hình nhà ở xã hội phù hợp với nhu cầu và văn hóa cư dân đô thị.

## Kết luận

- Luận văn làm rõ sự biến đổi không gian và lối sống trong khu tập thể Kim Liên qua hơn 60 năm, phản ánh sự thích ứng của cư dân với điều kiện sống và chính sách nhà ở.  
- Phân tích thương thỏa không gian giúp hiểu rõ mối quan hệ xã hội và cách cư dân cùng nhau kiến tạo môi trường sống.  
- Nghiên cứu bổ sung vào lĩnh vực nhân học đô thị, đặc biệt là về mối quan hệ giữa kiến trúc, không gian và đời sống xã hội.  
- Đề xuất các giải pháp quản lý, phát triển không gian công cộng và chính sách nhà ở xã hội nhằm nâng cao chất lượng cuộc sống cư dân.  
- Khuyến khích các nghiên cứu tiếp theo mở rộng phạm vi và đối tượng để phát triển bền vững các khu nhà tập thể trong đô thị hiện đại.

**Next steps**: Triển khai các đề xuất quản lý và phát triển không gian, đồng thời mở rộng nghiên cứu sang các khu tập thể khác tại Hà Nội và các thành phố lớn.  

**Call to action**: Các nhà quản lý, nghiên cứu và cộng đồng cư dân cần phối hợp chặt chẽ để bảo tồn giá trị văn hóa và nâng cao chất lượng sống trong các khu tập thể cũ.