## Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh nền kinh tế toàn cầu ngày càng cạnh tranh khốc liệt và nhiều biến động, việc quản trị rủi ro và hoàn thiện hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) trở thành yếu tố sống còn đối với các doanh nghiệp, đặc biệt là các tập đoàn đa ngành nghề như Tập đoàn Rồng Thái Bình Dương. Tập đoàn hiện có hơn 40 công ty thành viên hoạt động trên nhiều địa bàn như TP. Hồ Chí Minh, Lâm Đồng, Khánh Hòa, với quy mô nhân sự gần 400 người tại TP.HCM và vốn điều lệ hàng ngàn tỉ đồng. Tuy nhiên, tình hình tài chính cho thấy nhiều công ty thành viên đang lỗ liên tục, lợi nhuận trước thuế và lãi vay (EBIT) không đủ chi trả chi phí lãi vay, cùng với biến động nhân sự cấp cao thường xuyên, cho thấy hệ thống kiểm soát nội bộ còn nhiều hạn chế.

Mục tiêu nghiên cứu là đánh giá thực trạng hệ thống kiểm soát nội bộ tại Tập đoàn Rồng Thái Bình Dương và đề xuất các giải pháp hoàn thiện nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh, giảm thiểu rủi ro, đồng thời góp phần hoàn thành các mục tiêu phát triển bền vững của tập đoàn. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các công ty thành viên tại TP. Hồ Chí Minh, với ba lĩnh vực kinh doanh chính: xây dựng, tổ chức sự kiện - truyền thông - du lịch, và đầu tư tài chính.

Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn lớn trong việc giúp tập đoàn kiểm soát chặt chẽ các hoạt động kinh doanh, vận hành, quản trị rủi ro và báo cáo tài chính, từ đó gia tăng lợi nhuận, hạn chế chi phí và nâng cao giá trị thương hiệu trong bối cảnh kinh tế đầy thách thức.

## Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

### Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình kiểm soát nội bộ hiện đại, trong đó nổi bật là:

- **Mô hình COSO 2013**: Hệ thống kiểm soát nội bộ gồm 5 thành phần chính: môi trường kiểm soát, đánh giá rủi ro, hoạt động kiểm soát, hệ thống thông tin và truyền thông, hoạt động giám sát. Mô hình này cung cấp khung chuẩn để thiết kế và đánh giá hiệu quả hệ thống kiểm soát nội bộ.

- **Lý thuyết về hiệu quả hoạt động**: Hiệu quả được đo lường qua các chỉ số tài chính như ROA, ROI, EBIT, lợi nhuận trước thuế, cũng như các chỉ tiêu về năng suất lao động, chất lượng dịch vụ và mức độ thỏa mãn công việc.

Các khái niệm chính bao gồm: kiểm soát nội bộ, quản trị rủi ro, hiệu quả hoạt động, môi trường kiểm soát, và hoạt động giám sát.

### Phương pháp nghiên cứu

- **Nguồn dữ liệu**: Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát bảng câu hỏi và phỏng vấn trực tiếp cán bộ nhân viên tại các công ty thành viên của tập đoàn. Dữ liệu thứ cấp gồm các báo cáo tài chính đã kiểm toán, quy chế, quy định nội bộ liên quan đến kiểm soát nội bộ.

- **Phương pháp phân tích**: Sử dụng thống kê mô tả để đánh giá thực trạng hệ thống kiểm soát nội bộ, phân tích các chỉ số tài chính để đánh giá hiệu quả hoạt động. Phân tích so sánh các thành phần kiểm soát nội bộ theo mô hình COSO 2013.

- **Cỡ mẫu và chọn mẫu**: Khoảng 150 cán bộ nhân viên thuộc các phòng ban khác nhau được khảo sát, chọn mẫu theo phương pháp ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo đại diện cho các bộ phận liên quan đến kiểm soát nội bộ.

- **Timeline nghiên cứu**: Nghiên cứu được thực hiện trong năm 2018-2019, tập trung vào đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp hoàn thiện hệ thống kiểm soát nội bộ tại khối các công ty tại TP. Hồ Chí Minh.

## Kết quả nghiên cứu và thảo luận

### Những phát hiện chính

- **Thực trạng môi trường kiểm soát**: Khoảng 60% nhân viên đánh giá môi trường kiểm soát chưa thực sự minh bạch và thiếu tính chính trực trong một số bộ phận. Hội đồng quản trị và cơ cấu tổ chức chưa phân chia quyền hạn rõ ràng, dẫn đến sự chồng chéo trách nhiệm.

- **Đánh giá rủi ro**: Chỉ khoảng 45% các rủi ro được nhận diện và phân tích đầy đủ, đặc biệt là rủi ro tài chính và rủi ro hoạt động trong lĩnh vực xây dựng và đầu tư tài chính. Việc đánh giá rủi ro gian lận còn hạn chế.

- **Hoạt động kiểm soát**: Khoảng 55% các hoạt động kiểm soát chưa được thực hiện nghiêm túc hoặc thiếu các thủ tục kiểm soát chuẩn hóa, dẫn đến sai sót và thất thoát tài sản. Công tác kiểm soát chi phí và quản lý nhân sự còn nhiều bất cập.

- **Hệ thống thông tin và truyền thông**: Hệ thống thông tin kế toán và quản lý còn phân tán, chưa đồng bộ giữa các công ty thành viên, gây khó khăn trong việc tổng hợp và báo cáo. Truyền thông nội bộ chưa hiệu quả, làm giảm sự phối hợp giữa các phòng ban.

- **Hoạt động giám sát**: Việc đánh giá và giám sát hệ thống kiểm soát nội bộ chưa được thực hiện thường xuyên và liên tục, chỉ khoảng 40% các hoạt động giám sát định kỳ được thực hiện đúng kế hoạch.

### Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các hạn chế trên xuất phát từ sự phức tạp trong mô hình tổ chức đa ngành nghề, khoảng cách địa lý giữa các công ty thành viên, và sự thiếu đồng bộ trong quy trình kiểm soát nội bộ. So với các nghiên cứu tại các tập đoàn lớn trong nước và quốc tế, kết quả tương đồng về việc môi trường kiểm soát và đánh giá rủi ro là những yếu tố then chốt ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động.

Dữ liệu tài chính cho thấy lợi nhuận trước thuế và lãi vay (EBIT) của nhiều công ty thành viên không đủ để chi trả chi phí lãi vay, phản ánh hiệu quả hoạt động thấp và rủi ro tài chính cao. Biểu đồ so sánh các chỉ số tài chính qua các năm cho thấy xu hướng chi phí tăng nhanh hơn doanh thu, cho thấy sự yếu kém trong kiểm soát chi phí.

Việc hoàn thiện hệ thống kiểm soát nội bộ sẽ giúp tập đoàn nâng cao hiệu quả hoạt động, giảm thiểu rủi ro tài chính và vận hành, đồng thời tăng cường sự phối hợp giữa các bộ phận, góp phần vào sự phát triển bền vững của tập đoàn.

## Đề xuất và khuyến nghị

- **Xây dựng và chuẩn hóa quy trình kiểm soát nội bộ**: Thiết lập các quy trình kiểm soát rõ ràng, chuẩn hóa thủ tục phê duyệt và kiểm soát chi phí nhằm giảm thiểu sai sót và thất thoát tài sản. Mục tiêu đạt 90% quy trình được áp dụng trong vòng 12 tháng, do Ban Kiểm soát nội bộ chủ trì.

- **Nâng cao năng lực và nhận thức nhân sự**: Tổ chức các khóa đào tạo về kiểm soát nội bộ và quản trị rủi ro cho cán bộ nhân viên, đặc biệt là cấp quản lý. Mục tiêu 100% nhân sự liên quan được đào tạo trong 6 tháng, do Phòng Nhân sự phối hợp với Ban Kiểm soát.

- **Đầu tư hệ thống thông tin quản lý tích hợp**: Phát triển hệ thống thông tin kế toán và quản lý doanh nghiệp đồng bộ giữa các công ty thành viên, đảm bảo dữ liệu chính xác và kịp thời. Mục tiêu hoàn thành trong 18 tháng, do Ban Công nghệ thông tin thực hiện.

- **Tăng cường hoạt động giám sát và đánh giá định kỳ**: Thiết lập kế hoạch giám sát liên tục và định kỳ hệ thống kiểm soát nội bộ, báo cáo kết quả cho Ban Giám đốc và Hội đồng quản trị. Mục tiêu 100% các hoạt động giám sát được thực hiện đúng kế hoạch hàng năm, do Ban Kiểm soát nội bộ đảm nhiệm.

- **Xây dựng văn hóa kiểm soát và đạo đức doanh nghiệp**: Thúc đẩy tính chính trực, minh bạch và tuân thủ quy định thông qua các chính sách và quy tắc ứng xử. Mục tiêu nâng cao chỉ số hài lòng về môi trường làm việc lên 85% trong 12 tháng, do Ban Lãnh đạo và Phòng Nhân sự phối hợp.

## Đối tượng nên tham khảo luận văn

- **Ban lãnh đạo doanh nghiệp và Hội đồng quản trị**: Nhận diện các điểm yếu trong hệ thống kiểm soát nội bộ hiện tại, từ đó đưa ra các quyết định chiến lược nhằm nâng cao hiệu quả quản trị và giảm thiểu rủi ro.

- **Phòng Kiểm soát nội bộ và Kiểm toán nội bộ**: Áp dụng các phương pháp đánh giá và hoàn thiện hệ thống kiểm soát nội bộ theo mô hình COSO 2013, nâng cao chất lượng kiểm soát và giám sát.

- **Phòng Tài chính - Kế toán**: Cải thiện quy trình kiểm soát chi phí, quản lý tài sản và báo cáo tài chính chính xác, kịp thời, hỗ trợ công tác ra quyết định tài chính.

- **Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Kế toán, Quản trị doanh nghiệp**: Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp phân tích và các giải pháp thực tiễn trong hoàn thiện hệ thống kiểm soát nội bộ tại doanh nghiệp đa ngành nghề.

## Câu hỏi thường gặp

1. **Hệ thống kiểm soát nội bộ là gì và tại sao nó quan trọng?**  
Hệ thống kiểm soát nội bộ là tập hợp các chính sách, quy trình nhằm đảm bảo hoạt động doanh nghiệp hiệu quả, tuân thủ pháp luật và báo cáo tài chính chính xác. Nó giúp giảm thiểu rủi ro và tăng cường quản trị doanh nghiệp.

2. **Mô hình COSO 2013 gồm những thành phần nào?**  
Mô hình COSO 2013 gồm 5 thành phần: môi trường kiểm soát, đánh giá rủi ro, hoạt động kiểm soát, hệ thống thông tin và truyền thông, hoạt động giám sát. Mỗi thành phần đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng hệ thống kiểm soát nội bộ hiệu quả.

3. **Làm thế nào để đánh giá hiệu quả hoạt động của hệ thống kiểm soát nội bộ?**  
Hiệu quả được đánh giá qua các chỉ số tài chính như ROA, ROI, EBIT, cùng với khảo sát nhận thức nhân viên về môi trường kiểm soát, mức độ tuân thủ quy trình và kết quả giám sát định kỳ.

4. **Những khó khăn chính khi triển khai hệ thống kiểm soát nội bộ tại tập đoàn đa ngành nghề?**  
Khó khăn gồm sự phân tán địa lý, đa dạng ngành nghề, thiếu đồng bộ trong quy trình, biến động nhân sự và hạn chế về công nghệ thông tin, gây khó khăn trong quản lý và giám sát.

5. **Giải pháp nào giúp nâng cao nhận thức nhân viên về kiểm soát nội bộ?**  
Tổ chức đào tạo thường xuyên, xây dựng văn hóa doanh nghiệp dựa trên tính chính trực và minh bạch, áp dụng các chính sách khen thưởng và kỷ luật rõ ràng giúp nâng cao nhận thức và tuân thủ của nhân viên.

## Kết luận

- Hệ thống kiểm soát nội bộ tại Tập đoàn Rồng Thái Bình Dương còn nhiều hạn chế, ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả hoạt động và quản trị rủi ro.  
- Môi trường kiểm soát, đánh giá rủi ro và hoạt động kiểm soát là những yếu tố cần được hoàn thiện ưu tiên.  
- Việc đầu tư hệ thống thông tin quản lý tích hợp và nâng cao năng lực nhân sự là giải pháp then chốt.  
- Hoạt động giám sát liên tục và xây dựng văn hóa kiểm soát là nền tảng cho sự phát triển bền vững.  
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai kế hoạch hành động chi tiết, phân công trách nhiệm rõ ràng và đánh giá hiệu quả định kỳ.

Hành động ngay hôm nay để hoàn thiện hệ thống kiểm soát nội bộ, bảo vệ tài sản và nâng cao hiệu quả kinh doanh của tập đoàn trong tương lai.